Khả năng phục hồi ấn tượng của nền kinh tế toàn cầu trong 'bão' địa chính trị

Kinh tế toàn cầu trong năm 2024 đã chứng tỏ khả năng phục hồi đáng kinh ngạc trước một loạt thách thức lớn. Từ những căng thẳng địa chính trị kéo dài ở Ukraine và Trung Đông, cho đến những vấn đề nội tại như lạm phát và bất ổn thị trường lao động, bức tranh kinh tế thế giới mang đến cả những tín hiệu tích cực lẫn bài học quý giá. Các nền kinh tế lớn và mới nổi đều tìm cách vượt qua nghịch cảnh, tạo động lực để tiếp tục tiến lên trong bối cảnh biến động không ngừng.

Xung đột địa chính trị và các biện pháp trừng phạt kinh tế đã làm suy yếu chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy các quốc gia tăng cường khả năng tự cường. Căng thẳng giữa Nga và Ukraine không chỉ ảnh hưởng đến giá năng lượng mà còn khiến các thị trường lương thực toàn cầu rơi vào tình trạng bất ổn.

Cảng hàng hóa Long Beach, bang California, Mỹ.

Cảng hàng hóa Long Beach, bang California, Mỹ.

Bên cạnh đó, sự cạnh tranh công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc ngày càng gay gắt, khi hai cường quốc này đẩy mạnh việc kiểm soát các lĩnh vực chiến lược như bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, các nỗ lực điều chỉnh chính sách đã giúp giảm bớt tác động tiêu cực. Tăng trưởng toàn cầu đạt 3,1%, tuy thấp hơn một chút so với năm trước, nhưng vẫn được xem là kết quả đáng khích lệ trong bối cảnh hiện nay. Các biện pháp kích thích kinh tế tại Mỹ và châu Âu đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng, trong khi những cải cách tài chính tại các nền kinh tế mới nổi như Ấn Độ và Việt Nam góp phần củng cố niềm tin thị trường. Theo báo cáo từ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), lạm phát toàn cầu giảm xuống mức 4,6%, với kỳ vọng tiếp tục hạ nhiệt còn 3,5% vào năm 2025, nhờ các chính sách tiền tệ hợp lý, giá năng lượng giảm và sự ổn định trong chuỗi cung ứng. Chẳng hạn, giá dầu Brent đã duy trì quanh mức 80 USD/thùng trong nửa cuối năm 2024, tạo điều kiện giảm chi phí vận chuyển và sản xuất, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh tế ở nhiều khu vực.

Trong lĩnh vực lao động, các nền kinh tế phát triển và mới nổi đã chứng kiến sự cải thiện đáng kể về nguồn cung nhân lực, đặc biệt là tại các ngành công nghiệp cốt lõi. Ở Mỹ, tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức thấp, với GDP tăng trưởng 2,8%, nhờ sự gia tăng đầu tư vào hạ tầng và công nghệ cao, bao gồm các dự án lớn như hiện đại hóa mạng lưới giao thông và phát triển năng lượng tái tạo. Tại châu Âu, mặc dù khu vực Eurozone chỉ đạt mức tăng trưởng 1,3%, nhưng các chương trình kích thích kinh tế, chẳng hạn như Quỹ Phục hồi EU trị giá 750 tỷ euro, đã góp phần củng cố niềm tin của người tiêu dùng và thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực then chốt như y tế và công nghệ xanh. Trung Quốc tiếp tục đối mặt với tăng trưởng chậm lại ở mức 4,7%, do nhu cầu xuất khẩu giảm và các vấn đề trong lĩnh vực bất động sản, điển hình là cuộc khủng hoảng nợ của Evergrande. Tuy nhiên, Ấn Độ nổi lên như một điểm sáng với tốc độ tăng trưởng 5,4% - 5,8%, nhờ các chính sách khuyến khích đầu tư và đổi mới công nghệ, chẳng hạn như Sáng kiến "Make in India" nhằm thúc đẩy sản xuất trong nước. Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, đã ghi nhận những kết quả tích cực, khi Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) dự báo mức tăng trưởng 6,4% cho Việt Nam, nhờ sự phục hồi mạnh mẽ trong xuất khẩu, các ngành sản xuất chế biến và khả năng tận dụng các hiệp định thương mại tự do như RCEP và CPTPP, mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Thương mại quốc tế là một trong những điểm sáng nổi bật, với giá trị giao dịch toàn cầu dự kiến đạt kỷ lục 33.000 tỷ USD. Mức tăng này được thúc đẩy bởi sự gia tăng hoạt động thương mại điện tử và sự phục hồi của các chuỗi cung ứng hậu đại dịch. Dù vậy, nguy cơ chiến tranh thương mại và căng thẳng địa chính trị vẫn đặt ra những rủi ro tiềm tàng, đặc biệt là giữa các nền kinh tế lớn như Mỹ và Trung Quốc. Các cuộc đàm phán thương mại gần đây giữa hai nước cho thấy cả hai bên đều cần một cách tiếp cận linh hoạt hơn để tránh những tác động tiêu cực lan rộng. Tại khu vực Đông Nam Á, sự đầu tư mạnh mẽ vào các ngành công nghiệp mới nổi như năng lượng tái tạo và công nghệ cao đã giúp khu vực này trở thành trung tâm sản xuất và thương mại quan trọng. Điển hình là các dự án năng lượng mặt trời và điện gió ở Việt Nam và Thái Lan, giúp khu vực này giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tạo cơ hội việc làm cho hàng triệu lao động. Việt Nam không chỉ tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do mà còn cải thiện môi trường đầu tư, thông qua việc đơn giản hóa thủ tục hành chính và xây dựng các khu công nghiệp công nghệ cao tại Bắc Ninh và Đà Nẵng. Điều này đã thu hút sự quan tâm của nhiều tập đoàn lớn như Samsung và Intel. Sản phẩm của các tập đoàn lớn như Tập đoàn Công nghiệp-Viễn thông Quân đội (Viettel) của Việt Nam trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng đã nhận được sự quan tâm lớn từ các đối tác quốc tế, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến an ninh mạng và thiết bị viễn thông tiên tiến. Những tiến bộ này không chỉ đánh dấu sự tiến bộ trong khả năng tự chủ công nghệ mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, biến Việt Nam thành một đối tác hấp dẫn trong các lĩnh vực chiến lược.

Các chuyên gia nhấn mạnh rằng, để duy trì đà tăng trưởng, các quốc gia cần tiếp tục đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số và nghiên cứu khoa học, đồng thời chú trọng đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Tổng Thư ký OECD Mathias Cormann đã kêu gọi các chính phủ tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế. Ông nhấn mạnh rằng, các dự án hợp tác xuyên quốc gia trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ cao sẽ là chìa khóa để giảm thiểu các rủi ro toàn cầu. Nỗ lực thúc đẩy các lĩnh vực như năng lượng sạch và trí tuệ nhân tạo không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp xây dựng một tương lai bền vững hơn. Ví dụ, các khoản đầu tư vào năng lượng tái tạo tại Ấn Độ đã góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, trong khi các dự án về trí tuệ nhân tạo tại Mỹ đang mở ra cơ hội mới cho tăng trưởng kinh tế dài hạn. Đồng thời, các quốc gia như Nhật Bản và Đức đã triển khai các chiến lược kinh tế xanh, với các chương trình tài trợ nghiên cứu phát triển năng lượng hydro và giảm phát thải carbon, góp phần thúc đẩy một hệ sinh thái công nghiệp bền vững. Những sáng kiến này không chỉ cải thiện năng lực cạnh tranh mà còn tạo cơ hội cho hợp tác toàn cầu, thúc đẩy một mô hình phát triển bao trùm và cân bằng hơn.

Trong năm 2024, dù vẫn còn nhiều rủi ro và bất định, kinh tế toàn cầu đã minh chứng sức mạnh phục hồi và khả năng thích nghi ấn tượng. Những thành tựu này không chỉ tạo niềm tin cho tương lai mà còn nhấn mạnh vai trò then chốt của hợp tác quốc tế trong việc giảm thiểu các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng kinh tế và xung đột địa chính trị. Cải cách kinh tế không chỉ giúp các quốc gia thích nghi tốt hơn với biến động, mà còn đặt nền móng cho sự ổn định và phát triển lâu dài. Đây là lời khẳng định rằng, sự đoàn kết và cam kết quốc tế sẽ là yếu tố quyết định cho một thế giới thịnh vượng bền vững.

Khổng Hà (tổng hợp)

Nguồn CAND: https://cand.com.vn/the-gioi-24h/kha-nang-phuc-hoi-an-tuong-cua-nen-kinh-te-toan-cau-trong-bao-dia-chinh-tri-i754186/