HTX chuẩn bị tốt để tận dụng cơ hội khi bơ và bưởi được xuất khẩu chính ngạch
Trái bưởi và bơ của Việt Nam vẫn chưa được xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc, nhưng điều này có thể thay đổi bởi ngành chức năng đang đàm phán với những tín hiệu tích cực. Nếu trở thành hiện thực, các HTX, nông dân sản xuất trái bơ và bưởi sẽ bớt lo lắng đầu ra, nhưng đi liền với đó là những đòi hỏi về chất lượng cần phải đáp ứng.
Tại Diễn đàn Nông dân Quốc gia lần thứ X năm 2025, một thông tin được công bố bởi Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường (NN&MT) Trần Thanh Nam đã thổi một luồng sinh khí mới vào ngành rau quả Việt Nam: bơ và bưởi là hai loại trái cây tiếp theo sắp được cấp phép xuất khẩu chính ngạch sang thị trường Trung Quốc.
Tiềm năng lớn và áp lực cạnh tranh toàn cầu
Thứ trưởng chia sẻ, trong năm 2024, Việt Nam đã làm việc tích cực với Bộ Thương mại Trung Quốc để bàn về mở cửa thị trường cho hai loại trái cây này. Đoàn kiểm tra Hải quan Trung Quốc đã hoàn tất khảo sát vùng trồng, và Nghị định thư đang được gấp rút soạn thảo, dự kiến hoàn chỉnh trong vài tháng tới. Thứ trưởng Trần Thanh Nam dự kiến đầu năm 2026 có thể là thời điểm thông quan chính thức cho bưởi và bơ Việt Nam. Nếu kế hoạch này thành công, đây sẽ là cú hích lớn, giúp nâng cao kim ngạch xuất khẩu rau quả và mở rộng thị phần tại Trung Quốc – thị trường tiêu thụ nông sản lớn nhất của Việt Nam.
Việc chuyển từ hình thức xuất khẩu tiểu ngạch bấp bênh sang chính ngạch theo Nghị định thư mang lại những lợi ích cốt lõi cho nông dân, HTX và doanh nghiệp Việt Nam. Nó không chỉ đảm bảo sản phẩm được thông quan tại cửa khẩu, giảm thiểu rủi ro bị ùn ứ, ép giá, mà còn giúp nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia khi sản phẩm có mã số vùng trồng (MSVT) và cơ sở đóng gói (CSĐG) được công nhận, dễ dàng xây dựng niềm tin với các nhà nhập khẩu lớn.
Quan trọng hơn, Nghị định thư về kiểm dịch thực vật còn là áp lực tích cực, buộc các HTX, nông dân phải chuẩn hóa chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc theo tiêu chuẩn khắt khe.

Bơ là loại trái cây vỏ mỏng, mềm, dễ dập nên cần khâu bảo quản và nghiên cứu giống phù hợp để xuất khẩu.
Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn về diện tích và sự đa dạng giống bơ, bưởi. Theo số liệu thống kê, diện tích trồng bơ tập trung của Việt Nam hiện vào khoảng 30.000 – 40.000 ha, chủ yếu tại khu vực Tây Nguyên. Đối với bưởi, diện tích lên tới khoảng 105.000 ha, phân bố rộng rãi từ Đồng bằng Sông Cửu Long đến các tỉnh miền núi phía Bắc.
Tuy nhiên, thị trường quốc tế là cuộc đua chất lượng và quy mô. Theo PGS TS Trần Lan Hương, Khoa Công nghệ Thực phẩm, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, với bơ, Việt Nam đối mặt với sự cạnh tranh rất mạnh từ các "ông lớn" như Mexico (với sản lượng hàng triệu tấn/năm), Peru, và Chile. Mặc dù Việt Nam có lợi thế về thời điểm thu hoạch và các giống bơ sáp đặc trưng, nhưng phải chuyên môn hóa giống, nhất là phát triển các loại bơ có thời gian bảo quản lâu để cạnh tranh được với các đối thủ này.
Tương tự, với bưởi, dù Trung Quốc có khả năng tự cung cấp một phần, nhưng nhu cầu đối với các loại bưởi đặc sản, có thương hiệu từ Việt Nam, như bưởi da xanh, là rất cao. Thách thức lớn nhất, là phải đảm bảo chất lượng đồng đều và không còn tình trạng dùng thuốc bảo quản không rõ nguồn gốc gây mất uy tín.
Nỗi lòng của HTX và lời giải chiến lược
Việc có Nghị định thư chính là chìa khóa để giải quyết những "nỗi lòng" kéo dài của nông dân, HTX. Ông Đặng Huy Hùng, Giám đốc HTX Bơ Đại Hùng (Đắk Lắk) cho biết việc có Nghị định thư như một áp lực, nhưng là áp lực tích cực. Nó buộc HTX phải thực hiện nghiêm ngặt các quy trình sản xuất sạch, không lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật. Khi làm được chuẩn này, không chỉ Trung Quốc mà các thị trường khó tính khác như EU cũng dễ dàng chấp nhận hơn. HTX cũng là nơi người nông dân tin tưởng để giao nhiệm vụ quản lý MSVT chung, đảm bảo khi có đơn hàng lớn, đủ khả năng cung cấp hàng trăm, hàng ngàn tấn với chất lượng đồng nhất.
Để tận dụng hiệu quả "tấm vé vàng" này, các HTX, nông dân và doanh nghiệp cần phải thay đổi tư duy và hành động theo những chiến lược cấp bách, mà tuân thủ MSVT và CSĐG là yêu cầu bắt buộc và nghiêm ngặt nhất.
Thứ trưởng Trần Thanh Nam đã đặc biệt nhấn mạnh: "Chúng ta cần chủ động rà soát, kiểm tra, kiểm soát nghiêm ngặt tình hình sử dụng thuốc BVTV. Nếu một lô hàng bị phát hiện vi phạm, toàn bộ hệ thống MSVT có thể bị tạm dừng, gây thiệt hại vô cùng lớn". Điều này đòi hỏi nông dân và HTX phải ghi chép nhật ký canh tác chi tiết, đảm bảo không có dư lượng thuốc BVTV vượt ngưỡng, còn doanh nghiệp phải đầu tư hoặc liên kết với các CSĐG đạt chuẩn.
Bên cạnh đó, việc chuyên môn hóa giống là tối quan trọng. Với bơ, cần tập trung vào các giống có giá trị thương mại cao, thời gian bảo quản dài; còn với bưởi, phải đảm bảo chất lượng đồng đều của giống bưởi da xanh đã có thương hiệu, tránh tình trạng trồng quá nhiều loại giống kém chất lượng.
Như tại HTX bưởi da xanh Bến Tre, để xuất khẩu được bưởi sang các thị trường khó tính, HTX phải đảm bảo quả không bị rám nắng, không bị sâu bệnh, và phân loại theo kích cỡ (size) rõ ràng để đáp ứng nhu cầu đóng container tiêu chuẩn.
Dù Trung Quốc là thị trường tiềm năng, Việt Nam không thể phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường. PGS TS Trần Lan Hương khuyến nghị các HTX và doanh nghiệp phải tận dụng các chứng nhận đã đạt được (như MSVT) để tiếp tục mở rộng sang Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và EU. Đây là chiến lược bảo hiểm rủi ro cần thiết để ngành nông nghiệp phát triển bền vững.
Có thể thấy, tầm nhìn mở cửa thị trường bơ và bưởi vào đầu năm 2026 là một cơ hội trong tầm tay. Nó không chỉ là câu chuyện của kim ngạch xuất khẩu mà còn là động lực để hàng trăm ngàn nông dân, thành viên HTX Việt Nam tiến lên làm nông nghiệp chuyên nghiệp, có kỷ luật và hội nhập quốc tế.