Giá trị gia tăng của 'mỏ vàng' văn hóa
Những ngày vừa qua, đời sống văn hóa nghệ thuật Việt Nam sôi động hơn bao giờ hết. Các chương trình nghệ thuật chính luận, vốn tưởng chừng khó hút người xem, đang 'cháy vé'.
Triển lãm Thành tựu đất nước mừng Quốc khánh thu hút hơn 4 triệu lượt khán giả trong 6 ngày. Tại các phòng vé, bộ phim Mưa đỏ gây chấn động, từ việc đạt doanh thu cao nhất, một ngày hơn 50 tỷ đồng đến khả năng chắc chắn sẽ là phim Việt có doanh thu cao nhất lịch sử (trên 550 tỷ đồng).
Những con số ấn tượng ấy không chỉ là kỷ lục chưa từng có, mà còn là minh chứng sinh động cho thấy ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, những “vỉa quặng” đầu tiên của “mỏ vàng” đã lộ diện. Vấn đề giờ đây, chúng ta sẽ làm gì với “mỏ vàng” đó? Liệu có thể khai thác bền vững với tầm nhìn dài hạn hay chỉ dừng lại ở những bùng nổ ngắn ngày? Để tìm câu trả lời, nên nhìn vào những thế mạnh nội tại của chúng ta. Việt Nam từ lâu đã sở hữu một kho tàng văn hóa phong phú trải dài hàng ngàn năm, từ di sản vật thể và phi vật thể đa dạng như ca trù, quan họ, cồng chiêng, ví dặm, cải lương... đến các làng nghề truyền thống. Đây chính là nền móng để sáng tạo vô vàn tác phẩm, sản phẩm mới, hiện đại nhưng đậm đà bản sắc dân tộc. Cùng với đó, Việt Nam cũng có một thế mạnh to lớn là cơ cấu dân số trẻ, yêu thích trải nghiệm, khao khát cái mới và nhạy bén với những xu hướng toàn cầu. Chính họ đã góp phần tạo nên một thị trường rộng lớn, sẵn sàng tiếp nhận và ủng hộ những sản phẩm văn hóa có chất lượng.
Khi Mưa đỏ làm khán giả rơi nước mắt, hàng chục ngàn bạn trẻ hát vang những ca khúc về Tổ quốc trong sân vận động, hay khi cả triệu người nườm nượp tham quan triển lãm… đó không đơn thuần những sự kiện giải trí, mà là bằng chứng cho thấy văn hóa đang trở thành cầu nối, giúp định hình một hình ảnh Việt Nam tự tin, sáng tạo và kiêu hãnh.
Tuy nhiên, để công nghiệp văn hóa thực sự phát triển bền vững, chúng ta cần một sự chuyển đổi mang tính chiến lược. Điều này đòi hỏi 3 trụ cột chính: tính chuyên nghiệp trong sản xuất và quản lý, cơ chế chính sách linh hoạt và nguồn nhân lực chất lượng cao. Một bộ phim bom tấn không thể chỉ dựa vào kịch bản hay, mà cần được đầu tư vào công nghệ, kỹ xảo, marketing và dịch vụ khán giả. Tuy nhiên, nếu thủ tục còn rườm rà, quản lý còn cứng nhắc, sự sáng tạo sẽ bị kìm hãm. Cần quan tâm phát triển một thế hệ nghệ sĩ, nhà làm phim, nhà quản lý văn hóa đạt chuẩn quốc tế nhưng vẫn giữ được bản sắc dân tộc, vì nếu không có nguồn nhân lực chất lượng cao, ngành công nghiệp này khó đi đường dài.
Tầm nhìn xa hơn là việc xây dựng một hệ sinh thái toàn diện. Mỗi sản phẩm văn hóa không chỉ nên dừng lại ở sân khấu hay rạp chiếu, mà phải được kết nối với du lịch, giáo dục, truyền thông và công nghệ để tạo giá trị lâu dài. Đây là mô hình thành công của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… khi họ biến âm nhạc, phim ảnh, thậm chí ẩm thực thành những sản phẩm có thể sinh lời nhiều lần - điều chúng ta chưa làm được. Có thể viện dẫn, trường quay Mưa đỏ là một ví dụ đáng tiếc, khi nơi này có thể trở thành điểm du lịch, trung tâm giáo dục lịch sử và tiếp tục tạo thêm giá trị, nhưng lại đã bị tháo dỡ. Một dấu mốc văn hóa bị xóa bỏ không chỉ để lại sự tiếc nuối mà còn là lời nhắc nhở đắt giá về tầm nhìn dài hạn, về những “mỏ vàng” văn hóa sẽ sớm cạn kiệt, nếu chỉ khai thác ngắn hạn.
Đây chính là thời điểm quý giá để chúng ta xây dựng hoàn chỉnh một tầm nhìn chiến lược: coi văn hóa như một ngành công nghiệp trọng điểm, đầu tư bài bản, gìn giữ và nuôi dưỡng sản phẩm như tài sản quốc gia. Khi sự sáng tạo được khuyến khích, bản sắc vẫn được bảo toàn, “mỏ vàng” văn hóa mới có thể đem lại lợi ích kinh tế, phát huy sức mạnh tinh thần và khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Nguồn SGGP: https://sggp.org.vn/gia-tri-gia-tang-cua-mo-vang-van-hoa-post811939.html