Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 02-06-2024 06:19
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16449.5216615.6817148.68-
CAD
Đô la Canada
18122.8718305.9218893.15-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27472.4627749.9628640.13-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3445.433480.233592.41-
DKK
Krone Đan Mạch
-3626.383765.24-
EUR
Đồng Euro
26845.7427116.9128317.66-
GBP
Bảng Anh
31555.5231874.2732896.74-
HKD
Đô la Hồng Kông
3171.393203.423306.18-
INR
Rupee Ấn Độ
-304.49316.67-
JPY
Yên Nhật
157.44159.03166.63-
KRW
Won Hàn Quốc
15.9517.7219.33-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82716.8686023.54-
MYR
Ringgit Malaysia
-5354.965471.74-
NOK
Krone Na Uy
-2362.752463.06-
RUB
Rúp Nga
-268.26296.97-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6764.057034.45-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2353.382453.29-
SGD
Đô la Singapore
18368.5718554.1119149.29-
THB
Baht Thái Lan
613.02681.14707.22-
USD
Đô la Mỹ
252242525425474-