'Bóng ma' hạt nhân và bài toán lòng tin quốc tế
Hội nghị thường niên của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử quốc tế (IAEA) tại Vienna (Austria) từ ngày 15-19/9 đã đưa an ninh hạt nhân trở lại trung tâm của bàn cờ quốc tế.
Trên thực tế, chưa bao giờ thế giới đứng trước một tình thế vừa nhiều kỳ vọng, vừa lắm bất an đến vậy: năng lượng hạt nhân được ca ngợi như “động lực xanh” cho quá trình chuyển đổi năng lượng, nhưng đồng thời vẫn mang dáng dấp của một “bóng ma” có thể gây thảm họa vượt ngoài biên giới. Trong những ngày họp ở Vienna, 180 quốc gia thành viên không chỉ bàn về công nghệ và lò phản ứng, mà còn gián tiếp đối diện với câu hỏi căn cốt: làm thế nào để nhân loại tận dụng sức mạnh hạt nhân mà không bị chính nó nhấn chìm.
Khát vọng về một tương lai năng lượng sạch đang thúc đẩy nhiều quốc gia quay lại với hạt nhân. Châu Âu, sau giai đoạn hoài nghi vì thảm họa Fukushima 2011, đang khởi động lại các dự án lò phản ứng thế hệ mới; châu Á chứng kiến Trung Quốc và Ấn Độ mở rộng nhanh chóng công suất điện hạt nhân; Trung Đông xuất hiện nhiều tham vọng mới, từ Saudi Arabia đến Thổ Nhĩ Kỳ.
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), nếu mục tiêu trung hòa carbon được duy trì, sản lượng điện hạt nhân toàn cầu có thể tăng gấp đôi vào năm 2050. Với nhiều chính phủ, hạt nhân không còn là lựa chọn xa xỉ, mà là công cụ chiến lược để cân bằng giữa nhu cầu phát triển và áp lực khí hậu. Thế nhưng, lịch sử cho thấy hạt nhân luôn mang trong mình hai mặt. Vụ nổ lò phản ứng Chernobyl năm 1986 từng phủ bóng đen lên cả châu Âu, khiến hàng triệu người sống trong vùng bị nhiễm xạ.
Thảm họa Fukushima 2011 nhắc nhở rằng, ngay cả một quốc gia phát triển với tiêu chuẩn an toàn cao cũng không tránh khỏi tai biến khi thiên nhiên nổi giận. Chính vì vậy, câu hỏi về an toàn vẫn đeo bám bất kỳ quốc gia nào muốn mở rộng điện hạt nhân: liệu cái giá phải trả trong trường hợp rủi ro có vượt quá lợi ích kinh tế trước mắt?

Đoàn giám sát của IAEA tại nhà máy điện hạt nhân Zaporizhzhia. Ảnh: Reuters.
Giáo sư Allison Macfarlane, cựu Chủ tịch Ủy ban Điều tiết Hạt nhân Mỹ, từng nhấn mạnh: “Không có cách xử lý chất thải phóng xạ nào hoàn hảo. Chúng ta chỉ đang gửi gánh nặng sang các thế hệ sau”. Vấn đề này biến hạt nhân từ giải pháp trở thành một sự đánh đổi kéo dài hàng thế kỷ.
Song song với câu chuyện năng lượng là nỗi lo an ninh. Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT), nền tảng điều chỉnh trật tự hạt nhân quốc tế suốt hơn nửa thế kỷ, đang bộc lộ nhiều giới hạn. Các cường quốc hạt nhân duy trì kho vũ khí khổng lồ, trong khi nhiều quốc gia khác lại thấy bị ràng buộc, không được tiếp cận công nghệ dân sự.
Mark Hibbs, chuyên gia Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế, từng ví von rằng, NPT là “bản khế ước cũ kỹ, còn đứng nhưng đầy vết nứt”. Sự bất cân xứng này khiến niềm tin lung lay: các quốc gia không hạt nhân đặt câu hỏi tại sao họ phải tuân thủ chặt chẽ, trong khi các cường quốc lại chưa thực sự cắt giảm kho dự trữ. Liệu trật tự quốc tế có thể tiếp tục vận hành khi luật chơi chỉ ràng buộc một số bên, còn những bên khác thì được hưởng ngoại lệ? Ở những điểm nóng toàn cầu, sự mong manh càng lộ rõ. Ukraine là minh chứng điển hình, với nhà máy Zaporizhzhia,lớn nhất châu Âu, nhiều lần bị pháo kích, gây lo ngại về một “Chernobyl thứ hai”.
Tổng Giám đốc IAEA Rafael Grossi đã nhiều lần cảnh báo rằng “chúng ta đang đi trên sợi dây mong manh giữa an toàn và thảm họa”. Nhưng IAEA chỉ có thể cử chuyên gia giám sát, chứ không thể điều quân bảo vệ. Trong một cuộc chiến, khi bom đạn có thể trút xuống bất cứ lúc nào, vai trò của IAEA hóa ra chỉ như nhân chứng bất lực. Tình hình Iran và Triều Tiên cũng tương tự: các báo cáo, thanh sát, đàm phán vẫn diễn ra, nhưng thực tế các chương trình hạt nhân này vẫn tiếp tục tiến triển ngoài tầm kiểm soát hoàn toàn của cộng đồng quốc tế. Câu hỏi đặt ra là: trong một thế giới nhiều điểm nóng như vậy, ai đủ thẩm quyền và uy tín để “giữ cửa” cho an ninh hạt nhân?
Hội nghị Vienna vì thế không đơn thuần là nơi công bố báo cáo kỹ thuật, mà còn là một phép thử cho khả năng gắn kết quốc tế. Nó đặt ra những câu hỏi gai góc: liệu nhân loại có thể xây dựng một bộ quy tắc mới để quản lý bầu trời hạt nhân, hay vẫn duy trì trạng thái mong manh với những bản hiệp ước đã cũ? Liệu các quốc gia có thể gạt bỏ lợi ích ngắn hạn để củng cố một trật tự chung, hay sẽ tiếp tục đi theo hướng “mạnh ai nấy lo”? Và quan trọng hơn cả, liệu thế giới có đủ khôn ngoan để biến hạt nhân thành công cụ cho tương lai xanh, thay vì để nó trở thành bóng ma bao phủ an ninh toàn cầu thêm một lần nữa?
Những câu hỏi ấy vẫn treo lơ lửng, chưa có lời giải. Nhưng chính sự lưỡng lự và thiếu lòng tin mới là điều khiến an ninh hạt nhân trở thành một trong những vấn đề mong manh nhất của thời đại. Vienna 2025, trong ý nghĩa đó, không chỉ là một hội nghị quốc tế, mà còn là tấm gương phản chiếu: thế giới đang thiếu một sự đồng thuận, và trong khoảng trống ấy, bóng ma hạt nhân vẫn lởn vởn như một thách thức chưa thể hóa giải.
Một nghịch lý khác là khoảng cách công nghệ ngày càng rộng. Trong khi nhóm các quốc gia hạt nhân duy trì độc quyền và lợi ích, thì các nước đang phát triển, vốn cần năng lượng để tăng trưởng, lại phải đối diện với nhiều rào cản tiếp cận công nghệ dân sự. Học giả Ấn Độ Rajiv Nayan gọi đây là “chủ nghĩa phân biệt hạt nhân”, phản ánh sự bất công trong quyền được tiếp cận nguồn năng lượng mang tính chiến lược.
Thực tế này làm gia tăng tâm lý bất mãn ở nhiều nước thuộc Global South, vốn đang khao khát một trật tự công bằng hơn. Liệu có thể xây dựng một cơ chế mới, nơi công nghệ hạt nhân vì hòa bình được chia sẻ rộng rãi nhưng đi kèm giám sát chặt chẽ? Và nếu có, ai sẽ là người đứng ra đảm bảo sự công bằng ấy? IAEA vốn được kỳ vọng là “người gác cổng” cho an ninh hạt nhân toàn cầu, nhưng ngân sách và quyền hạn hạn chế khiến tổ chức này nhiều khi chỉ dừng ở mức biểu tượng.
Ông Rafael Grossi từng thẳng thắn: “IAEA là đôi mắt của thế giới, nhưng để bảo vệ an ninh hạt nhân, chúng tôi cần nhiều hơn ánh nhìn”. Vấn đề là các cường quốc có sẵn sàng trao thêm quyền lực cho một cơ quan quốc tế, hay họ vẫn sẽ nắm chặt công nghệ và bí mật hạt nhân như một phần lợi ích chiến lược? Nếu thiếu sự nhượng bộ, IAEA sẽ mãi ở thế khó xử: có nhiệm vụ giám sát nhưng không đủ công cụ để thực thi.