| AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 8,350 | 8,000 | |
| AAM CTCP Thủy sản MeKong | 7,070 | 100 | |
| AAT Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa | 3,410 | 6,000 | -0.02 |
| ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13,500 | | |
| ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4,340 | 100 | -0.03 |
| ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 40,500 | 100 | -0.25 |
| ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 25,350 | 87,200 | 0.05 |
| ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14,000 | 30,000 | -0.25 |
| ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11,850 | 100 | |
| ADG CTCP Clever Group | 10,750 | 100 | |
| ADS CTCP Damsan | 8,220 | 5,300 | -0.06 |
| AGG CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15,250 | 400 | 0.05 |
| AGM CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 3,040 | 10,000 | -0.05 |
| AGR CTCP Chứng khoán Agribank | 16,350 | 700 | -0.05 |
| ANV CTCP Nam Việt | 17,300 | 4,500 | -1.0 |
| APG CTCP Chứng khoán APG | 6,870 | 200 | -0.08 |
| APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | 7,220 | 1,500 | -0.18 |
| ASG Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18,200 | 100 | -0.1 |
| ASM CTCP Tập đoàn Sao Mai | 7,950 | 1,700 | 0.04 |
| ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,050 | 500 | |
| BAF Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 27,600 | 10,100 | 0.2 |
| BBC CTCP Bibica | 52,500 | 100 | |
| BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 9,180 | 6,500 | -0.01 |
| BCG CTCP Bamboo Capital | 5,820 | 52,200 | 0.05 |
| BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 68,000 | 1,300 | |
| BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 40,200 | 8,300 | -0.05 |
| BHN Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37,000 | 400 | |
| BIC Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33,900 | 500 | -0.1 |
| BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 39,900 | 7,100 | |
| BKG Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3,160 | 600 | 0.03 |
| BMC CTCP Khoáng sản Bình Định | 21,750 | 1,300 | -0.05 |
| BMI Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 20,500 | 1,400 | 0.15 |
| BMP CTCP Nhựa Bình Minh | 123,800 | 1,700 | -1.8 |
| BRC CTCP Cao su Bến Thành | 14,600 | 4,600 | -0.1 |
| BSI CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45,200 | 7,000 | -0.5 |
| BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 11,850 | 200 | -0.05 |
| BTT CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | 37,850 | | |
| BVH Tập đoàn Bảo Việt | 50,800 | 100 | 0.1 |
| BWE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 47,100 | 600 | 0.1 |
| C32 CTCP CIC39 | 17,700 | 200 | -0.1 |
| C47 CTCP Xây dựng 47 | 6,460 | 100 | 0.25 |
| CAV CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | 69,300 | | |
| CCI CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 23,400 | 100 | -0.1 |
| CCL CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long | 8,060 | 2,500 | 0.01 |
| CDC CTCP Chương Dương | 17,350 | 100 | -0.9 |
| CHP CTCP Thủy điện Miền Trung | 33,800 | 500 | 0.15 |
| CIG CTCP COMA 18 | 8,280 | 500 | -0.07 |
| CII CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 13,300 | 10,500 | |
| CKG CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | 19,500 | 700 | |
| CLC CTCP Cát Lợi | 53,000 | 200 | 0.5 |
| CLL CTCP Cảng Cát Lái | 35,000 | 4,000 | -0.5 |
| CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 42,000 | | |
| CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 47,050 | 2,400 | -0.45 |
| CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 9,200 | | |
| CMX CTCP Camimex Group | 7,750 | 2,500 | 0.2 |
| CNG CTCP CNG Việt Nam | 31,000 | 1,200 | 0.05 |
| CRC CTCP Create Capital Việt Nam | 6,740 | 100 | -0.01 |
| CRE CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 6,950 | 700 | |
| CSM CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14,450 | 1,400 | -0.2 |
| CSV CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 42,450 | 3,100 | -0.5 |
| CTD CTCP Xây dựng Coteccons | 73,000 | 500 | -0.2 |
| CTF CTCP City Auto | 20,850 | 1,800 | -0.1 |
| CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 37,900 | 94,100 | -0.2 |
| CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 20,250 | 6,700 | -1.25 |
| CTR Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | 131,900 | 1,600 | -1.5 |
| CTS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 33,550 | 100 | -0.15 |
| CVT CTCP CMC | 25,000 | 100 | 0.5 |
| D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 34,600 | 600 | -0.15 |
| DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 1,400 | | |
| DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3,310 | 100 | -0.02 |
| DAT CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 7,310 | 100 | -0.45 |
| DBC CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 25,600 | 20,000 | -0.05 |
| DBD CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | 58,000 | 900 | -0.7 |
| DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre | 12,050 | 100 | 0.1 |
| DC4 CTCP Xây dựng DIC Holdings | 10,800 | 6,600 | -0.1 |
| DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long | 25,750 | 7,300 | -0.25 |
| DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 33,550 | 6,300 | 0.2 |
| DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 110,800 | 15,800 | -0.2 |
| DGW CTCP Thế Giới Số | 38,150 | 7,400 | 0.6 |
| DHA CTCP Hóa An | 40,500 | 1,000 | |
| DHC CTCP Đông Hải Bến Tre | 36,200 | 6,000 | -0.2 |
| DHG CTCP Dược Hậu Giang | 102,500 | 1,500 | 1.0 |
| DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8,050 | 1,400 | -0.13 |
| DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 17,600 | 143,400 | -0.6 |
| DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1,870 | 15,900 | |
| DMC CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | 83,000 | 400 | 0.6 |
| DPG CTCP Đạt Phương | 44,650 | 300 | 0.4 |
| DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 34,650 | 10,500 | 0.25 |
| DPR CTCP Cao su Đồng Phú | 41,350 | 600 | 0.4 |
| DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang | 12,000 | 100 | 0.2 |
| DRC CTCP Cao su Đà Nẵng | 27,500 | 1,500 | 0.05 |
| DRH CTCP DRH Holdings | 1,900 | | |
| DRL CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 58,000 | 100 | 0.8 |
| DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen | 52,800 | 400 | 0.1 |
| DTA CTCP Đệ Tam | 3,300 | 1,200 | -0.04 |
| DTL CTCP Đại Thiên Lộc | 9,650 | 300 | 0.1 |
| DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 19,300 | | |
| DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 85,000 | 500 | 0.1 |
| DXG CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 15,100 | 92,000 | -0.05 |
| DXS Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6,580 | 500 | -0.08 |
| DXV CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3,900 | 100 | |
| EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18,300 | 700 | -0.05 |
| ELC CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 27,650 | 300 | -0.2 |
| EVE CTCP Everpia | 10,250 | 300 | -0.1 |
| EVF Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 9,360 | 15,000 | 0.11 |
| EVG CTCP Tập đoàn EverLand | 6,080 | 3,900 | 0.05 |
| FCM CTCP Khoáng sản FECON | 3,200 | 1,000 | -0.09 |
| FCN CTCP FECON | 14,750 | 100 | -0.15 |
| FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16,900 | | |
| FIR CTCP Địa ốc First Real | 6,050 | 3,800 | 0.1 |
| FIT CTCP Tập đoàn F.I.T | 4,050 | 11,000 | 0.03 |
| FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta | 46,400 | 800 | -0.2 |
| FPT CTCP FPT | 153,500 | 11,200 | -0.8 |
| FRT CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 208,900 | 1,700 | 10.4 |
| FTS CTCP Chứng khoán FPT | 41,350 | 7,700 | -0.25 |
| GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 67,800 | 1,000 | 0.8 |
| GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 25,550 | 600 | 0.35 |
| GEG CTCP Điện Gia Lai | 11,500 | 10,000 | |
| GEX Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam | 20,200 | 9,400 | 1.3 |
| GIL CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 17,600 | 6,600 | 0.25 |
| GMC CTCP Garmex Sài Gòn | 4,690 | | |
| GMD CTCP Gemadept | 63,600 | 12,900 | 1.6 |
| GMH Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7,500 | 100 | -0.28 |
| GSP CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 13,300 | 200 | 0.15 |
| GTA CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 10,300 | 500 | -0.5 |
| GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP | 28,800 | 1,600 | 0.35 |
| HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 12,150 | 22,100 | -0.05 |
| HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49,950 | 4,000 | -0.35 |
| HAP CTCP Tập đoàn Hapaco | 4,400 | 600 | -0.01 |
| HAR CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3,280 | 4,500 | 0.02 |
| HAX CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16,500 | 3,500 | 0.1 |
| HBC CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 6,700 | 100 | |
| HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8,200 | 1,100 | -0.22 |
| HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29,350 | 10,900 | 0.05 |
| HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | 22,600 | 72,500 | 0.2 |
| HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 24,150 | 39,500 | -0.05 |
| HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô | 26,700 | 16,000 | -0.1 |
| HHP CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8,340 | 500 | -0.02 |
| HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7,250 | 5,500 | 0.07 |
| HHV CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12,300 | 10,300 | -0.1 |
| HID CTCP Halcom Việt Nam | 2,610 | 19,000 | -0.02 |
| HII CTCP An Tiến Industries | 4,390 | 100 | 0.01 |
| HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 11,500 | 1,000 | -0.1 |
| HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 7,900 | 12,000 | 0.4 |
| HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 26,600 | 206,800 | -0.05 |
| HPX CTCP Đầu tư Hải Phát | 4,360 | 6,900 | |
| HQC CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 3,040 | 8,500 | 0.03 |
| HRC CTCP Cao su Hòa Bình | 38,850 | 500 | -2.9 |
| HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 17,350 | 10,700 | -0.05 |
| HSL CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4,030 | 1,100 | -0.01 |
| HT1 CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 12,400 | 10,500 | |
| HTG Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 48,950 | 700 | 0.65 |
| HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17,050 | 1,000 | 0.1 |
| HTL CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long | 29,900 | 100 | 0.05 |
| HTN CTCP Hưng Thịnh Incons | 9,780 | 1,000 | -0.04 |
| HTV CTCP Vận tải Hà Tiên | 9,500 | | |
| HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5,510 | 100 | |
| HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17,350 | 13,000 | -0.15 |
| HVH CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 9,390 | 1,700 | -0.38 |
| HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26,750 | 22,400 | -0.35 |
| HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 2,520 | 100 | 0.01 |
| ICT CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14,600 | 1,200 | -0.15 |
| IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI | 7,380 | 2,000 | 0.03 |
| IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13,650 | 6,000 | 0.15 |
| ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 33,800 | 1,000 | -0.7 |
| IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm | 44,400 | 100 | -0.4 |
| ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 2,350 | | |
| ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà | 10,200 | 200 | -0.1 |
| ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong | 14,600 | 2,300 | -0.05 |
| JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 4,050 | 3,000 | 0.14 |
| KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 28,900 | 30,400 | -0.5 |
| KDC CTCP Tập đoàn KIDO | 58,500 | 100 | |
| KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 34,600 | 20,900 | 0.05 |
| KHG Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land | 5,280 | 3,100 | -0.01 |
| KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa | 12,950 | 100 | -0.15 |
| KMR CTCP Mirae | 3,230 | 100 | |
| KOS CTCP KOSY | 39,050 | 19,400 | 0.05 |
| KPF CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 1,690 | 900 | -0.01 |
| KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18,850 | 2,100 | -0.2 |
| L10 CTCP Lilama 10 | 20,350 | | |
| LAF CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An | 20,250 | 300 | 0.1 |
| LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 27,700 | 1,000 | -0.1 |
| LCG CTCP Licogi 16 | 10,350 | 4,200 | -0.1 |
| LDG CTCP Đầu tư LDG | 1,800 | 3,000 | |
| LEC CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5,770 | | |
| LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 63,600 | | |
| LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2,450 | 300 | 0.01 |
| LHG CTCP Long Hậu | 34,950 | 200 | 0.05 |
| LIX CTCP Bột Giặt Lix | 31,900 | 900 | -0.05 |
| LM8 CTCP Lilama 18 | 14,400 | | |
| LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 35,500 | 20,100 | 0.2 |
| LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn | 10,850 | 10,800 | -0.05 |
| MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội | 22,350 | 99,800 | 0.15 |
| MCM Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 32,500 | 1,100 | -0.25 |
| MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 30,800 | 100 | |
| MDG CTCP Miền Đông | 11,550 | | |
| MHC CTCP MHC | 6,770 | 500 | 0.02 |
| MIG Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 17,000 | 100 | 0.2 |
| MSB Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | 11,050 | 10,000 | |
| MSH CTCP May Sông Hồng | 51,900 | 1,200 | 0.3 |
| MSN CTCP Tập đoàn Masan | 67,400 | 21,500 | 2.0 |
| MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 59,400 | 251,400 | 0.2 |
| NAF CTCP Nafoods Group | 19,500 | 100 | -0.1 |
| NAV CTCP Nam Việt | 19,000 | 100 | |
| NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 21,950 | 2,000 | |
| NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 115,400 | 200 | 0.6 |
| NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25,000 | 1,700 | 0.25 |
| NHH CTCP Nhựa Hà Nội | 12,950 | 300 | -0.1 |
| NHT CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10,500 | 1,000 | -0.1 |
| NKG CTCP Thép Nam Kim | 13,350 | 22,900 | -0.15 |
| NLG CTCP Đầu tư Nam Long | 34,750 | 9,900 | 0.55 |
| NNC CTCP Đá Núi Nhỏ | 25,000 | 1,500 | 1.2 |
| NSC CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 80,500 | 500 | -1.9 |
| NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19,600 | 300 | -0.05 |
| NTL CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 16,550 | 5,000 | 0.05 |
| NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 8,940 | 30,100 | 0.21 |
| NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7,900 | 9,100 | 0.08 |
| OCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | 10,900 | 300 | |
| OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương | 3,900 | 600 | 0.01 |
| OPC CTCP Dược phẩm OPC | 23,500 | 14,800 | -0.25 |
| ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 14,250 | 2,900 | |
| PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | 35,800 | 200 | -0.5 |
| PAN CTCP Tập đoàn Pan | 25,200 | 2,300 | -0.05 |
| PC1 CTCP Xây lắp Điện I | 23,000 | 8,800 | 0.15 |
| PDN CTCP Cảng Đồng Nai | 110,000 | 800 | 1.0 |
| PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 19,100 | 53,600 | 0.5 |
| PET Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23,050 | 500 | 0.1 |
| PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 16,000 | 100 | 0.1 |
| PGD CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30,100 | 900 | |
| PGI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23,300 | 100 | -1.55 |
| PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 19,400 | 300 | 0.05 |
| PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5,300 | 1,000 | -0.08 |
| PHR CTCP Cao su Phước Hòa | 52,000 | 1,400 | -0.4 |
| PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5,350 | 200 | |
| PJT CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex | 10,400 | | |
| PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4,990 | 200 | 0.02 |
| PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | 39,400 | 5,100 | -0.2 |
| PMG CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8,400 | | |
| PNC CTCP Văn hóa Phương Nam | 18,000 | | |
| PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 97,700 | 2,500 | 0.6 |
| POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11,450 | 20,700 | |
| PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 11,350 | 300 | 0.05 |
| PSH CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 2,750 | 3,000 | -0.11 |
| PTB CTCP Phú Tài | 61,000 | 100 | -0.2 |
| PTC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 4,200 | 500 | 0.1 |
| PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 2,590 | 100 | 0.05 |
| PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23,350 | 21,800 | -0.2 |
| PVT Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 26,250 | 32,700 | -0.1 |
| QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai | 10,400 | 500 | 0.25 |
| RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 117,000 | 700 | -0.9 |
| RDP CTCP Rạng Đông Holding | 1,310 | | |
| REE CTCP Cơ Điện Lạnh | 65,200 | 1,000 | -0.7 |
| S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A | 35,200 | | |
| SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 54,000 | 1,500 | |
| SAM CTCP SAM HOLDINGS | 6,670 | 500 | -0.01 |
| SAV CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20,200 | 100 | -0.2 |
| SBA CTCP Sông Ba | 30,000 | 100 | 0.3 |
| SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | 12,200 | 1,700 | -0.05 |
| SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam | 9,960 | 100 | 0.29 |
| SC5 CTCP Xây dựng Số 5 | 19,450 | | |
| SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5,370 | 11,500 | 0.02 |
| SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80,900 | 1,500 | -1.3 |
| SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 22,000 | 100 | 1.4 |
| SFG CTCP Phân Bón Miền Nam | 9,880 | 500 | 0.18 |
| SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 30,800 | 1,500 | |
| SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 87,300 | 200 | -1.1 |
| SGR CTCP Địa ốc Sài Gòn | 35,850 | 3,700 | 0.15 |
| SGT CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 19,550 | 100 | -0.35 |
| SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 4,090 | 100 | 0.05 |
| SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 10,300 | 700 | 0.05 |
| SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà | 15,250 | 100,000 | |
| SHP CTCP Thủy điện Miền Nam | 34,800 | 1,000 | -0.15 |
| SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn | 14,350 | 200 | |
| SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 1,700 | | |
| SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 88,000 | 2,900 | -0.4 |
| SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10,950 | 5,000 | -0.05 |
| SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 16,000 | | |
| SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 39,750 | 100 | -0.15 |
| SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 6,350 | 100 | -0.16 |
| SPM CTCP SPM | 12,500 | 200 | -0.05 |
| SRC CTCP Cao su Sao Vàng | 25,200 | 500 | 0.2 |
| SRF CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 8,150 | 100 | 0.35 |
| SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 18,500 | 17,000 | -0.25 |
| SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 34,800 | 200 | |
| SSI CTCP Chứng khoán SSI | 25,100 | 123,600 | -0.05 |
| ST8 CTCP Siêu Thanh | 6,910 | 4,100 | -0.02 |
| STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 37,050 | 22,600 | 0.05 |
| STG CTCP Kho vận Miền Nam | 42,200 | | |
| STK CTCP Sợi Thế Kỷ | 22,950 | 200 | |
| SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 19,850 | 1,000 | -1.15 |
| SVD Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3,250 | 100 | -0.12 |
| SVI CTCP Bao bì Biên Hòa | 60,000 | | |
| SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11,900 | 200 | |
| SZC CTCP Sonadezi Châu Đức | 42,400 | 4,400 | -0.3 |
| SZL CTCP Sonadezi Long Thành | 41,200 | 400 | -0.3 |
| TBC CTCP Thủy điện Thác Bà | 40,800 | 100 | 1.7 |
| TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 24,750 | 254,400 | 0.15 |
| TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 4,250 | 1,000 | 0.01 |
| TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14,750 | 85,900 | 0.35 |
| TCL CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35,650 | 5,000 | 0.05 |
| TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42,350 | 2,500 | -0.15 |
| TCO CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 11,400 | 800 | -0.2 |
| TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera | 3,330 | | |
| TCT CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 18,900 | 700 | 0.25 |
| TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 12,300 | 5,800 | 0.8 |
| TDG CTCP Dầu khí Thái Dương | 3,420 | 700 | -0.03 |
| TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 2,480 | 100 | 0.06 |
| TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một | 51,700 | 100 | 0.2 |
| TDP CTCP Thuận Đức | 33,300 | 500 | |
| TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức | 52,100 | | |
| TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 6,380 | 600 | -0.06 |
| THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 54,300 | 100 | 0.3 |
| TIP CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | 20,900 | 1,200 | 0.4 |
| TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37,000 | 100 | |
| TLD CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5,900 | 100 | |
| TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long | 62,800 | 5,400 | 2.9 |
| TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4,380 | 10,000 | 0.02 |
| TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ | 68,500 | 400 | 0.8 |
| TMS CTCP Transimex | 42,500 | | |
| TMT CTCP Ô tô TMT | 12,000 | 2,500 | -0.5 |
| TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 10,050 | 100 | 0.05 |
| TNA CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 3,700 | | |
| TNC CTCP Cao su Thống Nhất | 34,500 | | |
| TNH Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20,000 | 400 | 0.3 |
| TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam | 2,260 | 300 | 0.01 |
| TNT CTCP Tài Nguyên | 4,300 | 200 | -0.05 |
| TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 16,450 | 268,600 | 0.1 |
| TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 7,800 | 300 | |
| TRA CTCP Traphaco | 76,200 | 100 | -0.7 |
| TRC CTCP Cao su Tây Ninh | 70,000 | 2,100 | -0.4 |
| TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2,400 | 4,700 | 0.06 |
| TTA Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 13,800 | 1,000 | 0.15 |
| TTE CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 37,850 | | |
| TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3,030 | 6,000 | |
| TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 30,250 | 2,000 | 0.3 |
| TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt | 8,280 | 2,000 | 0.14 |
| TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 18,000 | 600 | |
| TVT Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16,350 | 100 | 0.05 |
| TYA CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam | 15,850 | 200 | 0.15 |
| UIC CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 42,500 | 200 | 0.5 |
| VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | 15,000 | | |
| VCA CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 11,500 | 500 | 0.05 |
| VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 92,800 | 9,200 | 0.3 |
| VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa | 214,000 | 100 | 0.1 |
| VCG Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 19,600 | 116,400 | -0.2 |
| VCI CTCP Chứng khoán Bản Việt | 34,350 | 85,100 | -0.15 |
| VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 36,000 | 300 | -0.45 |
| VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 18,400 | 36,300 | -0.4 |
| VFG CTCP Khử trùng Việt Nam | 74,900 | 100 | -2.5 |
| VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 50,100 | 2,400 | 0.6 |
| VHC CTCP Vĩnh Hoàn | 68,200 | 300 | -0.8 |
| VHM CTCP Vinhomes | 39,700 | 36,100 | 0.2 |
| VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 20,500 | 22,600 | 0.05 |
| VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 40,400 | 15,100 | |
| VID CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,140 | 100 | -0.01 |
| VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 14,150 | 100 | |
| VIX CTCP Chứng khoán VIX | 9,900 | 70,500 | 0.32 |
| VJC CTCP Hàng không Vietjet | 99,000 | 100 | |
| VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 17,000 | 500 | -0.15 |
| VND CTCP Chứng khoán VNDirect | 12,000 | 144,700 | |
| VNE Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam | 3,360 | 2,500 | -0.05 |
| VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công | 8,370 | 2,000 | -0.03 |
| VNL CTCP Logistics Vinalink | 18,150 | 5,000 | -0.45 |
| VNM CTCP Sữa Việt Nam | 62,500 | 111,000 | 0.5 |
| VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam | 10,250 | 500 | -0.25 |
| VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 15,550 | 20,200 | |
| VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 18,950 | 48,400 | 0.05 |
| VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 27,150 | 400 | 0.65 |
| VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 10,400 | 1,900 | -0.1 |
| VPH CTCP Vạn Phát Hưng | 6,500 | 1,900 | -0.09 |
| VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST | 59,100 | 100 | -0.1 |
| VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) | 8,250 | 100 | -0.3 |
| VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 12,450 | 100 | 0.25 |
| VRE CTCP Vincom Retail | 16,400 | 8,100 | -0.05 |
| VSC CTCP Container Việt Nam | 17,300 | 3,200 | 0.3 |
| VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50,000 | 100 | |
| VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 16,500 | 100 | -1.0 |
| VTB CTCP Viettronics Tân Bình | 10,400 | 100 | 0.15 |
| VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 13,950 | 6,600 | -0.1 |
| VTP Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel | 169,800 | 100 | 2.3 |
| YBM CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10,600 | 100 | 0.6 |
| YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 | 14,800 | 14,900 | -0.75 |