Bộ máy hành chính cơ sở đang chịu áp lực lớn, hiệu quả điều hành giảm
Báo cáo 948/BC-CP khẳng định, muốn đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 10% năm 2026, Việt Nam phải giải quyết tận gốc các điểm nghẽn thể chế, vốn và nhân lực.
Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn tăng tốc của nền kinh tế Việt Nam, khi hầu hết các chỉ tiêu kinh tế - xã hội đạt và vượt kế hoạch, GDP tăng khoảng 8% và thu nhập bình quân đầu người chạm ngưỡng 5.000 USD. Tuy nhiên, Báo cáo số 948/BC-CP của Chính phủ trình Quốc hội đã thẳng thắn chỉ ra hàng loạt điểm nghẽn đang kìm hãm tốc độ phát triển của đất nước.
Áp lực bên ngoài: Biến động địa chính trị và thách thức thương mại xanh
Bối cảnh kinh tế toàn cầu năm 2025 được đánh giá là đầy biến động. Các rủi ro địa chính trị, xung đột khu vực và cạnh tranh chiến lược giữa các nền kinh tế lớn khiến dòng thương mại và đầu tư quốc tế tiềm ẩn nhiều bất ổn. Việt Nam vẫn chịu tác động trực tiếp từ các chính sách thuế quan đối ứng, nhu cầu nhập khẩu thế giới sụt giảm, và áp lực tỷ giá tăng cao.
Đáng chú ý, các yêu cầu mới về tiêu chuẩn xanh, truy xuất nguồn gốc, ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) đang trở thành rào cản thương mại mới. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may, da giày, nông sản, đang gặp khó khi chưa kịp chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng phát thải thấp và tiết kiệm năng lượng. Đây là “phép thử” thực sự cho năng lực thích ứng và đổi mới công nghệ của nền sản xuất trong nước.
Không chỉ vậy, thiên tai và biến đổi khí hậu tiếp tục là yếu tố bất định. Trong 9 tháng đầu năm 2025, Việt Nam hứng chịu 20 loại hình thiên tai, bao gồm 11 cơn bão, gây thiệt hại hơn 39.700 tỉ đồng. Biến đổi khí hậu không chỉ là rủi ro môi trường, mà đang trở thành thách thức phát triển, đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ hơn cho công nghệ dự báo, hạ tầng chống chịu và kinh tế xanh.

Trong 9 tháng đầu năm 2025, Việt Nam hứng chịu 20 loại hình thiên tai, bao gồm 11 cơn bão, gây thiệt hại hơn lớn cho đất nước và người dân
Nội lực yếu: Thể chế chậm thích ứng và năng lực hấp thụ vốn thấp
Theo báo cáo, dù ổn định vĩ mô được duy trì, Việt Nam vẫn đối mặt với những “điểm nghẽn cố hữu” trong điều hành kinh tế. Hệ thống thể chế — dù được coi là “đột phá của đột phá” - vẫn chậm hoàn thiện, thiếu sự đồng bộ giữa các luật và văn bản hướng dẫn. Tình trạng nợ ban hành văn bản quy định chi tiết vẫn tồn tại, gây ách tắc trong tổ chức thực thi chính sách.
Bộ máy hành chính, đặc biệt ở cấp cơ sở, đang chịu áp lực lớn sau quá trình sắp xếp, sáp nhập. Có tới hơn 1.000 nhiệm vụ từ cấp huyện được chuyển về cấp xã, trong khi năng lực cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu, khiến hiệu quả điều hành giảm.
Một điểm yếu khác là khả năng hấp thụ vốn còn hạn chế. Dù vốn đầu tư công đã được bố trí kỷ lục, tiến độ giải ngân vẫn chỉ đạt khoảng 50% kế hoạch trong 9 tháng đầu năm, chủ yếu do vướng mắc về mặt bằng, định giá đất và quy hoạch. Thị trường tài chính chưa phát triển cân đối, phụ thuộc lớn vào tín dụng ngân hàng, trong khi thị trường bất động sản vẫn tiềm ẩn rủi ro mất cân đối cung - cầu và giá cao kéo dài.
Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng tới tăng trưởng ngắn hạn, mà còn làm suy yếu niềm tin của nhà đầu tư và năng lực cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.
Điểm nghẽn nhân lực và đổi mới sáng tạo
Một trong những cảnh báo mạnh mẽ nhất của báo cáo là chất lượng nguồn nhân lực và năng suất lao động còn thấp so với khu vực. Việt Nam hiện có khoảng 37,6 triệu lao động chưa qua đào tạo từ sơ cấp trở lên, trong khi tỷ lệ thất nghiệp thanh niên vẫn ở mức 8,38%. Các ngành kinh tế mũi nhọn như công nghệ cao, bán dẫn, năng lượng sạch đang khan hiếm nhân lực có kỹ năng chuyên sâu.
Giáo dục - đào tạo vẫn là “nút thắt cổ chai”. Nhiều cơ sở giáo dục thiếu phòng học bộ môn, thiết bị thí nghiệm hiện đại, đội ngũ giảng viên chất lượng cao còn thiếu hụt. Đầu tư cho đại học, nghiên cứu khoa học và đào tạo nghề vẫn ở mức thấp so với các nước trong khu vực.
Trong khi đó, khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo mới chỉ ở giai đoạn đầu, chưa thực sự trở thành động lực tăng trưởng. Nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa có năng lực đầu tư R&D, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo còn manh mún, thiếu kết nối giữa trường đại học, viện nghiên cứu và khu vực tư nhân. Điều này khiến việc chuyển giao công nghệ, thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu vẫn hạn chế, chưa tạo ra hiệu quả kinh tế rõ rệt.
Hướng tới đột phá: Từ cải cách thể chế đến bứt phá công nghệ
Báo cáo 948/BC-CP khẳng định, muốn đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 10% năm 2026, Việt Nam phải giải quyết tận gốc các điểm nghẽn thể chế, vốn và nhân lực. Trước hết, cần tiếp tục đơn giản hóa quy trình pháp lý, đồng bộ hóa hệ thống luật và đẩy mạnh phân cấp, phân quyền. Cải cách thể chế không chỉ là nhiệm vụ của cơ quan quản lý, mà là yêu cầu cấp bách để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế số.
Bên cạnh đó, khoa học - công nghệ, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo (AI) cần trở thành “động cơ kép” cho tăng trưởng mới. Việc đầu tư cho công nghệ xanh, năng lượng tái tạo, dữ liệu lớn, và hạ tầng số sẽ không chỉ giúp Việt Nam thích ứng với biến động toàn cầu, mà còn nâng cao năng suất lao động và giá trị gia tăng trong sản xuất.
Cuối cùng, phát triển con người phải là trung tâm của chiến lược phát triển. Đào tạo lại lực lượng lao động, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào kỹ năng số và nghiên cứu ứng dụng sẽ là yếu tố quyết định để chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu.
Báo cáo 948/BC-CP cho thấy Chính phủ đã nhận diện rõ những “nút thắt” cản trở đà phát triển của đất nước. Từ cải cách thể chế đến phát triển khoa học - công nghệ và nâng cao chất lượng nhân lực, Việt Nam đang đứng trước cơ hội tái cấu trúc mô hình tăng trưởng theo hướng hiện đại, sáng tạo và bao trùm. Muốn đạt được khát vọng trở thành nền kinh tế có thu nhập cao trong thập kỷ tới, điều quan trọng nhất không chỉ là duy trì tăng trưởng, mà là giải phóng tiềm năng con người và tri thức khoa học, để mỗi bước tiến về công nghệ đều mang lại giá trị bền vững cho quốc gia.












