Hàng triệu lao động có nguy cơ mất việc vì chuyển dịch năng lượng
Quá trình chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo đang khiến hàng triệu việc làm truyền thống có nguy cơ biến mất. Tuy vậy, đây cũng là cơ hội lớn nếu các chính phủ biết đầu tư vào những chính sách 'chuyển dịch công bằng'.

Quá trình chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo đang khiến hàng triệu việc làm truyền thống có nguy cơ biến mất. (Ảnh: AFP)
Hiện nay, Đông Nam Á, Ấn Độ và Liên minh châu Âu (EU) đều đang triển khai nhiều chiến lược để đào tạo lại lao động và hỗ trợ cộng đồng, nhưng hiệu quả vẫn còn khác nhau. Nếu được thực hiện tốt, các chính sách này không chỉ giúp giảm thất nghiệp, tiết kiệm chi phí đào tạo lại, mà còn đảm bảo tính công bằng trong tiến trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu.
Trong nhiều năm qua, lao động trong ngành dầu khí và than đá luôn lo lắng cho tương lai nghề nghiệp của mình. Khi các quốc gia ngày càng đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, hàng loạt công việc cũ đang dần biến mất. Nhưng trên thực tế, kiến thức và kinh nghiệm của lực lượng lao động này hoàn toàn có thể được tận dụng trong ngành năng lượng sạch - với điều kiện chính phủ có những chính sách chuyển đổi phù hợp.
Theo định nghĩa của EU, “chuyển dịch công bằng” là tiến trình hướng đến nền kinh tế trung hòa carbon, đồng thời vẫn bảo đảm việc làm và sinh kế cho người lao động cũng như cộng đồng. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra công việc chất lượng hơn, củng cố hệ thống an sinh xã hội, mở rộng cơ hội đào tạo và nâng cao an toàn nghề nghiệp. Còn theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), chuyển dịch công bằng nghĩa là “xanh hóa nền kinh tế một cách công bằng và toàn diện nhất có thể, tạo ra việc làm tử tế và không để ai bị bỏ lại phía sau”.
Người lao động là mắt xích then chốt trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Dù làm trong ngành truyền thống, hay năng lượng tái tạo, họ đều nắm giữ kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để đảm bảo nguồn điện và nhiệt năng ổn định cho xã hội. Năm 2023, thế giới có khoảng 67,5 triệu người làm việc trong ngành năng lượng, trong đó 34,8 triệu việc làm thuộc năng lượng tái tạo và 32,6 triệu việc làm gắn với nhiên liệu hóa thạch.
ILO đã ban hành Bộ hướng dẫn về chuyển dịch công bằng từ năm 2015, trong đó nhấn mạnh các giải pháp như: Chính sách thị trường lao động để tạo việc làm mới, phát triển kỹ năng, cơ chế đối thoại xã hội, đảm bảo tính nhất quán của chính sách, an toàn lao động và bảo trợ xã hội. Đến năm 2023, tổ chức này tiếp tục thông qua một nghị quyết dựa trên bộ hướng dẫn đó.
Ở Đông Nam Á, nơi vẫn còn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch, một số chính phủ đã bắt đầu đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn, đôi khi với sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ quốc tế. Hiện ngành khai thác than đang sử dụng khoảng 180.000 lao động tại Indonesia, 86.000 tại Việt Nam và 4.000 tại Philippines. Ngoài ra, tại Malaysia, nhiều lao động vẫn làm việc trong ngành khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).
Cơ hội và thách thức
Khi các quốc gia dần giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, việc đào tạo lại lao động để họ có thể tham gia vào các dự án năng lượng tái tạo trở thành yếu tố then chốt nhằm tránh tình trạng thất nghiệp gia tăng. Trong khu vực, một số chính sách đã được triển khai, chẳng hạn như Kế hoạch Hành động Hợp tác Năng lượng ASEAN (APAEC) 2026-2030, với mục tiêu “tăng cường hợp tác khu vực, đảm bảo an ninh năng lượng, thúc đẩy khử carbon và hướng tới một quá trình chuyển dịch công bằng, toàn diện”.
Năm 2021, tại hội nghị COP26, sáng kiến Quan hệ Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) được khởi động, cam kết huy động 20 tỷ USD cho Indonesia và 15,5 tỷ USD cho Việt Nam, nhằm từng bước loại bỏ nhiên liệu hóa thạch và gia tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa các cam kết này không hề dễ dàng, bởi nhiều chính sách đang chịu sức ép từ các nhóm lợi ích trong ngành nhiên liệu hóa thạch, cùng với khó khăn về vốn và thiếu quyết tâm chính trị.
Tại Ấn Độ - quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn thứ ba thế giới - các công đoàn đang ngày càng mạnh mẽ kêu gọi chính phủ thực hiện quá trình chuyển dịch công bằng khi nhiều mỏ than dần đóng cửa để nhường chỗ cho năng lượng tái tạo. Hiện nay, ngành than ở Ấn Độ sử dụng khoảng 300.000 lao động dài hạn, 500.000 lao động hợp đồng, và có tới hơn 1,4 triệu người sống phụ thuộc vào ngành này.
Một số công nhân than đã tìm được việc trong các dự án năng lượng tái tạo, nhưng công đoàn lo ngại điều kiện làm việc thiếu an toàn và mức lương quá thấp. Chẳng hạn, công nhân tại các trang trại điện mặt trời có nguy cơ bị rắn cắn, điện giật, trong khi mức lương chỉ khoảng 3,2 USD/ngày, thấp hơn nhiều so với nhu cầu sống cơ bản.
Ở Liên minh châu Âu (EU), hiện có 31 khu vực khai thác than tại 11 quốc gia thành viên, với khoảng 200.000 lao động đang làm việc trong các mỏ than và nhà máy điện. Để quản lý quá trình chuyển dịch công bằng, EU đã triển khai sáng kiến COALition, tập hợp các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cộng đồng tại những trung tâm khai thác than để cùng xây dựng giải pháp phù hợp cho từng địa phương. Mục tiêu của EU là thiết lập một khung chuyển dịch khu vực, qua đó giúp các quốc gia thành viên chuyển đổi sang năng lượng xanh, mà không phải lo lắng về thất nghiệp hàng loạt hay gánh nặng kinh tế.
Ông Panagiotis Grammelis, Giám đốc nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu và Công nghệ Hellas (Hy Lạp), nhận định: “Chúng ta đang rời khỏi kỷ nguyên than và bước vào kỷ nguyên năng lượng tái tạo. Chúng ta có những vấn đề chung, chính sách chung, và cần một mô hình đổi mới chung để giải quyết chúng”.
Nhìn chung, nhiều quốc gia và khu vực đang nỗ lực xây dựng khung chính sách để bảo đảm chuyển dịch công bằng cho người lao động trong ngành năng lượng. Tuy nhiên, mức độ hợp tác và cách thực hiện vẫn khác nhau. Thành công của các chính sách này phụ thuộc lớn vào quá trình triển khai thực tế tại từng quốc gia. Nếu được thực hiện hiệu quả, chúng không chỉ thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh, giảm thất nghiệp, mà còn giúp tiết kiệm chi phí đào tạo nhờ nâng cao kỹ năng và tay nghề của người lao động.