'Sài Gòn bao thương' – Những trang viết để không quên
Đọc 'Sài Gòn Bao Thương', người ta rùng mình khi nhớ lại, nhưng cũng ấm lòng vì thấy tình thương không bao giờ mất. Cuốn sách là di sản tinh thần để thế hệ sau hiểu rằng: thành phố này đã từng đau thương nhất, nhưng cũng đẹp nhất.
“Ngày sẽ hết tôi sẽ không ở lại
Tôi sẽ đi và chưa biết đi đâu
Tôi sẽ tiếc thương trần gian này mãi mãi
Vì nơi đây tôi sống đủ vui sầu.”
4 câu thơ Bùi Giáng như tiếng vọng u buồn về kiếp người, bất chợt hiện ra ngay những trang đầu “Sài Gòn Bao Thương” – cuốn sách mới của nhà báo Vũ Kim Hạnh. Chúng không chỉ là lời thơ, mà còn là nỗi niềm của một bệnh nhân Covid viết cho “người yêu” đã mất trước đó, giữa những ngày tháng 7/2021, khi Sài Gòn ngưng đọng trong khắc khoải và sợ hãi.
Thành phố phong tỏa
Từ 0 giờ ngày 31/5/2021, Sài Gòn bước vào giãn cách theo Chỉ thị 15, và đến 9/7, cả thành phố chính thức đóng băng trong Chỉ thị 16. Chợ búa im ắng, phố phường rỗng không, cơ quan làm việc từ xa, người dân chỉ ra đường khi thực sự cần thiết. Xen lẫn tiếng loa phường nhắc nhở phòng dịch là tiếng xe cứu thương hú dồn dập, thành nhạc nền ám ảnh của thành phố.
Trong bầu không khí ngột ngạt đó, những dòng nhật ký được viết ra để níu giữ tinh thần. Người viết kể về bạn bè ra đi vội vã, về những cuộc gọi cuối cùng không kịp dặn dò. Một đô thị lớn buộc phải im lặng, nhưng dưới lớp im lặng ấy là tiếng nấc nghẹn của hàng vạn gia đình mất mát.
“Sài Gòn Bao Thương” vì vậy không chỉ là tập hợp ký ức cá nhân, mà là hồ sơ tinh thần của cả một cộng đồng – nơi cái chết và sự sống đứng sát nhau, nơi con người chỉ còn biết bấu víu vào ký ức và tình thương để đi qua biến cố.

Nhà báo Kim Hạnh tại buổi giới thiệu cuốn sách "Sài Gòn bao thương"
Nhật ký từ đau thương đến tình người
Nhà báo Kim Hạnh ban đầu chỉ ghi chép để xoa dịu nỗi đau. Mỗi đêm chị lặng lẽ viết, như cách để máu ngừng rướm. Có lúc trang cá nhân trên Facebook bị đình chỉ, toàn bộ ghi chép biến mất, nỗi buồn của chị nhân đôi. Nhưng rồi những trang viết ấy được các con trai âm thầm gìn giữ, nhờ một cô giáo ở Đà Lạt lưu lại. Sau bốn năm, những ký ức “muốn quên mà cứ nhớ” ấy trở thành cuốn sách.
Tác phẩm được chia thành ba phần: “Sài Gòn bi thương” – nhìn thẳng vào nỗi đau, để thấu hiểu; “Sài Gòn bao thương” – đi giữa dòng người tử tế, để tri ân; “Những nạn nhân cuối cùng” – dấu lặng trang nghiêm, để mỗi người tự vấn cách sống tiếp.
Cấu trúc này biến cuốn sách thành một bản giao hưởng cảm xúc: từ tang thương đến biết ơn, từ ký ức cá nhân đến trải nghiệm tập thể.
Sức mạnh cộng đồng – phẩm chất người Sài Gòn
Giữa đại dịch, những điều nổi bật không chỉ là con số tử vong hay lệnh phong tỏa, mà là sự trỗi dậy của tình người. Người dân tự nguyện nấu cơm gửi bệnh viện dã chiến, hàng nghìn chuyến xe chở gạo, rau từ khắp tỉnh thành đổ về. Cộng đồng “người Sài Gòn – Việt Nam thương nhau – giúp nhau” trở thành nơi nương tựa tinh thần, để những người còn lại có thể đứng vững.
Nhà khảo cổ – nhà văn Nguyễn Thị Hậu nhận định: phẩm chất người Sài Gòn không chỉ là những lời kêu gọi, mà là hành động cụ thể: “xăn tay áo” chống dịch, sẻ chia từ gói mì, chai nước đến cả căn nhà cho người cần trú tạm. Chính nghĩa khí và lòng nhân ái ấy làm nên bản lĩnh của đô thị này.
Chuyên gia kinh tế Phạm Chi Lan nhấn mạnh: “Sài Gòn bao thương” không chỉ viết về dân thành phố, mà còn về hàng vạn người từ khắp nơi tìm đến đây. Trong gian khó, tinh thần “thương nòi” của người Việt càng hiển lộ rõ.
Còn doanh nhân Phạm Phú Ngọc Trai thì gọi đây là “một lời nhắc để không quên”, bởi bất cứ ai từng sống ở Sài Gòn năm 2021 đều sẽ thấy một phần chính mình trong đó.
Sài Gòn đau nhưng chưa từng gục ngã
Trận dịch như cơn sóng thần tràn xuống thành phố. Nhưng qua từng trang nhật ký, điều nổi bật không chỉ là khốc liệt của cuộc chiến sinh tử, mà là phẩm giá của con người. Một Sài Gòn càng khốn khó càng sáng lên vẻ đẹp nhân tính: hy sinh tự nhiên, chân thực; thương nhau, giúp nhau mà không cần hô hào.
Đọc “Sài Gòn Bao Thương”, người ta rùng mình khi nhớ lại, nhưng cũng ấm lòng vì thấy tình thương không bao giờ mất. Cuốn sách vì thế không chỉ là ký ức của một thời, mà còn là di sản tinh thần, một “tài liệu mềm” để thế hệ sau hiểu rằng: thành phố này đã từng đau thương nhất, nhưng cũng đẹp nhất.
Sài Gòn từng đau, nhưng Sài Gòn chưa từng gục ngã.