Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán HNX-Index Ngày 12-12-2024 08:00
HNX-Index
228.18
KLGD NN Mua:
2,424,210
Thay đổi
-1.06
GTGD NN Mua:
102.22 tỷ
Thay đổi (%)
-0.46
KLGD NN Bán:
4,124,020
KLGD (CP)
54,913,746
GTGD NN Bán:
158.42 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
AAV
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
7,800111,400
ADC
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
20,400
ALT
CTCP Văn hóa Tân Bình
12,200100
0.4
AMC
CTCP Khoáng sản Á Châu
16,100
0.3
AME
CTCP Alphanam E&C
4,600100
-0.1
AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
1,500
API
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
8,00034,400
-0.1
APS
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
6,80014,000
-0.2
ARM
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
24,800
ATS
CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
15,200
BAB
Ngân hàng TMCP Bắc Á
12,000
BAX
CTCP Thống Nhất
40,200100
BBS
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
10,100
BCC
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7,500500
-0.1
BCF
CTCP Thực phẩm Bích Chi
40,500
BDB
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
7,900
BED
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
30,800
BKC
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
11,100
-0.9
BNA
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
9,6001,600
BPC
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
9,100
BSC
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14,600
BST
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
13,200
-0.2
BTS
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5,000
BTW
CTCP Cấp nước Bến Thành
38,800
BVS
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
39,20064,500
0.1
BXH
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
15,100
C69
CTCP Xây dựng 1369
6,40013,600
-0.1
CAG
CTCP Cảng An Giang
7,2001,300
CAN
CTCP Đồ hộp Hạ Long
54,000
CAP
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
40,500100
-0.1
CCR
CTCP Cảng Cam Ranh
12,200
-0.8
CDN
CTCP Cảng Đà Nẵng
30,600200
CEO
CTCP Tập đoàn C.E.O
14,3005,000
-0.2
CET
CTCP Tech – Vina
4,500
CIA
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
9,900
CJC
CTCP Cơ điện Miền Trung
25,800
CKV
CTCP COKYVINA
12,500
-0.4
CLH
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21,600
CLM
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
72,300
CMC
CTCP Đầu tư CMC
6,500
CMS
CTCP CMVIETNAM
10,6002,300
-0.3
CPC
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
17,900
-0.1
CSC
CTCP Tập đoàn COTANA
28,5003,500
0.3
CTB
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
20,600
CTC
CTCP Gia Lai CTC
1,300
CTP
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
31,70021,300
-0.1
CTT
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
14,900
CVN
CTCP Vinam
1,900
CX8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
7,600
D11
CTCP Địa ốc 11
10,300
DAD
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
19,800100
0.8
DAE
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
15,500
DC2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
7,600
DDG
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
2,70022,000
DHP
CTCP Điện cơ Hải Phòng
11,600
DHT
CTCP Dược phẩm Hà Tây
90,0004,300
-2.5
DIH
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
15,400
DL1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
5,4008,500
DNC
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
76,400
DNP
CTCP Nhựa Đồng Nai
20,7003,000
0.2
DP3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
58,000
DS3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5,200
DST
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
3,5001,300
DTC
CTCP Viglacera Đông Triều
4,300
DTD
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
26,90041,200
-0.3
DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
12,100
DVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
1,200
DVM
Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam
7,9009,400
DXP
CTCP Cảng Đoạn Xá
11,6004,300
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
11,700
0.4
ECI
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
24,500
EID
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
26,600
0.3
EVS
CTCP Chứng khoán Everest
5,500600
FID
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
1,200
GDW
CTCP Cấp nước Gia Định
28,200
GIC
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
15,300100
0.5
GKM
CTCP Khang Minh Group
5,9008,800
GLT
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
25,500
GMA
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
53,600
GMX
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
18,100
0.1
HAD
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
16,100
HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
42,500
HBS
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
6,5001,000
-0.2
HCC
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
12,100100
0.2
HCT
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9,600
HDA
CTCP Hãng sơn Đông Á
3,800
HEV
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
21,900
HGM
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
201,400100
-14.6
HHC
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
125,000
HJS
CTCP Thủy điện Nậm Mu
32,800
HKT
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
8,000
-0.6
HLC
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
12,100
HLD
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
17,600600
-0.2
HMH
CTCP Hải Minh
13,500
HMR
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
11,200200
0.1
HOM
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
3,600100
HTC
CTCP Thương mại Hóc Môn
25,700
HTP
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
3,000
HUT
CTCP Tasco
15,800253,800
-0.1
HVT
CTCP Hóa chất Việt Trì
97,000200
-0.1
ICG
CTCP Xây dựng Sông Hồng
7,400
IDC
Tổng Công ty IDICO – CTCP
56,400160,400
-0.6
IDJ
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
6,10031,000
-0.2
IDV
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
40,500400
-1.1
INC
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
29,200
INN
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
55,900
IPA
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A
12,1001,200
-0.1
ITQ
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
2,9006,000
0.1
IVS
CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam
9,1003,700
0.1
KDM
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
15,7002,000
-0.1
KHS
CTCP Kiên Hùng
12,900100
KKC
CTCP Kim Khí KKC
6,400
KMT
CTCP Kim khí Miền Trung
9,700
KSD
CTCP Đầu tư DNA
4,700
-0.2
KSF
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
40,400
0.4
KSQ
CTCP CNC Capital Việt Nam
3,200900
0.2
KST
CTCP KASATI
13,500
1.2
KTS
CTCP Đường Kon Tum
43,000
0.8
KTT
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
2,300
L14
CTCP Licogi 14
37,000200
1.0
L18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
39,2009,800
-1.0
L40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
36,800
-0.7
LAS
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
21,20032,000
-0.2
LBE
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
23,600
0.6
LCD
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
21,700
LDP
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
11,000
-0.4
LHC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
72,9002,400
-0.1
LIG
CTCP Licogi 13
2,90027,800
-0.1
MAC
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
20,300800
-0.9
MAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
36,000
0.5
MBG
CTCP Tập đoàn MBG
3,300
MBS
CTCP Chứng khoán MB
29,300300
-0.3
MCC
CTCP Gạch ngói Cao cấp
11,500
MCF
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
8,600
MCO
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
10,200100
MDC
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
9,900
MED
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
24,800
MEL
CTCP Thép Mê Lin
7,000
MHL
CTCP Minh Hữu Liên
3,300
MKV
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
9,200
MST
CTCP Đầu tư MST
6,70091,100
-0.1
MVB
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
19,200
NAG
CTCP Tập đoàn Nagakawa
11,20015,800
0.2
NAP
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
8,300
0.7
NBC
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
9,5002,100
0.4
NBP
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
11,800
NBW
CTCP Cấp nước Nhà Bè
27,100
-1.7
NDN
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
8,9007,700
NDX
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
5,000
-0.1
NET
CTCP Bột giặt NET
77,000400
-1.1
NFC
CTCP Phân lân Ninh Bình
16,600
-1.0
NHC
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
25,300
NRC
CTCP Bất động sản Netland
4,80015,700
0.1
NSH
CTCP Nhôm Sông Hồng
4,6003,900
0.1
NST
CTCP Ngân Sơn
10,100
NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong
54,000
NTP
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
63,6005,900
NVB
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
8,7005,700
-0.2
OCH
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
5,800100
ONE
CTCP Truyền thông Số 1
5,200100
-0.2
PBP
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
12,900
0.1
PCE
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
18,700
0.7
PCG
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
4,700100
0.2
PCH
Công ty Cổ phần Nhựa Picomat
12,6003,300
PCT
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
12,900100
PDB
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
10,200100
PEN
CTCP Xây lắp III Petrolimex
7,000
PGN
CTCP Phụ Gia Nhựa
10,00011,600
0.4
PGS
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
32,500
-0.9
PGT
CTCP PGT Holdings
6,500
PHN
CTCP Pin Hà Nội
80,000
PIA
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
27,000
PIC
CTCP Đầu tư Điện lực 3
17,800
PJC
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
28,800
PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
21,600500
PMB
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
9,700
PMC
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
130,000
-2.0
PMP
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
13,300
PMS
CTCP Cơ khí Xăng dầu
31,700
POT
CTCP Thiết bị Bưu điện
15,9004,000
PPE
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
14,300
PPP
CTCP Dược phẩm Phong Phú
16,500
PPS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
10,900200
0.1
PPY
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
8,900100
0.6
PRC
CTCP Logistics Portserco
19,600
PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI
18,500
0.1
PSC
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
10,700
PSD
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
12,7002,000
-0.1
PSE
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
9,900
PSI
CTCP Chứng khoán Dầu khí
6,9001,000
0.1
PSW
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
8,4003,000
PTD
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
8,500
PTI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
31,500
-0.5
PTS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
7,900
PV2
CTCP Đầu tư PV2
2,4006,000
PVB
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
27,8003,000
-0.1
PVC
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
10,5002,900
PVG
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
6,700
PVI
CTCP PVI
52,500
0.6
PVS
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
34,200415,900
-0.1
QHD
CTCP Que hàn điện Việt Đức
34,200
QST
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
20,500
QTC
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
15,200
RCL
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
11,900
S55
CTCP Sông Đà 505
64,100
S99
CTCP SCI
8,2001,300
-0.1
SAF
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
62,000
1.0
SCG
CTCP Xây dựng SCG
65,1004,000
-0.2
SCI
CTCP SCI E&C
8,6007,000
-0.3
SD5
CTCP Sông Đà 5
7,800
SD6
CTCP Sông Đà 6
3,000
0.1
SD9
CTCP Sông Đà 9
12,100
-0.1
SDA
CTCP Simco Sông Đà
5,000300
SDC
CTCP Tư vấn Sông Đà
7,400
SDG
CTCP Sadico Cần Thơ
15,100
SDN
CTCP Sơn Đồng Nai
32,000
SDU
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
17,600
SEB
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
48,000500
SED
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
21,400
0.1
SFN
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
20,500100
SGC
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
123,000
SGD
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
12,500
SGH
CTCP Khách sạn Sài Gòn
36,000
SHE
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
9,100100
SHN
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
6,800300
SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
13,5001,000
SJ1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
10,500
SJE
CTCP Sông Đà 11
19,400400
-0.1
SLS
CTCP Mía Đường Sơn La
185,400400
2.4
SMN
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
14,300
SMT
CTCP Sametel
5,600
SPC
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
9,000
SPI
CTCP SPI
1,900
SRA
CTCP Sara Việt Nam
2,100
SSM
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
4,600
STP
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
10,000
SVN
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
3,100
0.1
SZB
CTCP Sonadezi Long Bình
40,000
-0.3
TA9
CTCP Xây lắp Thành An 96
11,700
TBX
CTCP Xi măng Thái Bình
22,300
TC6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
11,100
TDN
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
10,900
TDT
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
6,80017,000
TET
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
31,400
TFC
CTCP Trang
44,500100
-0.8
THB
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
11,500
THD
CTCP Thaiholdings
35,600100
0.1
THS
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
8,600
THT
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
12,500
0.1
TIG
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
14,000100
TJC
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
20,000
TKG
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
2,400
TKU
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
14,000
-0.8
TMB
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
71,4003,000
-1.3
TMC
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
8,200
TMX
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
9,300
TNG
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
25,20068,800
-0.1
TOT
CTCP Vận tải Transimex
17,200
TPH
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
15,400
TPP
CTCP Nhựa Tân Phú
10,800
TSB
CTCP Ắc quy Tia Sáng
45,000100
-0.4
TTC
CTCP Gạch men Thanh Thanh
10,600
TTH
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
2,7002,700
-0.1
TTL
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
12,400
1.1
TTT
CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
32,000
TV3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
11,000
TV4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
14,000500
-0.1
TVC
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
10,70025,600
0.2
TVD
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
10,700100
-0.1
TXM
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
4,500100
-0.2
UNI
CTCP Viễn Liên
6,600800
-0.2
V12
CTCP Xây dựng Số 12
12,500
V21
CTCP Vinaconex 21
6,900
VBC
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
20,000
0.5
VC1
CTCP Xây dựng Số 1
8,100
0.1
VC2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
9,600100
-0.2
VC3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
28,8003,000
-0.1
VC6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
21,000
VC7
CTCP Xây dựng Số 7
12,500153,000
0.5
VC9
CTCP Xây dựng Số 9
4,6001,100
VCC
CTCP Vinaconex 25
9,600100
-0.1
VCM
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
8,600
VCS
CTCP Vicostone
64,80014,500
-0.2
VDL
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
12,000
VE1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
3,200
VE3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
7,700
VE4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
259,400
VE8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
4,200
VGP
CTCP Cảng Rau Quả
32,400
-0.1
VGS
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
32,80051,500
-0.2
VHE
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
3,0005,200
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long
10,000
-0.9
VIF
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
17,000500
-0.7
VIG
CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
5,700200
VIT
CTCP Viglacera Tiên Sơn
19,900
VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
11,300
0.9
VMC
CTCP Vimeco
7,000
0.2
VMS
CTCP Phát triển Hàng Hải
19,100
0.9
VNC
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
40,1002,100
0.1
VNF
CTCP Vinafreight
15,800800
0.3
VNR
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
21,700
0.2
VNT
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
35,200
VSA
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
22,900
-0.3
VSM
CTCP Container Miền Trung
19,100
VTC
CTCP Viễn thông VTC
8,500
0.1
VTH
CTCP Dây cáp Điện Việt Thái
7,900
VTJ
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
4,500
0.3
VTV
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
4,800
VTZ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
17,4003,800
-0.1
WCS
CTCP Bến xe Miền Tây
260,000
WSS
CTCP Chứng khoán Phố Wall
4,800
X20
CTCP X20
10,400

Nguồn: cophieu68.vn