Hạ tầng là 'bàn đạp' phát triển công nghiệp Đông Nam Bộ
Quản lý và khai thác cơ sở hạ tầng hiệu quả là một phần quan trọng của quá trình thúc đẩy phát triển công nghiệp bền vững, đặc biệt vùng Đông Nam Bộ.
Thực trạng cơ sở hạ tầng vùng Đông Nam Bộ
Theo ThS. Nguyễn Lưu Dũng - Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh nhận định, mặc dù Đông Nam Bộ có hệ thống giao thông phát triển hơn so với các vùng khác, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đi lại của người dân và doanh nghiệp.
Các tuyến đường bộ như quốc lộ 1A, 13, 51 thường xuyên bị quá tải, gây ùn tắc giao thông nghiêm trọng, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Tình trạng kẹt xe kéo dài không chỉ làm tăng chi phí vận tải mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất của các doanh nghiệp. Nhiều khu công nghiệp lớn nằm rải rác khắp khu vực nhưng kết nối giao thông không đồng bộ, gây khó khăn cho việc vận chuyển hàng hóa. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả vận chuyển mà còn gây tổn thất kinh tế do chi phí vận chuyển tăng lên.
Các tuyến đường kết nối khu công nghiệp với cảng biển và sân bay cũng chưa được phát triển đồng bộ, dẫn đến chi phí vận tải cao và thời gian giao hàng chậm trễ, ảnh hưởng năng suất, hiệu quả kinh tế lâu dài.
Ngoài ra, hệ thống cảng biển tại Đông Nam Bộ, dù phát triển nhưng chưa thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Việc thiếu các trung tâm logistics hiện đại gần cảng cũng gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp trong việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.
Cảng Cát Lái ở TP. Hồ Chí Minh là cảng container lớn nhất Việt Nam nhưng hiện đang phải đối mặt với tình trạng quá tải. Hệ thống logistics của vùng Đông Nam Bộ chưa thực sự phát triển đồng bộ, dẫn đến tình trạng ùn tắc hàng hóa tại các cảng biển, kho bãi, và các khu công nghiệp. Nhiều doanh nghiệp phải tốn nhiều thời gian và chi phí để vận chuyển hàng hóa từ cảng đến nơi tiêu thụ hoặc xuất khẩu. Để giảm tải cho cảng Cát Lái, cần đầu tư mở rộng các cảng biển khác, phát triển các trung tâm logistics tại các khu vực gần cảng.
Hạ tầng năng lượng và nước sạch chưa đồng bộ, theo đó, sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp đã gây áp lực lớn lên hệ thống cung cấp điện và nước sạch của khu vực. Nhiều khu công nghiệp vẫn chưa được cung cấp đầy đủ nguồn năng lượng và nước sạch, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp. Sự thiếu hụt và không đồng bộ này là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự giảm hiệu quả sản xuất và cạnh tranh của khu vực.
Tốc độ đô thị hóa và phát triển công nghiệp nhanh chóng tại các tỉnh như Bình Dương và Đồng Nai đã gây ra tình trạng quá tải lưới điện. Trong những năm gần đây, đã có nhiều lần xảy ra tình trạng cắt điện luân phiên do nhu cầu điện năng vượt quá khả năng cung cấp của lưới điện hiện tại.
Các khu công nghiệp tại Đồng Nai và Bình Dương thường xả thải trực tiếp ra sông Đồng Nai và các con sông nhỏ khác, làm ô nhiễm nguồn nước. Điều này gây khó khăn cho việc cung cấp nước sạch cho cư dân và doanh nghiệp trong khu vực.
Giải pháp nào để khai thác, phát triển cơ sở hạ tầng vùng Đông Nam Bộ?
Cũng theo Theo ThS. Nguyễn Lưu Dũng, để khắc phục những hạn chế trên và thúc đẩy phát triển công nghiệp vùng Đông Nam Bộ, cần thực hiện một số giải pháp chiến lược.
Đầu tiên, cần phát triển hạ tầng giao thông đồng bộ. Theo đó, để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông và tăng cường khả năng kết nối giữa các khu công nghiệp, cần đầu tư vào việc nâng cấp và mở rộng các tuyến đường quốc lộ, đường cao tốc, và hệ thống cầu cống.
Một ví dụ điển hình là việc đầu tư vào tuyến đường cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây, giúp kết nối TP. Hồ Chí Minh với các khu vực công nghiệp quan trọng như Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, và các cảng biển lớn. Đồng thời, cần xây dựng thêm các tuyến đường mới và mở rộng các tuyến hiện có để giảm tải cho các tuyến đường chính.
Việc mở rộng và nâng cấp xuyên suốt tuyến đường huyết mạch kết nối TP. Hồ Chí Minh với các tỉnh Bình Dương và Bình Phước giúp cải thiện kết nối giữa các khu công nghiệp và cảng biển, giảm tắc nghẽn giao thông, rút ngắn thời gian di chuyển cho hàng ngàn công nhân và hàng hóa từ các khu công nghiệp như VSIP, giúp tăng cường sản xuất và xuất khẩu và hỗ trợ phát triển kinh tế khu vực.
Sân bay quốc tế Long Thành là một dự án quan trọng nhằm giảm tải cho sân bay Tân Sơn Nhất và tăng cường khả năng kết nối vùng Đông Nam Bộ với quốc tế. Với công suất thiết kế lên tới 100 triệu hành khách/năm và 5 triệu tấn hàng hóa/năm khi hoàn thành toàn bộ các giai đoạn, sân bay Long Thành sẽ trở thành cửa ngõ giao thương chính của Việt Nam với thế giới. Khi giai đoạn 1 của sân bay Long Thành hoàn thành sẽ có khả năng phục vụ 25 triệu hành khách và 1,2 triệu tấn hàng hóa mỗi năm, giúp giảm áp lực cho sân bay Tân Sơn Nhất và thúc đẩy phát triển kinh tế, thương mại tại vùng Đông Nam Bộ.
Tiếp đến, cần tăng cường phát triển cảng biển và hệ thống logistics. Để giải quyết vấn đề quá tải tại cảng Cát Lái, cần phát triển thêm các cảng biển và bến container ở các khu vực khác như cảng Cái Mép - Thị Vải ở Bà Rịa - Vũng Tàu. Cảng này có tiềm năng trở thành cảng trung chuyển quốc tế, góp phần giảm tải cho cảng Cát Lái và tăng cường năng lực xuất nhập khẩu của vùng.
Bên cạnh đó, cần đầu tư vào hạ tầng logistics, bao gồm các trung tâm logistics, hệ thống kho bãi hiện đại, và phát triển hệ thống vận tải đa phương thức để tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa. Đầu tư vào các trung tâm logistics thông minh giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí vận tải và tăng cường khả năng cạnh tranh cho các khu công nghiệp.
Cùng với đó, cần đầu tư phát triển hạ tầng năng lượng và nước sạch. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng và nước sạch của các khu công nghiệp, cần đầu tư vào các dự án phát triển nguồn điện mới, như điện mặt trời, điện gió, và điện khí hóa lỏng.
Một ví dụ cụ thể là dự án điện mặt trời và điện gió ở Bình Thuận và Ninh Thuận, có thể cung cấp nguồn điện sạch cho các khu công nghiệp ở Đông Nam Bộ. Ngoài ra, cần xây dựng các nhà máy xử lý nước sạch và hệ thống cấp nước hiện đại để đảm bảo cung cấp đủ nước sạch cho sản xuất và sinh hoạt.
Ngoài ra, cũng cần tăng cường hợp tác công - tư (PPP) trong phát triển hạ tầng. Để huy động nguồn lực đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, cần khuyến khích mô hình hợp tác công - tư. Đây là mô hình hiệu quả để chia sẻ rủi ro và huy động vốn từ khu vực tư nhân vào các dự án hạ tầng lớn. Một ví dụ điển hình là dự án cao tốc Bến Lức - Long Thành, được đầu tư theo hình thức PPP, giúp kết nối các khu vực công nghiệp với cảng Cái Mép - Thị Vải và sân bay Long Thành.
Dự án Metro Bến Thành - Suối Tiên tại TP. Hồ Chí Minh được thực hiện theo mô hình PPP, với sự tham gia của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, giúp giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và đảm bảo tiến độ thi công. Sự hợp tác này không chỉ cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông mà còn thúc đẩy phát triển đô thị và kinh tế địa phương. Cần có kế hoạch cụ thể, liên kết lâu dài, huy động vốn từ nhiều nguồn lực để đưa vùng Đông Nam Bộ có những phát triển vượt bậc hơn trong quá trình hội nhập.
Nhiều bài học từ các quốc gia trên thế giới
Nhật Bản là một trong những quốc gia có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ vào hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và bền vững. Sau Thế chiến II đến tận ngày nay, Nhật Bản tập trung đầu tư mạnh vào xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng như đường sắt, đường cao tốc, cảng biển và sân bay, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển công nghiệp.
Hay như Hàn Quốc là một ví dụ điển hình của quốc gia đã chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp nhờ vào việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng. Hàn Quốc đã xây dựng nhiều khu công nghiệp hiện đại như khu công nghiệp Guro và khu công nghệ cao Pangyo. Những khu công nghiệp này được thiết kế để thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao và sản xuất, cung cấp đầy đủ các dịch vụ hỗ trợ từ giao thông đến viễn thông và năng lượng.
Tại châu Âu, Cộng hòa Liên bang Đức là quốc gia phát triển công nghiệp nhờ vào hệ thống cơ sở hạ tầng vượt trội và quản lý hiệu quả. Đức có một mạng lưới đường bộ, đường sắt và cảng biển phát triển tốt, kết nối các trung tâm công nghiệp với thị trường trong và ngoài nước. Quốc gia này cũng là nước tiên phong trong việc phát triển hạ tầng năng lượng tái tạo. Hệ thống năng lượng mặt trời và gió đã giúp Đức giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đồng thời cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho các ngành công nghiệp.