Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh: Làm gì để không mất tiền tỷ trên vỉa hè, lòng đường?

Trong khi Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh vẫn loay hoay với thất thu phí đỗ xe, nhiều thành phố trên thế giới đã biến việc này thành chiến lược quản trị đô thị.

Trong bối cảnh các đô thị lớn của Việt Nam như TP. Hồ Chí Minh và TP. Hà Nội đang loay hoay với bài toán thất thu phí đỗ xe, ùn tắc và lãng phí tài nguyên vỉa hè, nhiều quốc gia trên thế giới đã chứng minh rằng: Thu phí đỗ xe không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là một chiến lược quản lý đô thị cần được đầu tư bài bản về tư duy, công nghệ và cách tiếp cận người dân.

TP. Hồ Chí Minh: Khi “thu phí thông minh” vận hành thủ công

Triển khai từ năm 2018, hệ thống thu phí đỗ xe thông minh tại TP. Hồ Chí Minh từng được kỳ vọng sẽ hiện đại hóa quản lý vỉa hè, tăng thu ngân sách và hạn chế thất thoát. Những cột thu phí tự động được lắp đặt tại hàng loạt tuyến đường trung tâm nhưng quy trình thu vẫn thủ công: Nhân viên viết tay biển số, phát biên lai giấy, thu tiền mặt.

Điểm ứng dụng công nghệ thu phí đỗ xe không dùng tiền mặt trên địa bàn Hà Nội

Điểm ứng dụng công nghệ thu phí đỗ xe không dùng tiền mặt trên địa bàn Hà Nội

Ứng dụng My Parking - được phát triển để người dân chủ động thanh toán - chỉ tiếp cận được chưa đến 1/3 người dùng. Phần lớn không biết sử dụng hoặc cảm thấy quá bất tiện.

Những yếu tố cốt lõi như đối soát doanh thu, kiểm tra vi phạm từ xa hay quản lý lưu lượng đỗ xe theo thời gian thực đều chưa được vận hành đúng nghĩa. Điều đáng lo ngại hơn là: người dân mất niềm tin, còn chính quyền thì thiếu công cụ để giám sát dòng thu hiệu quả.

Thành phố Hà Nội: "Chìa khóa" chưa được tra đúng ổ

Hà Nội cũng bước đầu áp dụng công nghệ vào quản lý đỗ xe, với các giải pháp như mã QR, camera nhận diện biển số tại một số quận trung tâm như Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng. Nhưng những điểm sáng này vẫn quá ít ỏi so với một hệ thống còn rối rắm và thiếu tính kết nối.

Thực tế cho thấy, thiết bị công nghệ được lắp đặt tại từng điểm trông giữ vận hành không liên thông dữ liệu, không kết nối với trung tâm điều hành chung nên không thể dõi lưu lượng xe, phát hiện gian lận hay đối chiếu doanh thu theo thời gian thực. Trong khi đó, phần lớn giao dịch vẫn dùng tiền mặt, không có hóa đơn điện tử, không thể kiểm soát minh bạch.

Nhiều chuyên gia nhận định, nếu Hà Nội số hóa toàn bộ quy trình - từ cấp phép, thu phí, giám sát, tới phân tích dữ liệu - thì nguồn thu từ vỉa hè, lòng đường có thể tăng gấp 2-3 lần so với hiện tại. Nhưng để làm được điều đó, cần nhiều hơn là một tư duy coi công nghệ là trung tâm cải cách chứ không phải phụ trợ cho cách làm cũ.

Những nút thắt khiến công nghệ trở nên vô dụng

Thứ nhất, không có hệ thống quản lý dữ liệu tập trung và thời gian thực: Dù đã có những nỗ lực lẻ tẻ như mã QR, camera, cảm biến, nhưng tất cả chỉ dừng ở thử nghiệm đơn lẻ, không liên kết với nhau và càng không kết nối với một trung tâm điều hành thống nhất.

Thứ hai, thiếu tư duy tổng thể - công nghệ bị “trang trí” hơn là cải cách: Việc triển khai công nghệ trong thu phí hiện nay chủ yếu mang tính hình thức. Quy trình cốt lõi không thay đổi, con người không được đào tạo lại, vai trò của công nghệ không được lồng ghép vào thiết kế vận hành.

Thứ ba, thiếu trải nghiệm người dùng - ứng dụng xa rời thực tế: Giao diện ứng dụng khó thao tác, thiếu truyền thông hướng dẫn, không tạo ra động lực để người dân thay đổi thói quen.

Thứ tư, vắng bóng tính minh bạch và công cụ giám sát độc lập: Việc không kết nối dữ liệu, không có bảng theo dõi doanh thu, không phân tích dòng xe theo thời gian thực khiến chính quyền gần như “mù thông tin”.

Các mô hình thành công trên thế giới

Mô hình từ Singapore: Số hóa toàn diện, tích hợp dữ liệu điều hành đô thị

Singapore là một trong những quốc gia tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào quản lý giao thông và đỗ xe. Hệ thống ERP (Electronic Road Pricing) cùng ứng dụng Parking.sg cho phép người dân thanh toán phí đỗ xe qua điện thoại thông minh, tính phí theo thời gian thực.

Hệ thống ERP thanh toán phí đỗ xe thông minh. Ảnh minh họa

Hệ thống ERP thanh toán phí đỗ xe thông minh. Ảnh minh họa

Điểm đột phá của Singapore là tích hợp dữ liệu đỗ xe vào hệ thống quản lý giao thông quốc gia, giúp các cơ quan chức năng theo dõi, điều hành và quy hoạch hiệu quả hơn, giảm đáng kể ùn tắc và nâng cao hiệu quả sử dụng chỗ đỗ xe, đồng thời hạn chế thất thu đáng kể.

Mô hình của Seoul (Hàn Quốc): Minh bạch, kết nối đa nền tảng và phục vụ người dân

Seoul triển khai ứng dụng Seoul Parking Information System App, ứng dụng cho phép người dân theo dõi tình trạng chỗ trống, mức giá, thời gian đỗ tại các bãi đỗ xe công và tư. Điểm nổi bật là hệ thống này đồng bộ dữ liệu, hỗ trợ thanh toán bằng app, QR code hoặc thẻ giao thông, giao diện thân thiện và đa ngôn ngữ.

Ngoài ra, thành phố đã giới thiệu hệ thống "wallet-free parking" tại 113 bãi đỗ xe công cộng. Hệ thống này sử dụng công nghệ nhận diện biển số và thanh toán tự động, cho phép tài xế ra vào bãi đỗ xe mà không cần dừng lại hoặc sử dụng thẻ thanh toán, từ đó giảm thiểu tiếp xúc và tăng cường tiện lợi.

Mô hình của Amsterdam (Hà Lan): Minh bạch giá và kiểm soát vi phạm tự động

Hà Lan áp dụng mô hình "pay-by-plate" - người dân chỉ cần nhập biển số và thanh toán qua app hoặc máy tự động. Mức giá được điều chỉnh theo khu vực và thời điểm, giúp điều tiết nhu cầu và tăng hiệu quả sử dụng. Đặc biệt, hệ thống kiểm tra vi phạm bằng xe tuần tra gắn camera đã giảm mạnh các hành vi đỗ xe sai quy định, tăng độ tin cậy và giảm thất thu đáng kể.

Mô hình từ San Francisco (Mỹ): Định giá linh hoạt nhờ dữ liệu lớn

San Francisco triển khai dự án SFpark - ứng dụng cảm biến tại từng vị trí đỗ xe để đo nhu cầu theo thời gian thực. Hệ thống điều chỉnh giá đỗ xe theo nhu cầu từng thời điểm, khuyến khích xoay vòng chỗ đỗ và giảm ùn tắc. Việc triển khai SFpark đã giúp giảm thời gian tìm kiếm chỗ đỗ xe và cải thiện lưu lượng giao thông.

Cột thu phí đỗ xe SFpark tại San Francisco, Mỹ

Cột thu phí đỗ xe SFpark tại San Francisco, Mỹ

Mô hình của Tokyo (Nhật Bản): Tự động hóa và tối ưu không gian đô thị

Tokyo nổi bật với hệ thống bãi đỗ xe cơ khí nhiều tầng - giải pháp tối ưu không gian đất chật. Hệ thống này tự động nhận diện biển số, điều khiển ra vào và xử lý thanh toán không tiếp xúc. Việc giám sát được thực hiện từ trung tâm điều hành qua camera, giúp hạn chế tiêu cực, giảm nhân sự, và nâng cao tính an toàn.

Bài học mở cho Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với những bất cập trong quản lý đỗ xe - từ thất thu, thủ công đến thiếu minh bạch - thì các bài học quốc tế không chỉ mang tính tham khảo, mà hoàn toàn có thể vận dụng linh hoạt để tạo ra những thay đổi thiết thực.

Thứ nhất, xây dựng hệ thống quản lý tập trung và theo thời gian thực: Cần đầu tư một hệ thống quản lý tập trung ở cấp thành phố, có khả năng đối soát tự động và dashboard trực quan để theo dõi từ xa. Điều này sẽ chấm dứt tình trạng “ốc đảo công nghệ” - nơi mỗi điểm trông xe vận hành riêng lẻ, không có sự giám sát tổng thể.

Thứ hai, loại bỏ hoàn toàn tiền mặt - chuẩn hóa thanh toán phi tiền mặt: Chuyển sang hình thức thu phí không tiền mặt sẽ không chỉ giảm gian lận, mà còn tạo nền tảng cho tự động hóa và dữ liệu hóa toàn bộ quy trình. Điều này đòi hỏi tích hợp thanh toán đa dạng và phổ biến ứng dụng đến từng người dân.

Thứ ba, thiết kế công nghệ thân thiện - dựa trên hành vi người dùng: Các ứng dụng như My Parking cần được thiết kế lại trên cơ sở nghiên cứu hành vi thực tế. Giao diện dễ dùng, thao tác nhanh, ngôn ngữ rõ ràng - kết hợp với truyền thông mạnh mẽ sẽ giúp người dân sẵn sàng chuyển đổi từ thói quen tiền mặt sang sử dụng số.

Thứ tư, áp dụng định giá linh hoạt để điều tiết hành vi: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có thể thí điểm cơ chế định giá linh hoạt ở các khu trung tâm - kết hợp khung giờ, khu vực, thời gian đỗ để tối ưu hóa sử dụng không gian đô thị. Đây là cách chuyển từ “thu phí” sang “quản lý nhu cầu”.

Thứ năm, tái đầu tư nguồn thu trở lại cộng đồng địa phương: Việc công khai số liệu thu - chi, và dành một phần ngân sách để nâng cấp chính khu vực thu phí sẽ tạo niềm tin nơi người dân. Chính quyền cần minh bạch dòng tiền và gắn trách nhiệm với từng địa bàn cụ thể.

Thứ sáu, tích hợp dữ liệu liên ngành để ra quyết định chính sách: Việt Nam cần xây dựng nền tảng dữ liệu dùng chung giữa các sở ban ngành: Giao thông, tài chính, xây dựng… giúp chính sách được ra quyết định dựa trên dữ liệu thực, thay vì cảm tính hay manh mún.

Thứ bảy, không thí điểm nhỏ lẻ - cần mô hình toàn diện: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh nên chọn 1-2 quận trung tâm làm “vùng chuyển đổi số” về đỗ xe: Toàn bộ camera, máy thu phí, dữ liệu, app người dân, bảng điện tử - tất cả cùng vận hành trong một hệ thống tích hợp.

Thứ tám, đào tạo người vận hành - chuyển đổi tư duy từ bên trong: Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu cho lực lượng vận hành tại các quận, phường: từ kỹ năng công nghệ, xử lý vi phạm, nhập liệu đến giám sát minh bạch. Một hệ thống thông minh chỉ hiệu quả khi người thực thi cũng “số hóa” trong tư duy.

Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đang đối mặt với một lựa chọn rõ ràng: Hoặc tiếp tục "vá víu công nghệ" cho quy trình lỗi thời, hoặc dũng cảm cải cách từ gốc - thiết kế lại toàn bộ hệ thống thu phí theo hướng số hóa hoàn toàn. Các mô hình thành công trên thế giới đều cho thấy: Công nghệ chỉ hiệu quả khi đi cùng với một kiến trúc quản lý hiện đại, minh bạch và có sự tham gia thực chất của người dân.

Thanh Thanh

Nguồn Công Thương: https://congthuong.vn/ha-noi-tp-ho-chi-minh-lam-gi-de-khong-mat-tien-ty-tren-via-he-long-duong-380674.html