Tình hình nguy cấp với khí đốt tại Ai Cập

Ai Cập phụ thuộc nhiều vào khí tự nhiên để sản xuất điện, nhưng quốc gia này không thể duy trì thanh toán cho các công ty dầu khí quốc tế.

Một cơ sở dầu khí ngoài khơi ở Ai Cập. Ảnh AFP

Một cơ sở dầu khí ngoài khơi ở Ai Cập. Ảnh AFP

Theo thông báo từ Bộ Năng lượng, Chính phủ Ai Cập đang trong quá trình phê duyệt kế hoạch phát triển (FDP) của Chevron đối với mỏ khí đốt Aphrodite, tập trung vào việc xuất khẩu khí đốt sang Ai Cập qua đường ống dưới đáy biển, đồng thời duy trì đơn vị khai thác nổi vẫn đang thu hút nhiều sự chú ý.

Eni dự kiến sẽ công bố kế hoạch phát triển mỏ khí Cronos tại lô 6. Đây sẽ là dự án phát triển sản xuất dưới đáy biển, với khí đốt được vận chuyển qua đường ống dưới đáy biển tới các cơ sở Zohr tại Ai Cập để xử lý và xuất khẩu vào mạng lưới khí đốt của quốc gia này.

Dù đã có nhiều bàn luận về việc hóa lỏng khí đốt và xuất khẩu sang châu Âu, nhưng do tình hình khí đốt đang gặp nhiều khó khăn tại Ai Cập, khả năng này không mấy khả thi. Tại Ai Cập, tất cả khí đốt đều được bán cho EGAS – cơ quan quản lý các hoạt động khí đốt – và họ quyết định việc sử dụng khí đốt. Trong tương lai gần, bất kỳ lượng khí nhập khẩu nào cũng sẽ được sử dụng để bù đắp cho sự thiếu hụt khí đốt ngày càng gia tăng tại Ai Cập.

Trên thực tế, quyền kiểm soát đối với khí đốt phía đông Địa Trung Hải hiện đang nằm trong tay các công ty dầu khí. Các chính phủ khu vực có thể cố gắng tác động đến các công ty này, nhưng không thể ra lệnh cho họ. Mọi quyết định đều phải được sự đồng thuận của các công ty dầu khí và ưu tiên của họ bị chi phối bởi các yếu tố thương mại, được định hình bởi thị trường toàn cầu, trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng và tính bền vững của các nguồn năng lượng hóa thạch.

Theo Reuters, điều này không nên bị nhầm lẫn là một vấn đề chủ quyền. Các công ty dầu khí sẽ không tham gia vào những dự án không mang lại lợi nhuận, chỉ vì những yêu cầu phi thực tế từ các chính trị gia, thường được đưa ra với mục đích chính trị, mà ít hoặc không chú trọng đến các yếu tố thương mại, đặc biệt trong các trường hợp không liên quan đến an ninh quốc gia.

Tình hình kinh tế khó khăn tại Ai Cập

Theo các chỉ số kinh tế quốc tế, nền kinh tế Ai Cập đang bị “kìm hãm” bởi nhiều yếu tố. Quốc gia này đang đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế kéo dài, với mức nợ vượt quá 150 tỷ USD, tình trạng thiếu hụt ngoại tệ kéo dài và chi phí nợ gia tăng, làm trầm trọng thêm tình hình tài chính. Ai Cập bước vào năm 2025 với những vấn đề quen thuộc và thách thức lớn, dù gần đây đã ký kết khoản vay 8 tỷ USD từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Lãi suất cao đang kìm hãm đầu tư trong khi nguồn thu quốc gia bị tác động mạnh mẽ bởi sự sụt giảm nghiêm trọng, hơn 70%, đến từ doanh thu phí vận chuyển tại kênh đào Suez.

Tuy nhiên, năm 2025 vẫn có tiềm năng phục hồi kinh tế nhờ vào việc đảm bảo an ninh giao thông hàng hải ở Biển Đỏ và cam kết loại bỏ trợ giá năng lượng vào cuối năm.

Tuy nhiên, những đe dọa của Tổng thống Trump về việc áp thuế nhập khẩu, cùng nguy cơ chiến tranh thương mại với Trung Quốc, có thể dẫn đến những gián đoạn và tăng giá toàn cầu, điều này có khả năng tác động tiêu cực đến nền kinh tế vốn đang mong manh của Ai Cập.

AFP cho biết, một thách thức lớn hơn nữa là nhu cầu gia tăng nhập khẩu khí hóa lỏng (LNG) để tránh tình trạng mất điện. Ai Cập dự kiến sẽ nhập khoảng 160 chuyến hàng LNG vào năm 2025, với tổng chi phí khoảng 8 tỷ USD, dựa trên mức giá trung bình từ 48 đến 50 triệu USD mỗi chuyến hàng, gây áp lực lớn lên cán cân thanh toán của đất nước. Và điều này diễn ra trong bối cảnh Ai Cập không thể xuất khẩu LNG do tình hình khí đốt trong nước nghiêm trọng, khiến quốc gia này thiếu hụt nguồn thu và ngoại tệ quan trọng.

Tình hình nguy cấp với khí đốt tại Ai Cập

Ai Cập phụ thuộc nhiều vào khí tự nhiên để sản xuất điện, nhưng quốc gia này không thể duy trì thanh toán cho các công ty dầu khí quốc tế. Năm 2024, Ai Cập nợ hơn 5 tỷ USD và mặc dù đã thực hiện ba khoản thanh toán trong năm qua để giảm nợ, nhưng vẫn không thể theo kịp việc thanh toán nợ mới. Nếu không thể duy trì các khoản thanh toán đều đặn, các công ty dầu khí sẽ không cam kết đầu tư vào các dự án thăm dò và phát triển (E&P). Kết quả là, sản lượng khí đốt của Ai Cập đã giảm mạnh, giảm 35% trong ba năm qua và vẫn tiếp tục xu hướng giảm. Theo MEES, nhu cầu khí đốt tự nhiên của Ai Cập vào khoảng 180 triệu mét khối mỗi ngày (mcm/d), trong khi dân số ngày càng tăng, nhưng sản lượng hiện tại chỉ đạt 130 mcm/d. Thâm hụt ngày càng tăng được bù đắp bằng khí LNG và khí đốt nhập khẩu từ Israel.

Sản lượng khí đốt tại mỏ Zohr hiện đã giảm xuống chỉ còn khoảng một nửa so với công suất thiết kế. Các ước tính hiện nay cho thấy Zohr chỉ còn 309 tỷ mét khối (bcm) trữ lượng đã được chứng minh, chiếm hơn một phần ba so với 850 bcm trữ lượng đã công bố của Eni khi mỏ khí này được phát hiện vào năm 2016. Với mức trữ lượng này, Zohr hiện xếp sau các mỏ khí của Israel, với Leviathan có 480 bcm trữ lượng đã được chứng minh và Tamar có 315 bcm.

Những diễn biến nghiêm trọng này đã biến Ai Cập từ một quốc gia xuất khẩu trở thành quốc gia nhập khẩu LNG, gây tác động nặng nề đến cán cân thanh toán của nước này. Nếu không có lượng nhập khẩu này, Ai Cập có thể phải đối mặt với tình trạng mất điện nghiêm trọng.

Hơn nữa, quốc gia này càng trở nên phụ thuộc hơn vào khí đốt của Israel, điều càng trở nên nhạy cảm trong bối cảnh chiến tranh tại Gaza và Lebanon. Thực tế, Israel đã phê duyệt các dự án mới vào năm 2024 nhằm tăng xuất khẩu khí đốt sang Ai Cập, từ mức 10 bcm/năm hiện nay lên 21 bcm/năm vào năm 2028. Chiếm khoảng một phần ba mức tiêu thụ khí đốt của Ai Cập.

Tình hình này đặt ra nguy cơ về an ninh. Cuộc chiến tại Gaza đã chứng minh sự mong manh của an ninh năng lượng trong khu vực Đông Địa Trung Hải.

Các biện pháp gần đây do Chính phủ Ai Cập thực hiện có thể giúp tăng cường các phát hiện và khai thác khí đốt từ các mỏ, từ đó giảm dần sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Tuy nhiên, quá trình này sẽ cần nhiều thời gian.

Phát triển khí đốt tại Síp

Síp đã phát hiện hơn 400 tỷ mét khối (bcm) khí đốt tự nhiên, nhưng việc phát triển nguồn tài nguyên này đang gặp phải không ít thử thách.

Giữa các mỏ Aphrodite và Cronos, Síp có khả năng xuất khẩu lên tới 10 bcm/năm khí đốt sang Ai Cập, dự kiến bắt đầu từ năm 2028, nếu các quyết định được đưa ra sớm. Điều này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng cho Ai Cập trong tương lai.

Tuy nhiên, ngay cả khi Chevron được phê duyệt kế hoạch phát triển (FDP), giới chuyên gia dự đoán vẫn sẽ có những sự chậm trễ trong quá trình triển khai xây dựng. Vào đầu tháng 12, tập đoàn này đã thông báo cắt giảm đáng kể chương trình chi tiêu vốn cho các năm 2025/2026. Chevron dự định sẽ tập trung vào các hoạt động tại khu vực Mỹ và Vịnh Mexico, ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận từ các dự án tại đây.

Có thể sẽ có sự chậm trễ trong việc phát triển mỏ khí Cronos của Eni và xuất khẩu khí đốt sang Ai Cập. Do cuộc khủng hoảng kinh tế kéo dài và khả năng thanh toán không ổn định, các công ty dầu khí quốc tế do đó không đẩy nhanh các dự án liên quan đến Ai Cập.

ExxonMobil đã bắt đầu một đợt khoan đầy triển vọng, với một giếng khoan tại lô North Marakia của Ai Cập, nơi công ty này đã phát hiện một dấu hiệu đầy hứa hẹn. Sau đó, họ sẽ tiếp tục khoan thăm dò tại các lô 5 và 10 của Síp. Mặc dù dữ liệu địa chấn cho thấy triển vọng hứa hẹn cho những phát hiện khí đốt mới, nhiều người vẫn không kỳ vọng tập đoàn sẽ đưa ra tuyên bố về kế hoạch khai thác trước năm 2026.

Giống như năm 2024, năm 2025 sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về năng lượng. Tiêu điểm sẽ là hoàn tất việc nhập khẩu khí đốt tự nhiên tại cảng Vasiliko, nơi có tiềm năng giúp giá điện giảm đáng kể.

Anh Thư

AFP

Nguồn PetroTimes: https://nangluongquocte.petrotimes.vn/tinh-hinh-nguy-cap-voi-khi-dot-tai-ai-cap-723383.html