Đẩy mạnh nghiên cứu thị trường và ứng dụng công nghệ số để xuất khẩu rau quả bền vững
Với kim ngạch xuất khẩu đạt 7,148 tỷ USD trong năm 2024, ngành rau quả Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt tăng trưởng bền vững trong năm 2025, việc đẩy mạnh nghiên cứu thị trường chuyên sâu, xây dựng thương hiệu quốc gia và ứng dụng công nghệ số, kết hợp với sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và hệ thống Thương vụ Việt Nam được xem là giải pháp chiến lược then chốt.

Ngành rau quả Việt Nam đang củng cố vị thế trên thị trường quốc tế (Ảnh Internet)
Thách thức cần vượt qua
Ngành rau quả Việt Nam đã đạt những thành tựu đáng ghi nhận, qua đó củng cố vị thế trên thị trường quốc tế. Ông Đặng Phúc Nguyên, Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam, cho biết, kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đạt 7,148 tỷ USD, tăng 28% so với mức 5,6 tỷ USD của năm 2023, đánh dấu một cột mốc lịch sử.
Tuy nhiên, trong 5 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu giảm 13,5%, chỉ đạt khoảng 2,3 tỷ USD, phản ánh những khó khăn mới. Một số mặt hàng chủ lực ghi nhận sự biến động rõ rệt: thanh long đạt 534 triệu USD, giảm 15,6%; vải đạt 31 triệu USD, giảm 40%; trong khi xoài tăng trưởng ấn tượng 45% với 371 triệu USD và nhãn đạt mức tăng vượt bậc 300% với 70 triệu USD.
Hiện nay, rau quả Việt Nam đã có mặt tại 80 thị trường toàn cầu, trong đó Trung Quốc chiếm 65-70% tổng kim ngạch, tiếp theo là Hoa Kỳ, Hàn Quốc và châu Âu.
Thị trường Trung Quốc, với yêu cầu ngày càng khắt khe, đã chuyển từ hình thức nhập khẩu tiểu ngạch sang chính ngạch, đòi hỏi mã số vùng trồng, cơ sở chế biến và các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. Điều này, tuy là thách thức lớn, đồng thời mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của thị trường tỷ dân.
Hoa Kỳ, thị trường lớn thứ hai, ghi nhận nhu cầu cao đối với các loại trái cây nhiệt đới như dừa, sầu riêng, thanh long, xoài, nhãn, vải và chôm chôm. Tuy nhiên, khoảng cách địa lý xa và chi phí logistics cao đòi hỏi các giải pháp cải tiến công nghệ bảo quản và vận chuyển.
Hàn Quốc, thị trường lớn thứ ba, yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm cho các mặt hàng như chuối, xoài và thanh long.
Trong khi đó, châu Âu, với lợi thế từ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), là thị trường tiềm năng nhưng đòi hỏi doanh nghiệp đầu tư mạnh vào sản xuất sạch và các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP và HACCP.
Cũng theo ông Nguyên, Việt Nam sở hữu tiềm năng sản xuất đa dạng với diện tích cây ăn trái lên tới 1,2 triệu hecta, sản lượng vượt 12,5 triệu tấn và chất lượng sản phẩm không ngừng cải thiện. Nhiều doanh nghiệp và hợp tác xã đã chủ động đầu tư vào công nghệ sản xuất, bảo quản, chế biến, áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP để nâng cao khả năng cạnh tranh.
17 hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới mang lại ưu đãi thuế quan, thậm chí giảm về 0%, tạo cơ hội lớn để tiếp cận các thị trường tiềm năng như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Ngành công nghiệp chế biến sâu cũng đang phát triển mạnh mẽ, với các sản phẩm như nước ép trái cây, trái cây sấy khô và đông lạnh, giúp đa dạng hóa mặt hàng xuất khẩu và giảm phụ thuộc vào xuất khẩu tươi.
Tuy nhiên, ngành rau quả đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Áp lực mùa vụ khiến việc thu hoạch, vận chuyển và tiêu thụ các mặt hàng như vải, nhãn, xoài, thanh long diễn ra dồn dập trong khoảng hai tháng, dẫn đến tình trạng ùn ứ tại các cửa khẩu và rớt giá, gây thiệt hại trực tiếp cho nông dân và doanh nghiệp. Bất ổn kinh tế toàn cầu, xu hướng bảo hộ gia tăng, cùng các rào cản thuế quan và phi thuế quan ngày càng khắt khe, làm gia tăng áp lực cạnh tranh.
Sự phụ thuộc lớn vào hai thị trường chính là Trung Quốc và Hoa Kỳ tạo ra rủi ro khi các chính sách thuế quan hoặc tiêu chuẩn chất lượng thay đổi. Nhiều sản phẩm rau quả Việt Nam chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu nghiêm ngặt của các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kiểm dịch thực vật và truy xuất nguồn gốc.
Ngoài ra, quy mô sản xuất còn manh mún, hạ tầng kho lạnh và vận chuyển lạnh chưa phát triển đầy đủ, chi phí logistics cao, và tỷ lệ tổn thất sau thu hoạch dao động từ 20–40%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng và khả năng cạnh tranh. Cùng với đó, các quy định nhập khẩu thay đổi liên tục đòi hỏi doanh nghiệp cập nhật nhanh chóng, điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Hơn nữa, rau quả Việt Nam phải cạnh tranh gay gắt với các sản phẩm từ Thái Lan, Philippines, Malaysia và các nước Nam Mỹ, trong khi khả năng quảng bá, xây dựng thương hiệu và thâm nhập các kênh phân phối hiện đại ở các thị trường mới vẫn còn hạn chế.
Cần giải pháp chiến lược và phối hợp hiệu quả
Để vượt qua các thách thức và tận dụng tối đa cơ hội, ông Đặng Phúc Nguyên nhấn mạnh đến một loạt giải pháp chiến lược, trong đó nhấn mạnh vai trò quan trọng của hệ thống Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài. Trước hết, cần tăng cường nghiên cứu thị trường, phân tích chuyên sâu về nhu cầu, thị hiếu, quy định nhập khẩu, cũng như các rào cản kỹ thuật như vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), rào cản kỹ thuật thương mại (TBT), thuế quan và hoạt động của các đối thủ cạnh tranh tại các thị trường trọng điểm như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Úc và Trung Đông.
Đặc biệt, cần chú trọng các xu hướng tiêu dùng mới, chẳng hạn như rau quả hữu cơ, sản phẩm chế biến sâu và các sản phẩm xanh, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng quốc tế.
Hơn nữa, Thương vụ cần xây dựng cơ chế cập nhật thông tin thường xuyên và nhanh chóng về biến động giá cả, chính sách thương mại, các chương trình xúc tiến thương mại, hội chợ quốc tế và các kênh phân phối tiềm năng, từ đó giúp doanh nghiệp trong nước nắm bắt cơ hội kịp thời.
Thương vụ cũng cần tập trung phân tích và dự báo các rủi ro, chẳng hạn như các rào cản phi thuế quan, vấn đề chất lượng và truy xuất nguồn gốc, đồng thời đưa ra các cảnh báo sớm để doanh nghiệp điều chỉnh phù hợp. Ví dụ, vào năm 2022, khi Trung Quốc siết chặt kiểm tra Covid-19 tại biên giới, hàng nghìn container hàng hóa bị ách tắc, gây thiệt hại lớn, cho thấy khả năng dự báo rủi ro của Việt Nam còn hạn chế.
Bên cạnh đó, Thương vụ cần hỗ trợ doanh nghiệp thâm nhập và mở rộng thị trường, hướng dẫn và khuyến khích doanh nghiệp tiếp cận các thị trường mới, tìm kiếm đối tác để duy trì đơn hàng và giữ vững thị phần, đặc biệt tại các thị trường truyền thống như Trung Quốc và Hoa Kỳ. Đồng thời, cần phối hợp chặt chẽ với Đại sứ quán và Tổng Lãnh sự để tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại, bao gồm triển lãm chuyên sâu về rau quả mùa vụ, các sự kiện kết nối giao thương (B2B, Smart) và các buổi gặp gỡ trực tiếp giữa doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam với các nhà nhập khẩu, hệ thống siêu thị và chuỗi bán lẻ tại nước sở tại.
Về xây dựng thương hiệu, Thương vụ cần phối hợp với các cơ quan chức năng và doanh nghiệp trong nước để quảng bá hình ảnh rau quả Việt Nam gắn liền với chất lượng và an toàn, thông qua các sự kiện như nếm thử, trưng bày sản phẩm tại Đại sứ quán, điểm bán hàng hoặc các sự kiện văn hóa.
Ngoài ra, Thương vụ cần cung cấp tư vấn pháp lý chi tiết về các quy định pháp luật, thủ tục hải quan, chứng nhận chất lượng và các yêu cầu khác để xuất khẩu vào thị trường sở tại. Việc phối hợp với các cơ quan nước ngoài để giải quyết các vấn đề liên quan đến cạnh tranh, gian lận thương mại và bảo hộ cũng cần được thực hiện tích cực nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong các tranh chấp thương mại.
Để nâng cao năng lực, Thương vụ cần được trang bị kiến thức chuyên sâu về ngành rau quả, bao gồm quy trình sản xuất, bảo quản, chế biến, các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, VietGAP, HACCP và các hiệp định thương mại tự do. Việc hợp tác với các chuyên gia bản địa có kinh nghiệm về ngành rau quả và thị trường sở tại sẽ giúp thiết lập và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các hiệp hội ngành hàng, cơ quan quản lý, trung tâm nghiên cứu và đối tác thương mại.
Về công nghệ, cần xây dựng cơ sở dữ liệu và nền tảng số hóa để quản lý thông tin thị trường, danh sách đối tác và các tài liệu liên quan, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin dễ dàng và hiệu quả. Đồng thời, cần tận dụng các công cụ marketing số, chẳng hạn như mạng xã hội, website và email marketing, để quảng bá sản phẩm và kết nối với các đối tác tiềm năng.
Trong nước, cần thúc đẩy sự phối hợp hiệu quả giữa Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, các Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Môi trường, các cơ quan xúc tiến thương mại và hiệp hội doanh nghiệp để giải quyết các khó khăn hiện tại và thúc đẩy xuất khẩu.
Trong ngắn hạn, cần áp dụng công nghệ số để đơn giản hóa các thủ tục xuất khẩu, đảm bảo thông quan nhanh chóng cho các mặt hàng mùa vụ dễ hư hỏng như vải, nhãn, xoài và thanh long. Về dài hạn, cần đầu tư mạnh mẽ vào các vùng trồng đạt tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP, nâng cao năng lực kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng, đồng thời đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Việc hỗ trợ phát triển công nghệ chế biến sâu, đầu tư vào hệ thống kho lạnh, vận tải lạnh chuyên dụng và nghiên cứu các công nghệ bảo quản tiên tiến sẽ giúp giảm tỷ lệ tổn thất sau thu hoạch và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Hơn nữa, ông cũng cho rằng cần tăng cường quảng bá hình ảnh rau quả Việt Nam thông qua các hội chợ, triển lãm trong và ngoài nước, đồng thời xây dựng các kênh phân phối trực tiếp qua siêu thị và sàn thương mại điện tử để mở rộng thị trường sang châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Đông và Ấn Độ.
Việc hỗ trợ doanh nghiệp cập nhật thông tin thị trường, nâng cao năng lực đàm phán và xây dựng các chuỗi giá trị liên kết là yếu tố không thể thiếu nhưng việc tăng cường liên kết giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp xuất khẩu sẽ giúp hình thành các vùng nguyên liệu lớn, chất lượng cao và ổn định, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế cũng là vấn đề đặc biệt quan trọng.