Tín chỉ carbon: 'Chìa khóa' mở cánh cửa tài chính xanh

Tín chỉ carbon sẽ không chỉ là công cụ định giá phát thải, mà còn là 'chìa khóa vàng' mở ra kỷ nguyên tài chính xanh – nơi mỗi đồng vốn đầu tư đều góp phần kiến tạo một tương lai bền vững.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng trở nên cấp bách, việc giảm phát thải các khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia. Một trong những công cụ quan trọng giúp định hình hành động khí hậu và mở ra hướng đi mới cho tài chính xanh chính là tín chỉ carbon. Đây không chỉ là giấy phép cho phép doanh nghiệp hoặc tổ chức phát thải một tấn CO₂, mà còn là tài sản có thể giao dịch, biến những cố gắng bảo vệ môi trường thành nguồn thu nhập khả thi và khuyến khích đầu tư vào các dự án bền vững.

Tín chỉ carbon được xây dựng dựa trên các dự án giảm phát thải như cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo hoặc bảo vệ và trồng rừng. Mỗi tín chỉ đại diện cho một tấn CO₂ được giảm thiểu hay loại bỏ khỏi khí quyển.

Hệ thống này được áp dụng qua hai cơ chế chính: thị trường tuân thủ và thị trường tự nguyện. Trên thị trường tuân thủ, các chính phủ thiết lập các giới hạn phát thải (cap) cho doanh nghiệp, và nếu vượt quá giới hạn đó, doanh nghiệp phải mua tín chỉ carbon từ những đơn vị có dư thừa nhằm đảm bảo tổng lượng phát thải được kiểm soát. Ngược lại, thị trường tự nguyện cho phép doanh nghiệp mua tín chỉ để bù đắp lượng khí thải vượt mức quy định, thường gắn liền với các dự án như tái tạo rừng hay phát triển năng lượng sạch. Ví dụ, một công ty sản xuất tại Đức có thể đầu tư vào một dự án trồng rừng ở Indonesia để vừa giảm lượng khí CO₂ toàn cầu, vừa đáp ứng các yêu cầu về trách nhiệm xã hội và môi trường.

Tín chỉ carbon sẽ thực sự trở thành cầu nối giữa mục tiêu kinh tế và tương lai xanh.

Tín chỉ carbon sẽ thực sự trở thành cầu nối giữa mục tiêu kinh tế và tương lai xanh.

Tín chỉ carbon đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho các dự án xanh. Khi các doanh nghiệp tham gia vào thị trường tín chỉ, họ không chỉ thu hồi được chi phí đầu tư ban đầu mà còn tạo ra nguồn thu nhập mới thông qua giao dịch tín chỉ. Điều này khuyến khích các nhà đầu tư, đặc biệt là những người quan tâm đến các tiêu chí ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị), đổ vốn vào các dự án năng lượng tái tạo và công nghệ sạch. Theo các dự báo, thị trường tín chỉ carbon tự nguyện có thể đạt giá trị lên đến 50 tỷ USD vào năm 2030, mở ra cơ hội lớn cho các dự án công nghệ xanh mới như sản xuất hydro sạch hay các giải pháp thu giữ CO₂ trong không khí.

Không chỉ hỗ trợ tài chính, tín chỉ carbon còn thay đổi hành vi của doanh nghiệp khi mức giá trị của các phát thải được định danh rõ ràng. Khi phải chịu chi phí cho mỗi tấn CO₂ phát thải, doanh nghiệp bắt buộc phải tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược kinh doanh của mình. Điều này được thể hiện qua tình hình hoạt động của các tập đoàn lớn như Delta Air Lines, hãng hàng không đã chi ra hàng trăm triệu đô la để mua tín chỉ nhằm cam kết trung hòa carbon trong tương lai, hoặc Microsoft, vốn đầu tư mạnh vào công nghệ thu giữ CO₂ trực tiếp từ không khí kết hợp với tín chỉ carbon nhằm đạt mục tiêu “carbon âm”. Qua đó, tín chỉ carbon góp phần biến những nỗ lực về môi trường thành yếu tố cạnh tranh mới trong chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, tín chỉ carbon còn góp phần thúc đẩy sự công bằng toàn cầu trong trách nhiệm khí hậu. Cơ chế này cho phép các quốc gia phát triển hỗ trợ các dự án giảm phát thải đáng kể ở các quốc gia đang phát triển, qua đó giúp cả hệ thống toàn cầu quản lý lượng các khí nhà kính hiệu quả hơn. Điều 6 của Hiệp định Paris đã tạo ra điều kiện hợp tác xuyên biên giới, ví dụ như việc các quốc gia Bắc Âu tài trợ cho các dự án bảo vệ rừng nhiệt đới tại Gabon để nhận tín chỉ giúp bù đắp lượng phát thải của họ. Nhờ đó, các nước có lượng phát thải cao nhưng có nguồn lực tài chính hạn chế cũng có cơ hội tiếp cận với công nghệ và vốn đầu tư xanh.

Mặc dù có rất nhiều lợi ích nổi trội, thị trường tín chỉ carbon cũng gặp không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là hiện tượng “tín chỉ ảo” – khi một số dự án không thực sự đáp ứng được tiêu chí bổ sung, tức lượng giảm phát thải chỉ tồn tại nhờ sự đầu tư thông qua tín chỉ mà không phải là giảm phát thải tự nhiên. Vụ việc của tổ chức Verra vào năm 2023, khi cấp chứng nhận cho các dự án trồng rừng không minh bạch, đã dẫn đến cáo buộc “tẩy xanh” và đặt ra nghi vấn về độ tin cậy của một số tín chỉ. Thêm vào đó, việc thiếu chuẩn mực thống nhất – với hơn 20 tiêu chuẩn chứng nhận như VCS, Gold Standard hay CAR – khiến mức giá trị của tín chỉ carbon dao động từ 5 đến 50 USD cho mỗi tấn CO₂, gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá và so sánh.

Sự biến động của các chính sách khí hậu quốc tế cũng là một thách thức đáng kể. Các quyết định của các nền kinh tế lớn, chẳng hạn như việc Liên minh Châu Âu áp dụng Thuế carbon biên giới (CBAM) từ năm 2026, có thể tác động sâu sắc đến hoạt động giao dịch tín chỉ carbon. Các quốc gia có chính sách dấu hiệu không đồng nhất về chương trình giảm phát thải, như Việt Nam hay Ấn Độ, có thể phải đối mặt với rủi ro từ các quy định và biện pháp xử phạt của thị trường quốc tế.

Trên bình diện toàn cầu, có nhiều dự án tiêu biểu đã thành công trong việc ứng dụng tín chỉ carbon. Dự án REDD+ tại Brazil bảo vệ 12 triệu hécta rừng Amazon, tạo ra khoảng 3,5 triệu tín chỉ carbon mỗi năm, tín chỉ sau đó được bán cho các hãng hàng không quốc tế nhằm bù đắp lượng phát thải của họ. Đặc biệt, hãng xe điện Tesla đã thu về khoảng 1,78 tỷ USD từ việc bán tín chỉ carbon cho các hãng xe truyền thống, biến chiến lược bảo vệ môi trường thành lợi thế cạnh tranh rất lớn.

Nhìn về tương lai, công nghệ đang đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường tính minh bạch của thị trường tín chỉ carbon. Việc ứng dụng blockchain trong hệ thống giao dịch cho phép theo dõi nguồn gốc và quá trình phát hành của từng tín chỉ, giúp loại bỏ gian lận và tăng cường sự tin cậy của các bên tham gia. Các nền tảng như ClimateTrace, kết hợp vệ tinh và trí tuệ nhân tạo, đang được triển khai để giám sát lượng phát thải toàn cầu theo thời gian thực, tạo nên hệ thống báo cáo chính xác và minh bạch.

Ngoài tín chỉ carbon truyền thống, thị trường còn đang mở rộng sang các lĩnh vực mới như “Blue Carbon” – tín chỉ từ các hệ sinh thái biển như rừng ngập mặn hoặc cỏ biển, vốn có khả năng hấp thụ CO₂ cao hơn so với rừng nhiệt đới, và “Plastic Credit” – tín chỉ phát sinh từ các hoạt động thu gom và tái chế rác thải nhựa, góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm đại dương. Sự hợp tác đa quốc gia, được thúc đẩy qua các hội nghị như COP28 và các liên minh quốc tế như ICVCM, cũng đang giúp xây dựng bộ tiêu chuẩn chung cho thị trường carbon toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho các nước tham gia giao dịch trên quy mô quốc tế.

Nhìn chung, tín chỉ carbon đã chứng tỏ mình không chỉ là công cụ giảm phát thải mà còn là cầu nối giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Quá trình chuyển đổi từ hoạt động sản xuất có lượng phát thải cao sang hoạt động kinh doanh hướng xanh đòi hỏi các doanh nghiệp phải tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược hoạt động của mình. Những tín chỉ đó không chỉ tạo ra nguồn doanh thu bổ sung mà còn giúp nâng cao uy tín và cam kết bảo vệ môi trường của các doanh nghiệp trên trường quốc tế.

Đối với Việt Nam, việc xây dựng và phát triển thị trường tín chỉ carbon mở ra cơ hội lớn để thu hút vốn đầu tư xanh, chuyển giao công nghệ và cải thiện chất lượng môi trường sống. Việc hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng hệ thống đo đạc và báo cáo minh bạch cùng với sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và đối tác quốc tế chính là chìa khóa để đưa tín chỉ carbon trở thành “chìa khóa vàng” mở ra kỷ nguyên tài chính xanh. Khi đó, tín chỉ carbon không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng các cam kết quốc tế về giảm phát thải mà còn tạo đà cho sự phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.

Hiện nay, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, đang nghiên cứu triển khai thị trường carbon theo lộ trình ba giai đoạn.

Theo đó, giai đoạn đầu (trước tháng 6/2025) là xây dựng khung pháp lý và hạ tầng kỹ thuật. Giai đoạn thí điểm diễn ra từ tháng 6/2025 đến hết năm 2028, với việc thiết lập sàn giao dịch carbon. Từ năm 2029, thị trường carbon sẽ được vận hành chính thức trên toàn quốc.

Theo chuyên gia, việc triển khai thị trường carbon sẽ không chỉ giúp Việt Nam nâng cao năng lực quản lý môi trường, mà còn thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn phát triển bền vững, tăng khả năng cạnh tranh quốc tế. Thị trường carbon cũng sẽ tạo cơ hội thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và sản xuất sạch.

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ vì các quy định khí hậu ngày càng nghiêm ngặt, việc khai thác tiềm năng của tín chỉ carbon là một bước tiến chiến lược, giúp các doanh nghiệp và quốc gia định hướng phát triển theo hướng bền vững. Khi lợi nhuận kinh tế được kết hợp hài hòa với trách nhiệm bảo vệ môi trường, thì tín chỉ carbon sẽ thực sự trở thành cầu nối giữa mục tiêu kinh tế và tương lai xanh – một tương lai mà nơi đây, cả lợi ích kinh tế và chất lượng môi trường đều được đặt lên hàng đầu.

H.A

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/tin-chi-carbon-chia-khoa-mo-canh-cua-tai-chinh-xanh-98401.html