Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty

Top mã cổ phiếu

Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty

Chỉ số HNX-Index Ngày 16-06-2025 15:49

HNX-Index
228.12
KLGD NN Mua:
2,920,160
Thay đổi
3.3
GTGD NN Mua:
81.54 tỷ
Thay đổi (%)
1.47
KLGD NN Bán:
3,752,570
KLGD (CP)
78,408,651
GTGD NN Bán:
86.55 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
AAA
CTCP Nhựa An Phát Xanh
7,14057,100
0.09
AAM
CTCP Thủy sản MeKong
6,860
AAT
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
3,100200
ABR
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
12,750
0.55
ABS
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
3,48021,500
0.01
ABT
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
46,750
0.05
ACB
Ngân hàng TMCP Á Châu
21,300329,800
0.25
ACC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
14,4001,000
ACL
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
10,850700
0.15
ADG
CTCP Clever Group
8,900
0.1
ADS
CTCP Damsan
7,8602,800
0.02
AGG
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
16,85033,900
0.35
AGM
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
3,200
AGR
CTCP Chứng khoán Agribank
14,75028,900
0.35
ANV
CTCP Nam Việt
16,60050,200
0.55
APG
CTCP Chứng khoán APG
12,10010,500
APH
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
6,25013,700
0.03
ASG
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
17,600
ASM
CTCP Tập đoàn Sao Mai
7,14026,600
0.11
ASP
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
5,5603,400
0.16
BAF
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
35,900206,200
0.85
BBC
CTCP Bibica
54,500
2.5
BCE
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
9,8501,000
-0.14
BCG
CTCP Bamboo Capital
2,860179,300
0.01
BCM
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
59,50017,300
BFC
CTCP Phân bón Bình Điền
44,80029,100
0.9
BHN
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
36,000
-0.6
BIC
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
37,650
0.55
BID
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
35,850118,700
0.3
BKG
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
2,7705,100
-0.08
BMC
CTCP Khoáng sản Bình Định
19,00025,000
-0.3
BMI
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
21,45013,100
0.75
BMP
CTCP Nhựa Bình Minh
136,60010,800
0.1
BRC
CTCP Cao su Bến Thành
14,100100
0.15
BSI
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
40,95039,400
0.9
BSR
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
19,500252,800
1.0
BTP
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
12,000500
BTT
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
38,150
BVH
Tập đoàn Bảo Việt
51,60030,900
2.3
BWE
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
48,0005,200
0.45
C32
CTCP CIC39
18,100
-0.05
C47
CTCP Xây dựng 47
7,200100
0.11
CCI
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
22,750
CCL
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
6,83024,100
0.13
CDC
CTCP Chương Dương
15,5002,500
-0.15
CHP
CTCP Thủy điện Miền Trung
34,3002,200
CIG
CTCP COMA 18
8,0405,400
0.11
CII
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
14,450413,100
0.4
CKG
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
13,7004,600
CLC
CTCP Cát Lợi
51,000
CLL
CTCP Cảng Cát Lái
34,1001,000
-0.15
CLW
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
40,650
CMG
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
36,80098,500
1.75
CMV
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
8,400
0.05
CMX
CTCP Camimex Group
6,5605,200
0.06
CNG
CTCP CNG Việt Nam
29,25036,400
0.45
CRC
CTCP Create Capital Việt Nam
9,8208,000
0.19
CRE
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
8,4404,700
0.27
CSM
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
12,90033,600
CSV
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
37,500151,200
1.0
CTD
CTCP Xây dựng Coteccons
82,00097,700
1.8
CTF
CTCP City Auto
21,80027,100
0.2
CTG
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
40,300737,100
0.4
CTI
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
23,70067,100
CTR
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
100,80066,600
4.3
CTS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
26,500130,500
1.1
CVT
CTCP CMC
27,950
D2D
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
33,5002,300
0.15
DAH
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
3,2903,500
DAT
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
7,500
0.38
DBC
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
30,750323,600
0.4
DBD
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
55,2006,700
0.6
DBT
CTCP Dược phẩm Bến Tre
11,8001,000
DC4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
14,000151,200
0.2
DCL
CTCP Dược phẩm Cửu Long
28,55027,000
1.85
DCM
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
35,250451,100
1.15
DGC
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
98,000135,000
5.3
DGW
CTCP Thế Giới Số
40,450119,300
0.15
DHA
CTCP Hóa An
43,5005,000
0.5
DHC
CTCP Đông Hải Bến Tre
25,0003,200
0.1
DHG
CTCP Dược Hậu Giang
98,800500
DHM
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
6,720
DIG
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
17,200245,900
0.45
DLG
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
2,25075,100
0.04
DMC
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
62,000
0.1
DPG
CTCP Đạt Phương
42,200109,100
0.7
DPM
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
36,35070,400
0.75
DPR
CTCP Cao su Đồng Phú
37,80029,600
0.35
DQC
CTCP Bóng đèn Điện Quang
11,250100
0.2
DRC
CTCP Cao su Đà Nẵng
20,45051,200
0.3
DRH
CTCP DRH Holdings
2,75045,400
-0.03
DRL
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
56,800
-0.1
DSN
CTCP Công viên nước Đầm Sen
46,000
-0.45
DTA
CTCP Đệ Tam
4,290600
0.01
DTL
CTCP Đại Thiên Lộc
9,900
-0.1
DTT
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
17,600
DVP
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
78,100
-0.1
DXG
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
15,9501,691,700
0.2
DXS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
8,990352,000
-0.01
DXV
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
3,820
EIB
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
23,300517,500
0.65
ELC
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
22,50060,500
0.1
EVE
CTCP Everpia
9,300
0.01
EVF
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
10,350221,800
0.2
EVG
CTCP Tập đoàn EverLand
6,19030,600
0.14
FCM
CTCP Khoáng sản FECON
3,9002,000
FCN
CTCP FECON
13,95028,600
0.4
FDC
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
17,000
FIR
CTCP Địa ốc First Real
9,27060,000
FIT
CTCP Tập đoàn F.I.T
4,58020,100
0.15
FMC
CTCP Thực phẩm Sao Ta
36,00011,100
0.45
FPT
CTCP FPT
119,000391,200
3.6
FRT
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
173,90021,200
2.8
FTS
CTCP Chứng khoán FPT
36,400141,900
0.85
GAS
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
68,9007,100
4.5
GDT
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
21,0002,000
0.25
GEG
CTCP Điện Gia Lai
15,85081,300
0.2
GEX
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
35,000408,400
1.1
GIL
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
17,40094,100
0.4
GMD
CTCP Gemadept
56,60040,100
1.0
GMH
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị
8,190
GSP
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
12,9505,700
0.25
GTA
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
9,700
GVR
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
28,000111,900
0.8
HAG
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
12,950153,900
0.15
HAH
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
70,90037,900
1.0
HAP
CTCP Tập đoàn Hapaco
5,7301,900
0.13
HAR
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
3,2801,500
0.03
HAX
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
14,60033,500
0.15
HCD
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
7,2002,000
0.02
HCM
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
25,700257,200
0.5
HDB
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
21,750359,800
0.15
HDC
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
24,90082,000
0.4
HDG
CTCP Tập đoàn Hà Đô
24,500135,300
0.1
HHP
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
8,530500
-0.03
HHS
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
15,300433,800
HHV
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
12,200277,500
0.15
HID
CTCP Halcom Việt Nam
2,60015,500
HII
CTCP An Tiến Industries
4,1901,000
0.09
HMC
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
11,200200
-0.3
HPG
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26,7501,440,300
0.35
HPX
CTCP Đầu tư Hải Phát
4,23042,200
0.05
HQC
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
3,260216,100
0.02
HRC
CTCP Cao su Hòa Bình
32,700100
-0.3
HSG
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
16,700530,900
0.4
HSL
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
6,45024,700
0.23
HT1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
11,65015,000
0.05
HTG
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ
42,100400
-0.85
HTI
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
17,750900
0.05
HTL
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
28,800100
-0.2
HTN
CTCP Hưng Thịnh Incons
9,76013,500
0.16
HTV
CTCP Vận tải Hà Tiên
8,960
-0.24
HU1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
5,860
HUB
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
16,550
HVH
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
13,5504,000
0.05
HVN
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
37,900248,700
-0.2
HVX
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
2,470
-0.03
ICT
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
12,350300
0.05
IDI
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
6,34027,400
0.18
IJC
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
12,25015,900
0.15
ILB
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
26,8002,100
-0.7
IMP
CTCP Dược phẩm Imexpharm
51,6002,500
1.2
ITC
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
13,85025,500
ITD
CTCP Công nghệ Tiên Phong
13,950300
0.25
JVC
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
5,30045,100
0.25
KBC
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
25,250369,000
0.85
KDC
CTCP Tập đoàn KIDO
52,40021,400
-0.3
KDH
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
29,40054,600
0.15
KHG
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
6,4501,350,200
0.41
KHP
CTCP Điện lực Khánh Hòa
12,5001,000
0.05
KMR
CTCP Mirae
3,030100
KOS
CTCP KOSY
38,750200
0.05
KPF
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
1,210
KSB
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
17,300152,600
L10
CTCP Lilama 10
22,1501,300
LAF
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
17,750100
0.1
LBM
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
28,550500
-0.05
LCG
CTCP Licogi 16
9,32064,800
0.06
LDG
CTCP Đầu tư LDG
2,16046,300
0.04
LEC
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
4,500
0.1
LGC
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
60,8001,200
LGL
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
3,14030,100
-0.02
LHG
CTCP Long Hậu
31,10019,400
0.5
LIX
CTCP Bột Giặt Lix
30,900200
0.75
LM8
CTCP Lilama 18
13,350
0.55
LPB
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
31,650223,800
0.05
LSS
CTCP Mía Đường Lam Sơn
9,3008,700
MBB
Ngân hàng TMCP Quân Đội
25,100606,500
0.25
MCM
Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu
27,80010,800
MCP
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
29,700
-0.3
MDG
CTCP Miền Đông
13,000
MHC
CTCP MHC
8,170100
0.22
MIG
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
16,5508,300
0.3
MSB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
12,2001,024,100
0.25
MSH
CTCP May Sông Hồng
35,6005,000
0.25
MSN
CTCP Tập đoàn Masan
66,800358,900
1.4
MWG
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
64,300591,200
1.1
NAF
CTCP Nafoods Group
23,00018,500
-0.15
NAV
CTCP Nam Việt
16,950
NBB
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
22,2001,100
0.2
NCT
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
106,600
1.6
NHA
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
20,2508,600
0.3
NHH
CTCP Nhựa Hà Nội
10,40012,100
NHT
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
10,600
NKG
CTCP Thép Nam Kim
13,150184,600
0.15
NLG
CTCP Đầu tư Nam Long
38,000263,100
0.55
NNC
CTCP Đá Núi Nhỏ
32,9004,300
-0.1
NSC
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
84,000
1.0
NT2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
18,05011,900
0.15
NTL
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
17,55065,900
0.3
NVL
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
14,9001,071,900
0.6
NVT
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
7,780
-0.51
OCB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
11,45098,100
0.15
OGC
CTCP Tập đoàn Đại Dương
4,0508,300
0.04
OPC
CTCP Dược phẩm OPC
23,700700
ORS
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
9,350191,600
0.3
PAC
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
37,4004,200
0.4
PAN
CTCP Tập đoàn Pan
27,05080,800
0.25
PC1
CTCP Xây lắp Điện I
22,25031,900
0.35
PDN
CTCP Cảng Đồng Nai
140,000500
PDR
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
17,200339,900
0.45
PET
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
23,80025,100
0.55
PGC
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
15,6003,600
0.2
PGD
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
28,900100
0.9
PGI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
20,900
PGV
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
19,050100
0.05
PHC
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
5,110200
0.04
PHR
CTCP Cao su Phước Hòa
51,70010,900
0.7
PIT
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
7,610
0.49
PJT
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
10,400200
0.15
PLP
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
4,210
-0.03
PLX
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
40,30019,900
2.6
PMG
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
9,050
PNC
CTCP Văn hóa Phương Nam
23,450
0.45
PNJ
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
82,00014,600
4.0
POW
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
13,050222,000
0.25
PPC
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
11,70026,700
0.1
PSH
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
1,770
PTB
CTCP Phú Tài
51,900100
0.4
PTC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
5,7101,000
0.01
PTL
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
2,7106,600
-0.01
PVD
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
21,850667,000
1.4
PVT
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
24,950151,800
1.15
QCG
CTCP Quốc Cường Gia Lai
11,50021,900
0.2
RAL
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
96,500900
-0.5
RDP
CTCP Rạng Đông Holding
1,300
REE
CTCP Cơ Điện Lạnh
69,20057,300
2.2
S4A
CTCP Thủy điện Sê San 4A
35,800
SAB
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
49,55026,700
0.45
SAM
CTCP SAM HOLDINGS
6,45017,500
SAV
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
17,1004,700
-0.6
SBA
CTCP Sông Ba
29,9001,000
SBT
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
19,000106,000
0.1
SBV
CTCP Siam Brothers Việt Nam
8,840100
-0.03
SC5
CTCP Xây dựng Số 5
16,0001,900
-0.8
SCR
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
7,250497,900
-0.05
SCS
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
64,20015,100
1.0
SFC
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
21,300
SFG
CTCP Phân Bón Miền Nam
12,7001,000
0.8
SFI
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
27,600
SGN
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
64,200600
0.2
SGR
CTCP Địa ốc Sài Gòn
30,0001,100
1.95
SGT
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
17,8002,000
SHA
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
3,990500
-0.01
SHB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
13,1003,273,200
0.2
SHI
CTCP Quốc tế Sơn Hà
14,5001,600
-0.05
SHP
CTCP Thủy điện Miền Nam
36,000
SJD
CTCP Thủy điện Cần Đơn
14,600500
-0.05
SJS
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
91,700100
SKG
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
10,40024,800
SMA
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
10,000
SMB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
40,1001,300
-0.6
SMC
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
11,30040,000
-0.05
SPM
CTCP SPM
11,350
SRC
CTCP Cao su Sao Vàng
26,000100
-0.05
SRF
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
8,990
0.04
SSB
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17,950114,400
SSC
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
35,100
1.6
SSI
CTCP Chứng khoán SSI
23,8501,450,100
0.7
ST8
CTCP Siêu Thanh
6,4503,300
-0.04
STB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
45,500764,200
0.6
STG
CTCP Kho vận Miền Nam
34,600
-1.75
STK
CTCP Sợi Thế Kỷ
26,2001,100
-0.4
SVC
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
19,550
SVD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
3,2003,300
0.03
SVI
CTCP Bao bì Biên Hòa
53,100
SVT
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
12,600
SZC
CTCP Sonadezi Châu Đức
33,00045,200
0.5
SZL
CTCP Sonadezi Long Thành
41,000
TBC
CTCP Thủy điện Thác Bà
38,550
0.05
TCB
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
32,3002,434,500
1.1
TCD
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
1,85012,600
-0.01
TCH
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
19,450178,400
0.4
TCL
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
33,4002,000
0.1
TCM
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
28,950152,100
0.15
TCO
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
10,30011,500
-0.15
TCR
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
3,050
TCT
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
16,650600
0.25
TDC
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
11,20017,700
TDG
CTCP Dầu khí Thái Dương
3,2402,500
0.05
TDH
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
4,1201,900
0.01
TDM
CTCP Nước Thủ Dầu Một
55,300100
-0.7
TDP
CTCP Thuận Đức
31,700
-0.05
TDW
CTCP Cấp nước Thủ Đức
57,800
0.2
TEG
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
6,430600
-0.03
THG
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
63,8003,200
-1.2
TIP
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
18,9502,300
0.15
TIX
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
38,000
TLD
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
6,820200
TLG
CTCP Tập đoàn Thiên Long
51,7007,700
-0.1
TLH
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
5,2807,000
0.01
TMP
CTCP Thủy điện Thác Mơ
66,600
-0.5
TMS
CTCP Transimex
42,100
1.3
TMT
CTCP Ô tô TMT
11,8003,000
-0.45
TN1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
11,150200
-0.15
TNC
CTCP Cao su Thống Nhất
29,400
-0.75
TNH
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
16,8002,200
0.05
TNI
CTCP Tập đoàn Thành Nam
2,190
TNT
CTCP Tài Nguyên
4,93015,000
-0.02
TPB
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
13,300532,500
0.1
TPC
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
9,160100
0.55
TRA
CTCP Traphaco
69,900
-0.4
TRC
CTCP Cao su Tây Ninh
66,6003,500
-0.1
TSC
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
2,8707,500
0.07
TTA
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
10,85028,700
0.1
TTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
37,350
TTF
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
2,54026,400
0.03
TV2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
38,20016,200
0.4
TVB
CTCP Chứng khoán Trí Việt
8,34015,300
0.03
TVS
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
17,60012,000
0.3
TVT
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
16,000
-0.3
TYA
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
15,100
-0.05
UIC
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
38,950100
0.75
VAF
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
20,300
-0.05
VCA
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
9,510500
-0.19
VCB
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
56,600151,000
0.4
VCF
CTCP Vinacafé Biên Hòa
290,900
-1.6
VCG
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
20,150189,500
0.45
VCI
CTCP Chứng khoán Bản Việt
35,900383,400
0.55
VDP
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
36,000800
1.5
VDS
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
14,35069,400
0.4
VFG
CTCP Khử trùng Việt Nam
64,3001,100
-0.4
VGC
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
43,65019,900
0.25
VHC
CTCP Vĩnh Hoàn
54,60017,400
0.9
VHM
CTCP Vinhomes
67,400487,800
-1.0
VIB
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
18,300604,900
0.4
VIC
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
85,400174,200
-0.1
VID
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
5,120
0.04
VIP
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
13,00032,400
0.2
VIX
CTCP Chứng khoán VIX
13,3001,887,400
0.3
VJC
CTCP Hàng không Vietjet
87,80036,000
-0.2
VMD
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
16,800
0.05
VND
CTCP Chứng khoán VNDirect
16,8002,347,100
0.65
VNE
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
5,2008,200
0.04
VNG
CTCP Du lịch Thành Thành Công
7,800
-0.05
VNL
CTCP Logistics Vinalink
20,000
-0.05
VNM
CTCP Sữa Việt Nam
56,300158,800
0.8
VNS
CTCP Ánh Dương Việt Nam
9,550
-0.1
VOS
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
15,200117,800
0.55
VPB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
18,8001,827,900
0.65
VPD
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
24,800
0.2
VPG
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
8,160174,600
-0.06
VPH
CTCP Vạn Phát Hưng
5,280800
0.04
VPI
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
52,30017,000
VPS
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
9,150100
-0.24
VRC
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
12,650
0.1
VRE
CTCP Vincom Retail
24,500134,300
-0.05
VSC
CTCP Container Việt Nam
16,75073,500
0.35
VSH
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
48,800
0.4
VSI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
19,100100
VTB
CTCP Viettronics Tân Bình
10,000100
VTO
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
13,05014,700
0.3
VTP
Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
121,00032,200
3.0
YBM
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
14,600
YEG
CTCP Tập đoàn Yeah1
13,200171,100
-0.15
AAV
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
6,9008,000
ADC
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
19,600
ALT
CTCP Văn hóa Tân Bình
12,000
AMC
CTCP Khoáng sản Á Châu
18,500
AME
CTCP Alphanam E&C
4,600
-0.4
AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
2,000
API
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
7,4005,300
0.2
APS
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
5,90013,800
0.1
ARM
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
28,200
ATS
CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
18,000
BAB
Ngân hàng TMCP Bắc Á
11,400
BAX
CTCP Thống Nhất
36,000200
-0.8
BBS
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
13,800
BCC
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7,9004,000
-0.1
BCF
CTCP Thực phẩm Bích Chi
38,000
-0.1
BDB
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
8,100
BED
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
25,800
BKC
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
41,700500
-0.3
BNA
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
7,700100
-0.2
BPC
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
11,600
1.0
BSC
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14,600
BST
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
10,300
BTS
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5,0001,000
BTW
CTCP Cấp nước Bến Thành
40,800
3.7
BVS
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
32,60046,100
1.2
BXH
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
13,500
-1.4
C69
CTCP Xây dựng 1369
6,60018,900
0.1
CAG
CTCP Cảng An Giang
7,600600
-0.1
CAN
CTCP Đồ hộp Hạ Long
38,000
CAP
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
37,500400
0.3
CCR
CTCP Cảng Cam Ranh
12,900
CDN
CTCP Cảng Đà Nẵng
31,900200
0.4
CEO
CTCP Tập đoàn C.E.O
17,700575,500
0.3
CET
CTCP Tech – Vina
4,500
CIA
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
9,600100
-0.1
CJC
CTCP Cơ điện Miền Trung
24,000
CKV
CTCP COKYVINA
12,100
CLH
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
20,500100
CLM
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
78,900
CMC
CTCP Đầu tư CMC
7,600
0.1
CMS
CTCP CMVIETNAM
7,7001,400
CPC
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
17,900
0.1
CSC
CTCP Tập đoàn COTANA
21,60043,000
-1.0
CTB
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
25,000100
0.3
CTP
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
17,1005,000
0.1
CTT
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
16,300
CVN
CTCP Vinam
1,800
CX8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
9,100
D11
CTCP Địa ốc 11
10,000
DAD
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
18,800
DAE
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
14,500
DC2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
7,300
DDG
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
2,60014,300
DHP
CTCP Điện cơ Hải Phòng
12,000
DHT
CTCP Dược phẩm Hà Tây
82,200900
0.2
DIH
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
15,800200
DL1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
9,100119,200
0.4
DNC
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
75,000
-2.0
DNP
CTCP Nhựa Đồng Nai
19,300
DP3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
52,500400
-0.3
DS3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5,500
DST
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
7,90025,000
-0.1
DTD
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
16,60022,400
0.3
DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
12,000300
-0.3
DVM
Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam
7,0008,200
DXP
CTCP Cảng Đoạn Xá
9,80026,400
0.1
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
10,600
ECI
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
14,600
EID
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
25,300
EVS
CTCP Chứng khoán Everest
5,9001,500
0.1
FID
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
1,800
GDW
CTCP Cấp nước Gia Định
33,100
GIC
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
15,000
GKM
CTCP Khang Minh Group
3,80027,600
-0.1
GLT
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
33,800100
-0.2
GMA
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
55,500
GMX
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
17,700
HAD
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
16,200
HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
41,600
HBS
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
6,6004,100
0.1
HCC
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
18,000
HCT
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
12,000
HDA
CTCP Hãng sơn Đông Á
4,300
0.1
HEV
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
14,500
1.3
HGM
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
272,300100
-3.6
HHC
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
130,800
HJS
CTCP Thủy điện Nậm Mu
28,200
-2.1
HKT
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
9,500
HLC
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
12,500
HLD
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
13,4001,200
0.1
HMH
CTCP Hải Minh
16,000
1.4
HMR
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
11,900600
HOM
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
4,200
HTC
CTCP Thương mại Hóc Môn
26,000
HUT
CTCP Tasco
13,20043,600
0.2
HVT
CTCP Hóa chất Việt Trì
30,0003,400
0.7
ICG
CTCP Xây dựng Sông Hồng
9,200100
-0.2
IDC
Tổng Công ty IDICO – CTCP
40,90054,700
0.6
IDJ
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
4,80069,500
0.1
IDV
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
26,900
0.2
INC
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
29,200
INN
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
58,200500
0.2
IPA
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A
14,00014,700
0.7
ITQ
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
2,60010,000
IVS
CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam
9,300800
0.4
KDM
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
16,2003,700
1.4
KHS
CTCP Kiên Hùng
27,3003,500
0.4
KKC
CTCP Kim Khí KKC
5,900
KMT
CTCP Kim khí Miền Trung
10,000
KSD
CTCP Đầu tư DNA
5,000
0.2
KSF
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
66,400
0.5
KSQ
CTCP CNC Capital Việt Nam
1,800
0.1
KST
CTCP KASATI
13,500
KTS
CTCP Đường Kon Tum
48,500
-0.6
L14
CTCP Licogi 14
29,6001,800
0.3
L18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
28,900100
0.4
L40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
24,0001,100
-1.1
LAS
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
22,70076,600
1.0
LBE
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
28,000
LCD
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
19,600
LDP
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
11,1002,900
0.1
LHC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
72,400500
0.7
LIG
CTCP Licogi 13
3,10027,200
0.1
MAC
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
21,500100
1.5
MAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
35,500
2.1
MBG
CTCP Tập đoàn MBG
3,20054,100
MBS
CTCP Chứng khoán MB
27,100151,100
0.7
MCC
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12,500
MCF
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
7,600
0.1
MCO
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
8,400600
MDC
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
11,000200
0.1
MED
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
26,500
MEL
CTCP Thép Mê Lin
6,100
MKV
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
8,900
-0.8
MST
CTCP Đầu tư MST
6,000238,800
MVB
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
18,100100
-0.1
NAG
CTCP Tập đoàn Nagakawa
14,50063,800
-0.2
NAP
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
10,100
NBC
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
9,800200
NBP
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
10,200
NBW
CTCP Cấp nước Nhà Bè
33,900
NDN
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
9,00012,500
0.1
NDX
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
5,200
0.1
NET
CTCP Bột giặt NET
81,900
NFC
CTCP Phân lân Ninh Bình
53,500
0.5
NHC
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
18,100800
-1.9
NRC
CTCP Bất động sản Netland
4,60046,400
NSH
CTCP Nhôm Sông Hồng
4,20010,000
NST
CTCP Ngân Sơn
11,700
-0.3
NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong
52,000
NTP
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
79,20027,900
4.3
NVB
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
11,40015,500
0.2
OCH
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
6,100
0.1
ONE
CTCP Truyền thông Số 1
5,100
PBP
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
12,600100
0.1
PCE
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
21,000
PCG
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
2,100
PCH
Công ty Cổ phần Nhựa Picomat
17,5004,000
0.5
PCT
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
11,600100
PDB
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
11,400100
0.1
PEN
CTCP Xây lắp III Petrolimex
7,200
PGN
CTCP Phụ Gia Nhựa
6,100100
-0.1
PGS
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
32,000
1.0
PGT
CTCP PGT Holdings
9,500
-0.1
PHN
CTCP Pin Hà Nội
70,000
PIA
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
29,100
PIC
CTCP Đầu tư Điện lực 3
19,600100
-0.3
PJC
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
28,000
PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
26,5009,900
0.7
PMB
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
11,0001,900
0.3
PMC
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
110,000
7.0
PMP
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
13,400
PMS
CTCP Cơ khí Xăng dầu
32,600
POT
CTCP Thiết bị Bưu điện
18,000
1.0
PPE
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
12,500
PPP
CTCP Dược phẩm Phong Phú
20,300
PPS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
12,000
0.1
PPY
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
8,800
0.2
PRC
CTCP Logistics Portserco
23,100300
1.0
PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI
20,000
PSC
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
10,400
0.5
PSD
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
11,900300
0.3
PSE
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
11,500
0.1
PSI
CTCP Chứng khoán Dầu khí
7,10033,900
0.6
PSW
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
8,1002,100
0.1
PTD
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
7,300
PTI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
20,700
0.1
PTS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
9,400100
PV2
CTCP Đầu tư PV2
2,600
0.1
PVB
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
30,9001,100
1.2
PVC
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
12,100500
1.1
PVG
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
7,1003,200
0.4
PVI
CTCP PVI
56,0003,600
0.8
PVS
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
36,800356,100
2.0
QHD
CTCP Que hàn điện Việt Đức
28,500
QST
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
17,800
QTC
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
15,500
RCL
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
13,400
S55
CTCP Sông Đà 505
56,000
S99
CTCP SCI
7,2001,200
0.2
SAF
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
51,900
0.7
SCG
CTCP Xây dựng SCG
64,6002,500
0.3
SCI
CTCP SCI E&C
7,1001,000
SD5
CTCP Sông Đà 5
8,800
SD9
CTCP Sông Đà 9
11,600
0.1
SDA
CTCP Simco Sông Đà
2,700
SDC
CTCP Tư vấn Sông Đà
7,200
SDG
CTCP Sadico Cần Thơ
15,000
SDN
CTCP Sơn Đồng Nai
24,300
SDU
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
17,200
SEB
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
48,500
SED
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
24,700
SFN
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
17,700
SGC
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
105,800500
0.8
SGD
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
11,000
SGH
CTCP Khách sạn Sài Gòn
27,000
SHE
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
9,300
0.1
SHN
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
6,800
0.3
SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
13,100594,900
0.3
SJ1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
10,400100
-0.1
SJE
CTCP Sông Đà 11
20,9001,000
-0.1
SLS
CTCP Mía Đường Sơn La
196,700
-3.8
SMN
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
12,500
SMT
CTCP Sametel
10,200300
0.5
SPC
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
9,800
SPI
CTCP SPI
1,800
SRA
CTCP Sara Việt Nam
3,300
SSM
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
5,000
STP
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
9,100
SVN
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
6,10050,000
-0.2
SZB
CTCP Sonadezi Long Bình
39,900
TA9
CTCP Xây lắp Thành An 96
14,00024,200
0.1
TBX
CTCP Xi măng Thái Bình
9,500
TDT
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
6,80075,100
TET
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
27,100
TFC
CTCP Trang
79,800500
2.8
THB
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
10,800
THD
CTCP Thaiholdings
27,5003,700
-0.5
THS
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
15,400
THT
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
8,3001,600
0.1
TIG
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
7,3009,900
0.2
TJC
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
20,000
TKU
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
15,500
1.3
TMB
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
69,800
0.3
TMC
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
8,200
TMX
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
9,100
-0.4
TNG
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
18,60038,800
0.2
TOT
CTCP Vận tải Transimex
17,700
-0.6
TPH
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
12,200
TPP
CTCP Nhựa Tân Phú
10,700
TSB
CTCP Ắc quy Tia Sáng
33,500200
TTC
CTCP Gạch men Thanh Thanh
6,600
0.3
TTH
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
2,60013,600
TTL
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
7,800
0.4
TTT
CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
30,500
0.6
TV3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
11,900
0.1
TV4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
14,500
0.2
TVC
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
8,60011,200
0.2
TVD
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
10,700100
TXM
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
4,900
0.3
UNI
CTCP Viễn Liên
8,1003,500
0.1
V12
CTCP Xây dựng Số 12
12,500
V21
CTCP Vinaconex 21
6,500100
-0.1
VBC
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
19,900
VC1
CTCP Xây dựng Số 1
10,200400
0.1
VC2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
8,10068,500
0.1
VC3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
27,7003,000
0.2
VC6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
40,400
VC7
CTCP Xây dựng Số 7
9,0005,100
0.2
VC9
CTCP Xây dựng Số 9
4,000200
-0.1
VCC
CTCP Vinaconex 25
9,100
VCM
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
7,900
VCS
CTCP Vicostone
50,50020,300
1.3
VDL
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
10,700
0.9
VE1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
3,700
VE3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
7,000
VE4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
259,400
VE8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
2,100
VGP
CTCP Cảng Rau Quả
29,500
VGS
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
26,40016,500
0.7
VHE
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
4,300800
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long
10,800
VIF
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
17,000
VIG
CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
6,5002,200
0.2
VIT
CTCP Viglacera Tiên Sơn
18,900
0.3
VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
11,000
0.2
VMC
CTCP Vimeco
6,7002,000
VMS
CTCP Phát triển Hàng Hải
22,900
VNC
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
55,500400
2.5
VNF
CTCP Vinafreight
13,800200
-0.2
VNR
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
22,900100
0.6
VNT
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
24,400
VSA
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
23,000
-0.5
VSM
CTCP Container Miền Trung
14,400
-1.0
VTC
CTCP Viễn thông VTC
8,000200
0.2
VTH
CTCP Dây cáp Điện Việt Thái
8,200
VTJ
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
3,700
VTV
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
12,0005,000
VTZ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
17,20040,700
0.1
WCS
CTCP Bến xe Miền Tây
379,000
-1.0
WSS
CTCP Chứng khoán Phố Wall
5,000100
X20
CTCP X20
13,500
A32
CTCP 32
40,000
AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest
8,900700
0.2
ABB
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
8,40035,700
0.2
ABC
CTCP Truyền thông VMG
10,300500
0.1
ABI
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
28,700800
0.4
ACE
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
41,4002,000
0.6
ACS
CTCP Xây lắp Thương mại 2
6,400
0.1
ACV
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
92,9003,100
0.6
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
7,700400
AG1
CTCP 28.1
12,000
AGF
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2,300
AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
44,300100
0.2
AGX
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
172,600
AIC
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
11,100200
ALV
CTCP Xây dựng ALVICO
9,700
1.2
AMP
CTCP Armephaco
13,100
-2.2
AMS
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
7,6007,300
0.2
ANT
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
28,0001,200
-0.2
APF
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
51,500900
-0.1
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
13,800300
-2.3
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
5,6001,300
APT
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
2,600
ASA
CTCP ASA
12,600
ATG
CTCP An Trường An
3,400
AVC
CTCP Thủy điện A Vương
56,000
1.0
BAL
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
12,800
BBH
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
11,700
BBM
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
6,500
BBT
CTCP Bông Bạch Tuyết
18,6001,100
BCA
Công ty cổ phần B.C.H
10,800
0.3
BCP
CTCP Dược ENLIE
11,6002,000
BCV
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
21,500
BDG
CTCP May mặc Bình Dương
34,100
BDT
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
6,900
BDW
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
29,000
0.5
BEL
CTCP Điện tử Biên Hòa
11,500
BGW
CTCP Nước sạch Bắc Giang
16,000
BHA
CTCP Thủy điện Bắc Hà
24,900
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
1,800
BHG
CTCP Chè Biển Hồ
11,000
BHK
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
18,100
BHP
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
6,900
BIG
CTCP Big Invest Group
5,3001,700
-0.1
BIO
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
13,900
BLI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
9,0001,200
0.1
BLN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
11,700
BLT
CTCP Lương thực Bình Định
34,500
BMD
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
12,600
BMF
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
8,600
0.1
BMG
CTCP May Bình Minh
12,500
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
10,000
BMN
CTCP 715
6,000
-0.5
BMS
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
11,100200
0.2
BMV
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
5,500
BNW
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
8,100
BOT
CTCP BOT Cầu Thái Hà
2,300
BQB
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
4,000
BRR
CTCP Cao su Bà Rịa
21,900
2.6
BRS
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
20,100500
BSA
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
22,000
-0.3
BSD
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
11,100
BSG
CTCP Xe khách Sài Gòn
17,900
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
18,100
BSL
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
9,500
BSP
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
9,000
BSQ
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
19,000
BT1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
13,000
BT6
CTCP Beton 6
3,400
BTB
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
5,100
BTD
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
15,500
BTG
CTCP Bao bì Tiền Giang
8,700
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
51,200500
0.4
BTN
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
2,900
BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
17,500
BTV
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
11,000
-0.4
BVB
Ngân hàng TMCP Bản Việt
13,0003,000
0.2
BVG
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2,300
BVL
Công ty cổ phần BV Land
15,600
1.0
BVN
CTCP Bông Việt Nam
13,9005,900
-1.4
BWA
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
11,200
BWS
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
34,000100
0.2
C12
CTCP Cầu 12
3,200
C21
CTCP Thế Kỷ 21
15,700
C22
CTCP 22
16,500
-2.7
C4G
CTCP Tập đoàn CIENCO4
8,20062,000
0.1
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
4,200
CAT
CTCP Thủy sản Cà Mau
19,000
0.1
CBI
CTCP Gang thép Cao Bằng
12,600
CBS
CTCP Mía Đường Cao Bằng
33,000100
CC1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
19,000100
-0.7
CC4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
7,300
CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
13,500
-0.1
CCM
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
44,000
5.2
CCP
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
45,500
CCT
CTCP Cảng Cần Thơ
12,300
0.3
CCV
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
52,000
CDG
CTCP Cầu Đuống
4,700
CDH
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
10,000
CDO
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
1,800
CDP
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
10,8002,300
CDR
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
14,200
1.0
CE1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
12,900
CEG
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
13,200
CEN
CTCP CENCON Việt Nam
2,200
CFM
CTCP Đầu tư CFM
9,700
CFV
CTCP Cà phê Thắng Lợi
27,000
CGV
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
3,400
-0.2
CH5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
9,200
CHC
CTCP Cẩm Hà
4,900
CHS
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
12,000
CI5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
6,700
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
17,900100
CIP
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
2,800
CKA
CTCP Cơ Khí An Giang
62,600300
0.8
CKD
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
24,500
CLX
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
16,2003,000
0.2
CMD
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
23,100
CMF
CTCP Thực phẩm Cholimex
310,000
CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
8,300
CMN
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
56,000
CMP
CTCP Cảng Chân Mây
8,100
CMT
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
13,800800
0.3
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau
12,800
CNA
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
43,900
CNC
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
36,400
-0.5
CNN
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
38,500
CNT
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
15,0001,000
1.3
CPA
CTCP Cà phê Phước An
7,400
CPI
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
4,700
CQN
CTCP Cảng Quảng Ninh
31,500500
-0.7
CQT
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
8,200
CSI
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
36,000300
0.8
CT3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
7,200
CT6
CTCP Công trình 6
9,100
CTA
CTCP Vinavico
1,400
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
31,200
CYC
CTCP Gạch men Chang Yih
1,700
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
4,500
DAN
CTCP Dược Danapha
36,400
DAS
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
5,100
DBM
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
28,200
DC1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
6,500
DCF
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
46,000
DCG
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
25,200
DCH
CTCP Địa chính Hà Nội
9,300
DCR
CTCP Gạch men Cosevco
3,600
-0.2
DCS
CTCP Tập đoàn Đại Châu
1,000
DDH
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
9,000
DDM
CTCP Hàng Hải Đông Đô
1,600
DDN
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
7,000
DDV
CTCP DAP - VINACHEM
28,7002,000
2.6
DFC
CTCP Xích líp Đông Anh
30,900100
1.1
DFF
CTCP Tập đoàn Đua Fat
1,300
0.1
DGT
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
5,200100
-0.1
DHB
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
9,100
0.1
DHD
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
28,000
DHN
CTCP Dược phẩm Hà Nội
31,300
DIC
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
1,0004,000
0.1
DID
CTCP DIC - Đồng Tiến
4,200
-0.1
DKC
CTCP Chợ Lạng Sơn
1,200
DLD
CTCP Du lịch Đắk Lắk
5,700
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
18,600
DLT
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
15,100
DM7
CTCP Dệt May 7
22,700
DMN
Công ty cổ phần Domenal
5,400
DNA
CTCP Điện Nước An Giang
24,000
DND
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
10,600
DNE
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
9,500
DNH
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
49,900
DNL
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
29,000
DNN
CTCP Cấp nước Đà Nẵng
1,100
DNT
CTCP Du lịch Đồng Nai
41,300
DNW
CTCP Cấp nước Đồng Nai
32,000100
0.5
DOC
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
10,000
DOP
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
12,500
DP1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
37,000100
-0.9
DP2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
4,600
DPH
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
53,500
3.7
DPP
CTCP Dược Đồng Nai
20,500
DRG
CTCP Cao su Đắk Lắk
8,300
DRI
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
12,5003,000
0.3
DSD
Công ty cổ phần DHC Suối Đôi
14,500
1.5
DSG
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
3,900
DSP
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
11,000
DTB
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
13,300
DTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
3,700
DTH
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
15,000
DTI
CTCP Đầu tư Đức Trung
3,00015,000
-0.1
DTP
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
76,000
-4.9
DUS
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
10,300
DVC
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
10,800
-1.7
DVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
1,100
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
23,900100
0.9
DVW
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
17,500
DWC
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
14,800
DWS
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
16,100
DXL
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
13,000
E12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
8,000
-1.0
E29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
8,600
EFI
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
2,300
-0.1
EIC
CTCP EVN Quốc tế
22,900
0.4
EIN
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
2,200
0.1
EME
CTCP Điện cơ
26,000
EMG
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
16,800
EMS
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
25,000
EPC
CTCP Cà phê Ea Pốk
12,200
EPH
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
9,800
FBC
CTCP Cơ khí Phổ Yên
3,700
FCC
CTCP Liên hợp Thực phẩm
10,000
FCS
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
7,700
-1.3
FGL
CTCP Cà phê Gia Lai
10,100
FHN
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
13,100
FHS
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
25,100
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
11,8002,500
FOC
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
65,700500
0.1
FOX
CTCP Viễn thông FPT
63,9002,000
0.4
FRC
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
24,600
FRM
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
6,900
FSO
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
7,000
FT1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
50,500
FTI
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
3,700
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP
9,800200
0.5
GCB
CTCP Petec Bình Định
20,000
1.6
GER
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
4,800
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
3,200
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
4,000
GHC
CTCP Thủy điện Gia Lai
30,400100
0.3
GLC
CTCP Vàng Lào Cai
6,000
GLW
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
11,000
GND
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
28,900
2.1
GSM
CTCP Thủy điện Hương Sơn
30,7002,100
0.2
GTD
CTCP Giầy Thượng Đình
11,000
-0.7
GTS
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
10,500
GVT
CTCP Giấy Việt Trì
78,000
H11
CTCP Xây dựng HUD101
6,500
HAC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
9,400
0.6
HAF
CTCP Thực phẩm Hà Nội
18,600
-2.1
HAM
CTCP Vật tư Hậu Giang
41,000
HAN
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
9,200
HAV
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
3,900
-0.6
HBC
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
6,4001,600
0.1
HBD
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
15,600
HBH
CTCP Habeco - Hải Phòng
5,100
0.1
HC1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
14,000
HC3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
27,200
HCB
CTCP Dệt may 29/3
15,900
HCI
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
11,000
HD2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
13,600
HD6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
12,500
HD8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
8,000
HDM
CTCP Dệt may Huế
32,000
-0.1
HDP
CTCP Dược Hà Tĩnh
25,000
HDW
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
15,200
HEC
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
60,000
0.9
HEJ
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
13,200
0.1
HEP
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
17,000
HES
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
18,600
HFB
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
8,500800
-0.1
HFC
CTCP Xăng dầu HFC
8,000
HFX
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
5,000
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
10,700
HIG
CTCP Tập đoàn HIPT
13,500
0.2
HJC
CTCP Hòa Việt
6,000
-0.2
HLB
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
350,000
HLS
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
23,500
HLT
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
10,600
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
12,500
HMG
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
12,000
HMS
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
36,000
0.1
HNB
CTCP Bến xe Hà Nội
14,000
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
11,7002,300
HNF
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
34,200
HNG
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
6,1001,000
0.2
HNI
CTCP May Hữu Nghị
24,000
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
9,1001,500
-0.2
HNP
CTCP Hanel Xốp nhựa
18,500
HNR
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
12,000
HPB
CTCP Bao bì PP
19,000
HPD
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
18,900
HPH
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
11,000
-0.9
HPI
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
22,000
HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
7,400
HPP
CTCP Sơn Hải Phòng
78,200100
-2.9
HPT
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
21,000
HPW
CTCP Cấp nước Hải Phòng
18,400
-0.1
HRB
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
60,000
HSA
CTCP Hestia
33,000
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
1,000
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
5,200
HSP
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
14,800
HSV
CTCP Gang thép Hà Nội
3,9001,000
HTE
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
3,900
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
9,600
HTP
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
1,100
HTT
CTCP Thương mại Hà Tây
1,600
HU4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
11,5002,000
0.1
HU6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
5,000
0.2
HUG
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
36,500
HVA
CTCP Đầu tư HVA
12,900100
0.4
HVG
CTCP Hùng Vương
1,400
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
16,200
-0.1
IBD
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
6,500
ICC
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
32,800
-5.2
ICF
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
3,100
0.1
ICI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
9,900
ICN
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
63,200100
1.7
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
220,000
IFS
CTCP Thực phẩm Quốc tế
25,800
0.8
IHK
CTCP In Hàng Không
15,000100
1.2
ILA
CTCP ILA
4,400
-0.1
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
6,700
ILS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
15,300
IME
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
84,600
IN4
CTCP In Số 4
45,700
5.9
IRC
CTCP Cao su Công nghiệp
8,000
ISG
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
9,000
ISH
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
26,500
IST
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
35,300
ITS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
5,600
JOS
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải
1,000
KAC
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
21,000
KCB
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
16,400800
KCE
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
12,100
KGM
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
5,600
0.1
KHD
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
10,200
KHW
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
35,500
KIP
CTCP K.I.P Việt Nam
10,700
KLB
Ngân hàng TMCP Kiên Long
17,2001,900
0.1
KTC
CTCP Thương mại Kiên Giang
8,700
KTL
CTCP Kim Khí Thăng Long
16,700
KTT
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
2,300
L12
CTCP Licogi 12
4,300
L45
CTCP Lilama 45.1
1,700
L63
CTCP Lilama 69-3
7,500
LAI
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
27,3004,000
0.6
LAW
CTCP Cấp thoát nước Long An
28,200
LCC
CTCP Xi măng Hồng Phong
1,100
LCM
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
1,200
LDW
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
21,700
LG9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
6,500
-0.5
LGM
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
12,500
LIC
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
38,200400
-1.4
LKW
CTCP Cấp nước Long Khánh
46,000100
LLM
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
16,800
LM3
CTCP Lilama 3
3,200
LMC
CTCP Khoáng sản Latca
8,700
-0.7
LMH
CTCP Landmark Holding
1,000300
0.1
LMI
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
11,500
LNC
CTCP Lệ Ninh
8,000
LO5
CTCP Lilama 5
1,100
LPT
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
6,900200
LQN
CTCP Licogi Quảng Ngãi
2,000
LSG
Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA
17,0001,000
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
1,900
LTG
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
8,600
M10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
20,800
0.7
MA1
CTCP Thiết bị
31,500
-4.5
MBN
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
7,900
MCH
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
126,9001,600
0.1
MDA
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
8,700
MDF
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
7,100
MEC
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
4,200
MES
CTCP Cơ điện Công trình
10,000
MFS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
41,500100
1.0
MGC
CTCP Địa chất mỏ - TKV
17,800300
0.4
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
25,900
MGR
Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup
5,100
MH3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
29,000
0.1
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
27,100300
0.1
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
6,800
MKP
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
26,200
MLC
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
20,400
MLS
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
23,400100
0.2
MML
CTCP Masan MeatLife
34,9001,000
0.2
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
29,000
-5.1
MND
CTCP Môi trường Nam Định
9,300
MPC
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
13,400100,000
1.7
MPY
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
6,500
MQB
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
7,900
MQN
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
20,300
MRF
CTCP Merufa
26,700
MSR
CTCP Masan High-Tech Materials
18,4005,500
0.2
MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
17,0001,100
-0.2
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
9,800
MTC
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
1,200
MTG
CTCP MT Gas
7,700
MTH
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
21,000
MTL
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
7,200500
0.3
MTP
CTCP Dược Medipharco
12,400
MTS
CTCP Vật tư - TKV
8,6004,000
0.1
MTV
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
16,100
MVC
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
10,800700
-0.1
MVN
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
61,000100
0.3
NAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
35,500
0.3
NAU
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
10,200
NAW
CTCP Cấp nước Nghệ An
8,100
NBE
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
11,800
-0.2
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
18,500
NCS
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
27,700
ND2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
38,100
0.7
NDC
CTCP Nam Dược
112,400
NDP
CTCP Dược phẩm 2/9
20,900
-2.6
NDT
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
5,100
NDW
CTCP Cấp nước Nam Định
6,700
NED
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
7,100500
NGC
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
1,700
NJC
Công ty cổ phần May Nam Định
16,000
NLS
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
3,500
NNT
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
68,000
2.0
NQB
CTCP Cấp nước Quảng Bình
8,000
NQN
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
13,700
-2.4
NQT
CTCP Nước sạch Quảng Trị
7,900
NS2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
15,400
-0.1
NSG
CTCP Nhựa Sài Gòn
12,000
NSL
CTCP Cấp nước Sơn La
18,000
NSS
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
3,700
NTC
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
151,400200
1.6
NTF
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
23,000
NTT
CTCP Dệt - May Nha Trang
8,600
NTW
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
17,200
0.9
NUE
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
10,600
NVP
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
11,700
NWT
CTCP Vận tải Newway
7,000
NXT
CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum
3,700
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
45,100
0.2
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
12,9002,700
1.6
ONW
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
3,000
PAI
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
10,800
PAP
CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An
26,900
1.1
PAS
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
2,7002,000
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam
90,600700
1.3
PBC
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
7,000800
PBT
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
15,400
PCC
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
25,600
PCF
CTCP Cà phê PETEC
5,800
0.2
PCM
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
12,500
PDC
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
5,800
PDV
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
14,300100
0.5
PEC
CTCP Cơ khí Điện lực
10,000
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
3,900100
0.4
PEQ
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
42,300
PFL
CTCP Dầu khí Đông Đô
2,40015,000
0.1
PGB
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
14,100
PHH
CTCP Hồng Hà Việt Nam
4,600
PHP
CTCP Cảng Hải Phòng
38,800100
1.2
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
10,700
PID
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
2,800
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
12,400
PIV
CTCP PIV
2,800
PJS
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
26,300
PLA
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
4,1001,500
PLE
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
18,700
PLO
CTCP Kho Vận Petec
4,100
PMJ
CTCP Vật tư Bưu Điện
16,000
PMT
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
7,500
PMW
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
43,700
PND
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
7,500
0.6
PNG
CTCP Thương mại Phú Nhuận
16,600
PNP
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
19,200
-3.1
PNT
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
6,900
POB
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
50,800
POS
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
21,000
2.2
POV
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
8,400
0.6
PPH
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
26,900100
-0.1
PQN
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
4,000
PRO
CTCP Procimex Việt Nam
5,800
PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
9,600300
-0.1
PSB
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
4,800100
0.2
PSL
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
13,9001,000
0.5
PSN
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
11,800
PSP
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
15,000
1.9
PTE
CTCP Xi măng Phú Thọ
3,300
PTH
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
10,100
PTO
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
21,600
PTP
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
8,200
PTT
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
11,700
PTV
CTCP Thương mại Dầu khí
4,300
0.5
PVE
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
2,400
PVM
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
16,500200
1.2
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil
6,900
0.9
PVR
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
1,100
PVV
CTCP Vinaconex 39
1,300
PVX
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
1,700
PVY
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
2,200
PWA
CTCP Bất động sản Dầu khí
3,700
0.2
PWS
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
11,800
-0.7
PX1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
10,000
PXI
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
1,300
PXL
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
12,600400
0.3
PXS
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
2,900
PXT
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
1,600
QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
10,500
QHW
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
35,200
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
6,700
QNS
CTCP Đường Quảng Ngãi
47,200200
0.1
QNT
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
10,000
QNU
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
9,600
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
20,000
QPH
CTCP Thủy điện Quế Phong
30,700
QSP
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
26,900
QTP
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
13,3006,000
0.1
RAT
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
20,000
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
5,100
-0.4
RCC
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
20,000
-0.9
RCD
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
1,500
RIC
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
4,500
RTB
CTCP Cao su Tân Biên
29,5001,000
-0.1
S12
CTCP Sông Đà 12
2,000
S72
CTCP Sông Đà 7.02
6,900
S74
CTCP Sông Đà 7.04
16,300
SAC
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
14,600300
0.1
SAL
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
1,500
SAP
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
22,700
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
44,300700
SB1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
7,800
SBD
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
7,500300
0.1
SBH
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
47,600100
0.6
SBL
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
6,500
SBM
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
34,100
SBR
CTCP Cao su Sông Bé
8,100
SBS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
4,60010,000
SCC
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
3,100
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
3,800
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
26,500
SCO
CTCP Công nghiệp Thủy sản
4,200
SCY
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
10,200
SD2
CTCP Sông Đà 2
3,700
SD3
CTCP Sông Đà 3
6,800300
0.3
SD6
CTCP Sông Đà 6
2,300
SD7
CTCP Sông Đà 7
2,800
SD8
CTCP Sông Đà 8
1,500
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
1,200
SDJ
CTCP Sông Đà 25
3,100
SDK
CTCP Cơ khí Luyện kim
21,000
SDV
CTCP Dịch vụ Sonadezi
42,500200
5.5
SDX
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
1,600
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
1,100
SEA
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
39,100
SEP
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
22,500
2.8
SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
12,8001,800
0.1
SGI
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
13,000
SGP
CTCP Cảng Sài Gòn
27,200500
0.6
SGS
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
17,900
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
12,500
-0.3
SHG
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
2,300
SID
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
16,200
0.5
SIG
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
9,500
SIV
CTCP SIVICO
38,600400
-6.8
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
4,100
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
17,700
0.1
SJM
CTCP Sông Đà 19
5,300
SKH
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
26,000
-0.1
SKN
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
8,000
SKV
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
31,900
SNC
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
19,700
SNZ
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
30,000
-0.3
SP2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
24,000
SPB
CTCP Sợi Phú Bài
20,100
2.5
SPD
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
8,000
SPH
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
11,700
SPV
CTCP Thủy Đặc sản
16,000
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
17,000
SRB
CTCP Tập đoàn Sara
2,100
SSF
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
20,100
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
9,800100
0.2
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
88,5003,000
0.7
SSN
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
1,200
STH
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
21,00034,200
-0.2
STL
CTCP Sông Đà Thăng Long
1,000
STS
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
51,800
STT
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
1,900
STW
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
31,500
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
6,700
SVH
CTCP Thủy điện Sông Vàng
6,000
SWC
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
34,600100
-0.2
SZE
CTCP Môi trường Sonadezi
11,600
-0.1
SZG
CTCP Sonadezi Giang Điền
37,000
TA6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
6,200
-4.0
TAN
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
40,000
TAW
CTCP Cấp nước Trung An
22,200
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
16,000
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
119,500
TBH
CTCP Tổng Bách Hóa
13,100
TBR
Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình
7,900
TBT
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
3,700
TCJ
CTCP Tô Châu
4,500
TCK
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
3,500
TCW
CTCP Kho Vận Tân Cảng
33,700100
TDB
CTCP Thủy điện Định Bình
41,000
TDF
CTCP Trung Đô
9,100
-0.1
TDS
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
8,400
TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP
43,700
-7.7
TEL
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
10,600
TGP
CTCP Trường Phú
6,400
0.4
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
3,600
THN
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
5,100
THP
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
9,000
THU
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
11,600
THW
CTCP Cấp nước Tân Hòa
13,400
TID
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
23,300
-0.3
TIE
CTCP TIE
3,200
TIN
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
39,700500
0.2
TIS
CTCP Gang thép Thái Nguyên
5,5001,000
TKA
CTCP Bao bì Tân Khánh An
3,900
TKG
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
2,400
TL4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
8,100
TLI
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
4,900
0.2
TLP
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
6,300
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
13,100100
-1.3
TMG
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
66,000
TMW
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
30,000
TNB
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
9,500
TNM
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
4,100
TNP
CTCP Cảng Thị Nại
29,500
TNS
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
4,000
TNW
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
11,100
TOS
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
151,5001,400
4.7
TOW
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
34,300
TPS
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
48,000
TQN
CTCP Thông Quảng Ninh
13,500
TQW
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
8,200
TR1
CTCP Vận tải 1 Traco
16,000
TRS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
33,500
TRT
CTCP Trúc Thôn
11,000
TS3
CTCP Trường Sơn 532
5,700
TS4
CTCP Thủy sản Số 4
1,200
TSD
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
6,0006,900
0.1
TSG
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
20,000
TSJ
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
36,200
2.2
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
6,600
TTD
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
69,700
TTG
CTCP May Thanh Trì
12,800
0.6
TTN
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
18,200100
0.4
TTS
CTCP Cán Thép Thái Trung
4,300
TUG
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
16,300
TV1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
26,0002,000
0.3
TV6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
6,900
TVA
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
13,500
TVG
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
16,500
TVH
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
12,200
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
11,000
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
7,400200
0.2
TW3
CTCP Dược Trung ương 3
31,300
3.7
UCT
CTCP Đô thị Cần Thơ
8,800
UDJ
CTCP Phát triển Đô thị
7,6001,200
0.1
UDL
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
12,400
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
15,800
UMC
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
8,700
UPH
CTCP Dược phẩm TW 25
9,400
USC
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
10,000
USD
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
18,000
VAB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
13,80012,100
0.1
VAV
CTCP VIWACO
55,000
-2.5
VBB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
10,900200
0.2
VBG
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
4,800
VBH
CTCP Điện tử Bình Hòa
7,000100
0.3
VCE
CTCP Xây lắp Môi trường
8,000
VCP
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
25,500
-0.7
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
35,000
0.7
VCT
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
8,600
VCW
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
32,500
VCX
CTCP Xi măng Yên Bình
9,500
VDN
CTCP Vinatex Đà Nẵng
19,500
VDT
CTCP Lưới thép Bình Tây
11,400
-7.3
VE9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
2,900100
0.2
VEA
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
39,2006,000
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
10,000
0.1
VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
176,000100
-0.6
VES
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
7,500
VET
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
16,700200
0.4
VFC
CTCP Vinafco
108,000
VFR
CTCP Vận tải và Thuê tàu
11,900
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
46,800
-0.1
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
74,400800
1.9
VGL
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
19,600
VGR
CTCP Cảng Xanh Vip
61,000
VGT
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
11,600100
0.4
VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
32,000
VHD
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
6,400
VHF
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
19,500
VHG
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
1,700100
0.1
VHH
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
3,800
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
5,600
VIH
CTCP Viglacera Hà Nội
14,500
VIM
CTCP Khoáng sản Viglacera
11,600600
-0.2
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
14,100
VIR
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
3,900
VIW
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
9,3001,000
0.8
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
48,5003,200
1.3
VLC
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
15,200200
0.2
VLF
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
1,000
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
9,300
0.3
VLP
CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long
1,100
VLW
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
28,100
VMA
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
2,800
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
3,600
VNA
CTCP Vận tải Biển Vinaship
19,600
VNB
CTCP Sách Việt Nam
13,500600
0.1
VNH
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
1,200
VNP
CTCP Nhựa Việt Nam
17,8003,000
0.6
VNX
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
8,300
VNY
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
6,300
-0.9
VNZ
Công ty cổ phần VNG
340,000
-7.7
VOC
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
15,600
0.1
VPA
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
2,000
VPC
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
1,600
VPR
CTCP VinaPrint
16,800
VPW
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
9,600
VQC
CTCP Giám định - Vinacomin
13,500
-0.6
VRG
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
21,500100
0.2
VSE
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
9,000100
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
32,900
-0.1
VSG
CTCP Container Phía Nam
2,500
VSN
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
17,500
0.1
VST
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
3,300
VTA
CTCP Vitaly
3,800
-0.6
VTD
CTCP Du lịch Vietourist
9,000200
VTE
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
4,000
VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
9,000
VTI
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
8,600
VTK
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
57,600300
1.2
VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
21,800
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
9,000
1.0
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
16,900
0.2
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
9,900
VTX
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
7,200
VUA
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
14,800
VVN
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
2,000
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam
20,700
VW3
CTCP Viwaseen3
9,700
VWS
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
16,700
VXB
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
23,900
VXP
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
30,600
VXT
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
11,000
WSB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
63,900
WTC
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
11,200
-0.2
X26
CTCP 26
24,100
XDH
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
19,500
2.5
XHC
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
19,000
XLV
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
13,500
XMC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
6,0005,400
0.1
XMD
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
7,000
XMP
CTCP Thủy điện Xuân Minh
15,500
0.3
XPH
CTCP Xà phòng Hà Nội
14,300100
-0.3
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
10,700
YTC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
29,000
-5.0

Nguồn: cophieu68.vn

tin tức chỉ số HNX-Index hôm nay

Sắc xanh chiếm ưu thế trên thị trường chứng khoán phiên sáng 16/6

Thị trường chứng khoán Việt Nam sáng 16/6, tâm lý giao dịch hứng khởi, khi sắc xanh chiếm ưu thế trên hầu hết các chỉ số chính nhờ lực kéo vững vàng từ nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn.

Thị trường chứng khoán tuần mới: Tích lũy vẫn duy trì, tâm lý chờ tin đàm phán thuế lấn lướt

Thị trường chứng khoán trong nước vừa có thêm một tuần điều chỉnh ở mức vừa phải. Điểm số giảm không lớn và mốc VN-Index vẫn được giữ vững, tuy nhiên, tâm lý thận trọng hiện thị khá rõ và biểu hiện dễ thấy nhất đó là thanh khoản suy giảm.

Giao dịch chứng khoán sáng 16/6: Nhóm cổ phiếu dầu khí nổi sóng

Dòng tiền sôi động lan tỏa thị trường đã giúp VN-Index tăng vọt vượt mốc 1.325 điểm. Trong đó, nhóm cổ phiếu dầu khí đua nhau nổi sóng với diễn biến tăng mạnh cả về giá và thanh khoản.

Chứng khoán châu Á biến động trái chiều

Chứng khoán châu Á tăng giảm trái chiều khi mở đầu phiên 16/6, khi xung đột giữa Israel và Iran không có dấu hiệu hạ nhiệt.

Điểm lại thông tin kinh tế tuần từ 9-13/6

Tỷ giá trung tâm giảm 17 đồng, chỉ số VN-Index ở mức 1.315,49 điểm, giảm 14,40 điểm so với phiên cuối tuần trước đó hay tính đến hết tháng 5/2025, tổng kế hoạch vốn đầu tư công năm 2025 là 956.891,7 tỷ đồng... là một số thông tin kinh tế đáng chú ý trong tuần từ 9-13/6

Nhận định chứng khoán phiên 16/6: Dòng tiền luân chuyển giữa các nhóm ngành

Thị trường chứng khoán Việt Nam tuần qua khép lại trong trạng thái 'hít thở' quanh vùng hỗ trợ 1.300 - 1.325 điểm. VN-Index mất 1,08% so với cuối tuần trước, đóng cửa tại 1.315,49 điểm; HNX-Index lùi 1,66% còn 224,82 điểm, phản ánh không khí điều chỉnh, tích lũy chiếm ưu thế suốt năm phiên vừa qua. Khối lượng khớp lệnh trên HoSE vẫn duy trì quanh 27.000 tỷ đồng/phiên, cho thấy dòng tiền chưa rời bỏ thị trường mà chủ yếu dịch chuyển giữa các 'pocket' cơ hội.

Góc nhìn kỹ thuật phiên giao dịch chứng khoán ngày 16/6: Nhịp điều chỉnh vẫn còn khả năng tiếp diễn

Ở khung đồ thị ngày, VN-Index tiếp tục tạo cây nến spinning top xanh với khối lượng giao dịch tăng cao 30% so với mức trung bình 20 ngày. Đồng thời, chỉ báo RSI vẫn hướng xuống và ADX bẻ ngang, cho thấy chỉ số sớm xác nhận xu hướng rõ ràng hơn trong những phiên tới.

Chứng khoán tuần qua: Dòng tiền phân hóa mạnh, VN-Index điều chỉnh tích lũy

Thị trường chứng khoán trong nước tuần qua (9/6 - 13/6) có tuần thứ 2 tiếp chịu áp lực điều chỉnh, tích lũy sau giai đoạn tăng giá tốt. Đầu tuần VN-Index chịu áp lực điều chỉnh về vùng quanh hỗ trợ tâm lý 1.300 điểm. Sau đó VN-Index phục hồi kiểm tra lại kháng cự ngắn hạn quanh 1.325 điểm và giảm khá trong phiên cuối tuần.

Thị trường chứng khoán ngày 13/6: cổ phiếu dầu khí trở thành điểm tựa cho VN-Index

Thị trường chứng khoán ngày 13/6 ghi nhận nhóm cổ phiếu dầu khí giao dịch bùng nổ. Phiên 13/6, VN-Index giảm 7,50 điểm (-0,57%), xuống 1.315,49 điểm.

Lực cầu bắt đáy xuất hiện hỗ trợ chỉ số VN-Index

Thị trường chứng khoán ngày 13/6 phản ánh tiêu cực sau loạt thông tin quốc tế không mấy khả quan. Tuy nhiên cho tới phiên chiều, lực cầu bắt đáy xuất hiện, kìm chế đà giảm cho VN-Index.

Thị trường tài chính 24h: Giá vàng thế giới tăng lên mức kỷ lục mới

VN-Index giảm hơn 7 điểm; Dòng vốn tín dụng đang chảy vào lĩnh vực nào?; Phát hành trái phiếu xanh: Chi phí có là rào cản?; Nhiều doanh nghiệp 'xin' gia hạn trái phiếu trước áp lực đáo hạn; Tổng thống Trump ca ngợi là bước đột phá, 'mang tính thay đổi cuộc chơi'…là những thông tin đáng chú ý của thị trường trong 24h qua.

Cổ phiếu năng lượng bứt phá, VN-Index vẫn mất hơn 7 điểm

Phiên giao dịch ngày 13/6, thị trường chứng khoán diễn biến kém sắc. Phiên sáng, áp lực bán mạnh tại nhóm cổ phiếu trụ kéo VN-Index lùi sâu dưới mốc tham chiếu. Phiên chiều, lực mua xuất hiện, đặc biệt là nhóm cổ phiếu năng lượng, giúp VN-Index hồi phục. Chốt phiên, VN-Index giảm 7,5 điểm, xuống mức 1.315,49 điểm.

Cổ phiếu dầu khí trỗi dậy trong ngày chứng khoán đỏ lửa

Thị trường chứng khoán chao đảo vì căng thẳng địa chính trị. Giữa làn sóng bán tháo, nhóm cổ phiếu dầu khí trở thành điểm tựa hiếm hoi giúp VN-Index tránh một phiên giảm sâu.

Căng thẳng Trung Đông tác động chứng khoán Việt Nam thế nào?

Diễn biến chứng khoán trong nước hôm nay (13/6) tương đồng với nhiều thị trường khu vực, trong bối cảnh Israel tấn công Iran. VN-Index giảm hơn 7 điểm, bất chấp nỗ lực ngược dòng từ nhóm dầu khí, hay một số cổ phiếu ngân hàng.

Chứng khoán ngày 13/6: Cổ phiếu ngân hàng, dầu khí 'đỡ' chỉ số, VN-Index thu hẹp đà giảm

Thị trường chứng khoán hôm nay (13/6) diễn biến kém tích cực trong phiên giao dịch cuối tuần. Lực cầu tỏ ra yếu thế khiến chỉ số VN-Index nhanh chóng lùi về dưới mốc tham chiếu. Dù vậy, điểm tích cực là đà giảm được thu hẹp về cuối phiên.

Dòng tiền bắt đáy xuất hiện giúp chứng khoán thu hẹp đà giảm

Thị trường chứng khoán Việt Nam trải qua phiên giao dịch ngày 13/6 với biến động mạnh và tâm lý giao dịch kém tích cực.

Căng thẳng Trung Đông đẩy chứng khoán châu Á giảm mạnh

Thị trường chứng khoán châu Á đồng loạt giảm điểm trong phiên giao dịch chiều 13/6, khi giới đầu tư toàn cầu lo ngại sau khi Israel bất ngờ tiến hành cuộc tấn công nhằm vào các cơ sở hạt nhân và quân sự của Iran. Diễn biến mới này đã khiến tâm lý thị trường trở nên bất ổn, đẩy dòng tiền tìm đến các tài sản an toàn như vàng và đồng franc Thụy Sỹ.

CTG, TCB, BID, PLX nâng đỡ thị trường khỏi phiên giảm sâu

Một số mã lớn trong ngành ngân hàng nâng đỡ thị trường trong phiên hôm nay, nổi bật CTG, TCB, BID, VCB, MBB đóng góp tổng cộng 3,2 điểm vào VN-Index.