'Gợn sóng' trên thị trường dầu mỏ và nỗ lực của Việt Nam
Xung đột tại Trung Đông tạo ra những 'gợn sóng' trên thị trường dầu mỏ toàn cầu. Với những cải cách hành chính, chiến lược tăng trưởng xanh và sự linh hoạt về ngoại giao, Việt Nam đang ở vị thế không chỉ nỗ lực vượt qua sóng gió, mà còn vươn lên mạnh mẽ hơn.

Ngành dầu khí vẫn là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam. Ảnh: Đức Thanh
Sự phụ thuộc và tính nhạy cảm
Dầu mỏ vẫn là huyết mạch của nền kinh tế toàn cầu và các biến động về giá sẽ ảnh hưởng vượt ra ngoài lĩnh vực năng lượng. Trung Đông, đặc biệt là eo biển Hormuz, là tuyến huyết mạch quan trọng với nguồn cung dầu toàn cầu. Khoảng 1/5 sản lượng dầu toàn cầu đi qua “nút cổ chai” này, nên bất kỳ sự gián đoạn nào, dù do xung đột, trừng phạt, hay tấn công hàng hải, đều có thể khiến giá dầu toàn cầu tăng vọt.
Tính đến giữa năm 2025, giá dầu toàn cầu vẫn tương đối ổn định, dao động quanh mức 68-70 USD/thùng. Dù đôi khi có những đợt tăng giá ngắn hạn do căng thẳng địa chính trị tại Trung Đông, nhưng xu hướng chung hiện tại không cho thấy sự biến động mạnh. Đối với Việt Nam, sự ổn định về giá này mang lại một mức độ dễ dự đoán nhất định. Đây là yếu tố thiết yếu đối với các ngành như sản xuất, logistics và giao thông - vận tải - vốn rất nhạy cảm với chi phí năng lượng.
Tuy nhiên, tình hình còn khá mong manh và Việt Nam cần theo dõi chặt chẽ diễn biến trên thế giới. Bất kỳ sự leo thang nào tại Trung Đông, như gián đoạn vận chuyển qua eo biển Hormuz, đều có thể khiến giá dầu tăng vọt, với các kịch bản cực đoan có thể đẩy giá vượt 90 USD/thùng trong ngắn hạn.
Với một quốc gia như Việt Nam - vốn vẫn phải nhập khẩu phần lớn nhu cầu xăng dầu, giá dầu tăng sẽ gây áp lực lên chi phí sản xuất, lạm phát và cán cân thương mại. Trong khi mức giá ổn định hiện tại tạo ra một “lớp đệm” ngắn hạn, Việt Nam cần tiếp tục đa dạng hóa cơ cấu năng lượng và đầu tư vào hiệu quả sử dụng năng lượng để giảm thiểu rủi ro dài hạn.
Dù đang có những bước tiến trong đa dạng hóa năng lượng, song Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực giao thông - vận tải, sản xuất và phát điện. Điều này khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc giá dầu toàn cầu. Việt Nam cũng đang đầu tư mạnh vào mở rộng năng lực lọc hóa dầu hơn nữa.
Ngành dầu khí vẫn là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, thúc đẩy sản lượng công nghiệp và tạo nguồn thu từ xuất khẩu. Toàn ngành dầu khí của Việt Nam hiện diện đầy đủ trong cả chuỗi giá trị, từ thăm dò ngoài khơi tại các bể Cửu Long và Nam Côn Sơn đến hoạt động lọc dầu tại các nhà máy trong nước như Dung Quất và Nghi Sơn, cung cấp phần lớn nhu cầu nhiên liệu của quốc gia.
Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh một loạt cải cách cơ cấu nhằm tăng cường sức chống chịu của nền kinh tế.
Giá dầu cao có tác động hai chiều đến nền kinh tế Việt Nam. Nó làm tăng chi phí sản xuất. Các ngành then chốt như dệt may, da giày, điện tử và logistics đều chịu áp lực chi phí vận hành, làm giảm sức cạnh tranh, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa ít có khả năng điều chỉnh giá bán cho các sản phẩm và dịch vụ.
Giá nhiên liệu cao cũng kéo theo chi phí tiêu dùng tăng, gây áp lực lạm phát. Dù Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã quản lý lạm phát một cách thận trọng, nhưng nếu cú sốc giá kéo dài từ bên ngoài xảy ra, có thể cần đến chính sách tiền tệ thắt chặt hơn. Điều này sẽ làm chậm đà tăng trưởng.
Xung đột tại Trung Đông và ảnh hưởng của nó đến giá dầu toàn cầu có thể tác động đến nhiều lĩnh vực tại Việt Nam, từ logistics, sản xuất đến du lịch và nông nghiệp.
Với vai trò là một mắt xích quan trọng trong chuỗi sản xuất toàn cầu, đặc biệt là lĩnh vực điện tử, dệt may và máy móc, nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Việt Nam phụ thuộc vào nguồn năng lượng giá rẻ và ổn định. Giá dầu tăng đồng nghĩa với chi phí vận chuyển và sản xuất tăng, dẫn đến biên lợi nhuận bị thu hẹp, tiến độ giao hàng bị ảnh hưởng và có thể khiến người mua quốc tế cân nhắc lại việc lựa chọn nhà cung ứng.
Thêm vào đó, ngành logistics đang phát triển nhanh của Việt Nam cũng dễ bị ảnh hưởng. Giá cước vận tải hàng không, xe tải và tàu biển đều tăng theo giá nhiên liệu, dẫn đến nguy cơ chậm trễ, tăng chi phí đầu ra và tắc nghẽn trong chuỗi cung ứng, nhất là khi Việt Nam đang nâng tầm vai trò trong mạng lưới sản xuất toàn cầu.
Ngành du lịch - một trong những trụ cột tăng trưởng chiến lược của đất nước, cũng có thể chịu tác động tiêu cực. Nhiên liệu bay là một trong những khoản chi lớn nhất của hãng hàng không. Giá vé máy bay cao hơn và tần suất bay giảm có thể khiến Việt Nam kém hấp dẫn hơn với du khách nhạy cảm về chi phí, đặc biệt từ các thị trường lân cận như ASEAN và Đông Bắc Á. Ngoài ra, trong bối cảnh các nền kinh tế như EU đang gặp khó khăn, người tiêu dùng có thể thắt chặt chi tiêu, ảnh hưởng đến nhu cầu du lịch sang Việt Nam.
Kinh tế nông thôn cũng chịu tác động gián tiếp. Các lĩnh vực sử dụng nhiều nhiên liệu như nuôi trồng thủy sản, canh tác lúa và vận tải nội địa có thể chứng kiến lợi nhuận giảm sút do chi phí đầu vào và logistics tăng cao. Điều này đe dọa sinh kế của người dân ở nông thôn và có nguy cơ làm gia tăng bất bình đẳng nếu không được hỗ trợ bằng các chính sách trợ giá hoặc viện trợ có mục tiêu.
Tham vọng tăng trưởng trong thế giới hạn chế carbon
Một nghịch lý vẫn đang tồn tại là, giá dầu tăng thách thức sự ổn định ngắn hạn, nhưng có thể thúc đẩy quá trình chuyển đổi dài hạn hướng tới tăng trưởng xanh và cam kết của Việt Nam đối với phát triển bền vững và chuyển đổi số.
Giá nhiên liệu hóa thạch tăng làm tăng tính khả thi về mặt kinh tế của năng lượng tái tạo. Việt Nam - vốn là một quốc gia dẫn đầu về điện mặt trời và điện gió trong ASEAN, có thể tận dụng xu thế này để tăng tốc triển khai các mục tiêu năng lượng xanh. Các khoản đầu tư vào lưới điện thông minh, lưu trữ năng lượng và điện hóa phương tiện giao thông sẽ giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu.
Thêm vào đó, xu hướng toàn cầu giảm phụ thuộc vào dầu mỏ, được thúc đẩy bởi cả các động lực thị trường và mục tiêu giảm biến đổi khí hậu, cũng hỗ trợ cho vị thế của Việt Nam như một nền kinh tế có tầm nhìn xa. Những động lực này củng cố hình ảnh của Việt Nam là đối tác đáng tin cậy trong chuỗi giá trị toàn cầu bền vững.
Chính phủ Việt Nam cũng không thụ động trước những bất định toàn cầu. Chiến lược hiện tại là củng cố vai trò của khu vực tư nhân, kết hợp với cải cách hành chính nhằm giảm bớt rào cản thủ tục, đơn giản hóa cấp phép và phân cấp quyền quyết định. Các giải pháp đồng bộ này nhằm nâng cao môi trường kinh doanh và cải thiện niềm tin nhà đầu tư - những yếu tố then chốt trong bối cảnh biến động và rủi ro bên ngoài ngày càng gia tăng.
Đối với nhà đầu tư nước ngoài, sự nhất quán trong định hướng chính sách, các cải cách thân thiện với doanh nghiệp, cùng cam kết chuyển đổi xanh và số hóa là tín hiệu rõ ràng rằng, Việt Nam không chỉ mở cửa kinh doanh, mà mở cửa cho mô hình kinh doanh hiện đại.
Trong một môi trường toàn cầu ngày càng bị phân cực, cách tiếp cận mang tính xây dựng của Việt Nam giúp duy trì quan hệ thương mại đa phương, từ Mỹ và EU đến Trung Quốc và Nga. Việt Nam cũng có thể trở thành một đối tác trung lập trong xung đột Trung Đông, đồng thời là điểm đến an toàn cho dòng vốn đầu tư quốc tế.
Liên quan đến phát triển các trung tâm tài chính tại TP.HCM và Đà Nẵng, kế hoạch này có thể nhận được cú hích khi trung tâm tài chính của Dubai bị ảnh hưởng bởi nguy cơ xung đột mở rộng tại Trung Đông.
Ngoài ra, việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do đang mở rộng thị trường và giảm thiểu rủi ro kinh tế. Các hiệp định này thường bao gồm các điều khoản hỗ trợ an ninh năng lượng, hợp tác công nghệ xanh và tạo thuận lợi thương mại, trở thành công cụ hữu ích trong môi trường năng lượng đầy biến động ngày nay.
Trước viễn cảnh bất định của Trung Đông và thị trường năng lượng toàn cầu, các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam nên cân nhắc đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, nguồn cung tái tạo và mạng lưới logistics có khả năng chống chịu để giảm thiểu rủi ro.
Họ cũng nên đưa nội dung “đánh giá rủi ro địa chính trị” vào kế hoạch duy trì hoạt động, đặc biệt với những ngành sử dụng nhiều năng lượng; đồng thời chủ động làm việc với các cơ quan quản lý để hỗ trợ triển khai hiệu quả các chính sách liên quan, đảm bảo cải cách thực sự đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp. Ngoài ra, nên tận dụng chính sách mở của Việt Nam với hạ tầng bền vững, chuyển đổi số và các kênh tài chính phù hợp với ưu tiên dài hạn của Chính phủ và kỳ vọng của nhà đầu tư toàn cầu.
Về phía các nhà hoạch định chính sách Việt Nam, cần mở rộng và đa dạng hóa dự trữ dầu quốc gia, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia đầu tư vào lưu trữ năng lượng; xem xét các biện pháp trợ giá có mục tiêu hoặc giảm thuế cho các lĩnh vực dễ tổn thương trong thời kỳ giá dầu tăng, mà không làm méo mó cơ chế thị trường; gia tăng ưu đãi tài khóa cho năng lượng tái tạo và các công nghệ sạch.
Xung đột tại Trung Đông, dù về mặt địa lý cách xa Việt Nam, vẫn tạo ra những “gợn sóng” trên thị trường dầu mỏ toàn cầu và những gợn sóng ấy chắc chắn sẽ lan đến Việt Nam. Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh một loạt cải cách cơ cấu nhằm tăng cường sức chống chịu của nền kinh tế. Những cải cách này bao gồm việc chuyển đổi khu vực tư nhân thành động lực chính của nền kinh tế quốc dân, thúc đẩy các đột phá về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, lấy tăng trưởng xanh và chuyển đổi số làm trung tâm cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
Kết hợp với việc tinh giản thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản trị, các sáng kiến trên không chỉ cần thiết để duy trì năng lực cạnh tranh dài hạn, mà còn đóng vai trò như những “tấm đệm” quan trọng trước các cú sốc bên ngoài như gián đoạn thị trường năng lượng.