Tín chỉ carbon – Hướng mở cho tài sản bảo đảm và thị trường tài chính xanh tại Việt Nam

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp và cam kết phát thải ròng bằng '0' vào năm 2050, Việt Nam đang từng bước xây dựng và phát triển thị trường carbon nội địa như một công cụ quan trọng thúc đẩy kinh tế xanh và bền vững. Một trong những vấn đề đang thu hút sự quan tâm đó là khả năng sử dụng tín chỉ carbon như một loại tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng. Nhằm làm rõ chiến lược phát triển thị trường carbon của Việt Nam cũng như tiềm năng hiện thực hóa tín chỉ carbon thành tài sản thế chấp hợp pháp, Thời báo Ngân hàng đã có cuộc trao đổi với PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ - Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường.

Xin ông cho biết, thời gian qua, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã có những định hướng gì nhằm phát triển thị trường carbon? Trong lộ trình này, yếu tố pháp lý để tín chỉ carbon trở thành tài sản thế chấp đã được xem xét như thế nào?

Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã lần đầu tiên thiết lập nền tảng pháp lý cho việc hình thành thị trường carbon trong nước. Điều 139 của Luật công nhận tín chỉ carbon là một loại tài sản có thể giao dịch. Trên cơ sở đó, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 232/QĐ-TTg năm 2025, phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon tại Việt Nam với lộ trình gồm hai giai đoạn: thí điểm giao dịch từ 2025–2027 và vận hành chính thức từ 2028.

Các dự thảo Nghị định, Thông tư hướng dẫn đang được hoàn thiện nhằm làm rõ quy trình đăng ký, chứng nhận, giao dịch tín chỉ carbon, cơ chế giám sát và xử lý vi phạm. Tuy nhiên, khung pháp lý hiện nay vẫn thiếu đồng bộ, chưa có quy định rõ ràng về việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng.

PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ - Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường nhấn mạnh để tín chỉ carbon trở thành tài sản bảo đảm hợp pháp và có tính thương mại cao, cần đồng bộ một loạt điều kiện về mặt pháp lý và hạ tầng thị trường

PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ - Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường nhấn mạnh để tín chỉ carbon trở thành tài sản bảo đảm hợp pháp và có tính thương mại cao, cần đồng bộ một loạt điều kiện về mặt pháp lý và hạ tầng thị trường

Chính phủ đã và đang xây dựng các chiến lược phát triển thị trường carbon như một công cụ trọng tâm nhằm thực hiện mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, trong bối cảnh Việt Nam tích cực thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc thiết lập cơ chế và chính sách đồng bộ để phát triển thị trường carbon một cách bền vững, vừa thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường, vừa mở ra cơ hội tăng trưởng kinh tế xanh. Theo đó, các doanh nghiệp trong nước có thể tham gia vào quá trình tạo ra tín chỉ carbon thông qua các dự án giảm phát thải, đóng góp thiết thực cho nỗ lực giảm khí nhà kính quốc gia.

Chính phủ xác định rõ lộ trình phát triển thị trường carbon, trong đó ưu tiên hàng đầu hiện nay là hoàn thiện hạ tầng pháp lý phục vụ cho các giao dịch tín chỉ carbon. Mục tiêu là thiết lập cơ chế vận hành minh bạch, hiệu quả – không chỉ giới hạn trong việc thúc đẩy các dự án giảm phát thải, mà còn bao gồm việc ban hành các quy định, tiêu chuẩn liên quan đến chứng nhận tín chỉ, nhằm đánh giá chính xác và nhất quán các dự án phát thải thấp, bền vững.

Để thị trường carbon có thể phát triển mạnh mẽ, Chính phủ đã chỉ đạo việc xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá chặt chẽ đối với các dự án phát thải thấp, đảm bảo rằng các hoạt động không chỉ đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường mà còn phù hợp với các mục tiêu quốc gia về giảm thiểu khí nhà kính. Chính phủ đã đặt ra mục tiêu để Việt Nam có thể tham gia vào các thị trường carbon quốc tế, giúp tăng cường sự kết nối và hợp tác với các quốc gia khác trong việc thực hiện cam kết quốc tế về khí hậu.

Việc xây dựng khung pháp lý liên quan đến tín chỉ carbon đã được Bộ Nông nghiệp và Môi trường đặc biệt quan tâm, trong đó trọng tâm là giải quyết các vấn đề về quyền sở hữu và chuyển nhượng tín chỉ. Đồng thời, cần thiết lập quy trình đánh giá và công nhận giá trị tín chỉ một cách rõ ràng, đảm bảo rằng các tín chỉ được cấp phát từ các dự án giảm phát thải khí nhà kính thực sự có giá trị thực tiễn và được bảo vệ trong các giao dịch tài chính. Đây là điều kiện tiên quyết để tín chỉ carbon có thể được công nhận là tài sản bảo đảm hợp pháp trong thị trường tài chính.

Các quy định về quyền sở hữu và giao dịch tín chỉ carbon đóng vai trò then chốt trong việc đưa loại tài sản này trở thành tài sản thế chấp. Trên cơ sở xây dựng các tiêu chuẩn và cơ chế xác nhận giá trị, cơ quan chức năng cần thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra và chứng nhận chặt chẽ nhằm đảm bảo tín chỉ carbon không chỉ tồn tại về mặt lý thuyết mà thực sự có giá trị thương mại.

Đối với các tổ chức tài chính, việc chấp nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm đòi hỏi phải đánh giá được tính ổn định và bền vững của tín chỉ, trên cơ sở phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, ngân hàng và doanh nghiệp môi trường. Khi các quy định và cơ chế pháp lý được hoàn thiện, tín chỉ carbon sẽ không chỉ góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường carbon, mà còn tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp khai thác công cụ tài chính mới này một cách hiệu quả. Nếu tín chỉ carbon có thể trở thành tài sản bảo đảm hợp pháp, mở rộng cơ hội tiếp cận vốn cho doanh nghiệp phát triển bền vững và góp phần thực hiện cam kết quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính.

Ở góc độ thực tiễn, hiện nay đã có doanh nghiệp nào tại Việt Nam chủ động khai thác tín chỉ carbon để tiếp cận tín dụng ngân hàng chưa? Theo ông, mô hình này có khả năng nhân rộng hay không?

Hiện nay, việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong giao dịch tín dụng tại Việt Nam vẫn ở giai đoạn đầu. Phần lớn các doanh nghiệp mới chỉ tập trung phát triển các dự án giảm phát thải và tích lũy tín chỉ carbon nhằm đáp ứng cam kết môi trường, chưa thực sự khai thác như một công cụ tài chính. Nguyên nhân chủ yếu là do chưa có hành lang pháp lý rõ ràng về quyền sở hữu, định giá, và xử lý tín chỉ khi phát sinh rủi ro tín dụng.

Một số mô hình có tính gợi mở đã xuất hiện. Chẳng hạn, thỏa thuận ERPA giữa Việt Nam và Ngân hàng Thế giới – cam kết mua hơn 10 triệu tấn CO₂ từ các dự án lâm nghiệp cho thấy khả năng tín chỉ carbon có thể được coi là tài sản thế chấp trong tương lai. Bên cạnh đó, chứng chỉ năng lượng tái tạo quốc tế (I-REC) cũng đang được nhiều doanh nghiệp sử dụng như công cụ chứng minh cam kết xanh, tuy nhiên Việt Nam hiện chưa có cơ chế pháp lý công nhận I-REC làm tài sản đảm bảo tài chính.

Hoạt động ngân hàng tại Việt Nam đã có những bước đầu tiếp cận tín dụng xanh nhưng mối liên hệ trực tiếp với tín chỉ carbon còn rất hạn chế. Một số ngân hàng thương mại lớn như BIDV, Vietcombank, và MB đã phát triển các sản phẩm tín dụng ưu đãi dành cho dự án năng lượng tái tạo và công trình xanh. Các khoản vay này chủ yếu dựa trên mô hình kinh doanh truyền thống và đánh giá tín dụng thông thường mà chưa xem tín chỉ carbon như một tài sản tài chính có thể cầm cố hoặc bảo đảm. Theo khảo sát của Green Central Banking (2025), đa số ngân hàng Việt Nam vẫn coi tín chỉ carbon là yếu tố phi tài chính, mang tính hỗ trợ uy tín cho dự án vay vốn thay vì một tài sản tài chính có giá trị thương mại rõ ràng. Rào cản lớn nhất hiện nay đến từ sự thiếu hụt khung pháp lý về định giá, đăng ký quyền sở hữu và xử lý tín chỉ carbon trong trường hợp xử lý nợ.

Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự thiếu vắng khung pháp lý và tiêu chuẩn định giá tín chỉ carbon một cách rõ ràng, cũng như cơ chế xử lý khi xảy ra rủi ro tín dụng. Bên cạnh đó, các ngân hàng chưa có quy trình nội bộ rõ ràng trong việc thẩm định, chấp nhận và giám sát loại tài sản đặc thù này.

Mặc dù hiện tại việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản thế chấp chưa được triển khai rộng rãi, nhưng tiềm năng phát triển mô hình tại Việt Nam là khá lớn. Kinh nghiệm quốc tế như EU ETS hay thị trường Singapore cho thấy tín chỉ carbon có thể đóng vai trò tài sản thế chấp hiệu quả khi có đầy đủ hành lang pháp lý và cơ chế định giá minh bạch.

Để mô hình có thể nhân rộng khai thác tín chỉ carbon như một tài sản thế chấp cần hoàn thiện của hệ thống pháp lý. Các cơ quan chức năng cần thiết lập các quy định rõ ràng về quyền sở hữu, giao dịch, và việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản thế chấp để thị trường trở nên dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với các tổ chức tài chính. Khi các ngân hàng có cơ sở để tin tưởng vào giá trị và tính ổn định của tín chỉ carbon, sử dụng tín chỉ carbon như một tài sản thế chấp sẽ mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp khai thác tín chỉ carbon như tài sản trong các khoản vay hoặc các thỏa thuận tài chính khác.

Theo ông, để tín chỉ carbon thực sự có thể trở thành một tài sản đảm bảo hợp pháp trong hệ thống tài chính Việt Nam, cần những điều kiện và hành lang pháp lý gì?

Để tín chỉ carbon trở thành tài sản bảo đảm hợp pháp và có tính thương mại cao, cần đồng bộ một loạt điều kiện về mặt pháp lý và hạ tầng thị trường. Trước hết, Việt Nam cần sớm hoàn thiện khung pháp lý về quyền sở hữu, giao dịch và định danh tín chỉ carbon. Việc xác lập rõ ràng quy trình đăng ký, xử lý tài sản bảo đảm bằng tín chỉ carbon là điều kiện tiên quyết nhằm bảo đảm an toàn trong hoạt động tín dụng ngân hàng.

Theo lộ trình tại Quyết định 232/QĐ-TTg năm 2025, thị trường carbon nội địa cần được vận hành chính thức với cơ chế giao dịch minh bạch, dữ liệu đồng bộ và hệ thống định giá khách quan. Cùng với đó, việc phát triển các tổ chức thẩm định độc lập sẽ hỗ trợ ngân hàng trong việc định giá và quản trị rủi ro với loại tài sản mới này.

Các ngân hàng thương mại cần được tập huấn chuyên sâu để nâng cao năng lực đánh giá tín chỉ carbon như một tài sản tài chính mới. Những dự án tạo tín chỉ trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững, lâm nghiệp… cần được ưu tiên tiếp cận tín dụng thông qua các chính sách khuyến khích.

Một bước đi quan trọng là công nhận tín chỉ carbon là tài sản hợp pháp, có thể cầm cố, thế chấp hoặc phát hành sản phẩm tài chính phái sinh. Đây cũng là kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc pháp lý hóa tín chỉ carbon sẽ tăng thanh khoản, thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân và đẩy mạnh tích hợp vào hệ thống tài chính quốc gia.

Đồng thời, Việt Nam cần chuẩn hóa quy trình giao dịch và theo dõi tín chỉ carbon thông qua hệ thống đăng ký tập trung, gắn với cơ chế đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV) nghiêm ngặt, nhằm bảo vệ tính toàn vẹn môi trường và hạn chế gian lận thị trường, tăng tính minh bạch.

Việc xây dựng trung tâm giao dịch tín chỉ carbon quốc gia sẽ tạo ra sàn giao dịch tập trung, định giá minh bạch theo cung cầu thị trường; Cần có hướng dẫn chi tiết về phương pháp định giá tín chỉ dựa trên loại hình dự án, chất lượng giảm phát thải và mức đóng góp vào mục tiêu quốc gia. Cơ chế này không chỉ giúp chuẩn hóa giá tín chỉ, mà còn tạo tính thanh khoản, tăng niềm tin cho nhà đầu tư và tổ chức tài chính.

Việc xác lập tín chỉ carbon là một loại tài sản tài chính hợp pháp sẽ là cơ sở để các ngân hàng và tổ chức tín dụng yên tâm sử dụng loại tài sản này trong các giao dịch tín dụng. Song với đó, tăng cường năng lực cho ngân hàng là yếu tố sống còn để tích hợp tín chỉ carbon vào tài chính truyền thống. Ngân hàng cần hiểu rõ bản chất, giá trị và kỹ thuật tài chính liên quan đến tín chỉ để thiết kế các sản phẩm tín dụng xanh mới như cho vay thế chấp bằng tín chỉ hoặc tài trợ dự án phát thải thấp.

Ngoài ra, cần phát triển các tổ chức định giá và thẩm định tín chỉ carbon độc lập, để hỗ trợ các ngân hàng trong việc đánh giá rủi ro và định giá loại tài sản này. Cùng với đó là chính sách khuyến khích như bảo lãnh tín dụng, hỗ trợ giảm thiểu rủi ro từ phía Nhà nước để các ngân hàng mạnh dạn triển khai thí điểm mô hình tài chính gắn với tín chỉ carbon.

Phát triển sản phẩm tài chính gắn với tín chỉ carbon là chiến lược then chốt để huy động vốn tư nhân. Trái phiếu xanh, khoản vay xanh thế chấp bằng tín chỉ carbon sẽ tạo ra dòng vốn ổn định, chi phí thấp cho doanh nghiệp xanh, đồng thời giúp mở rộng hệ sinh thái tài chính bền vững.

Cuối cùng, việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế là cần thiết để xây dựng thị trường carbon Việt Nam minh bạch, hiệu quả – tạo cầu nối giữa phát triển kinh tế xanh và đảm bảo an toàn tín dụng, góp phần thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050.

Khi hội đủ các yếu tố nêu trên, tín chỉ carbon không chỉ trở thành tài sản bảo đảm tiềm năng, mà còn là công cụ tài chính thiết thực, hỗ trợ phát triển kinh tế xanh, chuyển dịch năng lượng và thực hiện các cam kết giảm phát thải khí nhà kính của quốc gia.

Xin trân trọng cảm ơn ông!

Nhóm phóng viên

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/tin-chi-carbon-huong-mo-cho-tai-san-bao-dam-va-thi-truong-tai-chinh-xanh-tai-viet-nam-163642.html