Mắt xích mắc kẹt của ngành gỗ
Ngành gỗ Việt Nam đối mặt với điểm yếu chí tử về nguyên liệu trong kỷ nguyên truy xuất nguồn gốc.

Thành công xuất khẩu của ngành gỗ Việt Nam dựa trên một nền tảng chế biến khổng lồ hướng ra thị trường quốc tế. Ảnh: Minh Duy
Ở vùng đồi núi Kỳ Anh (Hà Tĩnh), một chiếc xe tải ì ạch chất đầy gỗ keo vừa hạ từ khu rừng trồng của nhà ông Lê Hoàn. Số phận của những cây gỗ này ngay chính người trồng cũng không nắm rõ. Nó có thể chỉ để làm giấy hoặc “sang” hơn sẽ được xẻ, bào, sơn và đóng gói thành bàn ăn hay tủ quần áo xuất sang châu Âu, tùy người thu mua.
Đó là chuyện của trước đây. Hiện nay, muốn trở thành một món hàng “sang” theo cách nói vui của gia đình ông Hoàn, gỗ nguyên liệu không thể vô danh. Để được rời cảng Hải Phòng hay Cát Lái sang châu Âu, mỗi kiện hàng gỗ phải có “hộ chiếu” với tọa độ chính xác tới sáu chữ số thập phân nơi cây từng mọc, bằng chứng thửa đất không đến từ việc phá rừng hoặc suy thoái rừng sau ngày 31-12-2020 và hồ sơ pháp lý cho mọi khâu mà gỗ đi qua.
Đây là hiện thực thương mại mới cho gỗ và các sản phẩm từ gỗ dưới Quy định Chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR), áp dụng với các công ty lớn từ tháng 12-2025 và với doanh nghiệp nhỏ hơn từ tháng 6-2026. Với Việt Nam - nhà cung ứng đồ gỗ có EU là thị trường hàng đầu, EUDR đã làm lộ rõ điểm yếu về khâu nguyên liệu trong cấu trúc ngành.
Khi gỗ khó xẻ hơn
Châu Âu từ lâu đã muốn ngăn chặn gỗ bất hợp pháp vào thị trường. Năm 2003, EU khuyến khích các nước sử dụng gỗ hợp pháp. Quy định về gỗ của EU (EUTR) năm 2010 ngăn cấm nguồn gỗ bất hợp pháp được đưa vào khu vực này. EUDR tiến xa hơn khi bắt buộc doanh nghiệp phải chứng minh gỗ không liên quan đến phá rừng hoặc suy thoái rừng, bằng dữ liệu không gian và đánh giá rủi ro. Luật này còn áp dụng với cà phê, ca cao, đậu nành, dầu cọ, gia súc và cao su.
Trọng tâm là hệ thống thẩm định trách nhiệm (DDS) gồm: (i). Thu thập thông tin: tên gỗ, khối lượng, quốc gia khai thác, tọa độ chính xác lô rừng, thông tin nhà cung cấp và bằng chứng khai thác hợp pháp. Đặc biệt, các thông tin phải luôn sẵn có để xuất trình cho cơ quan có thẩm quyền khi có yêu cầu; (ii). Đánh giá rủi ro: phân tích các thông tin thu thập được, thực hiện các biện pháp chấm điểm khả năng vi phạm EUDR dựa trên nguồn gốc, xu hướng phá rừng, quyền của cộng đồng bản địa và chất lượng hồ sơ…; (iii). Giảm thiểu rủi ro: nếu rủi ro trên mức “không đáng kể”, doanh nghiệp phải bổ sung bằng chứng, thực hiện điều tra đánh giá độc lập, hoặc tái cấu trúc nguồn cung…
Nếu không tuân thủ, doanh nghiệp có thể bị phạt tới 4% doanh thu tại EU. Với một nhà xuất khẩu tầm trung của Việt Nam, khoản phạt này có thể “làm mờ” khoản lợi nhuận của năm.
Rừng nhỏ lẻ và nút thắt nguồn cung cấp
Thành công xuất khẩu của ngành gỗ Việt Nam dựa trên một nền tảng chế biến khổng lồ hướng ra thị trường quốc tế. Năm 2024, ngành xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ mang về kỷ lục 16,25 tỉ đô la Mỹ, theo Tổng cục Hải quan. Vậy nhưng bức tranh nguồn nguyên liệu rất manh mún. Hơn 80% rừng sản xuất thuộc hộ gia đình, diện tích nhỏ lẻ dưới 2 héc ta. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của nhiều hộ không khớp với diện tích thực tế.
Gỗ thường qua nhiều tầng thương lái trước khi vào nhà máy, và bị trộn lẫn từ nhiều lô để đủ chuyến xe. Điều này phá vỡ chuỗi hành trình sản phẩm (COC).
EUDR tuy khắt khe nhưng có thể là cú hích đưa ngành gỗ Việt Nam lên phân khúc giá trị cao hơn. Chuỗi cung ứng minh bạch không chỉ giúp giữ cửa vào EU mà còn chinh phục được khách hàng cao cấp ở các thị trường khác - nơi bền vững đang trở thành tiêu chí bắt buộc.
Nguồn trong nước chưa đáp ứng được nhu cầu nguyên liệu. Chỉ trong nửa đầu năm 2024, Việt Nam nhập khẩu gỗ từ 102 quốc gia, trong đó hơn 83% là gỗ nguyên liệu. Khoảng một phần ba trong số đó đến từ các khu vực “rủi ro cao”, theo EUDR.
Ngay cả khi nước xuất khẩu cấp giấy hợp pháp, các giấy tờ này thường thiếu tọa độ hoặc dựa trên khảo sát cũ. Ở các quốc gia bất ổn chính trị, hồ sơ có thể không nhất quán, thiếu sót hoặc giả mạo. Một khi gỗ đã bị trộn bởi các nhà buôn, việc truy xuất nguồn gốc gần như bất khả thi.
“EUDR đòi hỏi phải có thông tin về tọa độ địa lý và bằng chứng chứng minh tính tuân thủ theo quy định của lô rừng sản xuất và nguyên liệu ban đầu ở tất cả công đoạn của COC. Đây là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp”, theo ông Lưu Công Sang, chuyên gia đánh giá cấp cao SGS Việt Nam - chuyên về giám định, thử nghiệm và chứng nhận chất lượng toàn cầu.
Như vậy, muốn tuân thủ tiêu chuẩn thì kể cả một cái chân ghế bán ở thị trường Paris, Pháp cũng phải cho phép truy ngược được tới thửa đất cụ thể nào đó trên bản đồ ở Hà Tĩnh của Việt Nam hoặc ở đâu đó tận Nam Mỹ.
Hai dòng nguyên liệu song song - rừng trồng trong nước và gỗ nhập khẩu - hiện xoắn vào nhau thành một mạng lưới các nút thắt khó gỡ. Trong khi đó, EUDR buộc các nhà xuất khẩu phải gom lại tất cả những mảnh thông tin rời rạc ấy, tạo thành một chuỗi bằng chứng liền mạch, cho phép truy ngược chính xác tới từng mét vuông rừng. Nói cách khác, giấy phép hợp pháp giờ chỉ là một điều kiện ban đầu.
Doanh nghiệp nhỏ, sức ép lớn
Những doanh nghiệp có hệ thống tích hợp thông tin theo ngành dọc, sở hữu rừng ở vùng rủi ro thấp có thể thích ứng tốt hơn nhờ khả năng đo đạc một lần, đưa dữ liệu vào hệ thống kiểm định DDS, kiểm soát toàn bộ khâu sản xuất. Tuy nhiên, những doanh nghiệp còn lại - chiếm đa số trong số gần 6.000 doanh nghiệp sản xuất, chế biến gỗ và lâm sản hiện có - muốn tuân thủ phải xây dựng lại hệ thống từ đầu. Họ phải thuê nhân sự tuân thủ, huấn luyện nhà cung cấp, đo đạc lô rừng, thậm chí thiết kế lại nhà máy để tách nguyên liệu đạt chuẩn và không đạt chuẩn. Việc phân tách này tốn kém chi phí khi doanh nghiệp cần kho riêng, dây chuyền riêng, thậm chí kiểm soát từng container. Chi phí tuân thủ đầy đủ EUDR tăng tùy độ phức tạp chuỗi cung ứng.
Khi đó, phản ứng dễ thấy từ các nhà xuất khẩu lớn là loại bỏ nhà cung cấp rủi ro, dẫn tới xu hướng tập trung hóa. Điều này có thể loại bỏ cơ hội tham gia thị trường EU của doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
Các hệ thống chứng chỉ rừng vốn có từ trước chỉ đóng vai trò hỗ trợ một phần, chứ không phải “tấm vé thông hành” tuyệt đối. Chứng nhận bảo vệ rừng FSC (Forest Stewardship Council) đã được bổ sung thêm “mô đun pháp lý” để đáp ứng yêu cầu của EUDR, bao gồm thu thập tọa độ, vận hành hệ thống thẩm định trách nhiệm (DDS) và kiểm soát rủi ro. Doanh nghiệp sở hữu chứng chỉ có thể chứng minh rằng họ đã có sẵn quy trình quản lý và giám sát. Tuy nhiên, dưới áp lực EUDR, chứng chỉ chỉ được coi là bằng chứng bổ sung. Hàng hóa vẫn có thể bị chặn nếu cơ quan chức năng yêu cầu cung cấp dữ liệu gốc hoặc tiến hành kiểm tra đột xuất.
Cắt tỉa rủi ro
Với các nhà xuất khẩu gỗ Việt Nam muốn vượt qua “bài kiểm tra” EUDR, theo chuyên gia từ SGS, chiến lược giảm thiểu rủi ro bắt đầu từ việc xác định rõ ràng và minh bạch hồ sơ gỗ. Loại gỗ phải được định danh chính xác; giấy tờ pháp lý - từ giấy phép FLEGT, CITES, CCR đến bảng kê lâm sản - phải khớp với thực tế. Nguồn nhập khẩu nên ưu tiên từ các quốc gia có rủi ro thấp, có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp và bằng chứng về việc không gây mất rừng từ ngày 31-12-2020.
Nếu lô hàng gồm nhiều loài hoặc nhiều lô rừng, mỗi thành phần phải có bộ tọa độ và hồ sơ riêng. Hồ sơ giao dịch cần thống nhất từ đầu đến cuối. Ngoài ra, thông tin của tất cả bên cung cấp trong chuỗi cung ứng phải được thu thập hồ sơ. Tốt hơn hết là rút ngắn chuỗi này bằng cách nhập trực tiếp từ nước sản xuất, giảm số lượng nhà cung cấp xuống đến mức thấp nhất, ưu tiên cho những đơn vị có lịch sử tuân thủ tốt và sở hữu chứng chỉ quốc tế như FSC hoặc PEFC. “Tách riêng từng lô hàng, ngay cả trong cùng một container, để giảm thiểu thiệt hại nếu gặp rủi ro”, ông Sang của SGS Việt Nam khuyến nghị.
Việc tuân thủ pháp luật tại nước sản xuất cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ không kém. Doanh nghiệp phải chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ thuế, tuân thủ quy định chống tham nhũng và tôn trọng phong tục tập quán địa phương. Các giấy phép môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu cần) phải được phê duyệt. Hồ sơ lao động cần đầy đủ hợp đồng, bảng lương, đóng bảo hiểm xã hội và bằng chứng tuân thủ an toàn lao động. Đồng thời, quyền con người phải được đảm bảo. Doanh nghiệp phải đảm bảo quyền của bên thứ ba, không vướng tranh chấp hay kiện tụng. Hồ sơ thương mại và vận tải - từ hợp đồng, hóa đơn, chuyển khoản ngân hàng tới biên bản giao nhận - phải khớp với chứng từ nguồn gốc gỗ. Nếu trực tiếp khai thác, doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ thủ tục pháp lý và lý tưởng nhất là áp dụng các chứng chỉ quản lý rừng bền vững như FSC, PEFC FM, COC...
Ở chiều tích cực, chuyên gia từ SGS cho rằng việc tuân thủ EUDR cũng là dịp để doanh nghiệp củng cố uy tín của mình, nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng giá trị cho sản phẩm, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường khó tính bậc nhất trên thế giới.
Tóm lại, EUDR tuy khắt khe nhưng có thể là cú hích đưa ngành gỗ Việt Nam lên phân khúc giá trị cao hơn. Chuỗi cung ứng minh bạch không chỉ giúp giữ cửa vào EU mà còn chinh phục được khách hàng cao cấp ở các thị trường khác - nơi bền vững đang trở thành tiêu chí bắt buộc.
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/mat-xich-mac-ket-cua-nganh-go/