Phụ nữ trong tranh dân gian Việt Nam
Trong kho tàng văn hóa Việt Nam, người phụ nữ luôn hiện diện với nhiều hình hài: là mẹ hiền tần tảo, là thiếu nữ duyên dáng, là nhân vật phản biện, thậm chí mang quyền năng siêu nhiên. Tranh dân gian - loại hình nghệ thuật gần gũi với đời sống - đã khắc họa những hình tượng ấy một cách sinh động, giản dị mà sâu xa.
Người phụ nữ - nguồn cảm hứng bất tận
Trong kho tàng văn hóa Việt Nam, người phụ nữ luôn hiện diện với nhiều hình hài: là mẹ hiền tần tảo, là thiếu nữ duyên dáng, là nhân vật phản biện, thậm chí mang quyền năng siêu nhiên. Tranh dân gian - loại hình nghệ thuật gần gũi với đời sống - đã khắc họa những hình tượng ấy một cách sinh động, giản dị mà sâu xa.
Nét đẹp từ đời thường
Ở tranh Đông Hồ, hình ảnh "Lợn đàn", "Gà mẹ gà con" gợi sự sung túc, quây quần. Không chỉ là chăn nuôi, mà đó là ẩn dụ về tình mẫu tử - bóng dáng người mẹ Việt Nam hiền hòa, bao dung.
Cũng trong dòng chảy dân gian, vẻ đẹp duyên dáng của người phụ nữ hiện lên trong tranh "Tố nữ" Hàng Trống: thiếu nữ đoan trang, dáng vẻ thanh thoát, mang chuẩn mực thẩm mỹ của xã hội xưa.
Tiếng cười và sự phản biện
Điểm đặc sắc của tranh dân gian là tinh thần châm biếm. Trong bức "Đánh ghen", người phụ nữ hiện lên không chỉ với cảm xúc đời thường, mà còn ở trung tâm mâu thuẫn gia đình. Bà cả cầm kéo, bà hai nép vào chồng, đứa trẻ ngây thơ… tất cả tạo thành một kịch bản hóm hỉnh, vừa mua vui, vừa răn dạy đạo lý.
"Đánh ghen". Nhiều người cho rằng bức tranh mô tả cảnh ẩu đả lộn xộn, ẩn dụ hóm hỉnh tục tĩu… nhưng nhìn rộng hơn một chút, tranh dân gian từ xưa tới nay còn được gọi là tranh Tết bởi vì nó được sản xuất vào dịp cuối năm, phục vụ trang trí ngày Tết đón mừng năm mới. Cớ gì mà ngày tết người ta lại treo cảnh "Đánh ghen" (?). Phải chăng tranh "Đánh ghen" không phải chỉ đơn thuần mang ý nghĩa mô tả, châm biếm một cuộc đánh ghen… mà đơn giản chỉ là sự khuyên dạy của người xưa.
Theo lời giáo sư - họa sĩ Phạm Công Thành (nguyên giảng viên Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam), thì tranh "Đánh ghen" nên đổi tên là "Đóng cửa bảo nhau", như vậy người xem sẽ không hiểu lầm về nội dung bức tranh.

Ta hãy quan sát khung cảnh mà các nghệ nhân dân gian xây dựng trong bức "Đánh ghen", sự việc diễn ra không phải ở một gia đình nông dân thuần túy, mà là ở một gia đình quyền quý - có địa vị trong xã hội phong kiến thời bấy giờ. Tuyến nhân vật bố cục mang yếu tố tương phản rõ rệt.
Người phụ nữ bên trái cầm kéo ở trạng thái nóng giận lao tới và dừng đột ngột; người phụ nữ bên phải thì van xin, lo sợ đã ép mình vào ông chồng đồng thời buông mái tóc làm duyên của mình để chuộc lỗi. Người chồng thì bình tĩnh xua tay can ngăn bà vợ cả một tay che chở cho bà vợ lẽ trên mình không còn mảnh áo, vì đã bị xé toạc trong lúc tranh cãi. Động tác ông chồng che chở người vợ lẽ là theo bản năng, nhiều người nhìn chưa hiểu, tưởng rằng ông chồng là người thô ẩn dụ hóm hỉnh, trong lúc gay cấn vẫn còn "hám sắc"…
Thực ra hình ảnh mô tả không được rõ ràng là do kỹ thuật diễn tả chưa tinh xảo, nên khó nhận ra khoảng cách trước sau, khiến người xem ngộ nhận là bàn tay ông chồng đặt lên ngực người vợ lẽ. Quả thực với một gia đình quyền quý như thế, người đàn ông không dại gì lại "đổ thêm dầu vào lửa", khi ông đã biết dùng lời lẽ có tình có lý để khuyên răn bà vợ cả:
Thôi thôi bớt giận làm lành,
Chi điều sinh sự nhục mình nhục ta.
Nhân vật cậu bé được bố cục ở tuyến giữa dường như vừa tới để can ngăn sự giằng co giữa mẹ đẻ và dì. Thật tế nhị khi một câu nói cũng đủ để mẹ mình nguôi ngoai và không làm mất lòng mọi người:
Mẹ về tắm mát nghỉ ngơi,
Ham thanh chuộng lạ, mặc thầy tôi với dì.
Nếu "Đánh ghen" nghệ nhân khai thác sự thiên vị trong đời thường thì bức "Hứng dừa" tưởng như vô tư, lại là ẩn dụ duyên tình, ca ngợi sự tinh nghịch, hóm hỉnh của nữ giới. Tác phẩm đồ họa "Hứng dừa", gây ấn tượng cho bao người xem. Khi xem tranh, có lẽ nhiều người sẽ tự đặt câu hỏi tại sao bức tranh lại dùng hình tượng cây dừa mà không phải là cây khác (?), phải chăng cây dừa gắn bó với người dân lao động hơn. Có nhiều người lại nhầm tưởng bức tranh mô tả cảnh một gia đình đang thu hoạch dừa (hái dừa)!. Nếu vậy thì không còn gì mà bàn thêm nữa. Việc sắp đặt hình ảnh chính trong tranh không phải là "hái dừa" mà là "hứng dừa", một sự hứng mà trong đời thường không có.
Khen ai khéo dựng nên dừa,
Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi.
Tổng quan bức tranh "Hứng dừa" có hai đôi trai gái đang vui đùa tìm hiểu nhau cả về thể lực và trí tuệ. Chàng trai muốn thể hiện sức vóc của thân thể nên để mình trần, khoe sức khỏe bằng cách phăm phăm trèo lên cây dừa trong giây lát, và không quên kiểm tra sự khôn khoan nhanh trí của cô gái bằng cách bứt hai trái dừa tặng cho cô gái (quan niệm người xưa coi con số 2 là số ẩn dụ hóm hỉnh, người đời cũng hay kiêng cho tặng, hay lễ lạt có số lượng là 2). Và quả dừa dân gian cũng hay ám chỉ tới bộ ngực của con gái đang tuổi "phổng phao".
Anh đồ tỉnh, anh đồ say,
Trong cơn cả gió
Trèo cây hái dừa,
Cô đồ sao khéo hững hờ,
Bỏ dừa bên dưới hứng dừa trên cao.
Quả thực cô gái thông minh hơn người, đã đoán được ý đồ của anh chàng và nàng không ngại ngần đã "tung" váy lên hứng dừa của chàng. Động tác đó là trọng tâm của bức tranh, có nét duyên và dí dỏm, hoàn toàn không thô ẩn dụ hóm hỉnh. Hoặc tranh "Bịt mắt bắt dê" cũng dùng hình tượng nam nữ chơi trò. Bắt dê cũng chỉ là cái cớ để đôi nam nữ được cớ gần gũi nhau.
Từ đời thường đến thiêng liêng
Không dừng ở sinh hoạt, tranh dân gian còn tôn vinh người phụ nữ trong không gian tín ngưỡng. Những bức tranh thờ Mẫu, Bà Chúa Liễu Hạnh ở Hàng Trống đã nâng hình tượng phụ nữ lên tầm siêu hình - biểu tượng của sáng tạo, bảo hộ, cân bằng vũ trụ. Đây cũng là một minh chứng cho tín ngưỡng thờ Mẫu - di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại (UNESCO, 2016).
Thông điệp xuyên thời gian
Từ mẹ hiền, thiếu nữ, nhân vật phản biện đến nữ thần, hình tượng phụ nữ trong tranh dân gian đều chứa đựng thông điệp nhân văn: đề cao hạnh phúc, phê phán bất công, tôn vinh đạo lý. Điều thú vị là nhiều họa sĩ hiện đại - Nguyễn Tư Nghiêm, Bùi Xuân Phái, Đào Minh Tri… - đã tiếp nối cảm hứng ấy, đưa hình tượng phụ nữ từ tranh dân gian vào hội họa đương đại, tạo nên sự giao thoa quá khứ - hiện tại. Đồng thời, hình tượng ấy không chỉ là di sản quá khứ mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho nghệ thuật đương đại, góp phần nuôi dưỡng bản sắc văn hóa và sự sáng tạo của các thế hệ nghệ sĩ hôm nay.
Người phụ nữ trong tranh dân gian không chỉ để ngắm nhìn, mà là "mã văn hóa" của dân tộc: gắn với tình mẫu tử, với cái đẹp, với tiếng cười, với đạo lý. Nhân dịp 20/10, chiêm ngưỡng lại những bức tranh dân gian, ta thêm thấu hiểu và trân trọng giá trị bất diệt của phụ nữ Việt Nam - vừa là nguồn cội của sự sống, vừa là cảm hứng sáng tạo, vừa là biểu tượng nhân văn trường tồn.
Nguồn VNCA: https://vnca.cand.com.vn/tu-lieu-van-hoa/phu-nu-trong-tranh-dan-gian-viet-nam-i783369/