Bước ngoặt chiến lược bảo đảm cho an ninh Ukraine?
Ngày 4/9 (giờ địa phương), tại Điện Élyseé ở Paris, một bước ngoặt ngoại giao đã được ghi dấu khi 26 quốc gia cùng nhau tuyên bố thiết lập cơ chế bảo đảm an ninh khi Ukraine bước vào giải đoạn hậu chiến.
Liên minh này, mang tên “Coalition of the Willing” (tạm dịch: Liên minh thiện chí), do Pháp và Anh đồng chủ trì, được thiết kế nhằm triển khai một lực lượng “đảm bảo an ninh” trên bộ, trên biển và trên không sau khi xung đột kết thúc, như một lớp khiên bảo vệ Kiev trước nguy cơ tái xâm lược từ Moscow. Việc kế hoạch sẽ được đưa sang Washington để chính thức hóa cho thấy tầm vóc của nó không chỉ dừng lại ở châu Âu, mà còn mang tính toàn cầu, với Mỹ vẫn là nhân tố quyết định.

Quang cảnh cuộc họp hôm 4/9 tại Điện Élyseé. Ảnh: Reuters
Để thấy được ý nghĩa của bước đi này, cần nhìn lại những mốc thời gian then chốt trong năm 2025. Ngày 2/3, Thủ tướng Anh Keir Starmer lần đầu công bố ý tưởng tại Hội nghị London, coi đây là phương án thay thế cho bản Ghi nhớ Budapest vốn từng thất bại trong việc bảo vệ Ukraine năm 2014.
Chỉ hai tuần sau, ngày 15/3, một hội nghị trực tuyến đã quy tụ đại diện 26 quốc gia từ châu Âu tới Bắc Mỹ và cả các đồng minh ở Thái Bình Dương, bàn về phương án triển khai lực lượng bảo đảm sau khi hòa bình được ký kết. Tới cuối tháng 3, hàng loạt cuộc họp quân sự diễn ra nhằm vạch ra các kịch bản trên cả ba phương diện: lục quân, không quân và hải quân, đồng thời nhấn mạnh nguyên tắc trừng phạt Nga sẽ không được dỡ bỏ cho tới khi có hòa bình bền vững.
Đỉnh điểm của tiến trình này diễn ra vào ngày 18/8 tại Washington, khi Nhà Trắng tổ chức một hội nghị với sự tham gia của Tổng thống Donald Trump và lãnh đạo châu Âu. Ở đó, khái niệm về một cam kết tương tự Điều 5 của NATO đã được đưa ra bàn thảo, phản ánh nhu cầu châu Âu muốn chứng tỏ trách nhiệm tự chủ nhưng đồng thời cũng cần sự bảo chứng của Mỹ.
Và đến ngày 4/9, hội nghị Paris chính thức khép lại giai đoạn chuẩn bị, mở ra cơ chế cam kết rõ ràng nhất cho đến nay. Ý nghĩa chiến lược của bước đi này khá rõ ràng. Trước hết, đó là nỗ lực tổ chức hóa cam kết an ninh, vượt khỏi những đợt viện trợ ngắn hạn vốn thường bị chi phối bởi biến động chính trị trong từng nhiệm kỳ ở Mỹ hay châu Âu.
Với Ukraine, đây là tín hiệu chính trị và tinh thần mạnh mẽ, thể hiện rằng phương Tây không bỏ rơi họ ngay cả khi chiến tranh lắng xuống. Với Nga, đây là thông điệp cảnh báo rằng bất kỳ hành vi tái xâm lược nào cũng sẽ phải đối mặt với một lực lượng quốc tế có cấu trúc. Và với châu Âu, cơ chế này có thể coi như một phép thử cho khái niệm “tự chủ chiến lược” mà Paris và Brussels đã nhiều lần nhấn mạnh, nhất là trong bối cảnh niềm tin vào “cái ô an ninh” của Mỹ không còn tuyệt đối.
Tuy nhiên, song song với những điểm mạnh, sáng kiến này cũng chứa đựng không ít thách thức. Một câu hỏi quan trọng là liệu cam kết có dừng lại ở mức tuyên bố chính trị, hay sẽ được cụ thể hóa thành hiệp ước pháp lý có tính ràng buộc và cơ chế triển khai rõ ràng. Nỗi lo thứ hai liên quan đến tính bền vững khi châu Âu vẫn đang vật lộn với lạm phát, chi phí quốc phòng tăng cao và nhiều khủng hoảng xã hội, liệu các chính phủ có duy trì được cam kết dài hạn hay không.
Quan trọng hơn, vai trò của Mỹ vẫn chưa thực sự rõ ràng. Tổng thống Donald Trump có thể tuyên bố “không có nghi ngờ gì về việc Mỹ sẽ tham gia hỗ trợ”, nhưng định dạng hỗ trợ đó sẽ ở mức độ nào - từ tài chính, công nghệ, tình báo cho đến hiện diện quân sự - vẫn còn là câu hỏi bỏ ngỏ. Và cuối cùng, phản ứng từ Moscow cũng là một yếu tố không thể coi nhẹ. Điện Kremlin đã lên tiếng phản đối gay gắt, coi việc triển khai lực lượng phương Tây trên đất Ukraine là hành động leo thang nguy hiểm đối với an ninh châu Âu.
Trong bức tranh này, các ý kiến từ giới chuyên gia mang lại góc nhìn bổ sung. Tổng thư ký NATO Mark Rutte nhận định rằng điều then chốt của liên minh chính là “có chính trị đứng sau quân sự”, và châu Âu đang thể hiện rõ trách nhiệm không chỉ với Ukraine mà còn với chính sự ổn định của lục địa.
Euronews dẫn các nhà phân tích quân sự nhấn mạnh, lực lượng “đảm bảo an ninh” được thiết kế toàn diện, bao gồm tuần tra trên không, rà phá thủy lôi trên biển và lực lượng bộ binh đóng tại các điểm chiến lược, cho thấy cam kết không chỉ dừng lại ở biểu tượng mà hướng tới năng lực triển khai thực tế.
Từ tất cả những yếu tố đó có thể thấy, “Liên minh thiện chí” mang trong mình tiềm năng trở thành một mốc son trong lịch sử an ninh châu Âu. Nhưng để thành công, nó cần ba điều kiện then chốt: chuyển đổi từ lời nói thành văn bản pháp lý ràng buộc, duy trì cam kết vượt qua các chu kỳ bầu cử ở cả châu Âu và Mỹ, và quan trọng nhất là xác định rõ vai trò của Washington.
Chỉ khi có sự đồng thuận của cả hai bờ Đại Tây Dương, cam kết mới đủ sức trở thành lá chắn bảo vệ Ukraine trong dài hạn. Nếu không, mọi thứ sẽ chỉ dừng ở mức cam kết nửa vời, dễ bị cuốn trôi bởi biến động chính trị và áp lực kinh tế.
Nhìn tổng thể, “Liên minh thiện chí” không chỉ là một hành động ngoại giao mà còn là nỗ lực định hình trật tự mới sau chiến tranh. Nó vừa là cơ hội để châu Âu chứng minh khả năng tự chủ chiến lược, vừa là phép thử xem liệu phương Tây có duy trì được sự thống nhất trước áp lực từ Moscow. Tương lai của Ukraine, cũng như ổn định của châu Âu, phụ thuộc không chỉ vào sức mạnh quân sự, mà còn vào khả năng chuyển hóa cam kết này thành một thực tại chính trị bền vững.