'Nhịp cầu' bảo tồn văn hóa dân tộc bản địa
Trong dòng chảy hội nhập toàn cầu, việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc bản địa ngày càng cấp thiết. Bảo tồn không chỉ là lưu giữ phong tục, tập quán xưa mà còn khẳng định bản sắc, tạo nền tảng cho phát triển bền vững. Trong bức tranh đó, UNESCO đóng vai trò như 'nhịp cầu' kết nối, đưa văn hóa dân tộc bản địa đến gần hơn với thế giới.

Chuyên gia UNESCO thẩm định Công viên Địa chất toàn cầu UNESCO Đắk Nông
UNESCO từ lâu đã xác định văn hóa là trụ cột thứ 4 của sự phát triển bền vững, bên cạnh kinh tế - xã hội và môi trường. Tại Việt Nam, nhiều di sản văn hóa phi vật thể của các dân tộc bản địa đã được UNESCO ghi danh, như: Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, Dân ca quan họ Bắc Ninh, Nghệ thuật đờn ca tài tử Nam Bộ... Việc ghi danh không chỉ là niềm tự hào mà còn là động lực để chính quyền, cộng đồng và các cơ quan chuyên môn chung tay gìn giữ, trao truyền.
Đơn cử như Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên - một di sản gắn liền với đời sống tinh thần của đồng bào Ê đê, M’nông, Ba Na, Xơ Đăng... Từ khi được UNESCO công nhận năm 2004, công tác bảo tồn không gian văn hóa cồng chiêng có nhiều chuyển biến tích cực: lễ hội được khôi phục, lớp truyền dạy mở thường xuyên, nghệ nhân được tôn vinh và hỗ trợ. Cồng chiêng không chỉ vang vọng trong buôn làng mà còn trở thành nhịp cầu quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới.
Bên cạnh đó, UNESCO cũng khuyến khích các địa phương xây dựng mô hình phát triển kinh tế dựa trên nền tảng văn hóa bản địa. Một minh chứng rõ nét là Công viên Địa chất toàn cầu UNESCO Đắk Nông (Lâm Đồng). Nơi đây không chỉ được biết đến bởi những hang động núi lửa hùng vĩ mà còn là “bảo tàng sống” của văn hóa dân tộc M’nông, Mạ, Ê đê... Việc gắn kết phát triển du lịch địa chất với bảo tồn văn hóa đã tạo nên hướng đi bền vững: vừa thu hút du khách, vừa khơi dậy niềm tự hào và trách nhiệm giữ gìn bản sắc trong cộng đồng.
Tuy nhiên, bảo tồn văn hóa bản địa vẫn đối mặt nhiều thách thức. Đô thị hóa, giao thoa văn hóa và sức hút của đời sống hiện đại khiến nhiều giá trị truyền thống có nguy cơ mai một. Một số phong tục, lễ hội bị thương mại hóa; giới trẻ dần xa rời tiếng mẹ đẻ và sinh hoạt cộng đồng. Nếu không có giải pháp đồng bộ, di sản sẽ dần chỉ còn trong ký ức.
Trước thực tế đó, UNESCO luôn nhấn mạnh nguyên tắc “cộng đồng là chủ thể bảo tồn”. Chính người dân - chủ thể của những sáng tạo và gìn giữ văn hóa mới là lực lượng quan trọng nhất trong hành trình trao truyền di sản. Bảo tồn không thể chỉ “đóng khung” di sản trong lễ hội hay bảo tàng, mà cần gắn với đời sống hiện đại, thích ứng với sự phát triển xã hội.
Nhiều chuyên gia cho rằng, bên cạnh hỗ trợ quốc tế, chính sách trong nước phải tạo môi trường để di sản sống trong cộng đồng - như đưa nghệ thuật truyền thống vào trường học, hỗ trợ nghệ nhân truyền dạy, phát triển du lịch cộng đồng gắn với văn hóa bản địa và xây dựng không gian sáng tạo cho giới trẻ trải nghiệm, tự hào về di sản quê hương. UNESCO không chỉ mang đến danh hiệu, mà còn là cơ hội và trách nhiệm.
Khi một di sản được thế giới công nhận, đó cũng là lời nhắc nhở rằng việc giữ gìn thuộc về chính cộng đồng và quốc gia sở hữu di sản ấy. Bảo tồn văn hóa dân tộc bản địa không chỉ vì quá khứ mà còn vì tương lai, để bản sắc được nuôi dưỡng, để văn hóa trở thành sức mạnh mềm, đóng góp vào phát triển bền vững.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, câu chuyện bảo tồn văn hóa dân tộc bản địa càng thêm ý nghĩa. Đó không chỉ là việc gìn giữ những giá trị tinh thần của cha ông, mà còn là hành trình khẳng định vị trí của văn hóa Việt Nam trên bản đồ thế giới. Với sự đồng hành của UNESCO và nỗ lực của chính cộng đồng, chắc chắn những bản sắc độc đáo ấy sẽ tiếp tục được gìn giữ, lan tỏa, trở thành tài sản chung của nhân loại.
Nguồn Lâm Đồng: https://baolamdong.vn/nhip-cau-bao-ton-van-hoa-dan-toc-ban-dia-395604.html