Viên chức làm luật sư: Một người đóng hai vai liệu có mâu thuẫn lợi ích?
Việc cho phép viên chức đồng thời làm luật sư đòi hỏi phải thiết kế những điều kiện, quy định rất chặt chẽ nhằm dung hòa hai vai trò và ngăn ngừa mọi nguy cơ mâu thuẫn lợi ích.
Theo quy định pháp luật hiện hành, viên chức ở Việt Nam không được phép hành nghề luật sư. Tuy nhiên, Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30-4-2025 của Bộ Chính trị đã chỉ đạo nghiên cứu xây dựng cơ chế có điều kiện cho phép viên chức hành nghề luật sư.
Đây được xem là bước đột phá, mở ra cơ hội cho viên chức, đặc biệt là hàng ngàn giảng viên luật có thể vừa giảng dạy vừa tham gia hoạt động luật sư trong tương lai.
Nhu cầu thực tiễn và lợi ích nhiều chiều
Việc viên chức được phép hành nghề luật sư xuất phát từ nhu cầu thực tiễn và mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân viên chức, cơ quan nơi họ công tác, sinh viên và rộng hơn là cho hệ thống giáo dục.

Có ý kiến cho rằng trước mắt nên cho phép nhóm viên chức hoạt động trong lĩnh vực pháp luật hành nghề luật sư. Ảnh minh họa: THANH TUYỀN
Thứ nhất, sự kết hợp giữa công tác giảng dạy và hành nghề thực tiễn được nhìn nhận là vô cùng quý giá. Tham gia hoạt động luật sư giúp các giảng viên luật nâng cao kiến thức thực tiễn, hiểu rõ hơn quy trình vận hành của pháp luật qua các vụ việc cụ thể, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy và cung cấp cho sinh viên những ví dụ sống động. Thực tế cho thấy nhiều giảng viên có nền tảng lý thuyết vững chắc nhưng thiếu trải nghiệm thực hành, nên việc trực tiếp tham gia các vụ án, tư vấn pháp lý sẽ giúp họ bổ khuyết kinh nghiệm, đem “hơi thở” thực tiễn vào bài giảng.
Thứ hai, viên chức tham gia hành nghề luật sư có cơ hội rèn luyện thêm các kỹ năng nghề nghiệp quan trọng như kỹ năng giao tiếp, đàm phán, tranh tụng. Các kỹ năng này sau đó có thể được giảng viên truyền thụ lại cho sinh viên qua các buổi học hay hội thảo kỹ năng mềm, giúp sinh viên luật tích lũy hành trang thực tiễn.
Thứ ba, việc giảng viên luật kiêm luật sư cũng giúp họ cập nhật kịp thời các thay đổi của hệ thống pháp luật; một khi trực tiếp hành nghề, các giảng viên sẽ nhạy bén hơn với những điểm mới trong quy định pháp lý và có thể phản ánh nhanh chóng những thay đổi đó vào nội dung giảng dạy. Đồng thời, người giảng viên-luật sư còn có thể làm cầu nối tổ chức cho sinh viên tham gia các chương trình thực tập, phiên tòa giả định, hội thảo thực tiễn, tạo cơ hội cho sinh viên cọ xát với nghề ngay từ trên ghế nhà trường.
Cuối cùng, bên cạnh lợi ích về chuyên môn và giáo dục, mô hình viên chức hành nghề luật sư còn có ý nghĩa tích cực đối với chính cơ quan, đơn vị nơi viên chức công tác. Những kiến thức và mối quan hệ tích lũy được trong quá trình hành nghề có thể đóng góp ngược trở lại cho đơn vị. Nói rộng ra, việc cho phép viên chức có chuyên môn luật tham gia thị trường dịch vụ pháp lý còn giúp phát triển hệ thống dịch vụ pháp lý chung của quốc gia, huy động thêm nguồn chất xám pháp luật phục vụ xã hội.
Kinh nghiệm quốc tế: Mô hình “giáo sư - luật sư”
Trên thế giới, việc giảng viên luật đồng thời hành nghề luật sư khá phổ biến và mang lại nhiều lợi ích.
Ở Pháp, từ năm 1936, giảng viên luật đã được phép làm luật sư hoặc cố vấn pháp lý ngoài giờ, miễn bảo đảm nhiệm vụ giảng dạy, giúp tận dụng chất xám và nâng cao chất lượng đào tạo.
Tại Mỹ, Anh, Úc…, nhiều giáo sư luật còn tham gia tư vấn, tranh tụng hoặc hoạt động tại các law clinic, vừa gắn kiến thức với thực tiễn, vừa hỗ trợ cộng đồng và tạo cầu nối giữa trường luật với nghề luật.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nếu có cơ chế kiểm soát xung đột lợi ích, mô hình này sẽ nâng uy tín cơ sở đào tạo, thu hút nguồn lực và thúc đẩy phát triển ngành luật.
Tất nhiên, mỗi quốc gia đều có quy định riêng để kiểm soát nguy cơ xung đột lợi ích trong mô hình này. Nhưng tựu chung lại, xu hướng chung trên thế giới là tạo điều kiện cho người làm trong lĩnh vực công (nhất là giáo dục, nghiên cứu) có thể tham gia hành nghề tư nhân đúng chuyên môn, miễn là có các chế tài đảm bảo họ không lạm dụng vị trí công để trục lợi cá nhân. Việt Nam, với mục tiêu hội nhập và hiện đại hóa, có thể học hỏi những mô hình tiên tiến này để xây dựng khung pháp lý phù hợp.
Điều kiện để viên chức hành nghề luật sư
Việc cho phép viên chức đồng thời làm luật sư đòi hỏi phải thiết kế những điều kiện, quy định rất chặt chẽ nhằm dung hòa hai vai trò và ngăn ngừa mọi nguy cơ mâu thuẫn lợi ích. Cụ thể:
Tuân thủ tiêu chuẩn nghề luật sư: Viên chức muốn hành nghề luật sư trước tiên phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn, điều kiện chung theo quy định của Luật Luật sư. Điều này bao gồm việc có bằng cử nhân luật, tham gia khóa đào tạo nghề luật sư và tập sự tại tổ chức hành nghề luật sư, cũng như vượt qua kỳ kiểm tra kết quả tập sự để được cấp chứng chỉ hành nghề luật sư. Những trường hợp luật cho phép miễn đào tạo hoặc miễn tập sự (ví dụ giáo sư, phó giáo sư ngành luật, tiến sĩ luật) vẫn cần tuân thủ các thủ tục cần thiết để được cấp chứng chỉ theo luật định. Nói cách khác, viên chức sẽ không đương nhiên được trở thành luật sư nếu chưa trải qua hoặc đáp ứng các yêu cầu chuyên môn tương tự như mọi luật sư khác. Tuy nhiên, có thể xem xét một lộ trình đào tạo, tập sự linh hoạt hơn (ví dụ rút ngắn thời gian tập sự) dành cho viên chức, vì họ thường đã có kinh nghiệm và kiến thức nền tảng nhất định trong lĩnh vực pháp lý.
Đảm bảo hài hòa lợi ích và tránh xung đột: Đây là điều kiện then chốt. Viên chức khi hành nghề luật sư phải tuân thủ cả các quy định chung về đạo đức nghề nghiệp luật sư lẫn những quy tắc đặc thù để không xảy ra xung đột giữa hoạt động nghề nghiệp của viên chức và hoạt động hành nghề luật sư. Cụ thể, cần đặt ra những quy định như:
(i) Bảo mật thông tin: viên chức hành nghề luật sư không được sử dụng các thông tin có được từ công việc viên chức của mình để trục lợi trong quá trình hành nghề luật sư. Đây là nguyên tắc nhằm bảo đảm sự liêm chính, ngăn ngừa việc lạm dụng dữ liệu nội bộ của nhà nước (chẳng hạn thông tin về doanh nghiệp, chính sách…) cho lợi ích cá nhân hay khách hàng.
(ii) Ưu tiên nhiệm vụ công: viên chức-luật sư phải ưu tiên hoàn thành mọi nhiệm vụ của một viên chức đối với cơ quan nhà nước trước khi thực hiện công việc luật sư. Nói cách khác, họ không được để hoạt động nghề luật sư ảnh hưởng đến hiệu suất và trách nhiệm trong thực thi hoạt động nghề nghiệp.
(iii) Tránh mâu thuẫn lợi ích trực tiếp: tuyệt đối không được tư vấn, bào chữa hay đại diện pháp lý cho các cá nhân, tổ chức có quyền lợi đối lập hoặc tranh chấp với đơn vị sự nghiệp công lập nơi mình đang làm việc. Quy tắc này ngăn chặn việc viên chức lợi dụng vị trí hoặc thông tin nội bộ để “tiếp tay” cho bên đối lập, hoặc đơn giản là đứng ở thế xung đột giữa hai bên.
Có phải mọi loại viên chức đều phù hợp để kiêm nhiệm luật sư?
Ngoài những điểm cốt lõi nêu trên, cần xây dựng cơ chế giám sát đối với hoạt động của viên chức-luật sư. Chẳng hạn, phạm vi hành nghề của viên chức-luật sư có thể bị giới hạn trong một số lĩnh vực nhất định, tránh những lĩnh vực nhạy cảm liên quan trực tiếp đến công việc của họ. Việc hành nghề luật sư của viên chức nên được thực hiện ngoài giờ hành chính, với quy định về thời gian cụ thể để đảm bảo không sao nhãng công việc chính. Bên cạnh đó, cần có sự giám sát của cơ quan chủ quản và tổ chức luật sư: cơ quan nơi viên chức công tác có quyền yêu cầu báo cáo định kỳ, và Đoàn luật sư địa phương cũng cần theo dõi, nếu phát hiện vi phạm đạo đức hay xung đột lợi ích thì có biện pháp xử lý kịp thời.

ThS NGUYỄN NHẬT KHANH, giảng viên Trường Đại học Kinh tế-Luật, ĐHQG TP.HCM
Đáng chú ý, không phải mọi loại viên chức đều phù hợp để kiêm nhiệm luật sư. Nhiều ý kiến cho rằng nên tập trung vào nhóm viên chức hoạt động trong lĩnh vực pháp luật, tiêu biểu như giảng viên luật, nghiên cứu viên pháp lý, chuyên viên pháp chế trong các cơ quan, tổ chức nhà nước mang tính sự nghiệp. Ngược lại, với những viên chức nắm giữ trọng trách quan trọng hoặc vị trí có ảnh hưởng chính sách, việc hành nghề luật sư có thể tạo rủi ro lớn về lợi ích đan xen.
Thực tế, một viên chức bị ràng buộc bởi mệnh lệnh hành chính sẽ khó lòng đảm bảo tính “độc lập, trung thực, tôn trọng sự thật khách quan” như yêu cầu đối với luật sư khi họ đứng trước tòa bảo vệ quyền lợi thân chủ. Do vậy, nguyên tắc thận trọng luôn phải được đặt lên hàng đầu khi xây dựng cơ chế viên chức làm luật sư.
Luật hóa cụ thể, tạo khung pháp lý minh bạch
Việc cho phép viên chức hành nghề luật sư là một chủ trương đúng đắn và cần thiết, nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý và tổ chức. Trước hết, cần sửa đổi, bổ sung Luật Luật sư, Luật Viên chức và các văn bản liên quan để gỡ bỏ rào cản pháp lý hiện hành, đồng thời quy định rõ các điều kiện, giới hạn cho phép viên chức kiêm nhiệm luật sư.
Những điều kiện này nên được luật hóa một cách cụ thể, tạo khung pháp lý minh bạch nhằm tránh cách hiểu và áp dụng tùy tiện. Bên cạnh đó, cần ban hành văn bản hướng dẫn của Chính phủ hoặc Bộ Tư pháp về quy trình thủ tục cho viên chức đăng ký hành nghề luật sư (chẳng hạn cơ chế xin phép cơ quan chủ quản, chế độ báo cáo, hình thức xử lý vi phạm…).
Song song, việc triển khai chủ trương mới nên được tiến hành từng bước thận trọng. Có thể bắt đầu bằng giai đoạn thí điểm cho một số nhóm đối tượng nhất định- chẳng hạn thí điểm cho giảng viên luật tại một số trường đại học lớn được hành nghề luật sư với điều kiện kèm theo. Qua quá trình thí điểm, các cơ quan chức năng sẽ tổng kết, đánh giá để hoàn thiện mô hình trước khi nhân rộng.