Tín chỉ carbon hôm nay (11.8): Tiềm năng từ rừng trồng keo Việt Nam

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức cấp bách toàn cầu, Việt Nam đang nổi lên như một quốc gia có tiềm năng lớn trong việc khai thác tín chỉ carbon từ lĩnh vực lâm nghiệp.

Một cánh rừng keo ở nước ta

Một cánh rừng keo ở nước ta

Với cam kết đóng góp vào mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 1,5°C, ngành lâm nghiệp Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để biến tiềm năng tự nhiên thành lợi thế kinh tế bền vững.

Tham vọng khí hậu và vai trò then chốt của rừng

Chính phủ Việt Nam đã đưa ra những cam kết đầy tham vọng trong Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Đến năm 2030, ngành lâm nghiệp và sử dụng đất được kỳ vọng sẽ đạt được lượng phát thải ròng âm, nghĩa là hấp thụ nhiều khí nhà kính hơn mức phát thải, thông qua việc cô lập ít nhất 95 triệu tấn CO2 tương đương.

Theo bà Carina van Weelden, giám đốc triển khai tại Cơ quan Phát triển Đức (GIZ), con số này không chỉ ấn tượng về mặt quy mô mà còn thể hiện sự tăng trưởng vượt bậc so với dự báo trước đó. Trong khi kịch bản thông thường của NDC (đóng góp do quốc gia tự quyết định, thể hiện nỗ lực của mỗi quốc gia nhằm giảm phát thải quốc gia và thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu) 2020 chỉ ước tính 49,2 triệu tấn CO2 tương đương, mục tiêu hiện tại gần như gấp đôi, cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của Việt Nam trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, thách thức đặt ra không hề nhỏ. Phần lớn lượng phát thải ròng âm này phải đến từ ngành lâm nghiệp, trong khi các hoạt động sử dụng đất khác như nông nghiệp vẫn tiếp tục phát thải khí nhà kính. Điều này đặt áp lực lớn lên vai ngành lâm nghiệp, đồng thời cũng mở ra cơ hội to lớn cho việc phát triển thị trường tín chỉ carbon nội địa.

Rừng keo - Tài sản quý giá chờ khai thác

Việt Nam hiện sở hữu khoảng 1,6 triệu hecta rừng trồng keo, chiếm 45% tổng diện tích rừng trồng của cả nước. Những khu rừng này phân bố chủ yếu ở vùng trung du và miền núi phía Bắc, duyên hải miền Trung và Tây Nguyên, tạo nên một mạng lưới hấp thụ carbon tiềm năng trải dài khắp đất nước.

Theo bà Carina van Weelden, nghiên cứu gần đây được thực hiện từ tháng 9 đến tháng 12 năm ngoái tại hai công ty lâm nghiệp là Công ty TNHH Lâm nghiệp Quy Nhơn và Công ty TNHH Lâm nghiệp Sông Kôn ở tỉnh Gia Lai đã mang lại những phát hiện đáng khích lệ. Với 57 ô tiêu chuẩn được kiểm kê và hơn 1.000 cây được đo đạc, nghiên cứu đã chứng minh tiềm năng hấp thụ carbon đáng kể của rừng trồng keo lai tại Việt Nam.

Điểm nhấn quan trọng nhất của nghiên cứu nằm ở việc so sánh hiệu quả hấp thụ carbon giữa chu kỳ luân canh ngắn và dài. Kết quả cho thấy, việc chuyển đổi từ sản xuất sinh khối sang sản xuất gỗ lớn thông qua các biện pháp trồng rừng bền vững và kéo dài chu kỳ từ 5 năm lên 11 năm có thể mang lại những thay đổi đáng kể.

Cụ thể, trữ lượng carbon trung bình dài hạn có thể đạt 221 tấn CO2 trên một hecta cho chu kỳ 11 năm, so với chỉ 78 tấn CO2 trên một hecta cho chu kỳ 5 năm.

Sự chênh lệch này tương đương với việc tăng thêm 4,2 tấn CO2 tương đương được hấp thụ mỗi năm trên mỗi hecta - một con số được đánh giá là thận trọng vì chỉ tính đến carbon được cô lập trong sinh khối trên và dưới mặt đất.

Ý nghĩa đa chiều của chuyển đổi mô hình

Việc chuyển đổi từ mô hình luân canh ngắn sang dài không chỉ đơn thuần là thay đổi kỹ thuật trồng rừng, mà còn mang ý nghĩa sâu rộng về mặt kinh tế và môi trường. Các ô thí nghiệm trong dự án đã áp dụng nhiều cách tiếp cận quản lý rừng bền vững khác nhau, bao gồm kết hợp các loài cây và đa dạng hóa độ tuổi cây.

Phương pháp đánh giá được áp dụng dựa trên tiêu chuẩn VERRA - một tiêu chuẩn toàn cầu được sử dụng rộng rãi trong khuôn khổ Tiêu chuẩn Carbon được Xác minh. Điều này không chỉ đảm bảo tính khoa học và minh bạch của quá trình đánh giá, mà còn tạo điều kiện cho việc tham gia vào thị trường tín chỉ carbon quốc tế.

Tiềm năng của rừng trồng keo Việt Nam trong việc tạo ra tín chỉ carbon là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, thị trường và công nghệ.

Việc phát triển hệ thống giao dịch phát thải nội địa có thể trở thành công cụ chính sách và thị trường then chốt để đạt được các mục tiêu NDC quốc gia. Điều này đòi hỏi sự đầu tư không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về mặt thể chế, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng khung pháp lý phù hợp.

Thành công của mô hình chuyển đổi sang quản lý rừng bền vững phụ thuộc vào việc duy trì chu kỳ luân canh mở rộng trong dài hạn. Điều này đặt ra yêu cầu về cam kết bền vững từ các chủ rừng, đồng thời cần có những cơ chế khuyến khích kinh tế phù hợp để bù đắp cho việc kéo dài chu kỳ khai thác.

Lời kết

Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực tín chỉ carbon từ lâm nghiệp. Với 1,6 triệu hecta rừng trồng keo và tiềm năng hấp thụ carbon được khoa học chứng minh, đất nước có thể không chỉ đóng góp tích cực vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu mà còn tạo ra nguồn thu nhập bền vững cho ngành lâm nghiệp.

Tuy nhiên, con đường phía trước vẫn còn nhiều thách thức. Sự thành công của mô hình này đòi hỏi cam kết dài hạn, đầu tư có hệ thống và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể biến tiềm năng tự nhiên thành lợi thế cạnh tranh bền vững trên trường quốc tế.

Bùi Tú

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/tin-chi-carbon-hom-nay-11-8-tiem-nang-tu-rung-trong-keo-viet-nam-236079.html