Bài 10: Thị trường carbon - Đòn bẩy cho chuyển đổi xanh
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn từ thị trường carbon toàn cầu, không chỉ để thực hiện các cam kết khí hậu mà còn thu hút nguồn tài chính xanh phục vụ phát triển bền vững. Tuy nhiên, tiềm năng này vẫn bị cản trở bởi nhiều 'nút thắt' từ định giá tín chỉ, thiếu hành lang pháp lý, đến năng lực tiếp cận công nghệ và vận hành thị trường. Để thị trường carbon thực sự trở thành công cụ chiến lược trong chuyển đổi xanh, Việt Nam cần vượt qua hàng loạt thách thức cả về thể chế lẫn kỹ thuật trong giai đoạn tới.
Khi khí thải trở thành hàng hóa
Ý tưởng định giá khí CO₂, loại khí thải chủ yếu gây ra hiệu ứng nhà kính từng được xem là không tưởng vào cuối thế kỷ 20. Thế nhưng, trước tốc độ nóng lên toàn cầu ngày một nhanh, cộng đồng quốc tế buộc phải hành động. Thị trường carbon ra đời trong bối cảnh đó, như một cách tiếp cận kinh tế để giải quyết bài toán môi trường.
Năm 1997, Nghị định thư Kyoto chính thức đặt nền móng cho thị trường carbon toàn cầu. Tín chỉ carbon đại diện cho một tấn CO₂ được cắt giảm hoặc hấp thụ trở thành đơn vị giao dịch xuyên biên giới. Cùng với đó là các cơ chế như giao dịch phát thải, cơ chế phát triển sạch (CDM), mở đường cho các quốc gia đang phát triển tham gia cuộc chơi khí hậu toàn cầu.

Thị trường carbon là công cụ tài chính môi trường hiệu quả, cho phép các quốc gia và doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn quốc tế để triển khai các dự án giảm phát thải.
Hiện nay, thị trường carbon được chia thành hai loại chính: thị trường bắt buộc, nơi doanh nghiệp buộc phải mua tín chỉ nếu phát thải vượt quá hạn ngạch; và thị trường tự nguyện, nơi các doanh nghiệp hành động vì cam kết ESG hoặc mục tiêu Net Zero. Thị trường tự nguyện đang tăng trưởng nhanh, với giá trị dự kiến đạt 50 tỷ USD vào năm 2030.
Khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore đang trở thành những trung tâm phát triển thị trường carbon năng động. Việt Nam cũng đang từng bước hoàn thiện hành lang pháp lý để tham gia sâu hơn vào dòng chảy toàn cầu này.
Việt Nam và kỳ vọng từ một thị trường mới
Việt Nam là một trong số ít các nước đang phát triển có bước đi sớm và chủ động trong ứng phó biến đổi khí hậu. Theo PGS Nguyễn Đình Thọ, từ những năm 2015, Việt Nam đã xây dựng báo cáo đóng góp do quốc gia tự quyết định (INDC), cam kết giảm phát thải khí nhà kính 8% không điều kiện và 25% nếu có hỗ trợ quốc tế. Đến năm 2020, mức cam kết này nâng lên thành 9% và 27%. Đặc biệt tại COP26 (năm 2021), Việt Nam đưa ra cam kết quan trọng là đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050.
Đây không chỉ là bước tiến chiến lược giúp Việt Nam tái định vị là quốc gia có trách nhiệm toàn cầu, mà còn mở ra cơ hội thu hút các nguồn lực tài chính khí hậu, vốn được cam kết tăng từ 300 tỷ USD/năm hiện nay lên 1.300 tỷ USD vào năm 2035. Trong đó, thị trường carbon là một công cụ chủ chốt để huy động các nguồn tài chính sáng tạo phục vụ chuyển đổi xanh và giảm phát thải.
Hiện nay, ba nhóm giải pháp được ưu tiên toàn cầu gồm: giảm nhẹ phát thải, thích ứng với biến đổi khí hậu, và các giải pháp kết hợp. Các lĩnh vực được hỗ trợ mạnh là năng lượng, giao thông, nông nghiệp - lâm nghiệp, nước và tài nguyên thiên nhiên. Tuy vậy, các nước kém phát triển hiện chỉ tiếp cận được khoảng 3% tổng tài chính khí hậu toàn cầu. Nhóm nước thu nhập trung bình thấp như Việt Nam tiếp cận được khoảng 27%.

Thị trường carbon là một công cụ kinh tế – môi trường quan trọng để Việt Nam thực hiện mục tiêu tăng trưởng xanh. Tuy nhiên, đây không phải là thị trường "tự do" mà cần được điều phối chặt chẽ từ thể chế, công nghệ đến năng lực vận hành. Muốn tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần nhanh chóng đầu tư cho hạ tầng pháp lý, hệ thống MRV và đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu.
Việt Nam, dù đã ký thỏa thuận đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) với cam kết nhận được hỗ trợ 15,5 tỷ USD, nhưng theo PGS Nguyễn Đình Thọ chúng ta vẫn đối diện với rào cản lớn về năng lực tiếp nhận công nghệ và vốn xanh – đặc biệt là nguồn nhân lực.
Bởi vì, theo thỏa thuận Paris, để có thể tiếp cận hiệu quả các nguồn tài chính khí hậu, Việt Nam phải hội đủ ba điều kiện: có tài chính xanh, công nghệ xanh, và năng lực hấp thụ, vận hành công nghệ. Trong đó, yếu tố yếu nhất hiện nay là con người và thể chế.
Ví dụ trong lĩnh vực năng lượng và giao thông vận tải – hai ngành có mức phát thải cao, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường, theo cam kết NDC cập nhật năm 2022, Việt Nam dự kiến phát thải khoảng 900 triệu tấn CO₂/năm. Cam kết giảm phát thải không điều kiện là 15,8% (tương đương giảm từ 88 xuống còn 74 triệu tấn CO₂), cần ngân sách khoảng 1 tỷ USD. Nếu có hỗ trợ quốc tế lên tới 5 tỷ USD, mức giảm có thể đạt 43,5% (còn khoảng 45 triệu tấn CO₂).
Bên cạnh đó, một trong những thách thức lớn là sự chênh lệch giữa chi phí giảm phát thải và giá tín chỉ carbon. Ví dụ: Trong lĩnh vực năng lượng, chi phí cận biên để giảm 1 tấn CO₂ khoảng 150 USD. Nếu bán tín chỉ carbon với giá thấp hơn, Việt Nam sẽ phải bù phần chênh lệch để thực hiện nghĩa vụ NDC; hay trong nông nghiệp, chi phí này có thể lên đến 300 USD/tấn, trong khi giá tín chỉ trên thị trường quốc tế chỉ khoảng 1–1,6 USD/tấn.

Theo PGS. Nguyễn Đình Thọ, để huy động hiệu quả các nguồn lực tài chính khí hậu theo Thỏa thuận Paris, Việt Nam cần đáp ứng ba điều kiện: có nguồn tài chính xanh, có công nghệ xanh và có năng lực tiếp nhận, chuyển giao và vận hành công nghệ xanh. Trong ba yếu tố này, điểm yếu lớn nhất hiện nay của Việt Nam là năng lực con người và thể chế, vốn còn hạn chế trong việc tiếp cận và triển khai các công nghệ cũng như dòng vốn tài chính xanh.
Điều này cho thấy nếu không định giá tín chỉ carbon hợp lý và không có giải pháp tài chính cụ thể, các cam kết của Việt Nam rất khó khả thi.
Câu chuyện không chỉ là về giá. Để một quốc gia có thể bán tín chỉ carbon ra quốc tế, cần có thư xác nhận của Chính phủ rằng đó là lượng phát thải đã được cắt giảm vượt cam kết. Nghĩa là, Việt Nam không thể bán nếu chưa đạt được các mục tiêu trong NDC, thách thức không nhỏ khi năng lực hấp thụ công nghệ xanh vẫn còn yếu.
Cơ hội sẽ đến, nếu Việt Nam sẵn sàng
Để giải quyết các thách thức trong quá trình xây dựng thị trường carbon, Việt Nam đã và đang nỗ lực hoàn thiện khung khổ pháp lý. Theo TS. Nguyễn Tuấn Quang – Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), trong thời gian qua, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone. Gần đây nhất, ngày 09/6/2025, Nghị định số 119/2025/NĐ-CP cũng đã được ban hành nhằm sửa đổi, bổ sung một số điều trong Nghị định 06, tiếp tục cụ thể hóa các cam kết quốc tế, đồng thời hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, các cơ quan chức năng cũng đang tích cực chuẩn bị các văn bản triển khai ở cấp bộ. Bộ Tài chính hiện đang xây dựng nghị định về sàn giao dịch carbon, một cấu phần trọng yếu trong vận hành thị trường. Trong khi đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang xúc tiến các văn bản hướng dẫn liên quan đến cơ chế giao dịch tín chỉ carbon quốc tế. Đây được xem là những nền móng pháp lý thiết yếu để đảm bảo thị trường carbon của Việt Nam không chỉ hoạt động hiệu quả trong nước mà còn có thể hòa vào dòng chảy toàn cầu, nơi mà giá trị của tín chỉ carbon được đánh giá cao hơn nếu đảm bảo được chất lượng và tính minh bạch.

Theo TS. Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi Khí hậu, Việt Nam đã phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon vào đầu năm 2025. Giai đoạn thử nghiệm sẽ kéo dài đến năm 2028, trước khi thị trường vận hành chính thức từ 2029. Để đạt mục tiêu này, Việt Nam cần sớm hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng sàn giao dịch carbon và thiết lập hệ thống MRV đạt chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo minh bạch và uy tín cho tín chỉ carbon.
Đáng chú ý, ngày 24/01/2025, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon tại Việt Nam. Theo lộ trình đề ra, từ nay đến năm 2028, Việt Nam sẽ triển khai giai đoạn vận hành thử nghiệm; từ năm 2029 trở đi, thị trường sẽ chính thức đi vào hoạt động và từng bước kết nối với thị trường carbon thế giới. Hiện nay, các bộ, ngành liên quan đang tích cực xây dựng các văn bản pháp lý chi tiết, với mục tiêu sớm khởi động giai đoạn thử nghiệm ngay trong cuối năm nay.
Theo đề án, quá trình phát triển thị trường carbon sẽ dựa trên năm nhóm giải pháp chủ đạo. Trong đó, chuyển đổi năng lượng được xác định là trụ cột quan trọng hàng đầu. Việt Nam cần giảm dần sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch và chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, sạch và bền vững hơn. Tuy nhiên, quá trình này không đơn giản, bởi bản chất của năng lượng tái tạo như điện mặt trời hay điện gió là không ổn định. Thống kê từ Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) cho thấy, tại khu vực phía Nam, các nhà máy điện mặt trời chỉ đạt công suất ổn định khoảng 5 giờ mỗi ngày; còn ở phía Bắc, con số này thấp hơn, chỉ khoảng 3 giờ. Thậm chí, chỉ một đám mây hay cơn mưa thoáng qua cũng có thể khiến hệ thống bị gián đoạn. Vì vậy, việc phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng là điều kiện bắt buộc để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả cho chuyển đổi năng lượng.
Song song với chuyển đổi năng lượng, việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả cũng là định hướng quan trọng. Đây là cách tiếp cận phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn, trong đó nổi bật là các mô hình sản xuất ít phát thải, như canh tác lúa theo hướng giảm phát thải khí nhà kính.
Một giải pháp nữa được chú trọng là phát triển rừng và các hệ sinh thái tự nhiên nhằm tăng khả năng hấp thụ khí carbon. Trong đó, hệ sinh thái biển và ven biển, đặc biệt là rừng ngập mặn, đóng vai trò then chốt. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, rừng ngập mặn có khả năng hấp thụ khí nhà kính cao gấp 3 đến 5 lần so với rừng trên cạn. Đây là một lợi thế tự nhiên đáng kể mà Việt Nam cần tận dụng để phát triển bền vững và xây dựng nguồn cung tín chỉ carbon chất lượng cao.
Cùng với các giải pháp trên, thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) cũng là một hướng đi tiềm năng. Bằng cách tận dụng các mỏ dầu khí hoặc mỏ than đã khai thác cạn kiệt để lưu giữ khí CO₂ trong các tầng địa chất sâu dưới lòng đất, Việt Nam có thể xử lý một phần đáng kể lượng khí thải công nghiệp. Mặc dù chi phí hiện nay của công nghệ CCS còn cao, song với sự phát triển của khoa học công nghệ, đây sẽ là một phương án khả thi trong tương lai.
Cuối cùng và cũng là trụ cột trung tâm của chiến lược là việc định giá carbon và phát triển thị trường carbon. Hiện đã có khoảng 80 quốc gia trên thế giới áp dụng cơ chế định giá carbon dưới hai hình thức chủ yếu: thuế carbon và thị trường carbon. Với thị trường carbon, doanh nghiệp phải mua – bán tín chỉ phát thải tùy theo mức phát thải thực tế, từ đó tạo động lực để đầu tư vào công nghệ xanh, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm phát thải khí nhà kính.
Doanh nghiệp – mắt xích trung tâm trong hệ sinh thái carbon
Trong hệ sinh thái carbon đang từng bước hình thành tại Việt Nam, doanh nghiệp chính là mắt xích trung tâm. Đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng, nơi phát thải khí nhà kính cao nhưng cũng sở hữu tiềm năng giảm phát thải lớn, vai trò của khối doanh nghiệp là không thể thay thế. Các tập đoàn lớn, có năng lực tài chính, công nghệ và quản trị như Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đang trở thành lực lượng tiên phong, đóng vai trò dẫn dắt chuyển đổi năng lượng và hiện thực hóa thị trường carbon.

Trong hệ sinh thái carbon đang từng bước hình thành tại Việt Nam, vai trò của khối doanh nghiệp là không thể thay thế.
Việc tham gia thị trường carbon mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ cơ hội đầu tư vào năng lượng tái tạo, nâng cấp công nghệ sản xuất đến xây dựng hệ thống quản trị carbon hiệu quả. Qua đó, doanh nghiệp có thể tạo ra tín chỉ carbon để giao dịch trên cả thị trường trong nước và quốc tế. Đây không chỉ là nguồn thu mới, mà còn là công cụ nâng cao uy tín thương hiệu, tuân thủ chuẩn mực ESG và mở rộng cơ hội tiếp cận các quỹ đầu tư xanh toàn cầu.
Với nền tảng tài chính vững mạnh, năng lực công nghệ hiện đại, hệ sinh thái đa ngành và chiến lược chuyển dịch xanh rõ ràng, Petrovietnam đang định hình vị thế là doanh nghiệp nhà nước tiên phong trong phát triển bền vững và hướng tới mục tiêu trung hòa carbon. Hiện Tập đoàn đáp ứng tới 70% nhu cầu xăng dầu và khoảng 9% sản lượng điện của cả nước, đồng thời cũng là một trong những nguồn phát thải lớn nhất, đặt ra thách thức không nhỏ nhưng cũng mở ra dư địa cải thiện lớn cho chiến lược carbon.
Trong ngắn và trung hạn, Petrovietnam đẩy mạnh khai thác và sử dụng khí tự nhiên nguồn năng lượng quá độ có lượng phát thải thấp. Các dự án tiêu biểu như kho cảng nhiệt điện khí LNG Thị Vải – Nhơn Trạch 3, 4 không chỉ giúp chủ động nguồn cung năng lượng sạch hơn mà còn giảm đáng kể lượng khí thải so với sử dụng nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
Về dài hạn, Petrovietnam đang từng bước chuyển mình thành tập đoàn năng lượng xanh. Dự án điện gió ngoài khơi Nam Trung Bộ công suất 1 GW, hợp tác cùng đối tác Đan Mạch, nằm trong nhóm 17 dự án chiến lược thuộc cơ chế JETP. Ngoài ra, dự án xuất khẩu điện gió 2,3 GW sang Singapore qua lưới điện Malaysia sẽ đưa năng lượng sạch của Việt Nam vươn ra thị trường khu vực. Đồng thời, Tập đoàn cũng phát triển hydro xanh, với dự án thí điểm tại Nhà máy xử lý khí Dinh Cố (PV GAS) cho công suất 1 MW, sản lượng 30-40 tấn H₂ mỗi năm.
Petrovietnam cũng đang đặt nền móng cho chuỗi cung ứng thiết bị điện gió ngoài khơi (chân đế, trạm biến áp) và phát triển Trung tâm công nghiệp – dịch vụ năng lượng tái tạo tại Vũng Tàu. Dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 2 do Chính phủ giao nghiên cứu tiếp tục khẳng định chiến lược phát triển dài hạn hướng tới an ninh năng lượng và trung hòa carbon.
Trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng, Tập đoàn đề xuất triển khai Tổ hợp điện sạch tích năng Lâm Sơn (Khánh Hòa) với sản lượng dự kiến 5,87 tỷ kWh/năm, tổng mức đầu tư gần 4 tỷ USD. Trong mảng dịch vụ, PV Power đơn vị thành viên của Petrovietnam đã bán thành công chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC) từ các nhà máy thủy điện và lắp đặt hơn 400 trạm sạc xe điện, hướng tới 1.000 trạm vào năm 2030, góp phần thúc đẩy hạ tầng giao thông xanh.
Bên cạnh hoạt động công nghiệp, Tập đoàn cũng đẩy mạnh các giải pháp hấp thụ carbon tự nhiên. Từ năm 2022, Petrovietnam triển khai chương trình trồng 3 triệu cây xanh, với hơn 1 triệu cây đã được trồng tại 23 tỉnh thành đến cuối năm 2024, tương ứng khoảng 130 ha rừng trồng. Mục tiêu đến năm 2025 là mở rộng diện tích trồng thêm 300 ha.
Về công nghệ giảm phát thải, Tập đoàn đang hợp tác với Cơ quan Tài nguyên dầu, khí và kim loại Nhật Bản (JOGMEC) nghiên cứu giải pháp thu giữ và lưu trữ carbon (CCS). Một số dự án thử nghiệm sẽ triển khai tại miền Trung và khu vực chồng lấn với Malaysia, tạo tiền đề tiếp cận các cơ chế giảm phát thải hiện đại.
Thị trường carbon không còn là lựa chọn, mà là xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu chuyển dịch vì khí hậu. Với vai trò tiên phong và nền tảng vững chắc, các doanh nghiệp lớn như Petrovietnam sẽ là lực lượng chủ lực, đóng góp vào mục tiêu Net Zero quốc gia và kiến tạo một thị trường carbon minh bạch, hiệu quả, có khả năng hội nhập sâu rộng với quốc tế.