Khi thể chế là điểm cân bằng giữa Nhà nước và thị trường
Điều kiện tiên quyết để cơ chế thị trường hoạt động hiệu quả chính là thể chế. Thị trường chỉ phát huy tác dụng khi được vận hành trên một nền thể chế minh bạch, ổn định, có kỷ luật và công bằng.
LTS: Trong Dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV, hai khái niệm “kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo” và “kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất” tiếp tục được khẳng định như hai trụ cột song hành của nền kinh tế.
Trao đổi với Tuần Việt Nam, ông Nguyễn Văn Phúc, nguyên Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế của Quốc hội, cho rằng điều cốt lõi không phải ở chỗ “ai lớn hơn ai”, mà là ở cách thiết kế thể chế để hai khu vực cùng phát huy vai trò – trong một khung thị trường được vận hành đúng nguyên tắc.
Trong Dự thảo Báo cáo Chính trị có hai điểm rất quan trọng. Thứ nhất là tiếp tục khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. Thứ hai là nhấn mạnh kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo. Theo ông, cần vận hành hai khu vực này như thế nào để mỗi khu vực thực sự phát huy đúng vai trò của nó mà không tạo ra mâu thuẫn như yêu cầu của Dự thảo?
Ông Nguyễn Văn Phúc: Đảng ta đặt ra hai quan điểm đều đúng và không hề triệt tiêu nhau. Việc khẳng định kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế không có nghĩa là phủ nhận vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nói rất rõ điều này: mỗi khu vực có sứ mệnh riêng, và chỉ khi vận hành đúng vai trò của mình thì nền kinh tế mới cân bằng và phát triển bền vững.
Thực tế thời gian qua cho thấy, khu vực tư nhân là một động lực quan trọng của tăng trưởng, việc làm và đổi mới sáng tạo. Đảng ta đã có bước tiến lớn trong tư duy khi ban hành Nghị quyết riêng về phát triển kinh tế tư nhân, thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và thái độ đối với khu vực này. Tuy nhiên, Tổng Bí thư cũng nhấn mạnh rằng không được quên vai trò của kinh tế nhà nước – khu vực giữ vai trò dẫn dắt, bảo đảm các cân đối lớn, định hướng xã hội chủ nghĩa và thực hiện các mục tiêu xã hội mà khu vực tư nhân không thể gánh vác.
Điều quan trọng là cần hiểu đúng khái niệm “kinh tế nhà nước”. Doanh nghiệp nhà nước chỉ là một bộ phận của khu vực này. Kinh tế nhà nước còn bao gồm toàn bộ tài nguyên quốc gia – cả hữu hình và vô hình. Tài nguyên hữu hình như đất đai, dầu khí, khoáng sản vốn được nói nhiều; nhưng tài nguyên vô hình – như không gian phát triển, tần số, vùng trời, vùng biển, hạ tầng dữ liệu, không gian số – mới là những nguồn lực cực kỳ quan trọng trong thời đại mới. Đây là những lĩnh vực Nhà nước phải nắm giữ và quản lý, vì liên quan trực tiếp đến chủ quyền và an ninh phát triển. Cần thể chế hóa rõ hơn để khu vực kinh tế nhà nước phát huy hiệu quả trong quản lý và khai thác các “tài nguyên vô hình” này.

Ông Nguyễn Văn Phúc: Khi tiếp tục khẳng định kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, Văn kiện Đại hội XIV cần làm rõ hơn nội hàm “chủ đạo” theo hướng mở, linh hoạt, phù hợp với thực tiễn phát triển mới. Ảnh: Lê Anh Dũng
Về vai trò chủ đạo, không nên hiểu cứng nhắc mà phải vận hành linh hoạt theo từng giai đoạn phát triển. Khi khu vực tư nhân gặp khó khăn, khủng hoảng, thì kinh tế nhà nước phải “xông trận” – như đầu tư công tăng tốc, hoặc Nhà nước tham gia cứu trợ, mua lại doanh nghiệp.
Ngược lại, khi tư nhân phát triển mạnh, hiệu quả và sáng tạo, thì kinh tế nhà nước nên rút về vai trò cân đối vĩ mô, an sinh xã hội và những lĩnh vực mà tư nhân không muốn, không thể hoặc không có lãi. Vai trò chủ đạo ở đây không phải là “lấn át”, mà là “dẫn dắt”. Giống như trong một gia đình có bốn người con, khi các em còn nhỏ, anh cả phải gánh vác; nhưng khi các em trưởng thành, vai trò của anh cả cũng thay đổi, chuyển sang hỗ trợ và điều hòa.
Về cơ chế vận hành, Dự thảo Báo cáo Chính trị đã khẳng định một điểm rất tiến bộ: phải lấy cơ chế thị trường làm căn cứ để phân bổ nguồn lực, thay cho cơ chế “xin – cho”. Thị trường là công cụ hiệu quả nhất để phân bổ nguồn lực, nhưng cũng có những khiếm khuyết cố hữu. Doanh nghiệp tư nhân chỉ đầu tư vào nơi có lợi nhuận, còn vùng sâu, vùng xa, lĩnh vực không có lợi nhuận thì thị trường không tự vào được. Vì vậy, Nhà nước phải can thiệp để lấp đầy những khoảng trống ấy – đó chính là chức năng chủ đạo của kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Điều kiện tiên quyết để cơ chế thị trường hoạt động hiệu quả chính là thể chế. Thị trường chỉ phát huy tác dụng khi được vận hành trên một nền thể chế minh bạch, ổn định, có kỷ luật và công bằng. Nếu thể chế méo mó, kỷ luật thị trường chưa hình thành, thì không thể kỳ vọng vào sự phân bổ nguồn lực hiệu quả. Do đó, nói “lấy cơ chế thị trường để phân bổ nguồn lực” là đúng, nhưng phải kèm điều kiện: thể chế phải đủ độ chín để bảo đảm cho thị trường hoạt động đúng cách.
Vì vậy, khi tiếp tục khẳng định kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, Văn kiện Đại hội XIV cần làm rõ hơn nội hàm “chủ đạo” theo hướng mở, linh hoạt, phù hợp với thực tiễn phát triển mới – tức là Nhà nước không làm thay thị trường, mà giữ vai trò dẫn dắt, điều tiết và bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa cho nền kinh tế.
Thưa ông, trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV có nhấn mạnh việc “phát triển và hoàn thiện các thị trường nhân tố sản xuất” như đất đai, lao động, khoa học – công nghệ, tài chính hay bất động sản. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng ở Việt Nam hiện nay, những thị trường này vẫn chưa thực sự vận hành theo đúng nghĩa của “thị trường”. Theo ông, cần hiểu thế nào cho đúng về “thị trường nhân tố sản xuất”, và đâu là sự khác biệt giữa “thị trường” với “thể chế của thị trường” mà Văn kiện lần này đặt trọng tâm?
Đây là một điểm rất đáng chú ý trong Văn kiện Đại hội XIV. Khi nói “hoàn thiện thị trường các nhân tố sản xuất”, trước hết phải hiểu đúng hai khái niệm: thị trường và thể chế của thị trường.
Thị trường là khách quan – nó tồn tại và vận hành theo những quy luật tự nhiên của cung – cầu, giá cả và cạnh tranh, giống như câu chuyện quả táo của Newton. Ông Newton không tạo ra lực hấp dẫn, ông chỉ phát hiện ra nó. Thị trường cũng vậy: không ai “tạo ra” được, mà chỉ có thể nhận diện và điều chỉnh để nó vận hành đúng quy luật.
Còn thể chế của thị trường là sản phẩm do con người xây dựng – đó là luật pháp, chính sách, quy tắc, chuẩn mực xã hội và các thiết chế tổ chức. Thị trường không thể tự vận hành nếu thiếu khung thể chế đó. Ví dụ, trong thị trường lao động, nếu không có Bộ luật Lao động, các quy định về hợp đồng, tiền lương, bảo hiểm hay tuổi nghỉ hưu, thì thị trường ấy sẽ rối loạn, thậm chí méo mó.
Nói cách khác, thị trường là quy luật tự nhiên của nền kinh tế; còn thể chế là điều kiện để quy luật đó được thực thi một cách công bằng và hiệu quả. Nếu thể chế méo mó, thị trường cũng sẽ méo mó theo. Đó là lý do vì sao Văn kiện lần này nhấn mạnh tới vai trò của thể chế – không chỉ trong từng lĩnh vực, mà ở tầm nền tảng của mô hình phát triển.
Nói cách khác, thị trường là quy luật tự nhiên của kinh tế, còn thể chế là điều kiện để quy luật đó phát huy tác dụng. Văn kiện Đại hội XIV đặt trọng tâm vào thể chế cũng vì lẽ đó: không thể có một nền kinh tế thị trường hiện đại nếu các thị trường nhân tố sản xuất vẫn bị “buộc chân” bởi những ràng buộc thể chế cũ kỹ.
Như ông vừa phân tích, vấn đề cốt lõi không nằm ở bản thân thị trường mà ở thể chế của thị trường. Vậy theo ông, để các thị trường nhân tố sản xuất ở Việt Nam có thể vận hành thực sự theo cơ chế thị trường, thì trong thời gian tới, hệ thống thể chế và chính sách cần được điều chỉnh theo hướng nào?
Muốn thị trường vận hành đúng quy luật thì phải thể chế hóa đồng bộ. Nghĩa là Nhà nước phải tạo ra khung pháp lý và môi trường đủ rộng, đủ minh bạch để các quy luật cung – cầu phát huy tác dụng.
Ở Việt Nam, nhiều thị trường nhân tố sản xuất chưa hoàn thiện không phải vì thiếu cung hay cầu, mà vì thể chế còn ràng buộc. Thị trường đất đai vẫn phụ thuộc quyết định hành chính; thị trường khoa học – công nghệ chưa có cơ chế định giá tài sản trí tuệ; thị trường lao động bị chi phối bởi những định kiến và quy định chưa linh hoạt; thị trường tài chính còn bó hẹp trong khuôn khổ hành chính, thiếu công cụ đa dạng cho doanh nghiệp.
Thể chế không chỉ là luật, mà còn là các chuẩn mực xã hội – cả chính thức lẫn phi chính thức. Chẳng hạn như định kiến “trọng nam khinh nữ” trong lao động hay sự e ngại thất bại trong kinh doanh – đó cũng là những “thể chế mềm” kìm hãm sự phát triển của thị trường. Vì thế, “thị trường hóa” phải đi liền với “thể chế hóa”: sửa luật, đổi tư duy và tháo bỏ các ràng buộc cũ.
Điều quan trọng là Văn kiện lần này đã nhìn nhận rõ tính đồng bộ: hoàn thiện thể chế không chỉ ở từng thị trường riêng lẻ mà ở tổng thể các nhân tố sản xuất – đất đai, lao động, tài chính, khoa học – công nghệ – để chúng vận hành hài hòa, tương tác và hỗ trợ nhau. Khi đó, thị trường mới thực sự trở thành công cụ phân bổ nguồn lực hiệu quả và thúc đẩy phát triển.

Đất đai là tài sản thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước thống nhất quản lý. Vì vậy, Nhà nước có trách nhiệm xác định “giá gốc” – tức mức giá sơ cấp phản ánh đúng giá trị kinh tế – xã hội thực của tài nguyên. Ảnh: Hoàng Hà
Thưa ông, thực tế cho thấy khi giá đất được xác định “theo giá thị trường”, giá bất động sản lại tăng vọt, gây méo mó dòng vốn và tắc nghẽn nguồn lực phát triển. Trong khi đó, Nghị quyết 18-NQ/TW của Trung ương lại quy định phải “có cơ chế, phương pháp xác định giá đất theo nguyên tắc của thị trường”. Theo ông, hai cách hiểu này khác nhau như thế nào, và vì sao nếu vận dụng sai lại có thể gây hệ lụy ngược cho nền kinh tế?
Đây là vấn đề rất cốt lõi trong sửa đổi Luật Đất đai. “Theo giá thị trường” và “theo nguyên tắc của thị trường” nghe qua tưởng giống nhau, nhưng khác nhau về bản chất. “Theo giá thị trường” nghĩa là lấy giá giao dịch làm chuẩn, song trong bối cảnh Việt Nam, giá giao dịch lại dễ bị thổi phồng do đầu cơ và lợi ích nhóm. Còn “theo nguyên tắc của thị trường” là phương pháp định giá phải dựa trên quy luật cung – cầu, khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng đất – tức là phản ánh giá trị thực, chứ không phải sao chép giá bị thao túng.
Nếu lấy giá giao dịch làm căn cứ trong một thị trường chưa minh bạch, kết quả tất yếu sẽ là méo mó: giá đất bị đẩy lên, dòng vốn chảy sai hướng, doanh nghiệp sản xuất thật không tiếp cận được đất, trong khi đầu cơ lại hưởng lợi. Chính vì thế, trong báo cáo tổng kết Nghị quyết 19-NQ/TW (2012), Trung ương đã chỉ rõ: Luật Đất đai 2013 “chưa quán triệt đầy đủ tinh thần Nghị quyết của Đảng”, khi đồng nhất “giá thị trường” với “nguyên tắc thị trường”.
Nghị quyết 18-NQ/TW đã khắc phục điều này bằng yêu cầu rất rõ: “Phải có cơ chế, phương pháp xác định giá đất theo nguyên tắc của thị trường”. Nghĩa là, Nhà nước không trực tiếp định ra giá cụ thể, nhưng phải xây dựng khuôn khổ thể chế, cơ sở dữ liệu, tiêu chí và quy trình định giá bảo đảm giá đất phản ánh giá trị sử dụng thật, không bị chi phối bởi đầu cơ hay quan hệ thân hữu.
Đất đai là tài sản thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước thống nhất quản lý. Vì vậy, Nhà nước có trách nhiệm xác định “giá gốc” – tức mức giá sơ cấp phản ánh đúng giá trị kinh tế – xã hội thực của tài nguyên. Các giao dịch thứ cấp trên thị trường sẽ vận hành theo cung – cầu dựa trên giá gốc ấy. Vai trò của Nhà nước là “giữ nhịp” cho thị trường đất đai, bảo đảm giá không bị thổi lên quá mức gây bất ổn vĩ mô, cũng không bị kìm nén khiến nguồn lực bị tắc nghẽn.
Kì tới: Biến thể chế thành năng lực cạnh tranh quốc gia: Gốc ở con người











