Trung Quốc trước cơn gió ngược về nhân khẩu học
Một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế vượt trội của Trung Quốc là lợi tức dân số. Tuy nhiên, đặc điểm nhân khẩu học của Trung Quốc hiện đang trở thành lực cản đối với nền kinh tế.
Hành trình đi đến sự phát triển vượt bậc về kinh tế của Trung Quốc thời gian qua một phần nhờ vào một loạt chính sách định hình bối cảnh nhân khẩu học của nước này, khi Trung Quốc thực hiện một loạt chính sách kế hoạch hóa gia đình nghiêm ngặt vào những năm 1970. Kết quả là tổng tỷ suất sinh (TFR) giảm mạnh từ 5,7 năm 1969 xuống 2,7 năm 1978. Với việc áp dụng chính sách một con vào năm 1979, TFR đã giảm xuống dưới mức thay thế 2,1 vào đầu những năm 1990 và hơn thế nữa, giảm xuống 1,6 - 1,7 trong khoảng thời gian từ 2000 đến 2020.
Tỷ lệ sinh giảm dẫn đến tăng trưởng dân số chậm hơn và giảm tỷ lệ phụ thuộc trẻ, làm tăng cái mà các nhà kinh tế gọi là "lợi tức dân số" (tiềm năng tăng trưởng kinh tế do thay đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi). Kỷ nguyên nhân khẩu học thuận lợi này đã góp phần nâng cao tỷ lệ tiết kiệm, tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào thị trường lao động và cải thiện kết quả giáo dục và y tế.
Từ gió xuôi đến gió ngược
Song, làn gió nhân khẩu học thuận lợi một thời đang chuyển hướng. Dân số trong độ tuổi lao động của Trung Quốc đạt đỉnh vào năm 2013 trong khi dân số đạt đỉnh vào năm 2021. Với tỷ lệ sinh giảm xuống 1,09 vào năm 2022, Trung Quốc đã chứng kiến dân số giảm lần đầu tiên sau hơn sáu thập kỷ - trên thực tế, dân số đã giảm 850.000 người. Và dân số già đang trở thành gánh nặng nhân khẩu học, với số người từ 60 tuổi trở lên tăng từ 14,3% tổng dân số năm 2010 lên 19,8% vào năm 2022.
Mặc dù những thay đổi về nhân khẩu học diễn ra dần dần nhưng một khi quá trình này đã bắt đầu thì thường trở nên không thể ngăn cản được. Trong những thập kỷ tới, số lượng lớn thế hệ bùng nổ dân số sau những năm 1960 sẽ thúc đẩy quá trình già hóa nhanh chóng của Trung Quốc. Theo dự đoán của Liên Hợp Quốc (LHQ), tỷ lệ dân số già của Trung Quốc trong tổng dân số dự kiến sẽ tăng gấp đôi lên 30,1% vào năm 2050. Dự đoán tổng dân số sẽ giảm 7% xuống còn 1,31 tỷ người vào năm 2050, trong đó dân số trẻ và trong độ tuổi lao động sẽ giảm rõ rệt hơn.
Xu hướng tỷ suất sinh giảm vẫn tồn tại trong thập kỷ qua bất chấp Trung Quốc bãi bỏ chính sách một con vào năm 2013, tiếp tục nới lỏng chính sách kế hoạch hóa gia đình vào năm 2016 và 2021. TFR của Trung Quốc đứng ở mức 1,5 trong năm 2019, tiến gần đến ngưỡng “bẫy sinh thấp”. Dự báo như vậy có thể là quá lạc quan nếu xét theo kinh nghiệm của các nước ASEAN+3, nơi các nền kinh tế có TFR vốn đã rất thấp, nhưng vẫn đang có xu hướng tiếp tục giảm.
Tác động đến tăng trưởng
Khi dân số già đi, sự tham gia vào lực lượng lao động dự kiến sẽ giảm. Tuy nhiên, tác động của một xã hội già hóa vượt ra ngoài mục đích cung cấp lao động, vì nó có khả năng làm suy yếu năng suất. Những lợi thế của lực lượng lao động lớn tuổi, có kinh nghiệm không thể bù đắp được những bất lợi như sự suy giảm về kiến thức và kỹ năng cũng như những thách thức về sức khỏe do tuổi già. Ngoài ra, lực lượng lao động lớn tuổi thường gặp khó khăn trong việc bắt kịp với công việc mới, điều này có thể cản trở quá trình chuyển giao kiến thức và công nghệ.
Các nghiên cứu đã liên tục chỉ ra mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa độ tuổi của lực lượng lao động và năng suất tổng thể. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính rằng, lực lượng lao động già hóa của Trung Quốc có thể khiến tốc độ tăng năng suất tổng hợp của nước này giảm 0,3% mỗi năm từ năm 2020 đến năm 2050.
Dân số già cũng đặt ra thách thức đối với triển vọng đầu tư vì có thể dẫn đến lợi nhuận trên vốn thấp hơn so với lao động, làm giảm đầu tư của doanh nghiệp. Những thay đổi về nhân khẩu học và tốc độ đô thị hóa giảm có thể làm giảm nhu cầu đầu tư vào các động lực tăng trưởng chính ở Trung Quốc, đó là nhà ở và cơ sở hạ tầng.
Để đánh giá tốt hơn tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của Trung Quốc trong bối cảnh hiện nay, điều quan trọng là phải xem xét tác động của những thay đổi nhân khẩu học đối với lao động, vốn và năng suất. Theo dự báo của LHQ, dân số trong độ tuổi lao động của Trung Quốc sẽ giảm 22% từ năm 2022 đến năm 2050, hoặc với tỷ lệ hàng năm là 0,9%, có khả năng làm giảm nửa điểm phần trăm hàng năm của tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) từ năm 2023 đến năm 2050, tạo ra lực tác động đến sự suy giảm GDP.
Sự lão hóa dân số dự kiến sẽ làm giảm lợi nhuận trên vốn, từ đó làm giảm động lực đầu tư của các doanh nghiệp. Điều này, kết hợp với việc tái cân bằng tăng trưởng của Trung Quốc từ phát triển dựa vào đầu tư sang phát triển dựa vào đổi mới và tiêu dùng, có thể làm giảm đáng kể vai trò của vốn trong tăng trưởng kinh tế tổng thể so với những thập kỷ trước.
Do phạm vi năng suất của Trung Quốc vẫn thấp hơn so với các nước phát triển, nên có thể thấy rằng tiềm năng bắt kịp năng suất cao của nước này vẫn còn rất lớn. Tuy nhiên, sự chuyển đổi trọng tâm kinh tế từ công nghiệp sang dịch vụ, cùng với hiệu quả đạt được từ cải cách theo định hướng thị trường đang giảm dần, dự kiến sẽ làm giảm tốc độ tăng năng suất của Trung Quốc. Hơn nữa, căng thẳng địa chính trị có thể làm trầm trọng thêm thách thức này bằng cách ảnh hưởng đến mối quan hệ kinh tế của Trung Quốc với thế giới phát triển, ảnh hưởng đến chuyển giao và học tập công nghệ.
Áp dụng tiếp cận chính sách toàn diện
Khi Trung Quốc phải đối mặt với những thách thức về nhân khẩu học và nỗ lực duy trì tăng trưởng, việc áp dụng cách tiếp cận chính sách toàn diện là điều bắt buộc. Do đó, các chuyên gia kinh tế của Trung Quốc đã đề xuất một số chính sách.
Cụ thể, mặc dù các chính sách khuyến sinh có thể mang lại kết quả khiêm tốn, nhưng các sáng kiến nhằm giảm chi phí nhà ở và giáo dục để nuôi dạy con cái là rất cần thiết. Các nhà hoạch định chính sách nên xem xét ưu tiên việc cải thiện an ninh kinh tế cho thanh niên và xây dựng cơ sở hạ tầng xã hội để hỗ trợ việc nuôi dạy trẻ em. Ngoài ra, để tăng cường sự tham gia của lực lượng lao động, Chính phủ có thể xem xét tăng tuổi nghỉ hưu và sắp xếp công việc sau khi nghỉ hưu một cách linh hoạt cho người dân. Các chính sách hỗ trợ cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho phụ nữ cũng sẽ góp phần nâng cao tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.
Để bù đắp tác động của lực lượng lao động bị thu hẹp đến năng suất, Trung Quốc cũng nên thúc đẩy đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cùng với việc ứng dụng robot. Điều này sẽ không chỉ nâng cao năng suất mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh. Thêm vào đó, cần thực hiện cải cách cơ cấu bao gồm khuyến khích đổi mới, thúc đẩy cạnh tranh thị trường, giảm gánh nặng pháp lý và thúc đẩy hợp tác toàn cầu để duy trì tăng trưởng.
Nhìn chung, việc giải quyết các thách thức về nhân khẩu học của Trung Quốc đòi hỏi phải có phản ứng chính sách mang tính chiến lược nhằm giảm thiểu tình trạng suy thoái kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Các biện pháp chủ động có thể đặt nền móng cho một kỷ nguyên thịnh vượng kinh tế mới, một kỷ nguyên có mối liên hệ chặt chẽ với nền kinh tế toàn cầu. Sự ổn định và năng động của nền kinh tế Trung Quốc đóng một vai trò then chốt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, đồng thời có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tăng trưởng chung của nền kinh tế toàn cầu.