Đại biểu Hoàng Văn Cường chia sẻ giải pháp để thu hút đầu tư tư nhân vào đường sắt tốc độ cao
Dự án Luật Đường sắt (sửa đổi) và các vấn đề tài chính cấp bách như trái phiếu doanh nghiệp, tái cơ cấu ngân hàng đang là tâm điểm thảo luận tại kỳ họp Quốc hội. Trao đổi với báo chí bên hành lang Quốc hội, đại biểu Hoàng Văn Cường, Đoàn Hà Nội đã chia sẻ những giải pháp đột phá để thu hút đầu tư tư nhân vào đường sắt tốc độ cao, giải quyết rủi ro từ 300.000 tỷ đồng trái phiếu đến hạn...

Đại biểu Hoàng Văn Cường
Thưa đại biểu, để tháo gỡ khó khăn về nguồn vốn cho đầu tư đường sắt tốc độ cao, Luật Đường sắt (sửa đổi) cần những thay đổi cụ thể nào nhằm đa dạng hóa nguồn lực và thu hút doanh nghiệp tư nhân?
Để giải quyết khó khăn về nguồn vốn cho đầu tư đường sắt tốc độ cao, Luật Đường sắt (sửa đổi) cần bổ sung các quy định nhằm đa dạng hóa nguồn lực đầu tư, mở ra cơ hội không chỉ cho đầu tư công mà còn cho doanh nghiệp tư nhân tham gia. Cần tạo một khuôn khổ pháp lý phù hợp để khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân, chẳng hạn như cơ chế Nhà nước đầu tư vào hạ tầng công trình, trong khi doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào các toa tàu, toa xe và đảm nhận vận hành.
Sự kết hợp này đòi hỏi các quy định rõ ràng để doanh nghiệp tư nhân thấy được lợi thế cạnh tranh khi đầu tư vào đường sắt trong nước. Cụ thể, các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đường sắt và chiến lược nội địa hóa ngành đường sắt cần được xây dựng chi tiết, giúp định hướng doanh nghiệp tham gia hiệu quả, thu hút nguồn vốn tư nhân và thúc đẩy phát triển ngành đường sắt theo hướng bền vững. Những quy định này không chỉ tạo điều kiện cho doanh nghiệp mà còn đảm bảo sự phát triển lâu dài của hệ thống đường sắt quốc gia.
Sau khi hoàn thành các dự án đường sắt, làm thế nào để khai thác tối đa nguồn lực từ hệ thống này, đồng thời tạo sự lan tỏa kinh tế?
Đầu tư đường sắt không chỉ dừng ở việc xây dựng hạ tầng mà còn phải khai thác tối đa các nguồn lực từ chính hệ thống đường sắt sau khi hoàn thành. Luật sửa đổi cần đưa ra các phương thức khai thác cụ thể, như tận dụng nhà ga, bãi đỗ, và các khu vực lân cận đường sắt để tạo nguồn vốn tái đầu tư. Những nguồn vốn này không chỉ hỗ trợ duy trì và vận hành đường sắt mà còn tạo động lực thúc đẩy kinh tế địa phương, biến các lợi thế từ đường sắt thành nguồn lực tài chính bền vững. Việc khai thác hiệu quả các tài sản liên quan đến đường sắt sẽ tạo ra sự phát triển lan tỏa, không chỉ phục vụ mục tiêu giao thông mà còn đóng góp vào tăng trưởng kinh tế khu vực, mang lại lợi ích cả về tài chính lẫn xã hội.
Với vai trò huyết mạch giao thông, làm sao để đảm bảo sự kiểm soát của Nhà nước trong các dự án đường sắt có sự tham gia của tư nhân, đặc biệt liên quan đến an ninh quốc phòng và huyết mạch kinh tế?
Các dự án hạ tầng đường sắt là huyết mạch giao thông, đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc đáp ứng nhu cầu đi lại mà còn liên quan đến quốc phòng, an ninh kinh tế và điều hành vĩ mô của Nhà nước. Do đó, dù là đầu tư công hay tư nhân, các dự án này phải tuân thủ mục tiêu, quy chuẩn đầu tư và định hướng khai thác ban đầu. Nhà nước cần giữ vai trò định hướng và kiểm soát, đảm bảo rằng các dự án không bị chi phối hoàn toàn bởi tư nhân mà phải phục vụ lợi ích công cộng.
Tất cả các dự án đường sắt, dù do tư nhân đầu tư, đều phải tuân thủ các quy chuẩn do Nhà nước đặt ra, đáp ứng yêu cầu về an ninh quốc phòng và điều hành kinh tế. Các công trình quan trọng cần được thiết kế với tính chất lưỡng dụng, phục vụ kinh tế trong thời bình nhưng có thể được Nhà nước trưng dụng khi cần thiết cho các mục tiêu quốc gia, như cứu nạn, cứu hộ hoặc quốc phòng. Cơ chế khai thác và vận hành cũng phải đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ mục tiêu công cộng, cung cấp dịch vụ đáp ứng nhu cầu người dân, thay vì xem đường sắt như tài sản cá nhân.
Nhà nước sẽ tiếp tục điều hành, điều tiết và kiểm soát để đảm bảo định hướng phát triển bền vững, tránh lo ngại rằng huyết mạch kinh tế bị giao hoàn toàn cho tư nhân.
Liên quan đến các vấn đề kinh tế khác nhất là về trái phiếu doanh nghiệp, với gần 300.000 tỷ đồng đến hạn từ nay đến cuối năm 2025, đại biểu đánh giá thế nào về rủi ro hiện nay, và cần làm gì để bảo vệ quyền lợi của trái chủ?
Vấn đề chậm trả trái phiếu doanh nghiệp đã gây căng thẳng vào năm 2023, dẫn đến việc Chính phủ gia hạn hai năm. Tuy nhiên, đến năm 2025, nhiều doanh nghiệp vẫn không thể thanh toán các trái phiếu đến hạn, với tổng giá trị gần 300.000 tỷ đồng, tạo ra rủi ro đáng kể cho thị trường tài chính.
Trái phiếu là quan hệ vay mượn giữa doanh nghiệp và trái chủ, vì vậy cần xử lý để cân bằng lợi ích của cả hai bên. Nếu buộc doanh nghiệp trả nợ bằng mọi giá trong tình cảnh khó khăn, cả doanh nghiệp và trái chủ đều có thể chịu thiệt hại, thậm chí gây tổn thất lớn hơn cho cả hai. Chính phủ đã áp dụng giải pháp linh hoạt bằng cách gia hạn thời gian trả nợ, tạo cơ hội tìm phương án cân bằng giữa người cho vay và người đi vay. Đối với các trái phiếu quá hạn chưa thanh toán, cần tiến hành xem xét kỹ lưỡng và đàm phán để đảm bảo quyền lợi thỏa đáng cho cả nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Trong một số trường hợp cần thiết, Nhà nước có thể tham gia thông qua cơ chế mua bán nợ để giải quyết các khoản nợ chưa thanh toán, giúp giảm thiểu rủi ro và ổn định thị trường tài chính. Giải pháp này không chỉ bảo vệ quyền lợi của trái chủ mà còn hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn, duy trì hoạt động kinh doanh.
Liên quan đến Luật Các tổ chức tín dụng, đại biểu đánh giá thế nào về lộ trình tái cơ cấu các ngân hàng 0 đồng trong hơn 10 năm qua, và việc chuyển giao về các ngân hàng thương mại sẽ góp phần lành mạnh hóa hệ thống tín dụng như thế nào?
Lộ trình tái cơ cấu các ngân hàng 0 đồng trong hơn 10 năm qua đã đạt được nhiều thành công đáng ghi nhận, đặc biệt khi các ngân hàng từng đối mặt với nguy cơ phá sản đã được chuyển giao về các ngân hàng thương mại lớn như Vietcombank, MB hay VPBank.
Ngân hàng không chỉ là doanh nghiệp thông thường mà còn có tác động lớn đến sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến hàng triệu người gửi tiền. Một ngân hàng phá sản không chỉ gây thiệt hại cho chính nó mà còn lan rộng đến người dân, hệ thống tài chính và nền kinh tế. Vì vậy, Luật Các tổ chức tín dụng cần đưa ra các biện pháp cảnh báo, phòng ngừa và xử lý sớm để tránh tình trạng phá sản, bảo vệ quyền lợi của người dân và đảm bảo an toàn tài chính quốc gia.
Đến nay, gần như không có trường hợp nào người dân phải chịu hậu quả từ các ngân hàng 0 đồng, minh chứng cho sự hiệu quả của quá trình tái cơ cấu. Các ngân hàng này đã phục hồi, hòa nhập vào hệ thống ngân hàng thương mại, một số thay đổi tên gọi và nhãn hiệu để xây dựng một tương lai mới.
Kinh nghiệm này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát an toàn tín dụng và áp dụng các biện pháp kịp thời để duy trì ổn định. Sau tái cơ cấu, các ngân hàng có thể tìm kiếm nhà đầu tư chiến lược mới, tham gia các sân chơi mới, và phát triển lành mạnh, góp phần củng cố hệ thống tín dụng quốc gia.
Việc chuyển giao về các ngân hàng thương mại lớn không chỉ giúp các ngân hàng 0 đồng vượt qua khó khăn mà còn tạo nền tảng để hệ thống tín dụng hoạt động hiệu quả, minh bạch và bền vững hơn.