M&A tăng tốc, thị trường bao bì Việt 'chuyển màu'
Thị trường bao bì Việt Nam đang trải qua làn sóng tái cấu trúc mạnh mẽ khi khối ngoại không ngừng mở rộng tầm ảnh hưởng thông qua các thương vụ M&A, đầu tư trực tiếp và dịch chuyển sản xuất. Trong khi đó, các doanh nghiệp nội địa đứng trước sức ép kép bị cạnh tranh trên chính 'sân nhà' và buộc phải chuyển mình nhanh chóng để tồn tại và phát triển.

Xu hướng người tiêu dùng sử dụng bao bì thân thiện môi trường. Ảnh: LH
Làn sóng M&A và sức ép từ vốn ngoại
Thị trường bao bì Việt Nam đang bước vào giai đoạn tái cấu trúc mạnh mẽ, khi các tập đoàn nước ngoài đẩy mạnh đầu tư, thâu tóm và mở rộng sản xuất, từ đó từng bước nắm quyền chi phối các phân khúc chủ chốt trong ngành.
Từ các thương vụ mua lại doanh nghiệp nội địa cho đến những dự án nhà máy quy mô lớn, khối ngoại – đặc biệt từ Thái Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – đang “dàn trận” bài bản tại Việt Nam. Một ví dụ tiêu biểu là SCG Packaging (Thái Lan) đã hoàn tất thương vụ mua lại 100% cổ phần Duy Tân JSC, một trong những doanh nghiệp bao bì nhựa hàng đầu Việt Nam, sau khi từng mua 70% cổ phần từ năm 2021. Thương vụ trị giá gần 2.825 tỉ đồng này không chỉ giúp SCG Packaging mở rộng năng lực sản xuất tại Việt Nam, mà còn khẳng định chiến lược dài hạn của các tập đoàn ASEAN trong lĩnh vực bao bì tiêu dùng.
Song song đó, các nhà đầu tư châu Âu như Aplas (Đức) và Tetra Pak (Thụy Điển) tiếp tục mở rộng công suất nhà máy ở Long An và Bình Dương với quy mô lên đến hàng chục ngàn tấn sản phẩm mỗi năm. Tetra Pak hiện sở hữu nhà máy hơn 200 triệu euro, công suất 30 tỉ hộp/năm, cho thấy họ xem Việt Nam là trung tâm sản xuất chiến lược.
Không chỉ dừng ở đầu tư trực tiếp, nhiều doanh nghiệp ngoại còn dùng chiến lược M&A để rút ngắn thời gian tiếp cận thị trường. Các thương hiệu như Starflex, Starprint, Bao bì Tín Thành, Bao bì Biên Hòa... đều ghi nhận sự tham gia hoặc chuyển nhượng cổ phần cho các nhà đầu tư quốc tế.
Chủ tịch Hiệp hội In Việt Nam (VPA), ông Nguyễn Văn Dòng, cho biết thời gian qua, nhiều doanh nghiệp bao bì trong nước đã bị các nhà đầu tư ngoại săn đón, thâu tóm hoặc mua phần lớn cổ phần để kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh.
Lý giải vì sao các nhà đầu tư ngoại sẵn sàng bỏ ra mức giá cao để mua lại các doanh nghiệp Việt Nam, ông Dòng phân tích rằng họ nhìn thấy tiềm năng tiêu thụ lớn của thị trường nội địa, cùng với dòng vốn FDI vào ngành công nghiệp ngày càng tăng cao, góp phần vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đa phần khối ngoại khi tham gia thị trường đều nhận thấy giá trị thực của các doanh nghiệp nội địa thường cao hơn định giá.
Đơn cử như Duy Tân JSC là doanh nghiệp lớn tại Việt Nam, vận hành năm nhà máy chuyên cung cấp giải pháp đóng gói sáng tạo và bền vững cho cả khách hàng doanh nghiệp lẫn tiêu dùng cá nhân. Trong năm qua, doanh nghiệp đạt doanh thu 5.381 tỉ đồng và lợi nhuận ròng 578 tỉ đồng, cùng tài sản trị giá hơn 4.600 tỉ đồng. Những con số này phản ánh sức hút của thị trường nội địa đối với nhà đầu tư nước ngoài, khi họ muốn nhanh chân khai thác tiềm năng phát triển bền vững của ngành đóng gói tại Việt Nam.
Trong khi đó, doanh nghiệp Trung Quốc lại lựa chọn cách tiếp cận khác. Theo một số chuyên gia trong ngành, nhiều doanh nghiệp tại quốc gia này chuyển công suất sản xuất dư thừa sang Việt Nam, lập nhà máy tại các tỉnh phía Bắc như Hải Dương, tận dụng chi phí thấp và vị trí gần biên giới. Đây là chiến lược tạo áp lực cạnh tranh về giá trực tiếp lên doanh nghiệp nội địa mà không cần mua lại tài sản hiện hữu.
Theo Hiệp hội Bao bì Việt Nam (VPA), hiện tượng “tràn xuống” từ Trung Quốc đang gia tăng nhanh chóng trong 2-3 năm trở lại đây. Điều này làm dấy lên lo ngại về cuộc cạnh tranh không cân sức, khi doanh nghiệp nội địa vừa thiếu vốn, không theo kịp về công nghệ, lại phải đối đầu với chiến lược giá quyết liệt từ khối ngoại.
Đơn cử các doanh nghiệp như Ya Wan Hong Industrial đang xây nhà máy tại cụm công nghiệp Nghĩa An (Hải Dương cũ). Những dự án này không chỉ giúp doanh nghiệp Trung Quốc mở rộng hoạt động mà còn tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các doanh nghiệp nội địa.
Lãnh đạo các doanh nghiệp trong nước, cho biết dù đã cải tiến nhiều về quy trình, máy móc và chất liệu, vẫn phải đối mặt với áp lực về giá bán thấp hơn nhiều so với các đối thủ. Họ cho biết, trong vòng 2-3 năm gần đây, đã có nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư nhà máy tại Việt Nam để chào hàng, với mức giá cạnh tranh cao, gây khó khăn lớn trong việc duy trì lợi nhuận và giữ chân khách hàng.

Các doanh nghiệp bao bì Trung Quốc gia tăng đầu tư vào Việt Nam. Ảnh: LH
Thị trường tiềm năng nhưng áp lực đổi mới không nhỏ
Dù đối mặt sức ép lớn, ngành bao bì Việt Nam vẫn được đánh giá là thị trường giàu tiềm năng trong khu vực. Theo ước tính của Mordor Intelligence, thị trường bao bì giấy và kim loại tại Việt Nam có thể đạt quy mô 4,14 tỉ đô la vào năm 2029, với tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình toàn cầu.
Các phân khúc như bao bì nhựa, bao bì giấy đều ghi nhận tăng trưởng 8–10%/năm, nhờ vào xu hướng tiêu dùng nội địa mở rộng, thương mại điện tử bùng nổ và yêu cầu ngày càng cao từ người tiêu dùng về thiết kế, tiện dụng và thân thiện môi trường.
Tuy nhiên, điểm yếu cố hữu là sự phụ thuộc nguyên liệu, đặc biệt từ Trung Quốc khiến nhiều doanh nghiệp không thể kiểm soát chi phí và tiến độ sản xuất. Bên cạnh đó, năng lực tài chính và công nghệ cũng là rào cản lớn khi cạnh tranh với các doanh nghiệp ngoại đã đạt quy chuẩn quốc tế về sản xuất, kiểm định và logistic.
Để không bị lép vế trên sân nhà, các doanh nghiệp nội địa cần nhanh chóng tái cấu trúc năng lực cốt lõi. Theo ông Nguyễn Ngọc Sang, Chủ tịch Hiệp hội Bao bì Việt Nam, chuyển đổi số, áp dụng công nghệ in ấn hiện đại và tích hợp AI vào chuỗi sản xuất, phân phối là những đòn bẩy quan trọng giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị cạnh tranh. Các công ty có thể sử dụng dữ liệu lớn để tùy biến bao bì theo khách hàng, đồng thời tối ưu chuỗi cung ứng và giảm lãng phí vật liệu.
Một xu hướng tất yếu khác là “xanh hóa” sản phẩm, từ vật liệu tái chế đến quy trình giảm phát thải carbon. Doanh nghiệp nào đầu tư bài bản vào phát triển bền vững sẽ dễ tiếp cận đơn hàng từ các thương hiệu quốc tế, nhất là trong bối cảnh xuất khẩu sang các thị trường Mỹ, EU ngày càng siết tiêu chuẩn môi trường.
Ngoài ra, một chính sách quan trọng là cần “chống lệ thuộc” bằng cách đầu tư chuỗi cung ứng nội địa. Nhà nước nên có chương trình hỗ trợ công nghiệp phụ trợ ngành bao bì, từ sản xuất giấy đến nguyên liệu nhựa sinh học, qua đó tạo nền tảng chủ động cho sản xuất trong nước.
Thị trường Việt Nam đang được đánh giá là điểm đến hấp dẫn trong ngành bao bì của khu vực. Nếu doanh nghiệp nội không kịp đổi mới và nâng cấp, thì nguy cơ không chỉ là mất thị phần mà còn là mất quyền kiểm soát chuỗi giá trị nội địa. Ngược lại, nếu nhìn nhận đúng áp lực là cơ hội, ngành bao bì Việt hoàn toàn có thể bật lên thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong tương lai, ngành bao bì Việt Nam còn nhiều dư địa phát triển, do sự gia tăng tiêu dùng nội địa, thương mại điện tử và chính sách mở cửa của Chính phủ. Các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới công nghệ, “xanh hóa” sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh để bắt kịp các quốc gia như Thái Lan, Trung Quốc... đang đẩy mạnh đầu tư lĩnh vực này thay vì thoái lui.
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/ma-tang-toc-thi-truong-bao-bi-viet-chuyen-mau/