Nguồn tài chính xanh cho chiến lược phát triển xanh

Để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 đòi hỏi tốc độ và quy mô huy động vốn chưa từng có. Nếu không có sự chuẩn bị về thể chế, chính sách và năng lực triển khai, 'khoảng trống' tài chính sẽ trở thành nút thắt kìm hãm tiến trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế. Vì vậy, định hướng tài chính xanh cần trở thành một 'trụ cột' chính trong chiến lược tài chính quốc gia. Ông Đỗ Thiên Anh Tuấn, Trường Chính sách công và Quản lý Fillright đã có những chia sẻ xung quanh vấn đề này.

Theo ông, nguồn tài chính xanh hiện nay của Việt Nam có đủ để đáp ứng cho mục tiêu phát triển xanh trong thời gian tới?

Theo ông, nguồn tài chính xanh hiện nay của Việt Nam có đủ để đáp ứng cho mục tiêu phát triển xanh trong thời gian tới?

Những năm gần đây, hệ thống tài chính trong nước, đặc biệt là khu vực ngân hàng và thị trường vốn, đã có những bước tiến trong việc tài trợ cho các dự án thân thiện với môi trường như năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh và hạ tầng bền vững. Điều này cho thấy nhu cầu nội tại của nền kinh tế Việt Nam trước sức ép về môi trường, biến đổi khí hậu và yêu cầu nâng cao chất lượng tăng trưởng.

Theo báo cáo của NHNN, trong vòng chưa đầy một thập kỷ, dư nợ tín dụng xanh tăng trưởng bình quân 21-26%/năm, cao hơn đáng kể so với tốc độ tăng tín dụng chung của hệ thống ngân hàng. Đến tháng 3/2025, dư nợ xanh đạt hơn 704.000 tỷ đồng, chiếm 4,35% tổng dư nợ toàn nền kinh tế, tập trung chủ yếu vào năng lượng tái tạo (chiếm khoảng 37%) và nông nghiệp xanh (khoảng 29%). Đây là những lĩnh vực có chính sách ưu đãi rõ ràng, hệ số rủi ro thấp và dễ kiểm chứng về tác động môi trường.

Tuy nhiên, nếu so với mục tiêu chiến lược quốc gia và nhu cầu tài chính khổng lồ, tỷ trọng hiện tại vẫn ở mức thấp. Theo kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh, Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ lệ tín dụng xanh lên 10% vào năm 2025 và 25% vào năm 2030. Vì vậy, trong vòng 5 năm tới, hệ thống ngân hàng cần nỗ lực cao độ, chuyển đổi toàn diện về sản phẩm tín dụng, hệ thống đánh giá rủi ro, tiêu chí cho vay, cũng như năng lực đánh giá tác động ESG.

Bên cạnh đó, như trên đã nói, một đặc điểm đáng chú ý trong cấu trúc tín dụng xanh tại Việt Nam là sự tập trung cao vào lĩnh vực năng lượng tái tạo và nông nghiệp xanh. Tuy nhiên, sự thiên lệch vào một vài lĩnh vực cũng làm xuất hiện các rủi ro tập trung, đồng thời bộc lộ khoảng trống trong việc phát triển tín dụng xanh cho các lĩnh vực tiềm năng khác như công nghiệp sạch, xây dựng xanh, giao thông ít phát thải hay xử lý chất thải.

Vậy, sự phát triển của thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam có đáp ứng được thêm phần nào về nguồn vốn xanh cho doanh nghiệp tài trợ dự án thân thiện với môi trường?

Thị trường trái phiếu xanh ở Việt Nam thời gian gần đây đang bước đầu phát triển với một số thương vụ phát hành thành công, đạt tổng giá trị phát hành hơn 1,4 tỷ USD tính đến giữa năm 2024. Trong đó, phải kể đến một số tổ chức tiên phong như Vietcombank, với khoản phát hành 3.000 tỷ đồng năm 2020 cho năng lượng tái tạo và nông nghiệp bền vững; EVN với trái phiếu xanh trị giá 500 triệu USD năm 2021 nhằm tài trợ cho các dự án nâng cấp hạ tầng và năng lượng sạch. Những động thái này vừa góp phần hình thành thị trường vốn xanh, vừa tạo hình mẫu cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp nhà nước khác tham gia.

Tuy nhiên, thị trường trái phiếu xanh ở Việt Nam hiện vẫn trong giai đoạn sơ khai. Các loại trái phiếu xã hội, trái phiếu giới, trái phiếu bền vững hay trái phiếu xanh do Chính phủ phát hành vẫn chưa có tiền lệ đáng kể. Bên cạnh đó, Việt Nam chưa xây dựng được bộ tiêu chuẩn phân loại trái phiếu xanh thống nhất, làm hạn chế tính minh bạch và lòng tin của nhà đầu tư. Việc thiếu cơ chế kiểm toán độc lập, gắn nhãn và giám sát sau phát hành cũng tạo ra khoảng trống trong đảm bảo tính xanh thực chất của các trái phiếu được phát hành.

Song, không thể phủ nhận, hệ sinh thái tài chính xanh của Việt Nam đang dần hình thành qua những hợp tác cụ thể. Điển hình như khoản vay xanh từ HSBC Việt Nam dành cho Nhựa Duy Tân, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình tái cấu trúc chuỗi giá trị theo hướng kinh tế tuần hoàn. Đây là một ví dụ tiêu biểu của sự lồng ghép ESG vào chiến lược tài chính và quản trị doanh nghiệp, mở rộng phạm vi tài chính xanh sang lĩnh vực sản xuất, tiêu dùng và vật liệu nhựa tái chế. Cùng với đó là những dự án quy mô lớn như Điện mặt trời Trung Nam ở Ninh Thuận (204 MW - một trong những nhà máy lớn nhất Đông Nam Á), được tài trợ thông qua mô hình kết hợp vốn chủ sở hữu và khoản vay xanh từ Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) và Quỹ Khí hậu Xanh (GCF)…

Điều này cho thấy khả năng huy động vốn xanh cho các dự án cơ sở hạ tầng chiến lược là hoàn toàn khả thi nếu có thiết kế tài chính phù hợp.

Nhu cầu về nguồn tài chính xanh để phục vụ mục tiêu phát triển xanh là rất lớn. Vậy, Việt Nam cần “hành động” gì để sớm đạt được mục tiêu?

Việt Nam đang đối mặt với một thách thức tài chính lớn khi thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2050. Theo ước tính, tổng nhu cầu vốn cho toàn bộ lộ trình chuyển đổi xanh đến năm 2050 vào khoảng 670-700 tỷ USD, tương đương 6,8% GDP mỗi năm trong suốt 25 năm tới. Trong đó, hơn một nửa, khoảng 368 tỷ USD, sẽ dành riêng cho hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu. Đây là một khối lượng vốn khổng lồ, vượt xa khả năng của ngân sách nhà nước cũng như năng lực đầu tư của khu vực tư nhân nội địa trong điều kiện thông thường.

Ngoài ra, ước tính riêng nhu cầu tài chính xanh bổ sung từ hệ thống tài chính - tín dụng và thị trường vốn trong nước cần đạt tối thiểu 250 tỷ USD để lấp đầy khoảng trống huy động, chưa kể nhu cầu tái đầu tư, chuyển đổi công nghệ và chi phí cơ hội do từ bỏ các hoạt động phát thải cao.

Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển xanh, Việt Nam không chỉ cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách, mà còn phải chủ động thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp, thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân, số hóa quá trình đo lường phát thải và tích cực huy động tài trợ khí hậu từ quốc tế. Sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan, từ Nhà nước, doanh nghiệp, định chế tài chính đến các tổ chức phát triển sẽ là chìa khóa để hình thành một hệ thống tài chính xanh linh hoạt, thích ứng và có khả năng lan tỏa.

Chuyển đổi xanh là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên trì, phối hợp chính sách và đầu tư có chiến lược. Dù không thể diễn ra trong một sớm một chiều, nhưng nếu hệ thống tài chính xanh được thiết kế đồng bộ, minh bạch và phù hợp với đặc thù ngành, Việt Nam hoàn toàn có thể tăng trưởng bền vững, hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn, đồng thời góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0.

Xin cảm ơn ông!

Thanh Tuyết

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/nguon-tai-chinh-xanh-cho-chien-luoc-phat-trien-xanh-168551.html