Doanh nghiệp đứng trước cơ hội lớn và bài toán sàng lọc khắc nghiệt
DNVN – Bốn nghị quyết quan trọng gồm Nghị quyết 57, 59, 66 và 68 đang được xem là bộ tứ trụ cột mở ra cơ hội chiến lược cho cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, đi cùng với cơ hội là không ít thách thức và sức ép đào thải nếu doanh nghiệp không kịp chuyển mình.
Chưa bao giờ doanh nghiệp được kỳ vọng lớn như thế
Bà Phạm Thị Ngọc Thủy – Giám đốc Văn phòng Ban IV nhận định, chưa bao giờ các nghị quyết của Đảng lại được kỳ vọng lan tỏa sâu rộng và tạo động lực mạnh mẽ đến vậy trong cộng đồng doanh nghiệp.
Trong đó, Nghị quyết 68 được bà Thủy đánh giá là bản tuyên ngôn mạnh mẽ nhất từ trước đến nay về vai trò then chốt của khu vực kinh tế tư nhân. Đây là lần đầu tiên khu vực này được xác định là “lực lượng chủ lực” trong phát triển kinh tế đất nước, thay vì chỉ là "người bên lề" trong các chính sách như trước đây.
Nghị quyết 57 đưa ra định hướng phát triển đột phá về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc, Việt Nam chỉ có thể giữ vị trí trong mạng lưới này nếu tăng nội lực công nghệ, mà lực lượng thực hiện chính là doanh nghiệp, chứ không thể trông chờ vào viện nghiên cứu hay nhà nước.

Bốn nghị quyết quan trọng gồm Nghị quyết 57, 59, 66 và 68 đang được xem là bộ tứ trụ cột mở ra cơ hội chiến lược cho cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.
Nghị quyết 66 tập trung cải cách thể chế và pháp luật, trong đó điểm nhấn là trao quyền mạnh mẽ cho chính quyền địa phương để tạo thuận lợi cho môi trường kinh doanh cấp cơ sở. Nếu được triển khai đúng tinh thần “trao quyền – chịu trách nhiệm”, doanh nghiệp sẽ bớt phải đi qua nhiều cửa, thủ tục hành chính được rút gọn, minh bạch hơn.
Nghị quyết 59 lại đóng vai trò là cánh cửa để Việt Nam hội nhập sâu hơn với kinh tế quốc tế, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
Từ các nghị quyết này, nhiều chính sách cụ thể đã được ban hành như: hỗ trợ 2% lãi suất tín dụng xanh, cho phép doanh nghiệp được hạch toán tới 200% chi phí R&D vào chi phí hợp lý khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, và trích lập 20% thu nhập để lập Quỹ phát triển khoa học công nghệ – đổi mới sáng tạo – chuyển đổi số.
Cơ hội lớn, áp lực cũng không nhỏ
Tuy nhiên, bà Thủy cũng thẳng thắn chỉ rõ, để biến các cơ hội đó thành kết quả cụ thể, doanh nghiệp phải vượt qua nhiều rào cản.
Thứ nhất, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, đổi mới sáng tạo và ESG – những trụ cột phát triển mới.
Thứ hai, hệ thống pháp luật và bộ máy hành chính còn phức tạp, thiếu đồng bộ, đặc biệt khi phân quyền về địa phương nếu không đi cùng cơ chế giám sát chặt sẽ tạo ra nhiều “đầu mối” mà doanh nghiệp phải ứng phó.
Thứ ba, mô hình quản trị doanh nghiệp lạc hậu, chậm thích nghi với xu hướng công nghệ và thiếu liên kết nội ngành cũng như liên kết với doanh nghiệp FDI.
Cuối cùng, rủi ro vĩ mô từ bên ngoài từ xung đột địa chính trị, rào cản kỹ thuật từ các thị trường lớn như Mỹ, EU… là những yếu tố khó lường doanh nghiệp phải tính đến.
“Việt Nam đang đứng trước một hành lang hẹp – nơi chỉ những doanh nghiệp có tư duy chiến lược, đổi mới và đủ bền bỉ mới có thể đi tiếp và phát triển", bà Thủy ví von.
Ở góc độ lập pháp, ông Phan Đức Hiếu – Ủy viên Thường trực Ủy ban Kinh tế của Quốc hội cho rằng, việc thực thi Nghị quyết 198 và Nghị quyết 68 mang đến cả cơ hội lẫn áp lực buộc doanh nghiệp phải nhìn nhận lại cách thức tồn tại và phát triển.
Ông Hiếu phân tích, khi môi trường kinh doanh còn nhiều rào cản như trước đây, những rào cản đó đôi khi lại vô tình tạo ra “vòng bảo hộ” cho các doanh nghiệp đã tồn tại. Nhưng trong môi trường kinh doanh thuận lợi, chỉ cần có ý tưởng tốt và nguồn lực đủ mạnh, doanh nghiệp mới có thể gia nhập thị trường và cạnh tranh sòng phẳng với những doanh nghiệp đã hoạt động 5, 10 hay 20 năm.
Nếu không đổi mới và thích ứng, doanh nghiệp hiện hữu thậm chí dễ bị đào thải hơn cả nguy cơ đối với người mới vào thị trường, ông Hiếu cảnh báo.
Theo ông Hiếu, mục tiêu chính của chính sách là tạo ra một thị trường cạnh tranh thực chất, nơi mọi doanh nghiệp – dù lớn hay nhỏ – đều có cơ hội ngang nhau để phát triển, miễn là họ có sản phẩm tốt, quản trị hiệu quả và kinh doanh có trách nhiệm.
Và với mỗi doanh nghiệp, nhất là trong các ngành có tính cạnh tranh cao như nhôm, việc xác định đây là “cơ hội” hay “thách thức” phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực nội tại và sự chuẩn bị sẵn sàng của từng đơn vị.