Ưu đãi công nghệ cao thay đổi và phản ứng từ nhà đầu tư Hàn Quốc
Kế hoạch điều chỉnh ưu đãi đầu tư trong dự thảo Luật Công nghệ cao sửa đổi đang trở thành tâm điểm chú ý của cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn Hàn Quốc, một trong những nhà đầu tư lớn nhất vào Việt Nam.
Dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi) đã được đặt lên bàn nghị sự của Quốc hội. Đằng sau những góp ý và lo ngại được bày tỏ là bài toán khó vì vừa phải bảo đảm kỷ luật tài khóa, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế mới như thuế tối thiểu toàn cầu, vừa phải duy trì được sức hấp dẫn đối với dòng vốn FDI công nghệ cao trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng gay gắt.
Nhà đầu tư Hàn Quốc lo ngại chi phí tăng khi ưu đãi thay đổi
Theo phản ánh từ các quan chức Hàn Quốc, nhiều doanh nghiệp trong đó có Samsung Electronics, đã bày tỏ quan ngại về kế hoạch cải cách các ưu đãi cho lĩnh vực công nghệ cao của Việt Nam. Lo ngại này xoay quanh khả năng chi phí đầu tư sẽ tăng lên khi một số chính sách ưu đãi thuế, phí và đất đai được điều chỉnh, qua đó có thể làm suy yếu động lực cho các khoản đầu tư mới.
Trong bài phát biểu trước Thủ tướng Việt Nam tại sự kiện đầu tuần, ông Ko Tae Yeon, Chủ tịch Phòng Thương mại Hàn Quốc (Kocham) tại Việt Nam, nhấn mạnh rằng việc điều chỉnh ưu đãi “có thể ảnh hưởng đáng kể đến các ưu đãi đã được cấp trước đây” và tác động đến các mục tiêu trung và dài hạn như chuyển giao công nghệ, mở rộng đầu tư và phát triển nguồn nhân lực.
Một quan chức Hàn Quốc khác cho biết Samsung là một trong những doanh nghiệp nêu lo ngại, dù không có động thái ngừng mở rộng đầu tư. Các doanh nghiệp Hàn Quốc cho rằng việc thu hẹp ưu đãi có thể làm gia tăng gánh nặng thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài. Ở chiều ngược lại, Samsung từ chối bình luận về các thông tin này, cho thấy doanh nghiệp vẫn giữ thái độ thận trọng trước thảo luận chính sách đang diễn ra.

Bài toán khó của Việt Nam là vừa phải bảo đảm kỷ luật tài khóa, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế mới, vừa phải duy trì được sức hấp dẫn đối với dòng vốn FDI công nghệ cao.
Hàn Quốc hiện là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, với tổng vốn tích lũy khoảng 92 tỷ USD vào cuối năm 2024. Riêng Samsung chiếm hơn 1/10 kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, và sản xuất tới 60% số điện thoại bán ra toàn cầu từ các nhà máy tại Việt Nam. Với mức độ gắn kết như vậy, bất kỳ thay đổi nào liên quan đến ưu đãi đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, đều lập tức thu hút sự quan tâm sát sao từ phía doanh nghiệp Hàn Quốc.
Đáng chú ý, những lo ngại trên xuất hiện trong bối cảnh môi trường thương mại quốc tế biến động mạnh. Hoa Kỳ đã áp thuế 20% với hàng nhập khẩu từ Việt Nam từ tháng 8 và cảnh báo khả năng áp thuế 40% đối với hàng hóa chứa nhiều linh kiện nhập khẩu. Điều này có thể tác động đáng kể đến các ngành điện tử mà doanh nghiệp Hàn Quốc đang chiếm ưu thế tại Việt Nam.
Trong bối cảnh đó, cộng đồng doanh nghiệp Hàn Quốc thông qua Phòng Thương mại Hàn Quốc tại Việt Nam (Kocham) đã kêu gọi xây dựng một quy tắc chuyển tải “công bằng và hợp lý” trong đàm phán thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, nhằm bảo đảm doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, có thể dự đoán được.
Song song với các diễn biến bên ngoài, Việt Nam đang triển khai Thuế tối thiểu toàn cầu 15% đối với các tập đoàn đa quốc gia theo sáng kiến của OECD. Chính sách này khiến nhiều thỏa thuận ưu đãi thuế trước đây trở nên kém hiệu lực. Dù Chính phủ đã cam kết xây dựng cơ chế bù đắp phù hợp, một số công ty vẫn phản ánh khó khăn trong tiếp cận nguồn bù đắp.
Nhiều nội dung cần làm rõ
Trong bối cảnh đó, dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi), đang được Quốc hội thảo luận, dự kiến bãi bỏ quy định “mức ưu đãi cao nhất” từng được áp dụng cho doanh nghiệp công nghệ cao theo Luật hiện hành. Thay vào đó, dự thảo chỉ quy định chung rằng doanh nghiệp được hưởng ưu đãi “theo pháp luật liên quan”.
Theo giới phân tích, cách diễn đạt này làm giảm tính cam kết của Nhà nước, khiến doanh nghiệp khó dự đoán môi trường ưu đãi dài hạn.
Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường đề nghị cần kế thừa quy định hiện hành để tiếp tục thể hiện rõ ưu đãi cao nhất cho doanh nghiệp công nghệ cao và doanh nghiệp công nghệ chiến lược, phù hợp với tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW.
Một điểm kỹ thuật rất đáng chú ý trong dự thảo là cơ chế phân loại doanh nghiệp công nghệ cao thành hai cấp độ. Doanh nghiệp công nghệ cao mức 1 được định nghĩa là doanh nghiệp có nhà đầu tư trong nước nắm trên 30% vốn và tham gia chuyển giao, phát triển công nghệ lõi theo quy định pháp luật về chuyển giao công nghệ. Doanh nghiệp công nghệ cao mức 2 là tất cả các trường hợp còn lại.
Vì hầu hết doanh nghiệp FDI hoạt động dưới hình thức 100% vốn nước ngoài, phần lớn sẽ rơi vào nhóm mức 2, đồng nghĩa với ưu đãi thuế thấp hơn đáng kể.
Hiện tại, nhiều doanh nghiệp công nghệ cao được hưởng mức ưu đãi tối đa: miễn thuế 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo, thuế suất 10% trong 15 năm. Nhưng với dự thảo, doanh nghiệp mức 2 chỉ được miễn 2 năm, giảm 50% trong 4 năm, thuế suất ưu đãi tăng lên 15%.
Ủy ban thẩm tra lo ngại điều này có thể tạo chênh lệch rõ rệt giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI, ảnh hưởng đến sự công bằng và ổn định của môi trường đầu tư.
Theo ông Bùi Ngọc Tuấn, Phó Tổng giám đốc Dịch vụ Tư vấn thuế và pháp lý Deloitte Việt Nam, đầu tư công nghệ cao có chu kỳ dài, đòi hỏi tính ổn định và dự đoán của chính sách. Ông nhấn mạnh rằng các ưu đãi hiện hành đã tạo ra niềm tin và là động lực để doanh nghiệp đầu tư vào Việt Nam.
Ông cho rằng nếu điều chỉnh ưu đãi, cần xây dựng cơ chế chuyển tiếp minh bạch để bảo đảm doanh nghiệp hiện hữu tiếp tục được hưởng những quyền lợi đã cam kết trước đây, phù hợp với nguyên tắc không hồi tố trong Luật Đầu tư.
Các chuyên gia nhận định rằng việc điều chỉnh chính sách ưu đãi không chỉ là câu chuyện “nới” hay “thắt” ưu đãi và ưu đãi thuế chỉ là một phần của môi trường đầu tư. Điều quan trọng hơn là định vị lại ưu đãi FDI theo hướng tập trung hơn vào chất lượng và giá trị công nghệ.
Trao đổi với VnBusiness, T.S Phan Hữu Thắng, nguyên Cục trưởng Cục đầu tư nước ngoài, khẳng định: "Việt Nam cần hướng đến ưu đãi FDI cho các dự án công nghệ cao thực sự, có đóng góp cho chuyển giao tri thức, hình thành chuỗi cung ứng nội địa và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Các doanh nghiệp FDI công nghệ cao không chỉ mang tới vốn và công nghệ, mà còn tạo môi trường học hỏi, lan tỏa năng lực quản trị hiện đại cho doanh nghiệp trong nước thông qua hợp tác sản xuất, đào tạo, nghiên cứu ứng dụng".
Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu thu hút 40 - 50 tỷ USD vốn FDI mỗi năm đến 2030, theo ông Thắng, chính sách ưu đãi cho ngành công nghệ cao cần được thiết kế trên hai trụ cột: "một là ưu đãi tài chính đủ sức cạnh tranh, hướng đúng đối tượng; hai là hệ sinh thái hỗ trợ “mềm” gồm hạ tầng chuyên biệt, thủ tục thuận lợi, sandbox thử nghiệm, cơ chế hợp tác đào tạo và nghiên cứu".
Điều quan trọng hơn cả là duy trì môi trường chính sách ổn định, minh bạch, có tính dự báo, để nhà đầu tư, dù là doanh nghiệp FDI hay doanh nghiệp trong nước, đều có thể yên tâm xây dựng chiến lược dài hạn tại Việt Nam.













