Thị trường dược phẩm Việt Nam: Cơ hội vàng trong thách thức
Tính đến năm 2024, quy mô thị trường dược phẩm Việt Nam đã vượt mốc 7 tỷ USD và được dự báo sẽ đạt trên 10 tỷ USD vào năm 2026.
Thị trường dược phẩm Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng bứt phá với quy mô ngày càng mở rộng. Tuy nhiên, ngành vẫn đối mặt nhiều thách thức về nội địa hóa, công nghệ và chuỗi cung ứng, đòi hỏi chiến lược phát triển bài bản và đồng bộ hơn từ cả Nhà nước lẫn doanh nghiệp.
Trong hơn một thập kỷ qua, thị trường dược phẩm Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng, liên tục nằm trong nhóm các ngành có tốc độ phát triển nhanh nhất cả nước. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng cao, dân số già hóa, thu nhập bình quân đầu người cải thiện cùng với các chính sách ưu tiên phát triển ngành dược của Chính phủ đã tạo lực đẩy mạnh mẽ cho ngành này. Tuy nhiên, phía sau bức tranh tăng trưởng sôi động vẫn tồn tại không ít thách thức, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, phân phối và đảm bảo chủ quyền dược liệu.
Bức tranh thị trường dược Việt: Tăng trưởng mạnh nhưng còn nhiều điểm nghẽn nội lực
Tính đến năm 2024, quy mô thị trường dược phẩm Việt Nam đã vượt mốc 7 tỷ USD và được dự báo sẽ đạt trên 10 tỷ USD vào năm 2026. Tuy nhiên, hơn 55% dược phẩm trên thị trường vẫn phải nhập khẩu, trong đó có nhiều loại biệt dược gốc, thuốc chuyên khoa sâu và vắc-xin công nghệ cao. Đáng chú ý, gần 90% nguyên liệu sản xuất thuốc (API) hiện vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ, khiến ngành dược trong nước dễ bị tổn thương trước những biến động địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngày càng có nhiều nhà máy đạt tiêu chuẩn EU-GMP, đủ điều kiện để sản xuất sản phẩm chất lượng cao, cung ứng cho thị trường Dược phẩm trong nước và quốc tế. (Ảnh: Stellapharm)
Trong nước, năng lực sản xuất đã có những bước tiến rõ rệt với sự tham gia đầu tư mạnh mẽ từ các doanh nghiệp nội địa và vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Bên cạnh nhà máy có dây chuyền sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO, ngày càng có nhiều nhà máy đạt tiêu chuẩn EU-GMP, đủ điều kiện để sản xuất sản phẩm chất lượng cao, cung ứng cho thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, sản phẩm chủ yếu vẫn là các loại thuốc generic thông dụng, có giá trị thương mại không cao và cạnh tranh khốc liệt do trùng lặp sản phẩm từ nhiều nhà máy sản xuất. Năng lực nghiên cứu – phát triển (R&D) và sáng tạo biệt dược mới còn yếu cũng là điểm nghẽn lớn, làm giảm sự chủ động trong cung ứng thuốc mới, thuốc biệt dược gốc ở Việt Nam. Hiện chưa có doanh nghiệp nội địa nào đủ sức phát triển thuốc sinh phẩm, thuốc miễn dịch hay thuốc điều trị ung thư công nghệ cao. Dẫu vậy, thị trường đang xuất hiện một số điểm sáng nhờ sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân và liên doanh quy mô lớn, đang tích cực thúc đẩy nội địa hóa chuỗi giá trị và nâng cao năng lực sản xuất. Tiêu biểu trong số này là Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – doanh nghiệp FDI có vốn đầu tư nước ngoài hiện đang định vị là nhà sản xuất thuốc chất lượng cao cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Stellapharm hiện sở hữu nhà máy đạt tiêu chuẩn EU-GMP tại Khu công nghiệp VSIP 1 (Bình Dương), với công suất sản xuất xấp xỉ bốn tỷ đơn vị thuốc viên uống (viên nén và viên nang) mỗi năm và hàng trăm triệu đơn vị thuốc nước uống, thuốc dùng ngoài. Doanh nghiệp nổi bật với năng lực sản xuất thuốc generic đạt tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là các nhóm thuốc điều trị HIV/AIDS, tim mạch, tiểu đường, thần kinh, kháng sinh, thuốc điều trị và hỗ trợ điều trị bệnh ung thư. Stellapharm hiện đang cung cấp sản phẩm thuốc dạng uống tham gia vào đấu thầu thuốc tập trung cấp quốc gia, các bệnh viện trên toàn quốc và các nước khác.

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – doanh nghiệp FDI có vốn đầu tư nước ngoài hiện đang định vị là nhà sản xuất thuốc chất lượng cao cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.(Ảnh: Stellapharm)
Đặc biệt, Stellapharm là một trong số ít doanh nghiệp tại Việt Nam có thể sản xuất thuốc generic đáp ứng hồ sơ kỹ thuật chung (CTD) theo yêu cầu khắt khe của Cơ quan Dược châu Âu (EMA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO- PQ). Nhờ đó, công ty đã xuất khẩu sản phẩm sang hơn 50 quốc gia, trong đó có các thị trường khó tính ở Châu Âu như Đức, Tây Ban Nha và châu Á Nhật Bản, Úc.
Ở khâu phân phối, Công ty GONSA là ví dụ điển hình cho mô hình phân phối dược phẩm hiện đại tại Việt Nam. Thành lập từ năm 2010, GONSA đã đầu tư mạnh vào hệ thống kho vận đạt chuẩn GDP/GSP, đồng thời cung cấp cho khách hàng, đối tác ứng dụng để cùng chủ động theo dõi đơn hàng và đọc báo cáo.

Công ty GONSA là mô hình phân phối dược phẩm hiện đại tại Việt Nam đã đầu tư mạnh vào hệ thống kho vận đạt chuẩn GDP/GSP. (Ảnh: Gonsa)
Hiện GONSA sở hữu 14 kho dược phủ rộng khắp ba miền Bắc – Trung – Nam, kết nối thành công với gần 40.000 cơ sở y tế và nhà thuốc trên toàn quốc. Khả năng xử lý đơn hàng và giao hàng đạt từ 6.000 – 10.000 đơn/ngày. Doanh nghiệp cũng là đối tác phân phối chiến lược của nhiều hãng dược quốc tế. Sự phát triển của Gonsa phản ánh xu hướng chuyên nghiệp hóa chuỗi phân phối dược phẩm, đáp ứng các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và tối ưu chi phí logistics.
Cơ hội chuyển giao công nghệ cho ngành dược Việt
Bên cạnh các doanh nghiệp nội địa và liên doanh, sự hiện diện ngày càng rõ nét của các tập đoàn dược phẩm đa quốc gia như Sanofi, GSK, Novartis, Bayer… đang góp phần tái định hình thị trường dược Việt Nam. Trong đó, Sanofi là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong việc sản xuất tại chỗ.
Hiện Sanofi Việt Nam vận hành nhà máy dược phẩm quy mô lớn đặt tại Khu công nghiệp Sài Gòn – Hiệp Phước (TP.HCM), với công suất trên 150 triệu hộp/năm, đạt chuẩn WHO-GMP và tiêu chuẩn môi trường quốc tế. Đây là nhà máy đầu tiên của Sanofi tại châu Á được xây dựng theo mô hình “Factory of the Future”, ứng dụng tự động hóa, dữ liệu lớn và quản trị số hóa trong toàn bộ chu trình sản xuất.

Nhà máy đầu tiên của Sanofi tại châu Á (Khu công nghiệp Sài Gòn – Hiệp Phước) được xây dựng theo mô hình “Factory of the Future”, ứng dụng tự động hóa, dữ liệu lớn và quản trị số hóa trong toàn bộ chu trình sản xuất. (Ảnh: ST).
Không chỉ phục vụ thị trường trong nước, nhà máy này còn là trung tâm xuất khẩu dược phẩm thành phẩm sang nhiều quốc gia Đông Nam Á. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn nếu Việt Nam có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ việc chuyển giao công nghệ từ các tập đoàn dược đa quốc gia, từ đó từng bước phát triển các loại biệt dược gốc và sinh phẩm tại chỗ.
Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ hơn, bao gồm các chính sách ưu đãi thuế, bảo vệ sáng chế nội địa, ưu tiên đấu thầu cho thuốc sản xuất trong nước có hàm lượng công nghệ cao, và đặc biệt là phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu – vốn còn đang rất thiếu hụt trong ngành dược.
Chính sách dài hạn cho chủ quyền dược liệu và an ninh y tế
Đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật nguy cơ của việc phụ thuộc quá lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, chủ quyền dược liệu không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là yếu tố sống còn đối với an ninh y tế quốc gia. Đáng tiếc là đến nay, Việt Nam vẫn chưa có một chiến lược bài bản nào cho việc phát triển công nghiệp sản xuất API – điều mà Ấn Độ đã làm thành công từ những năm 1990.
Muốn thay đổi điều này, Việt Nam cần nhanh chóng quy hoạch và phát triển các khu công nghiệp dược phẩm chuyên biệt, với hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn, cơ chế ưu đãi thu hút FDI chất lượng cao, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nội xây dựng các nhà máy API đạt tiêu chuẩn quốc tế. Mô hình hợp tác công – tư và liên doanh chuyển giao công nghệ được xem là giải pháp khả thi giúp Việt Nam từng bước làm chủ chuỗi cung ứng dược phẩm.
Thị trường dược phẩm Việt Nam đang đứng trước thời cơ vàng để bứt phá, nhưng cũng phải đối mặt với những rào cản cố hữu về công nghệ, chuỗi cung ứng và chính sách. Sự xuất hiện của những doanh nghiệp tiên phong trong đầu tư, đổi mới công nghệ như Stellapharm, Gonsa, Sanofi… chứng minh tiềm năng phát triển ngành sản xuất kinh doanh Dược phẩm là hoàn toàn khả thi trong tương lai gần. Thách thức đặt ra là phải khơi thông các điểm nghẽn, thúc đẩy nội địa hóa song hành với chuyển giao công nghệ và xây dựng chủ quyền dược liệu vững chắc. Đây không chỉ là nhiệm vụ sống còn của doanh nghiệp, mà còn là trách nhiệm chiến lược của Nhà nước trong công cuộc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và bảo đảm an ninh y tế quốc gia.