Loại vàng | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) | |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 72,400,000 | 73,600,000 | |
SJC 5 chỉ | 72,400,000 | 73,620,000 | |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 72,400,000 | 73,630,000 | |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 61,300,000 | 62,400,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 61,300,000 | 62,500,000 | |
Nữ trang 99,99% | 61,200,000 | 62,100,000 | |
Nữ trang 99% | 60,285,000 | 61,485,000 | |
Nữ trang 68% | 40,382,000 | 42,382,000 | |
Nữ trang 41.7% | 24,048,000 | 26,048,000 |