Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán Upcom-Index Ngày 07-12-2024 15:05
Upcom-Index
92.81
KLGD NN Mua:
698,200
Thay đổi
-0.14
GTGD NN Mua:
89.05 tỷ
Thay đổi (%)
-0.15
KLGD NN Bán:
506,200
KLGD (CP)
45,539,157
GTGD NN Bán:
21.28 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
A32
CTCP 32
39,000
4.1
AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest
6,4002,000
0.2
ABB
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
7,3002,000
ABC
CTCP Truyền thông VMG
11,0001,200
-0.1
ABI
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
26,000100
0.2
ACE
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
36,100
ACS
CTCP Xây lắp Thương mại 2
9,000
1.1
ACV
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
121,5005,100
-0.6
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
7,300500
0.1
AG1
CTCP 28.1
11,900
0.6
AGF
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2,300
0.1
AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
38,900
-0.1
AGX
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
76,000
AIC
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
12,400
0.2
ALV
CTCP Xây dựng ALVICO
5,900
AMP
CTCP Armephaco
13,600
AMS
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
9,400100
0.1
ANT
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
19,600
0.1
APF
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
52,800100
0.1
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
23,600
6.7
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
8,8001,400
-0.1
APT
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
2,800
0.1
ASA
CTCP ASA
12,600
ATG
CTCP An Trường An
2,100
0.2
AVC
CTCP Thủy điện A Vương
54,500
BAL
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
8,500
BBH
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
12,700
BBM
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
7,400
BBT
CTCP Bông Bạch Tuyết
13,000
-0.3
BCA
Công ty cổ phần B.C.H
10,100100
-0.2
BCP
CTCP Dược ENLIE
10,700
BCV
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
21,500
BDG
CTCP May mặc Bình Dương
33,200
-0.1
BDT
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
7,200200
-0.1
BDW
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
24,500
0.4
BEL
CTCP Điện tử Biên Hòa
33,000
BGW
CTCP Nước sạch Bắc Giang
18,500
BHA
CTCP Thủy điện Bắc Hà
22,400
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
2,000
0.1
BHG
CTCP Chè Biển Hồ
11,000
BHK
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
21,800
BHP
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
6,000
BIG
CTCP Big Invest Group
6,20010,900
0.1
BIO
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
16,000
BLI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
10,000
0.1
BLN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
7,300
BLT
CTCP Lương thực Bình Định
38,200
-0.2
BMD
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
12,900
BMF
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
8,400200
-0.4
BMG
CTCP May Bình Minh
19,400
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
11,400
BMN
CTCP 715
9,000
0.3
BMS
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
10,400100
BMV
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
9,000
BNW
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
9,200
BOT
CTCP BOT Cầu Thái Hà
2,5001,000
BQB
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
3,700
0.4
BRR
CTCP Cao su Bà Rịa
18,500
0.6
BRS
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
21,000200
0.1
BSA
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
22,200
0.1
BSD
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
15,800
BSG
CTCP Xe khách Sài Gòn
11,600
-0.1
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
19,600
BSL
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
9,600300
BSP
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
10,000
BSQ
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
20,500
BSR
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
21,000156,300
1.3
BT1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
13,800
BT6
CTCP Beton 6
3,400
BTB
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
6,000
BTD
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
18,700
BTG
CTCP Bao bì Tiền Giang
7,900
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
35,500
0.4
BTN
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
2,700
0.1
BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
13,600
BTV
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
11,000
BVB
Ngân hàng TMCP Bản Việt
11,500100
0.1
BVG
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2,200
BVL
Công ty cổ phần BV Land
9,800
BVN
CTCP Bông Việt Nam
12,600
BWA
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
10,500
BWS
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
33,800
0.4
C12
CTCP Cầu 12
3,200
C21
CTCP Thế Kỷ 21
17,600
C22
CTCP 22
16,600
C4G
CTCP Tập đoàn CIENCO4
7,9001,600
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
3,600
CAB
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
10,000
-0.5
CAR
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
20,000200
0.1
CAT
CTCP Thủy sản Cà Mau
18,300
0.1
CBI
CTCP Gang thép Cao Bằng
9,400
1.2
CBS
CTCP Mía Đường Cao Bằng
31,200
CC1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
16,500
0.2
CC4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
14,600
1.9
CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
14,200
CCM
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
50,500
CCP
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
32,500
CCT
CTCP Cảng Cần Thơ
11,800
CCV
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
35,300
CDG
CTCP Cầu Đuống
3,000
CDH
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
9,700
CDO
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
1,8001,400
0.1
CDP
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
10,900
-1.0
CDR
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
11,100
CE1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
11,300
CEG
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
9,600
CEN
CTCP CENCON Việt Nam
2,100100
CFM
CTCP Đầu tư CFM
10,300
CFV
CTCP Cà phê Thắng Lợi
24,600
CGV
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
3,000
CH5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
15,200
CHC
CTCP Cẩm Hà
6,700
CHS
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
12,400
CI5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
7,600
0.8
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
26,300
0.1
CIP
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
2,600
0.2
CKA
CTCP Cơ Khí An Giang
44,500100
CKD
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
22,600100
CLX
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
15,7001,000
-0.3
CMD
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
22,000
0.3
CMF
CTCP Thực phẩm Cholimex
337,700
CMI
CTCP CMISTONE Việt Nam
1,100
CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
8,800
CMN
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
65,000
CMP
CTCP Cảng Chân Mây
8,100
CMT
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
14,000900
0.5
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau
12,300
CNA
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
43,900
CNC
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
34,000100
-1.1
CNN
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
50,000
CNT
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
13,700
-0.3
CPA
CTCP Cà phê Phước An
7,100
CPI
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
4,6001,000
0.1
CQN
CTCP Cảng Quảng Ninh
30,000
-2.2
CQT
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
9,200
1.2
CSI
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
31,300200
0.7
CST
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
22,0001,700
CT3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
8,600
CT6
CTCP Công trình 6
8,200
CTA
CTCP Vinavico
1,400
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
32,000
1.0
CYC
CTCP Gạch men Chang Yih
2,200
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
4,500
DAN
CTCP Dược Danapha
29,900
1.9
DAS
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
6,300
DBM
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
25,500
DC1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
11,300
0.9
DCF
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
69,000
DCG
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
12,000
DCH
CTCP Địa chính Hà Nội
9,300
DCR
CTCP Gạch men Cosevco
5,300100
-0.9
DCS
CTCP Tập đoàn Đại Châu
1,00068,200
0.1
DDH
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
16,100
DDM
CTCP Hàng Hải Đông Đô
1,600
-0.1
DDN
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
7,800
DDV
CTCP DAP - VINACHEM
18,40011,700
0.7
DFC
CTCP Xích líp Đông Anh
20,700
0.5
DFF
CTCP Tập đoàn Đua Fat
1,7002,000
-0.1
DGT
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
6,200100
0.1
DHB
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
8,500500
0.2
DHD
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
30,800
DHN
CTCP Dược phẩm Hà Nội
33,500
0.5
DIC
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
1,0002,500
DID
CTCP DIC - Đồng Tiến
4,500100
0.1
DLD
CTCP Du lịch Đắk Lắk
5,700
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
19,900
DLT
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
6,200
DM7
CTCP Dệt May 7
20,000
DMN
Công ty cổ phần Domenal
5,1002,400
-0.2
DNA
CTCP Điện Nước An Giang
22,900
1.0
DND
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
18,400
DNE
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
9,300
DNH
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
39,900
DNL
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
34,000
DNT
CTCP Du lịch Đồng Nai
28,500
DNW
CTCP Cấp nước Đồng Nai
32,300300
2.9
DOC
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
10,000
DOP
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
14,000
DP1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
38,000100
0.5
DP2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
4,200
0.5
DPH
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
50,100
DPP
CTCP Dược Đồng Nai
20,500
DRG
CTCP Cao su Đắk Lắk
8,000
DRI
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
13,000900
DSC
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
17,8501,400
0.15
DSD
Công ty cổ phần DHC Suối Đôi
20,000
DSG
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
6,200
DSP
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
15,400
0.4
DTB
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
13,400
DTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
5,000
DTH
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
13,600
DTI
CTCP Đầu tư Đức Trung
2,200100
0.1
DTP
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
136,700100
-1.0
DTV
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
42,300
DUS
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
8,100
DVC
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
10,600
1.3
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
24,8001,300
-0.1
DVW
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
20,500
DWC
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
13,600
DWS
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
12,300
DXL
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
11,700
E12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
6,100
E29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
7,300
EFI
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
1,400
EIC
CTCP EVN Quốc tế
23,000
EIN
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
2,500200
0.1
EME
CTCP Điện cơ
29,400
EMG
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
28,000
EMS
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
26,100100
-0.2
EPC
CTCP Cà phê Ea Pốk
11,200
EPH
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
15,800
FBC
CTCP Cơ khí Phổ Yên
3,700
FCC
CTCP Liên hợp Thực phẩm
10,000
FCS
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
7,500100
0.2
FGL
CTCP Cà phê Gia Lai
10,100
FHN
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
14,100
FHS
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
33,000
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
14,700100
0.3
FOC
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
79,500300
0.9
FOX
CTCP Viễn thông FPT
98,1002,200
1.5
FRC
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
28,600
FRM
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
4,100
FSO
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
5,900
FT1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
48,000
FTI
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
3,700
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP
6,400200
GCB
CTCP Petec Bình Định
18,000
GEE
CTCP Thiết bị Điện Gelex
32,0003,000
GER
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
12,900
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
2,500100
-0.4
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
6,600
GHC
CTCP Thủy điện Gia Lai
28,400100
GLC
CTCP Vàng Lào Cai
10,000
GLW
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
8,000
GND
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
28,900
GSM
CTCP Thủy điện Hương Sơn
25,400
2.4
GTD
CTCP Giầy Thượng Đình
10,100
GTS
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
10,800
GVT
CTCP Giấy Việt Trì
72,000
H11
CTCP Xây dựng HUD101
5,600
0.1
HAC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
11,100
0.5
HAF
CTCP Thực phẩm Hà Nội
12,400
-0.1
HAM
CTCP Vật tư Hậu Giang
31,000
1.0
HAN
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
10,000100
HAV
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
3,300
HBD
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
17,500
HBH
CTCP Habeco - Hải Phòng
5,000
0.1
HC1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
11,800
HC3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
27,500
HCB
CTCP Dệt may 29/3
21,000
HCI
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
11,000
HD2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
17,900600
0.1
HD6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
14,100500
HD8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
8,200
HDM
CTCP Dệt may Huế
34,600200
0.5
HDP
CTCP Dược Hà Tĩnh
19,300
HDW
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
14,000
HEC
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
57,900
HEJ
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
10,900
HEP
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
16,100
HES
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
47,500
HFB
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
8,600100
-0.1
HFC
CTCP Xăng dầu HFC
6,900
HFX
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
7,400
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
10,200
HGW
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
8,000
HIG
CTCP Tập đoàn HIPT
10,0001,600
0.2
HJC
CTCP Hòa Việt
6,000
HLB
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
300,000
HLR
CTCP Đường sắt Hà Lạng
12,900
HLS
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
17,500
HLT
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
10,600
-1.7
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
16,500
HMG
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
11,600
HMS
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
37,400300
HNB
CTCP Bến xe Hà Nội
12,500
-1.5
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
13,100100
0.1
HNF
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
31,000
1.0
HNI
CTCP May Hữu Nghị
22,800
-0.5
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
8,8001,900
0.1
HNP
CTCP Hanel Xốp nhựa
18,100
HNR
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
12,000
HPB
CTCP Bao bì PP
18,500100
HPD
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
22,700300
0.1
HPH
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
14,400
HPI
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
13,000
HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
7,400
HPP
CTCP Sơn Hải Phòng
80,300
HPT
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
19,200
HPW
CTCP Cấp nước Hải Phòng
16,800
HRB
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
61,600
HRT
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
13,800
HSA
CTCP Hestia
33,000
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
1,400
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
5,600
HSP
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
10,700
HSV
CTCP Gang thép Hà Nội
3,70042,800
HTE
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
3,900300
0.1
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
10,500
1.1
HTT
CTCP Thương mại Hà Tây
1,300100
-0.1
HU4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
11,0007,000
-0.2
HU6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
6,300
0.8
HUG
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
33,500
HVA
CTCP Đầu tư HVA
6,4003,600
0.2
HVG
CTCP Hùng Vương
1,400
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
16,700
0.1
IBD
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
11,500
ICC
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
28,900
3.7
ICF
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
3,600
0.1
ICI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
5,700
ICN
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
62,500500
6.6
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
238,000
3.0
IFS
CTCP Thực phẩm Quốc tế
26,500500
IHK
CTCP In Hàng Không
13,800
ILA
CTCP ILA
4,5002,000
0.1
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
6,3001,000
-0.3
ILS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
13,500
1.0
IME
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
84,600
IN4
CTCP In Số 4
57,600
7.5
IRC
CTCP Cao su Công nghiệp
8,700
ISG
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
7,000
ISH
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
26,000
IST
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
35,400
0.2
ITS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
3,800100
0.1
KAC
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
21,000
KCB
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
7,800
KCE
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
11,500
1.3
KGM
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
7,200
-0.2
KHD
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
9,000300
-0.9
KHW
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
29,300
-5.1
KIP
CTCP K.I.P Việt Nam
11,000
KLB
Ngân hàng TMCP Kiên Long
11,900
-0.1
KTC
CTCP Thương mại Kiên Giang
10,200
KTL
CTCP Kim Khí Thăng Long
20,200
L12
CTCP Licogi 12
4,600
0.1
L45
CTCP Lilama 45.1
3,300100
L63
CTCP Lilama 69-3
6,300
-0.1
LAI
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
33,300
0.1
LAW
CTCP Cấp thoát nước Long An
28,000
LBC
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
14,900
LCC
CTCP Xi măng Hồng Phong
1,400
LCM
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
1,100
0.1
LDW
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
15,500
LG9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
6,400
-0.8
LGM
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
13,200
LIC
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
36,900100
0.3
LKW
CTCP Cấp nước Long Khánh
30,600
LLM
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
14,600
LM3
CTCP Lilama 3
3,500
LMC
CTCP Khoáng sản Latca
9,100
-1.6
LMH
CTCP Landmark Holding
1,000
LMI
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
10,100
LNC
CTCP Lệ Ninh
10,000
LPT
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
6,4004,400
-0.3
LQN
CTCP Licogi Quảng Ngãi
2,100
LSG
Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA
10,900100
0.5
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
1,4005,000
-0.1
LTG
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
7,9002,100
0.1
M10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
22,900
-0.2
MA1
CTCP Thiết bị
64,500100
2.7
MBN
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
7,900
MCH
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
225,00010,000
0.1
MDA
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
9,000
MDF
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
6,900
0.3
MEC
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
4,700
-0.6
MEF
CTCP MEINFA
5,800
MES
CTCP Cơ điện Công trình
10,000
MFS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
37,0005,000
1.6
MGC
CTCP Địa chất mỏ - TKV
5,600100
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
25,800
-1.3
MGR
Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup
5,000
MH3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
33,900
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
14,600
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
6,400
MKP
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
30,500
MLC
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
16,500
MLS
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
13,800
MML
CTCP Masan MeatLife
23,400300
-0.1
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
30,800
MND
CTCP Môi trường Nam Định
10,000
MPC
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
15,400400
0.1
MPY
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
6,500
MQB
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
8,700
MQN
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
20,400
MRF
CTCP Merufa
19,700
MSR
CTCP Masan High-Tech Materials
11,9003,300
0.2
MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
4,500800
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
9,800
MTC
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
2,800
MTG
CTCP MT Gas
9,000
MTH
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
17,300
MTL
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
5,2002,000
0.1
MTP
CTCP Dược Medipharco
12,200100
0.2
MTS
CTCP Vật tư - TKV
9,200
MTV
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
16,800
MVC
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
8,0002,000
MVN
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
43,7001,000
-2.1
NAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
28,500
0.1
NAU
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
9,000
NAW
CTCP Cấp nước Nghệ An
7,900
NBE
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
12,300
0.1
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
17,600
0.5
NCS
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
25,100
ND2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
37,000
NDC
CTCP Nam Dược
122,200
NDP
CTCP Dược phẩm 2/9
24,000
NDT
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
5,0001,000
-0.1
NDW
CTCP Cấp nước Nam Định
6,900
NED
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
7,2001,000
NGC
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
1,800
NJC
Công ty cổ phần May Nam Định
17,000
NLS
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
4,800
NNT
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
55,400
NQB
CTCP Cấp nước Quảng Bình
8,000
NQN
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
13,800
NQT
CTCP Nước sạch Quảng Trị
8,500
NS2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
18,000
NSG
CTCP Nhựa Sài Gòn
14,000
0.3
NSL
CTCP Cấp nước Sơn La
19,500
NSS
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
3,700
NTC
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
208,500500
4.0
NTF
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
17,900
NTT
CTCP Dệt - May Nha Trang
7,900
NTW
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
20,900
2.6
NUE
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
9,600100
NVP
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
10,300
1.3
NWT
CTCP Vận tải Newway
7,000
NXT
CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum
6,500
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
43,3001,200
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
12,10054,100
ONW
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
3,300
PAI
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
12,300
PAP
CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An
24,300
PAS
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
3,200200
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam
86,000100
2.9
PBC
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
7,0005,500
-0.2
PBT
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
8,800
1.1
PCC
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
25,900
PCF
CTCP Cà phê PETEC
4,700
PCM
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
10,600
-1.7
PCN
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
11,500
-2.0
PDC
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
5,300
0.1
PDV
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
16,600200
0.1
PEC
CTCP Cơ khí Điện lực
10,000
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
4,600100
-0.8
PEQ
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
39,700
PFL
CTCP Dầu khí Đông Đô
2,000
PGB
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
16,400
0.6
PHH
CTCP Hồng Hà Việt Nam
7,200
PHP
CTCP Cảng Hải Phòng
35,8001,800
0.1
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
9,800
-1.6
PID
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
2,800
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
9,700
PIV
CTCP PIV
2,800
PJS
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
20,500
PLA
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
4,300400
0.1
PLE
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
13,400
PLO
CTCP Kho Vận Petec
3,800500
0.1
PMJ
CTCP Vật tư Bưu Điện
18,000
PMT
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
7,000
PMW
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
37,500
PND
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
8,000
-0.6
PNG
CTCP Thương mại Phú Nhuận
17,600
PNP
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
22,900
PNT
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
5,800
POB
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
50,800
POS
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
19,700
POV
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
8,200
-0.8
PPH
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
29,100
PQN
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
4,000
PRO
CTCP Procimex Việt Nam
4,000
PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
9,700
0.3
PSB
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
5,4001,100
-0.1
PSL
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
12,000
PSN
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
10,400
PSP
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
12,800
PTE
CTCP Xi măng Phú Thọ
2,700
0.3
PTH
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
16,000
PTO
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
17,900
PTP
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
11,200
PTT
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
10,800
PTV
CTCP Thương mại Dầu khí
4,000800
PTX
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
16,500
PVE
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
1,800
-0.1
PVM
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
16,400
1.0
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil
6,100100
PVV
CTCP Vinaconex 39
1,5006,000
PVX
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
1,500110,500
PVY
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
2,600
0.1
PWA
CTCP Bất động sản Dầu khí
3,5001,000
0.1
PWS
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
11,500
PX1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
10,000
PXA
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
1,300
0.1
PXI
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
1,900
PXL
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
13,300600
PXS
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
2,4001,000
-0.1
PXT
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
2,700
QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
8,600
QHW
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
33,600
-0.2
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
6,500100
0.3
QNS
CTCP Đường Quảng Ngãi
50,600100
-0.4
QNT
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
9,800
1.2
QNU
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
9,600
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
17,500
-0.4
QPH
CTCP Thủy điện Quế Phong
28,000
QSP
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
26,500
0.4
QTP
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
14,100200
0.1
RAT
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
14,500
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
6,600
0.4
RCC
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
16,500
RCD
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
1,500
0.1
RIC
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
3,500100
0.1
RTB
CTCP Cao su Tân Biên
27,000
0.1
S12
CTCP Sông Đà 12
2,000
0.2
S72
CTCP Sông Đà 7.02
7,000
S74
CTCP Sông Đà 7.04
15,100
SAC
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
12,500
-0.1
SAL
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
1,500
SAP
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
32,000
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
37,100100
-0.3
SB1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
6,600
SBD
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
7,300
SBH
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
49,600
0.1
SBL
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
6,400
SBM
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
31,500
SBR
CTCP Cao su Sông Bé
8,700
SBS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
4,600100
0.1
SCC
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
1,800
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
3,600
0.1
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
27,300100
0.5
SCO
CTCP Công nghiệp Thủy sản
5,900
SCY
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
11,600
SD2
CTCP Sông Đà 2
5,000200
0.4
SD3
CTCP Sông Đà 3
5,300
0.5
SD7
CTCP Sông Đà 7
2,900
SD8
CTCP Sông Đà 8
1,500
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
1,600
0.1
SDJ
CTCP Sông Đà 25
3,100
SDK
CTCP Cơ khí Luyện kim
18,000
SDV
CTCP Dịch vụ Sonadezi
30,800
SDX
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
1,600
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
1,600
SEA
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
40,100
0.1
SEP
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
15,700
SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
12,300100
0.1
SGI
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
13,900
0.5
SGP
CTCP Cảng Sài Gòn
24,9001,000
0.1
SGS
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
17,300
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
12,000
SHG
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
2,1001,000
-0.2
SID
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
12,000
SIG
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
7,400
SIV
CTCP SIVICO
36,700
-3.2
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
4,100
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
17,100
-1.7
SJM
CTCP Sông Đà 19
6,400
0.2
SKH
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
26,300
0.1
SKN
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
7,600
SKV
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
32,000
-0.2
SNC
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
22,000
SNZ
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
34,800
SP2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
18,700
0.1
SPB
CTCP Sợi Phú Bài
20,000
SPD
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
8,000
SPH
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
8,000
SPV
CTCP Thủy Đặc sản
14,600
-2.4
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
17,300
SRB
CTCP Tập đoàn Sara
1,900
SRT
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
10,700
SSF
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
20,100
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
10,500
-0.8
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
67,5002,300
0.8
SSN
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
1,200
STH
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
6,300700
STL
CTCP Sông Đà Thăng Long
1,000
STS
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
51,800
STT
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
1,200
-0.2
STW
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
29,300
-0.7
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
4,900
SVH
CTCP Thủy điện Sông Vàng
6,000
SWC
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
28,5001,000
0.1
SZE
CTCP Môi trường Sonadezi
11,900100
-0.1
SZG
CTCP Sonadezi Giang Điền
34,500
-0.5
TA3
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
7,900
TA6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
10,800
-1.8
TAN
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
43,000
-0.5
TAW
CTCP Cấp nước Trung An
14,800
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
13,800
3.9
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
73,500
TBH
CTCP Tổng Bách Hóa
13,100
TBR
Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình
7,100200
0.2
TBT
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
3,700
TCJ
CTCP Tô Châu
4,000
TCK
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
3,700
TCW
CTCP Kho Vận Tân Cảng
30,000500
0.1
TDB
CTCP Thủy điện Định Bình
40,500
TDF
CTCP Trung Đô
11,600
TDS
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
10,700
0.1
TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP
54,800
TEL
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
13,300
TGP
CTCP Trường Phú
4,200
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
3,200
THN
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
5,100
THP
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
8,500
THU
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
9,200
THW
CTCP Cấp nước Tân Hòa
15,000
TID
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
23,500
TIE
CTCP TIE
4,100
TIN
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
13,8001,200
-0.1
TIS
CTCP Gang thép Thái Nguyên
6,3005,000
0.1
TKA
CTCP Bao bì Tân Khánh An
3,900
TL4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
6,300
-0.9
TLI
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
5,400100
0.7
TLP
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
6,500
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
14,200
TMG
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
50,100
TMW
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
23,000
TNB
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
10,500
TNM
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
4,100
TNP
CTCP Cảng Thị Nại
22,300
TNS
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
4,6001,800
TNW
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
10,500
TOP
CTCP Phân phối Top One
1,300100
0.1
TOS
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
70,700100
2.2
TOW
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
23,500
TPS
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
31,200
TQN
CTCP Thông Quảng Ninh
27,400
TQW
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
8,200
TR1
CTCP Vận tải 1 Traco
17,400
TRS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
17,300
TRT
CTCP Trúc Thôn
22,500
-3.3
TS3
CTCP Trường Sơn 532
5,100
TS4
CTCP Thủy sản Số 4
1,200
TSD
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
4,700100
0.1
TSG
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
18,000
TSJ
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
23,600
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
5,000
0.6
TTD
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
63,000
-7.0
TTG
CTCP May Thanh Trì
24,900
TTN
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
18,300200
0.5
TTP
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
64,200500
0.2
TTS
CTCP Cán Thép Thái Trung
4,500
TUG
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
18,200100
-0.5
TV1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
22,200
TV6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
8,200
TVA
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
6,000
TVG
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
9,700
TVH
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
16,300
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
11,000
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
7,500400
0.1
TW3
CTCP Dược Trung ương 3
14,200
UCT
CTCP Đô thị Cần Thơ
7,300
UDJ
CTCP Phát triển Đô thị
8,700
0.1
UDL
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
12,000
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
9,400
UMC
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
9,400
UPH
CTCP Dược phẩm TW 25
12,000
USC
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
9,900
USD
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
23,700
0.6
VAB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
9,0009,000
-0.1
VAV
CTCP VIWACO
44,300
-1.1
VBB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
9,100
VBG
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
4,900
VBH
CTCP Điện tử Bình Hòa
11,500
VCE
CTCP Xây lắp Môi trường
8,000
VCP
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
26,4002,100
0.3
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
24,300
0.3
VCT
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
8,400
VCW
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
29,800
-0.2
VCX
CTCP Xi măng Yên Bình
9,100
VDN
CTCP Vinatex Đà Nẵng
18,900
VDT
CTCP Lưới thép Bình Tây
21,000
VE9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
2,000
0.1
VEA
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
38,3005,200
0.1
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
8,000
VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
173,500100
-1.1
VES
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1,400
VET
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
18,500
VFC
CTCP Vinafco
104,600
VFR
CTCP Vận tải và Thuê tàu
12,000
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
43,200
-0.2
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
90,4001,600
1.3
VGL
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
20,400
VGR
CTCP Cảng Xanh Vip
58,900
0.1
VGT
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
14,10010,200
0.2
VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
33,300
3.6
VHD
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
11,000
0.8
VHF
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
18,200
VHG
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
1,700100
0.1
VHH
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
3,100200
-0.4
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
4,300
VIH
CTCP Viglacera Hà Nội
10,500
VIM
CTCP Khoáng sản Viglacera
21,300
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
19,900
VIR
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
5,500
VIW
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
8,500
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
40,4001,400
0.7
VLC
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
16,9001,900
0.1
VLF
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
1,00010,000
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
9,700100
VLP
CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long
1,100
VLW
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
28,000
1.9
VMA
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
3,600
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
4,400
VNA
CTCP Vận tải Biển Vinaship
22,800
0.3
VNB
CTCP Sách Việt Nam
10,6005,000
VNH
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
1,200100
0.1
VNP
CTCP Nhựa Việt Nam
10,200100
-0.1
VNX
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
16,800
VNY
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
5,700
VNZ
Công ty cổ phần VNG
382,500100
-1.7
VOC
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
16,900
-0.1
VPA
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
3,400
VPC
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
1,700
VPR
CTCP VinaPrint
17,300
VPW
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
9,600
VQC
CTCP Giám định - Vinacomin
12,300
VRG
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
24,800200
0.9
VSE
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
6,5001,000
0.3
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
34,500
0.4
VSG
CTCP Container Phía Nam
1,900100
-0.3
VSN
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
18,000
VST
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
2,800
VTA
CTCP Vitaly
3,400
0.4
VTD
CTCP Du lịch Vietourist
7,000
0.1
VTE
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
5,900
VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
8,300
VTI
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
5,600
1.6
VTK
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
69,100500
-0.1
VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
21,800
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
32,600
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
20,100100
0.3
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
13,900
VTX
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
8,000
VUA
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
12,400
VVN
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
3,600
-0.6
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam
16,500
VW3
CTCP Viwaseen3
10,600
VWS
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
19,600
VXB
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
28,100
VXP
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
30,600
VXT
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
10,200
WSB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
52,500100
0.2
WTC
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
11,300
0.1
X26
CTCP 26
35,600
XDH
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
13,000
XHC
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
21,800
XLV
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
9,000
XMC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
6,600
-0.2
XMD
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
4,5001,000
0.4
XMP
CTCP Thủy điện Xuân Minh
15,400
XPH
CTCP Xà phòng Hà Nội
5,000
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
7,200
YTC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
44,000
0.5

Nguồn: cophieu68.vn