| AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 8,590 | | |
| AAM CTCP Thủy sản MeKong | 7,010 | | |
| AAT Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa | 3,300 | | |
| ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13,250 | | |
| ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4,680 | | |
| ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 41,900 | | |
| ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 25,650 | | |
| ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14,650 | | |
| ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11,650 | | |
| ADG CTCP Clever Group | 10,700 | | |
| ADS CTCP Damsan | 9,500 | | |
| AGG CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16,050 | | |
| AGM CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 2,940 | | |
| AGR CTCP Chứng khoán Agribank | 16,650 | | |
| ANV CTCP Nam Việt | 16,400 | | |
| APG CTCP Chứng khoán APG | 8,480 | | |
| APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | 7,300 | | |
| ASG Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18,200 | | |
| ASM CTCP Tập đoàn Sao Mai | 7,950 | | |
| ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,100 | | |
| BAF Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 29,000 | | |
| BBC CTCP Bibica | 51,500 | | |
| BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 9,510 | | |
| BCG CTCP Bamboo Capital | 6,090 | | |
| BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 70,500 | | |
| BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 42,900 | | |
| BHN Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38,050 | | |
| BIC Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 36,950 | | |
| BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 40,000 | | |
| BKG Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3,240 | | |
| BMC CTCP Khoáng sản Bình Định | 25,500 | | |
| BMI Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 21,100 | | |
| BMP CTCP Nhựa Bình Minh | 119,400 | | |
| BRC CTCP Cao su Bến Thành | 14,300 | | |
| BSI CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45,350 | | |
| BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 11,900 | | |
| BTT CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | 37,850 | | |
| BVH Tập đoàn Bảo Việt | 54,400 | | |
| BWE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 45,700 | | |
| C32 CTCP CIC39 | 18,100 | | |
| C47 CTCP Xây dựng 47 | 6,910 | | |
| CAV CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | 69,300 | | |
| CCI CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 24,700 | | |
| CCL CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long | 8,120 | | |
| CDC CTCP Chương Dương | 19,000 | | |
| CHP CTCP Thủy điện Miền Trung | 33,900 | | |
| CIG CTCP COMA 18 | 8,550 | | |
| CII CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14,350 | | |
| CKG CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | 20,500 | | |
| CLC CTCP Cát Lợi | 51,000 | | |
| CLL CTCP Cảng Cát Lái | 36,000 | | |
| CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 40,500 | | |
| CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 45,350 | | |
| CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 9,200 | | |
| CMX CTCP Camimex Group | 7,750 | | |
| CNG CTCP CNG Việt Nam | 31,250 | | |
| CRC CTCP Create Capital Việt Nam | 6,880 | | |
| CRE CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 6,980 | | |
| CSM CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15,900 | | |
| CSV CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 43,450 | | |
| CTD CTCP Xây dựng Coteccons | 84,700 | | |
| CTF CTCP City Auto | 19,050 | | |
| CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 40,500 | | |
| CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 21,150 | | |
| CTR Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | 123,100 | | |
| CTS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34,500 | | |
| CVT CTCP CMC | 24,600 | | |
| D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 35,500 | | |
| DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 1,400 | | |
| DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3,660 | | |
| DAT CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 7,340 | | |
| DBC CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26,750 | | |
| DBD CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | 59,400 | | |
| DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre | 12,100 | | |
| DC4 CTCP Xây dựng DIC Holdings | 10,950 | | |
| DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long | 24,000 | | |
| DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 34,950 | | |
| DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 108,400 | | |
| DGW CTCP Thế Giới Số | 37,800 | | |
| DHA CTCP Hóa An | 40,700 | | |
| DHC CTCP Đông Hải Bến Tre | 34,350 | | |
| DHG CTCP Dược Hậu Giang | 101,500 | | |
| DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8,300 | | |
| DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 18,300 | | |
| DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1,990 | | |
| DMC CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | 80,000 | | |
| DPG CTCP Đạt Phương | 45,100 | | |
| DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 34,800 | | |
| DPR CTCP Cao su Đồng Phú | 41,100 | | |
| DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang | 11,100 | | |
| DRC CTCP Cao su Đà Nẵng | 28,000 | | |
| DRH CTCP DRH Holdings | 1,900 | | |
| DRL CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 57,600 | | |
| DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen | 52,300 | | |
| DTA CTCP Đệ Tam | 3,430 | | |
| DTL CTCP Đại Thiên Lộc | 10,000 | | |
| DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 19,000 | | |
| DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 82,200 | | |
| DXG CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 14,550 | | |
| DXS Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6,590 | | |
| DXV CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 4,150 | | |
| EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19,200 | | |
| ELC CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 29,700 | | |
| EVE CTCP Everpia | 10,600 | | |
| EVF Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 9,500 | | |
| EVG CTCP Tập đoàn EverLand | 6,090 | | |
| FCM CTCP Khoáng sản FECON | 3,790 | | |
| FCN CTCP FECON | 14,900 | | |
| FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16,900 | | |
| FIR CTCP Địa ốc First Real | 6,830 | | |
| FIT CTCP Tập đoàn F.I.T | 4,090 | | |
| FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta | 46,800 | | |
| FPT CTCP FPT | 145,000 | | |
| FRT CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 191,800 | | |
| FTS CTCP Chứng khoán FPT | 40,800 | | |
| GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 67,100 | | |
| GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 24,100 | | |
| GEG CTCP Điện Gia Lai | 12,450 | | |
| GEX Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam | 21,550 | | |
| GIL CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 16,450 | | |
| GMC CTCP Garmex Sài Gòn | 4,700 | | |
| GMD CTCP Gemadept | 60,600 | | |
| GMH Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7,700 | | |
| GSP CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 13,050 | | |
| GTA CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 10,300 | | |
| GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP | 28,750 | | |
| HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 12,300 | | |
| HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 53,000 | | |
| HAP CTCP Tập đoàn Hapaco | 4,480 | | |
| HAR CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3,420 | | |
| HAX CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16,750 | | |
| HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8,080 | | |
| HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29,000 | | |
| HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | 22,550 | | |
| HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 24,050 | | |
| HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô | 26,750 | | |
| HHP CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8,340 | | |
| HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7,250 | | |
| HHV CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13,000 | | |
| HID CTCP Halcom Việt Nam | 2,890 | | |
| HII CTCP An Tiến Industries | 4,490 | | |
| HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 11,950 | | |
| HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 7,300 | 2,700 | 0.2 |
| HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 25,850 | | |
| HPX CTCP Đầu tư Hải Phát | 4,430 | | |
| HQC CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 3,110 | | |
| HRC CTCP Cao su Hòa Bình | 39,000 | | |
| HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 16,700 | | |
| HSL CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4,100 | | |
| HT1 CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 12,550 | | |
| HTG Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 49,400 | | |
| HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17,300 | | |
| HTL CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long | 29,400 | | |
| HTN CTCP Hưng Thịnh Incons | 10,000 | | |
| HTV CTCP Vận tải Hà Tiên | 9,140 | | |
| HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5,550 | | |
| HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17,600 | | |
| HVH CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 9,360 | | |
| HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 27,350 | | |
| HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 2,670 | | |
| ICT CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13,800 | | |
| IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI | 7,390 | | |
| IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14,400 | | |
| ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 37,850 | | |
| IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm | 48,000 | | |
| ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 2,350 | | |
| ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà | 10,000 | | |
| ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong | 14,150 | | |
| JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 4,610 | | |
| KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 29,000 | | |
| KDC CTCP Tập đoàn KIDO | 58,500 | | |
| KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 34,000 | | |
| KHG Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land | 5,310 | | |
| KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa | 11,400 | | |
| KMR CTCP Mirae | 3,310 | | |
| KOS CTCP KOSY | 39,400 | | |
| KPF CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 1,760 | | |
| KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20,200 | | |
| L10 CTCP Lilama 10 | 19,050 | | |
| LAF CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An | 21,500 | | |
| LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 30,300 | | |
| LCG CTCP Licogi 16 | 11,000 | | |
| LDG CTCP Đầu tư LDG | 1,860 | | |
| LEC CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5,770 | | |
| LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 63,600 | | |
| LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3,090 | | |
| LHG CTCP Long Hậu | 34,900 | | |
| LIX CTCP Bột Giặt Lix | 31,950 | | |
| LM8 CTCP Lilama 18 | 14,100 | | |
| LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 37,350 | | |
| LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn | 10,850 | | |
| MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội | 22,700 | | |
| MCM Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 32,600 | | |
| MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 31,100 | | |
| MDG CTCP Miền Đông | 14,000 | | |
| MHC CTCP MHC | 6,970 | | |
| MIG Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 17,900 | | |
| MSB Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | 11,400 | | |
| MSH CTCP May Sông Hồng | 51,900 | | |
| MSN CTCP Tập đoàn Masan | 69,000 | | |
| MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 56,400 | | |
| NAF CTCP Nafoods Group | 19,550 | | |
| NAV CTCP Nam Việt | 18,100 | | |
| NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 21,650 | | |
| NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 112,600 | | |
| NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24,750 | | |
| NHH CTCP Nhựa Hà Nội | 12,800 | | |
| NHT CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10,600 | | |
| NKG CTCP Thép Nam Kim | 13,450 | | |
| NLG CTCP Đầu tư Nam Long | 33,000 | | |
| NNC CTCP Đá Núi Nhỏ | 28,950 | | |
| NSC CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 82,500 | | |
| NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20,000 | | |
| NTL CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 17,350 | | |
| NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 9,160 | | |
| NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8,090 | | |
| OCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | 11,400 | | |
| OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương | 4,520 | | |
| OPC CTCP Dược phẩm OPC | 23,700 | | |
| ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 14,800 | | |
| PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | 36,800 | | |
| PAN CTCP Tập đoàn Pan | 26,600 | | |
| PC1 CTCP Xây lắp Điện I | 23,550 | | |
| PDN CTCP Cảng Đồng Nai | 113,000 | | |
| PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 18,750 | | |
| PET Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23,000 | | |
| PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15,750 | | |
| PGD CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30,150 | | |
| PGI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24,700 | | |
| PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 19,700 | | |
| PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5,470 | | |
| PHR CTCP Cao su Phước Hòa | 51,500 | | |
| PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5,480 | | |
| PJT CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex | 10,500 | | |
| PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5,100 | | |
| PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | 41,350 | | |
| PMG CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8,380 | | |
| PNC CTCP Văn hóa Phương Nam | 16,950 | | |
| PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95,000 | | |
| POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11,900 | | |
| PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 11,550 | | |
| PSH CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 2,890 | | |
| PTB CTCP Phú Tài | 60,500 | | |
| PTC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 4,600 | | |
| PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 2,580 | | |
| PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23,450 | | |
| PVT Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 25,850 | | |
| QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai | 12,450 | | |
| RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 118,000 | | |
| RDP CTCP Rạng Đông Holding | 1,310 | | |
| REE CTCP Cơ Điện Lạnh | 68,000 | | |
| S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A | 36,000 | | |
| SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 51,900 | | |
| SAM CTCP SAM HOLDINGS | 7,150 | | |
| SAV CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20,700 | | |
| SBA CTCP Sông Ba | 30,000 | | |
| SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | 13,400 | | |
| SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam | 9,830 | | |
| SC5 CTCP Xây dựng Số 5 | 18,600 | | |
| SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5,530 | | |
| SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77,700 | | |
| SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 21,900 | | |
| SFG CTCP Phân Bón Miền Nam | 10,200 | | |
| SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 30,700 | | |
| SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 96,600 | | |
| SGR CTCP Địa ốc Sài Gòn | 35,000 | | |
| SGT CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 20,400 | | |
| SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 4,220 | | |
| SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 10,650 | | |
| SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà | 15,250 | | |
| SHP CTCP Thủy điện Miền Nam | 35,200 | | |
| SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn | 14,350 | | |
| SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 1,700 | | |
| SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 92,600 | | |
| SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11,600 | | |
| SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 13,950 | | |
| SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 39,950 | | |
| SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 5,890 | | |
| SPM CTCP SPM | 11,700 | | |
| SRC CTCP Cao su Sao Vàng | 23,800 | | |
| SRF CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 8,410 | | |
| SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 18,950 | | |
| SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 34,000 | | |
| SSI CTCP Chứng khoán SSI | 24,750 | | |
| ST8 CTCP Siêu Thanh | 7,030 | | |
| STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 38,650 | | |
| STG CTCP Kho vận Miền Nam | 38,550 | | |
| STK CTCP Sợi Thế Kỷ | 25,050 | | |
| SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 21,100 | | |
| SVD Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3,250 | | |
| SVI CTCP Bao bì Biên Hòa | 56,000 | | |
| SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12,050 | | |
| SZC CTCP Sonadezi Châu Đức | 43,600 | | |
| SZL CTCP Sonadezi Long Thành | 42,900 | | |
| TBC CTCP Thủy điện Thác Bà | 39,650 | | |
| TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 25,700 | | |
| TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 4,570 | | |
| TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15,200 | | |
| TCL CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 39,900 | | |
| TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 41,200 | | |
| TCO CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 11,700 | | |
| TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera | 3,280 | | |
| TCT CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 18,100 | | |
| TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 12,800 | | |
| TDG CTCP Dầu khí Thái Dương | 3,740 | | |
| TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 2,820 | | |
| TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một | 52,000 | | |
| TDP CTCP Thuận Đức | 33,200 | | |
| TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức | 53,600 | | |
| TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 6,520 | | |
| THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 52,300 | | |
| TIP CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | 20,900 | | |
| TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 39,100 | | |
| TLD CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5,960 | | |
| TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long | 62,700 | | |
| TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4,390 | | |
| TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ | 66,000 | | |
| TMS CTCP Transimex | 42,500 | | |
| TMT CTCP Ô tô TMT | 14,000 | | |
| TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 10,450 | | |
| TNA CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 3,700 | | |
| TNC CTCP Cao su Thống Nhất | 35,450 | | |
| TNH Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19,700 | | |
| TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam | 2,290 | | |
| TNT CTCP Tài Nguyên | 5,090 | | |
| TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 16,850 | | |
| TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 7,900 | | |
| TRA CTCP Traphaco | 76,600 | | |
| TRC CTCP Cao su Tây Ninh | 73,000 | | |
| TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2,630 | | |
| TTA Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 12,650 | | |
| TTE CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 37,850 | | |
| TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3,140 | | |
| TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 31,250 | | |
| TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt | 8,370 | | |
| TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 18,400 | | |
| TVT Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16,500 | | |
| TYA CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam | 16,450 | | |
| UIC CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 46,950 | | |
| VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | 14,500 | | |
| VCA CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 11,200 | | |
| VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 91,500 | | |
| VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa | 210,600 | | |
| VCG Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21,550 | | |
| VCI CTCP Chứng khoán Bản Việt | 34,600 | | |
| VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 34,100 | | |
| VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 18,300 | | |
| VFG CTCP Khử trùng Việt Nam | 75,400 | | |
| VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 51,000 | | |
| VHC CTCP Vĩnh Hoàn | 69,500 | | |
| VHM CTCP Vinhomes | 38,000 | | |
| VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 20,500 | | |
| VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 39,900 | | |
| VID CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,200 | | |
| VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 14,500 | | |
| VIX CTCP Chứng khoán VIX | 9,980 | | |
| VJC CTCP Hàng không Vietjet | 96,100 | | |
| VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 16,800 | | |
| VND CTCP Chứng khoán VNDirect | 12,700 | | |
| VNE Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam | 3,340 | | |
| VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công | 8,290 | | |
| VNL CTCP Logistics Vinalink | 19,200 | | |
| VNM CTCP Sữa Việt Nam | 61,000 | | |
| VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam | 10,500 | | |
| VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 15,950 | | |
| VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 18,900 | | |
| VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 26,950 | | |
| VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12,100 | | |
| VPH CTCP Vạn Phát Hưng | 6,640 | | |
| VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST | 57,200 | | |
| VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) | 8,790 | | |
| VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 13,150 | | |
| VRE CTCP Vincom Retail | 16,400 | | |
| VSC CTCP Container Việt Nam | 18,050 | | |
| VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50,500 | | |
| VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18,200 | | |
| VTB CTCP Viettronics Tân Bình | 10,100 | | |
| VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 15,400 | | |
| VTP Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel | 161,100 | | |
| YBM CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10,500 | | |
| YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 | 14,750 | | |