Âm thanh từ đất, gió và tâm hồn người Khmer Nam Bộ
Trên dải đất Nam Bộ trù phú, nơi những dòng sông Cửu Long chở nặng phù sa, cộng đồng người Khmer đã sinh sống qua bao thế hệ, tạo dựng nên một nền văn hóa độc đáo và bền bỉ. Giữa những mái chùa vàng rực rỡ, cong vút hay trên những cánh đồng thốt nốt vươn cao, người Khmer vẫn gìn giữ những giá trị tinh thần sâu sắc, từ lễ hội, trang phục đến âm nhạc. Trong kho tàng ấy, nhạc ngũ âm nổi lên như viên ngọc quý, kết tinh linh hồn và bản sắc của dân tộc Khmer Nam Bộ.

Trong các ngôi chùa, dàn nhạc ngũ âm được coi là thiêng liêng. Ảnh: Thủy Lê
Di sản văn hóa quý giá của đồng bào Khmer
Nhạc ngũ âm (tiếng Khmer gọi là Pinn Peat) tức là 5 loại nhạc cụ tạo thành dàn nhạc đặc trưng, được làm từ 5 loại chất liệu khác nhau, tạo nên 5 âm sắc riêng biệt, gồm: Bộ đồng, bộ sắt, bộ mộc, bộ hơi và bộ da. Mỗi loại nhạc cụ được định âm một cách chính xác, bảo đảm yếu tố hòa âm cho cả dàn nhạc để khi hòa tấu tạo ra âm thanh độc đáo, từ rất trầm đến cao vút, từ ngọt ngào, du dương đến sâu lắng, hùng hồn đi vào lòng người. Những âm thanh ấy hòa quyện vào nhau, tạo nên bản nhạc của đất trời, của mùa vụ và của tâm hồn con người. Người Khmer gọi đó là “tiếng nói của tổ tiên”, là âm thanh kết nối con người với thế giới linh thiêng.
Không ai biết chính xác nhạc ngũ âm ra đời từ bao giờ. Chỉ biết rằng, trong đời sống người Khmer, ngũ âm đã gắn bó từ thuở khai làng lập ấp. Từ lễ Chôl Chnăm Thmây (Tết cổ truyền), lễ Sen Dolta (lễ cúng ông bà), đến các lễ hội Oóc Om Bóc, lễ dâng y Kathina ở chùa, ở đâu có người Khmer, ở đó có tiếng ngũ âm vang lên. Với người Khmer, âm nhạc không chỉ để giải trí mà còn là sợi dây nối con người với thế giới tâm linh. Trong các ngôi chùa, dàn nhạc ngũ âm được coi là thiêng liêng. Trước mỗi buổi lễ, các nhạc công phải tắm rửa sạch sẽ, ăn chay, thắp hương xin phép tổ nghề rồi mới được đánh nhạc. Họ tin rằng mỗi tiếng chiêng, tiếng trống vang lên là lời mời tổ tiên, thần linh về chứng giám. Tiếng trống khinh-thum rền vang như tiếng sấm khơi dậy đất trời, chiêng năm ngân nga sâu lắng, kèn rô-niệt vút cao như tiếng gió qua rặng thốt nốt, còn xà-ni ngân lên nốt trầm ấm như lời ru của mẹ. Tất cả hòa quyện tạo thành bản hòa âm độc đáo, vừa mạnh mẽ, vừa sâu lắng, mang đậm sắc thái văn hóa Nam Bộ.
Sức sống bền bỉ của tiếng nhạc cổ truyền
Nhiều nghệ nhân Khmer giải thích rằng, “ngũ âm” không chỉ đơn thuần là năm loại nhạc cụ, mà còn tượng trưng cho năm yếu tố tạo nên vũ trụ, gồm: Đất - Nước - Gió - Lửa - Kim. Mỗi loại nhạc cụ ứng với một yếu tố, khi hòa cùng nhau sẽ tạo nên sự cân bằng, hòa hợp, cũng như con người phải sống hòa thuận với thiên nhiên và với nhau.
Âm nhạc ấy không hướng đến phô diễn kỹ thuật, mà hướng đến trạng thái an nhiên. Trong các buổi lễ ở chùa, tiếng ngũ âm vang lên trầm bổng, khi dồn dập như thác đổ, khi ngân dài như tiếng gió chiều. Người nghe không chỉ thưởng thức âm thanh, mà còn “nghe” được nhịp thở của đất trời, cảm được lòng thành của con người gửi vào mỗi nhịp trống, mỗi tiếng chiêng. Nhạc ngũ âm chủ yếu là nhạc không lời, có thể kết hợp với những điệu múa uyển chuyển đặc trưng của người phụ nữ Khmer tạo nên không gian văn hóa riêng biệt của đồng bào Khmer. Trong mỗi bộ của dàn nhạc ngũ âm sẽ có một, hai hoặc ba loại nhạc cụ tham gia, tạo nên biên chế hoàn chỉnh của dàn nhạc Ngũ âm truyền thống gồm loại 9 nhạc cụ: Kèn Srolai Pinn Peat (bộ hơi); đàn Rôneat Ek, Rôneat Thung (bộ mộc); Rôneat Đek (bộ sắt); Kuông Vông Tôch, Kuông Vông Thum, Chhưng (bộ đồng); Trống Samphô, Trống Skô Thum (bộ da).
Trước kia, nghệ thuật trình diễn nhạc Ngũ âm truyền thống của người Khmer chỉ giới hạn trong nhà chùa và trong các sinh hoạt nghi lễ tôn giáo và tang ma. Chính vì vậy, nhiều nghệ nhân Khmer thường nói: “Ngũ âm là linh hồn của dân tộc”. Quả thật, trong âm thanh ấy có cả niềm vui, nỗi buồn, sự biết ơn và khát vọng sống. Khi dàn nhạc vang lên trong lễ hội Oóc Om Bóc, người ta nghe thấy niềm vui mừng mùa lúa chín, thấy tiếng gọi đoàn kết của cộng đồng, và cả ước nguyện về một mùa mưa thuận gió hòa.
Dù cuộc sống đã thay đổi, nhưng trong các phum, sóc Khmer, mỗi khi mùa lễ hội đến, tiếng ngũ âm vẫn vang lên rộn rã. Từ Sóc Trăng, Trà Vinh đến An Giang, Bạc Liêu, đâu đâu người ta cũng bắt gặp hình ảnh những chàng trai gõ chiêng, những cụ già say sưa bên trống, những cô gái duyên dáng trong điệu múa Răm-vong. Âm nhạc ngũ âm không chỉ là niềm tự hào của người Khmer, mà còn là cầu nối văn hóa giữa các dân tộc anh em Nam Bộ. Những nhịp trống rộn ràng trong lễ hội Oóc Om Bóc hay tiếng chiêng trầm lắng trong lễ Sen Dolta dường như đã vượt qua ranh giới dân tộc, trở thành âm thanh quen thuộc, thân thương của vùng đất phương Nam. Nhiều nhạc sĩ, nhà nghiên cứu Việt Nam đã tìm đến dàn ngũ âm để học hỏi, khai thác âm hưởng dân gian trong các sáng tác đương đại. Những giai điệu ấy, khi vang lên trong bản hòa tấu hay trong lễ hội dân gian, đều mang trong mình hơi thở của đất trời Nam Bộ - mộc mạc, sâu lắng, tràn đầy sức sống.

Ngay từ nhỏ, trẻ em người Khmer đã được học cách chơi các nhạc cụ trong giàn nhạc ngũ âm. Ảnh: Thủy Lê
Gìn giữ di sản để kết nối quá khứ và tương lai
Ngày nay, cùng với sự phát triển của xã hội hiện đại, nhạc ngũ âm không chỉ vang lên trong chùa hay lễ hội, mà còn được đưa lên sân khấu, hòa quyện cùng nhạc cụ hiện đại, trở thành điểm nhấn trong các chương trình biểu diễn văn hóa nghệ thuật Khmer.
Tại Trung tâm Văn hóa Thành phố Cần Thơ hay Vĩnh Long, Cà Mau, nhiều câu lạc bộ ngũ âm được thành lập, thu hút hàng trăm nghệ nhân, thanh niên tham gia. Các em nhỏ người Khmer được học miễn phí cách đánh trống, thổi kèn, gõ chiêng. Một số trường phổ thông dân tộc nội trú ở Trà Vinh, An Giang, Kiên Giang cũng đưa nội dung tìm hiểu về ngũ âm vào hoạt động ngoại khóa, giúp học sinh hiểu và tự hào hơn về bản sắc văn hóa dân tộc mình. Cùng với đó, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã công nhận Nghệ thuật nhạc ngũ âm Khmer Nam Bộ là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Nhiều dự án bảo tồn, sưu tầm, ghi âm, phục dựng đã được triển khai. Nhiều dàn ngũ âm được trưng bày tại các bảo tàng địa phương, trở thành minh chứng sinh động cho nền văn hóa rực rỡ của cộng đồng Khmer Nam Bộ.
Tại nhiều chùa Khmer, các vị sư cả vẫn duy trì đội nhạc ngũ âm, xem đó như một phần không thể thiếu của đời sống tôn giáo. Nhiều người trẻ, sau khi học chữ Pali, học đạo, lại xin học thêm nhạc để được gắn bó với di sản cha ông. Âm nhạc ngũ âm, di sản của người Khmer không chỉ là một loại hình nghệ thuật, mà còn là thông điệp nhân văn về sự hài hòa giữa con người và tự nhiên, giữa hiện tại và quá khứ. Những nốt nhạc trầm bổng ấy kể cho chúng ta nghe câu chuyện của một dân tộc biết sống chan hòa, biết trân trọng cái đẹp giản dị và tinh tế của cuộc sống. Giữ gìn nhạc ngũ âm hôm nay chính là giữ gìn bản sắc văn hóa Việt Nam trong sự đa dạng và thống nhất. Để mai này, khi tiếng kèn rô-niệt lại vang lên giữa mùa lễ hội, người ta không chỉ nghe thấy âm thanh của đất trời, mà còn nghe thấy nhịp đập bền bỉ của trái tim dân tộc, nhịp đập của niềm tin, của khát vọng và của tình yêu bất diệt dành cho văn hóa quê hương.











