| AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 9,430 | 133,800 | -0.02 |
| AAM CTCP Thủy sản MeKong | 7,350 | | -0.38 |
| AAT Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa | 3,500 | 5,000 | 0.02 |
| ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14,850 | | |
| ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4,210 | 5,500 | -0.01 |
| ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 40,000 | | 0.15 |
| ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 25,400 | 1,718,500 | -0.3 |
| ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13,250 | 100 | -0.05 |
| ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11,800 | 500 | -0.2 |
| ADG CTCP Clever Group | 12,050 | | -0.45 |
| ADS CTCP Damsan | 10,000 | 600 | 0.05 |
| AGG CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16,150 | 9,000 | -0.05 |
| AGM CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 3,920 | 3,000 | 0.25 |
| AGR CTCP Chứng khoán Agribank | 18,100 | 86,100 | -0.05 |
| ANV CTCP Nam Việt | 33,050 | 58,700 | -0.65 |
| APG CTCP Chứng khoán APG | 9,450 | 3,700 | -0.11 |
| APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | 6,330 | 56,600 | -0.01 |
| ASG Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19,000 | | |
| ASM CTCP Tập đoàn Sao Mai | 9,110 | 45,600 | -0.02 |
| ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,050 | 900 | -0.05 |
| BAF Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 21,550 | 306,900 | |
| BBC CTCP Bibica | 48,000 | | -1.05 |
| BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5,690 | 100 | -0.01 |
| BCG CTCP Bamboo Capital | 6,300 | 660,400 | -0.05 |
| BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 67,900 | 85,600 | -1.2 |
| BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 40,800 | 25,300 | 0.3 |
| BHN Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37,900 | | |
| BIC Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31,600 | 700 | 0.2 |
| BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49,200 | 390,800 | -0.3 |
| BKG Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3,500 | 1,800 | |
| BMC CTCP Khoáng sản Bình Định | 20,450 | 2,800 | -0.25 |
| BMI Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 21,550 | 4,200 | 0.25 |
| BMP CTCP Nhựa Bình Minh | 115,800 | 3,900 | -0.4 |
| BRC CTCP Cao su Bến Thành | 13,000 | | 0.2 |
| BSI CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 51,300 | 47,200 | 0.4 |
| BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 13,000 | | -0.15 |
| BTT CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | 35,900 | | |
| BVH Tập đoàn Bảo Việt | 42,850 | 8,300 | -0.05 |
| BWE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 45,000 | 2,900 | |
| C32 CTCP CIC39 | 17,500 | 200 | |
| C47 CTCP Xây dựng 47 | 6,060 | 1,100 | -0.03 |
| CAV CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | 69,300 | | |
| CCI CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21,200 | | 0.5 |
| CCL CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long | 9,020 | 103,200 | -0.21 |
| CDC CTCP Chương Dương | 17,350 | 4,600 | -0.05 |
| CHP CTCP Thủy điện Miền Trung | 32,700 | | |
| CIG CTCP COMA 18 | 5,480 | 200 | -0.02 |
| CII CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15,000 | 78,200 | |
| CKG CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | 26,500 | 25,000 | 0.1 |
| CLC CTCP Cát Lợi | 43,900 | | -0.15 |
| CLL CTCP Cảng Cát Lái | 37,800 | | |
| CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 46,550 | 1,000 | 0.65 |
| CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50,200 | 16,600 | -0.2 |
| CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 9,000 | | |
| CMX CTCP Camimex Group | 8,050 | 11,100 | 0.04 |
| CNG CTCP CNG Việt Nam | 35,000 | 22,800 | -0.35 |
| CRC CTCP Create Capital Việt Nam | 6,640 | 600 | |
| CRE CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 6,850 | 2,100 | 0.03 |
| CSM CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11,900 | 19,000 | -0.15 |
| CSV CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 38,100 | 121,400 | -0.1 |
| CTD CTCP Xây dựng Coteccons | 61,500 | 26,900 | -0.2 |
| CTF CTCP City Auto | 29,900 | 21,000 | -0.2 |
| CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 35,600 | 1,262,900 | -0.6 |
| CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15,150 | 21,000 | |
| CTR Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | 128,000 | 5,200 | 1.8 |
| CTS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 39,900 | 94,600 | -0.15 |
| CVT CTCP CMC | 26,000 | | |
| D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 48,300 | 11,200 | 0.2 |
| DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 1,430 | | |
| DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3,180 | 2,200 | -0.06 |
| DAT CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 8,020 | | |
| DBC CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28,850 | 207,700 | -0.15 |
| DBD CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | 44,800 | 13,000 | -0.2 |
| DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre | 11,900 | 3,500 | -0.55 |
| DC4 CTCP Xây dựng DIC Holdings | 10,750 | 6,700 | -0.05 |
| DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long | 25,650 | 8,500 | -0.1 |
| DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 37,700 | 228,000 | -0.15 |
| DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 113,500 | 308,800 | -1.1 |
| DGW CTCP Thế Giới Số | 46,000 | 47,600 | -0.2 |
| DHA CTCP Hóa An | 40,900 | 5,000 | -0.1 |
| DHC CTCP Đông Hải Bến Tre | 37,300 | 8,100 | -0.2 |
| DHG CTCP Dược Hậu Giang | 106,500 | 6,500 | -0.5 |
| DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8,680 | 6,300 | |
| DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21,750 | 1,078,700 | -0.15 |
| DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1,780 | 10,400 | -0.07 |
| DMC CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | 67,300 | | |
| DPG CTCP Đạt Phương | 53,000 | 120,400 | -0.8 |
| DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 35,100 | 130,500 | -0.05 |
| DPR CTCP Cao su Đồng Phú | 42,450 | 33,500 | -0.45 |
| DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang | 13,400 | | |
| DRC CTCP Cao su Đà Nẵng | 29,150 | 51,100 | -0.4 |
| DRH CTCP DRH Holdings | 1,900 | | |
| DRL CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 62,000 | 700 | 0.2 |
| DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen | 55,400 | 300 | -0.2 |
| DTA CTCP Đệ Tam | 4,200 | | |
| DTL CTCP Đại Thiên Lộc | 12,400 | | 0.1 |
| DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 17,900 | | |
| DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 74,700 | | 0.1 |
| DXG CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 15,200 | 901,600 | -0.15 |
| DXS Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5,650 | 2,100 | -0.05 |
| DXV CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3,720 | 1,000 | 0.02 |
| EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18,650 | 1,182,900 | -0.65 |
| ELC CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 24,450 | 60,000 | -0.45 |
| EVE CTCP Everpia | 11,300 | 10,800 | |
| EVF Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 11,700 | 235,600 | 0.05 |
| EVG CTCP Tập đoàn EverLand | 6,650 | 116,300 | -0.1 |
| FCM CTCP Khoáng sản FECON | 3,310 | 300 | 0.03 |
| FCN CTCP FECON | 12,950 | 34,000 | -0.25 |
| FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14,350 | 100 | 0.9 |
| FIR CTCP Địa ốc First Real | 6,180 | 14,500 | -0.06 |
| FIT CTCP Tập đoàn F.I.T | 4,250 | 30,900 | -0.02 |
| FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta | 46,350 | 300 | -0.15 |
| FPT CTCP FPT | 134,100 | 99,900 | 0.1 |
| FRT CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 177,000 | 94,900 | 1.0 |
| FTS CTCP Chứng khoán FPT | 44,200 | 333,200 | -0.15 |
| GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 73,300 | 58,400 | 0.8 |
| GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 27,850 | 200 | 0.05 |
| GEG CTCP Điện Gia Lai | 11,450 | 89,000 | -0.1 |
| GEX Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam | 21,200 | 384,500 | |
| GIL CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29,250 | 6,000 | 0.1 |
| GMC CTCP Garmex Sài Gòn | 8,000 | | |
| GMD CTCP Gemadept | 76,800 | 30,300 | -0.6 |
| GMH Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8,200 | 100 | -0.01 |
| GSP CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 12,700 | 8,200 | -0.15 |
| GTA CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 10,500 | | -0.1 |
| GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP | 34,900 | 221,600 | -0.65 |
| HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 11,200 | 616,000 | 0.65 |
| HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40,050 | 224,700 | -0.75 |
| HAP CTCP Tập đoàn Hapaco | 4,160 | 4,000 | 0.02 |
| HAR CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3,590 | 4,300 | 0.01 |
| HAX CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16,500 | 38,800 | -0.3 |
| HBC CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5,100 | 1,000 | 0.1 |
| HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9,980 | 5,700 | -0.12 |
| HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30,450 | 562,900 | 0.1 |
| HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | 27,300 | 753,000 | -0.35 |
| HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 25,400 | 76,000 | -0.05 |
| HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô | 27,350 | 395,100 | 0.05 |
| HHP CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 9,320 | 64,200 | 0.02 |
| HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8,210 | 32,900 | -0.14 |
| HHV CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11,900 | 386,900 | -0.05 |
| HID CTCP Halcom Việt Nam | 2,750 | 6,300 | -0.1 |
| HII CTCP An Tiến Industries | 4,810 | 2,000 | -0.02 |
| HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 11,300 | | 0.1 |
| HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4,500 | 1,200 | |
| HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 26,200 | 2,165,900 | |
| HPX CTCP Đầu tư Hải Phát | 4,940 | 129,400 | -0.05 |
| HQC CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 3,330 | 215,100 | -0.04 |
| HRC CTCP Cao su Hòa Bình | 49,300 | | |
| HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 21,050 | 451,600 | 0.25 |
| HSL CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4,500 | 200 | |
| HT1 CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 11,900 | 17,800 | 0.1 |
| HTG Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 43,850 | 100 | 0.05 |
| HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15,950 | | -0.05 |
| HTL CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long | 22,200 | | 0.1 |
| HTN CTCP Hưng Thịnh Incons | 8,920 | 36,700 | -0.08 |
| HTV CTCP Vận tải Hà Tiên | 9,880 | | |
| HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6,100 | 1,000 | -0.37 |
| HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17,600 | 300 | -0.05 |
| HVH CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 8,200 | 13,800 | -0.18 |
| HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20,350 | 65,900 | -0.15 |
| HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 2,510 | | -0.03 |
| ICT CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11,750 | 100 | |
| IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI | 9,100 | 116,800 | -0.12 |
| IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13,250 | 119,000 | -0.1 |
| ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 32,550 | | -0.05 |
| IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm | 49,000 | 15,100 | -0.9 |
| ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 2,350 | | |
| ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà | 10,800 | 44,000 | -0.15 |
| ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong | 12,050 | | 0.05 |
| JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 3,270 | 5,000 | 0.01 |
| KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 27,200 | 241,700 | 0.05 |
| KDC CTCP Tập đoàn KIDO | 50,800 | 27,500 | -0.2 |
| KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37,450 | 98,100 | 0.05 |
| KHG Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land | 5,190 | 686,700 | -0.03 |
| KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa | 9,880 | 200 | -0.01 |
| KMR CTCP Mirae | 3,210 | | |
| KOS CTCP KOSY | 37,800 | 3,000 | -0.05 |
| KPF CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 2,250 | 13,000 | -0.01 |
| KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18,850 | 24,900 | -0.05 |
| L10 CTCP Lilama 10 | 25,800 | | |
| LAF CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An | 16,550 | 3,000 | -0.2 |
| LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 27,550 | 1,000 | -0.1 |
| LCG CTCP Licogi 16 | 10,650 | 127,300 | -0.05 |
| LDG CTCP Đầu tư LDG | 2,030 | 34,300 | 0.06 |
| LEC CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5,770 | | |
| LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 61,900 | | |
| LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2,540 | 2,300 | -0.01 |
| LHG CTCP Long Hậu | 35,100 | 13,400 | -0.45 |
| LIX CTCP Bột Giặt Lix | 34,450 | 400 | -0.4 |
| LM8 CTCP Lilama 18 | 14,000 | | |
| LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 31,500 | 786,300 | 0.15 |
| LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn | 12,000 | 55,500 | -0.25 |
| MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội | 25,100 | 2,182,700 | -0.4 |
| MCM Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36,700 | 2,500 | -0.4 |
| MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 28,300 | | 0.3 |
| MDG CTCP Miền Đông | 10,900 | | 0.55 |
| MHC CTCP MHC | 7,070 | 4,300 | -0.08 |
| MIG Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 16,850 | 127,400 | -0.1 |
| MSB Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | 12,650 | 2,148,400 | -0.2 |
| MSH CTCP May Sông Hồng | 45,600 | 4,900 | -0.1 |
| MSN CTCP Tập đoàn Masan | 75,600 | 417,500 | -0.4 |
| MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 66,400 | 452,200 | 0.1 |
| NAF CTCP Nafoods Group | 20,750 | 26,500 | -0.45 |
| NAV CTCP Nam Việt | 18,300 | | |
| NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22,450 | 5,700 | -0.05 |
| NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 109,600 | 1,100 | -4.4 |
| NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24,100 | 26,600 | |
| NHH CTCP Nhựa Hà Nội | 14,300 | 21,000 | -0.2 |
| NHT CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12,200 | 100 | -0.1 |
| NKG CTCP Thép Nam Kim | 21,700 | 130,000 | 0.1 |
| NLG CTCP Đầu tư Nam Long | 39,900 | 60,900 | -0.3 |
| NNC CTCP Đá Núi Nhỏ | 22,100 | 8,000 | -0.05 |
| NSC CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78,500 | | |
| NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19,650 | 3,600 | |
| NTL CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 20,650 | 109,700 | 0.1 |
| NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10,850 | 383,900 | |
| NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8,000 | | |
| OCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | 12,800 | 353,600 | 0.05 |
| OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương | 4,080 | 6,100 | -0.1 |
| OPC CTCP Dược phẩm OPC | 23,300 | | -0.6 |
| ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 14,350 | 488,100 | -0.1 |
| PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | 40,850 | 2,100 | -1.25 |
| PAN CTCP Tập đoàn Pan | 23,100 | 50,300 | 0.05 |
| PC1 CTCP Xây lắp Điện I | 27,550 | 170,100 | -0.3 |
| PDN CTCP Cảng Đồng Nai | 108,000 | | -2.9 |
| PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20,800 | 289,200 | 0.2 |
| PET Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25,950 | 26,500 | 0.1 |
| PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14,450 | 100 | |
| PGD CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 32,000 | | |
| PGI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23,300 | | |
| PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 20,900 | 5,400 | -0.5 |
| PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5,460 | 400 | |
| PHR CTCP Cao su Phước Hòa | 58,200 | 10,200 | -0.5 |
| PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5,400 | 200 | 0.1 |
| PJT CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex | 10,400 | | 0.4 |
| PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4,770 | 200 | 0.02 |
| PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | 45,100 | 102,800 | 0.7 |
| PMG CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7,680 | | |
| PNC CTCP Văn hóa Phương Nam | 12,750 | | 0.25 |
| PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95,400 | 134,000 | -1.8 |
| POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12,950 | 210,500 | 0.15 |
| PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 12,350 | 17,300 | -0.05 |
| PSH CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4,780 | 50,100 | -0.22 |
| PTB CTCP Phú Tài | 59,100 | 14,100 | -1.3 |
| PTC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 4,910 | 300 | -0.09 |
| PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 2,920 | 7,900 | -0.03 |
| PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 27,700 | 396,100 | 0.45 |
| PVT Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 27,750 | 84,800 | |
| QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai | 6,810 | 24,500 | -0.09 |
| RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132,000 | | |
| RDP CTCP Rạng Đông Holding | 2,240 | 17,500 | -0.01 |
| REE CTCP Cơ Điện Lạnh | 66,300 | 15,800 | -0.5 |
| S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A | 37,000 | | |
| SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 56,600 | 63,100 | -0.2 |
| SAM CTCP SAM HOLDINGS | 6,500 | 17,600 | -0.04 |
| SAV CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20,850 | 11,700 | -0.15 |
| SBA CTCP Sông Ba | 30,300 | 300 | -0.05 |
| SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | 12,750 | 112,800 | |
| SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam | 10,450 | | |
| SC5 CTCP Xây dựng Số 5 | 18,000 | | |
| SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5,420 | 226,700 | 0.01 |
| SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75,200 | 16,500 | -0.4 |
| SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 21,000 | | |
| SFG CTCP Phân Bón Miền Nam | 10,800 | | |
| SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 31,600 | | 0.55 |
| SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 79,000 | 200 | -0.5 |
| SGR CTCP Địa ốc Sài Gòn | 39,150 | 3,800 | -0.95 |
| SGT CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 15,450 | 2,900 | 0.15 |
| SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 4,320 | | 0.03 |
| SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 10,850 | 853,300 | -0.1 |
| SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà | 14,700 | 2,000 | |
| SHP CTCP Thủy điện Miền Nam | 36,400 | 5,500 | |
| SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn | 15,700 | 7,100 | -0.05 |
| SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 1,790 | | |
| SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66,300 | 900 | -0.8 |
| SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 12,300 | 10,100 | -0.05 |
| SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10,700 | | |
| SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 35,300 | 2,800 | -0.7 |
| SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 7,430 | 15,200 | 0.02 |
| SPM CTCP SPM | 10,700 | 700 | |
| SRC CTCP Cao su Sao Vàng | 29,900 | | 1.9 |
| SRF CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 9,000 | | 0.11 |
| SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 17,500 | 104,000 | -0.3 |
| SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 32,800 | | |
| SSI CTCP Chứng khoán SSI | 27,300 | 1,791,400 | -0.25 |
| ST8 CTCP Siêu Thanh | 7,760 | 12,200 | -0.04 |
| STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 33,100 | 1,997,600 | -0.65 |
| STG CTCP Kho vận Miền Nam | 45,800 | | |
| STK CTCP Sợi Thế Kỷ | 26,100 | | -0.5 |
| SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 26,000 | | 1.4 |
| SVD Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3,170 | 2,000 | -0.08 |
| SVI CTCP Bao bì Biên Hòa | 68,000 | | |
| SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11,200 | 100 | |
| SZC CTCP Sonadezi Châu Đức | 36,100 | 65,800 | |
| SZL CTCP Sonadezi Long Thành | 41,050 | 800 | 0.05 |
| TBC CTCP Thủy điện Thác Bà | 39,500 | | |
| TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 24,050 | 2,057,000 | -0.3 |
| TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 5,070 | 38,600 | -0.02 |
| TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17,200 | 561,000 | |
| TCL CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35,000 | | |
| TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46,000 | 131,500 | -1.0 |
| TCO CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 16,900 | 7,400 | -0.65 |
| TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera | 3,450 | | 0.05 |
| TCT CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17,950 | | 0.05 |
| TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9,880 | 70,000 | 0.18 |
| TDG CTCP Dầu khí Thái Dương | 5,010 | 500 | -0.02 |
| TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 2,740 | 700 | -0.04 |
| TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một | 49,000 | | -0.5 |
| TDP CTCP Thuận Đức | 34,100 | 300 | -0.45 |
| TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức | 47,050 | | 2.05 |
| TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8,600 | | 0.09 |
| THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44,850 | 800 | 0.2 |
| TIP CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | 23,000 | 6,800 | |
| TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34,000 | 100 | -1.0 |
| TLD CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5,440 | 5,000 | |
| TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long | 52,200 | 43,100 | -1.0 |
| TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5,540 | 16,000 | -0.04 |
| TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ | 65,800 | | 0.6 |
| TMS CTCP Transimex | 45,500 | 100 | -0.05 |
| TMT CTCP Ô tô TMT | 6,800 | | |
| TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 10,500 | | -0.35 |
| TNA CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 3,770 | | |
| TNC CTCP Cao su Thống Nhất | 36,900 | | 2.3 |
| TNH Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21,700 | 32,900 | -0.4 |
| TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam | 2,310 | 3,800 | -0.03 |
| TNT CTCP Tài Nguyên | 4,130 | 5,000 | 0.02 |
| TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 17,250 | 1,486,400 | -0.25 |
| TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 6,200 | | |
| TRA CTCP Traphaco | 76,500 | | -1.0 |
| TRC CTCP Cao su Tây Ninh | 39,500 | 5,000 | -0.8 |
| TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2,760 | 11,700 | -0.05 |
| TTA Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9,780 | 55,300 | -0.12 |
| TTE CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 21,900 | | |
| TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3,040 | 61,600 | -0.15 |
| TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 30,000 | 33,900 | -0.3 |
| TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt | 9,150 | 9,900 | -0.04 |
| TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 22,550 | 15,600 | -0.35 |
| TVT Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16,200 | | |
| TYA CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam | 12,200 | 300 | -0.4 |
| UIC CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38,500 | 1,000 | 0.25 |
| VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | 13,600 | | 0.4 |
| VCA CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 8,550 | | -0.6 |
| VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 92,300 | 236,900 | -0.3 |
| VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa | 212,100 | | -1.9 |
| VCG Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18,400 | 706,500 | -0.3 |
| VCI CTCP Chứng khoán Bản Việt | 36,250 | 544,000 | -0.3 |
| VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33,050 | 123,000 | 0.05 |
| VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 22,000 | 190,500 | -0.1 |
| VFG CTCP Khử trùng Việt Nam | 70,400 | 100 | 0.2 |
| VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 43,350 | 136,400 | |
| VHC CTCP Vĩnh Hoàn | 69,500 | 21,700 | -0.3 |
| VHM CTCP Vinhomes | 41,500 | 685,000 | -0.1 |
| VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 19,250 | 931,700 | |
| VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 41,000 | 222,900 | -0.35 |
| VID CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,460 | 100 | -0.04 |
| VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 13,200 | 17,100 | 0.05 |
| VIX CTCP Chứng khoán VIX | 11,800 | 624,400 | -0.05 |
| VJC CTCP Hàng không Vietjet | 105,300 | 37,100 | -0.2 |
| VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 18,500 | 100 | 0.5 |
| VND CTCP Chứng khoán VNDirect | 14,650 | 1,174,200 | -0.15 |
| VNE Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam | 4,100 | 1,100 | |
| VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công | 8,100 | 2,000 | -0.08 |
| VNL CTCP Logistics Vinalink | 16,050 | | -0.1 |
| VNM CTCP Sữa Việt Nam | 68,500 | 704,900 | -1.8 |
| VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam | 10,200 | | -0.1 |
| VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 15,200 | 63,800 | -0.2 |
| VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 20,000 | 3,182,300 | |
| VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 26,800 | 100 | -0.2 |
| VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13,400 | 38,100 | -0.1 |
| VPH CTCP Vạn Phát Hưng | 8,680 | 1,200 | |
| VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST | 56,500 | 12,000 | -0.4 |
| VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) | 9,500 | 2,000 | 0.3 |
| VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 7,950 | 100 | -0.05 |
| VRE CTCP Vincom Retail | 18,300 | 785,900 | -0.35 |
| VSC CTCP Container Việt Nam | 17,100 | 70,600 | -0.05 |
| VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50,200 | 2,000 | -0.2 |
| VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 19,000 | | |
| VTB CTCP Viettronics Tân Bình | 10,300 | 100 | 0.2 |
| VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 12,600 | 35,700 | -0.15 |
| VTP Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel | 76,100 | 10,400 | 0.3 |
| YBM CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11,000 | | |
| YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 | 9,290 | 66,600 | 0.01 |