Hàng loạt xe Kia và Mazda giảm giá từ nay sang 2018
Bảng giá mới cho các dòng xe Kia và Mazda áp dụng đến hết 31/12/2017, cũng như bảng giá áp dụng từ 1/1/2018 trở đi đã được công bố.
THACO vừa công bố giá bán mới cho các dòng xe Kia và Mazda theo 2 cột mốc gồm từ 21/11 đến 31/12/2017 và từ sau 1/1/2018 trở di. Giá bán từ 21/11 đến 31/12/2017 là giá đã giảm theo như thuế nhập khẩu linh kiện về bằng 0%. Còn giá sau 1/1/2018 là giá đã giảm khi thuế tiêu thụ đặc biệt của dòng xe 2.0 trở xuống giảm 5%.
Theo mức giá mới, có thể thấy mức giảm cũng không quá nhiều, chỉ từ 10 đến 30 triệu đồng tùy theo dòng xe. Riêng với Mazda, giá mới được giảm nhẹ khoảng 10-25 triệu đồng so với giá bán công bố cách đây chưa đầy 20 ngày - vốn dĩ đã tăng lên đáng kể so với trước. Như vậy, nếu so với tháng 10, giá xe Mazda thực chất vẫn tăng nhẹ.
Giá bán mới các dòng xe Kia (triệu đồng):
Sản phẩm
Giá bán cũ
GIÁ BÁN
(từ 21/11 đến 31/12/17)
GIÁ BÁN
(1/1/2018)
MORNING MT 1.0L
305
295
290
MORNING EX 1.25L
315
305
299
MORNING Si MT 1.25L
363
349
345
MORNING Si AT 1.25L
392
379
375
MORNING S AT 1.25L
402
394
390
CERATO 1.6 MT
553
539
519
CERATO 1.6 AT
613
589
579
CERATO 2.0 AT
671
639
629
OPTIMA 2.0 AT (Trang bị CD)
819
799
789
OPTIMA 2.0 ATH (Trang bị DVD)
899
879
869
OPTIMA 2.4 GT-line (Trang bị DVD)
969
949
949
RONDO 2.0 GMT
629
619
609
RONDO 2.0 GAT
689
679
669
RONDO 2.0 GATH
832
809
799
RONDO 1.7 DAT
819
809
799
SORENTO 2WD GAT
798
789
789
SORENTO 2WD GATH
921
909
909
SORENTO 2WD DATH
944
939
939
SEDONA 2.2L DAT
1,080
1,059
1,059
SEDONA 2.2L DATH
1,199
1,169
1,169
SEDONA 3.3L GAT
1,158
1,158
1,158
CERATO 5DR 1.6L
670
670
670
CERATO KOUP
775
775
775
SOUL
750
750
750
QUORIS
2,708
2,708
2,708
Giá bán mới các dòng xe Mazda (triệu đồng):
Mẫu xe
Giá bán cũ
Giá bán
(Từ 21/11 đến
31/12/2017)
Giá bán
(Áp dụng từ
1/1/2018)
Mazda2 1.5L Sedan
515
505
499
Mazda2 1.5L HB
562
550
529
Mazda3 2017 1.5L Sedan
660
649
639
Mazda3 2017 1.5L HB
682
679
669
Mazda3 2017 2.0 Sedan
770
745
730
Mazda CX-5 2WD 2.5L
869
849
849
Mazda CX-5 AWD 2.5L
919
899
899
New CX-5 2.0L 2WD
879
879
859
New CX-5 2.5L 2WD
939
939
939
New CX-5 2.5L AWD
989
989
989
Mazda6 FL 2.0L
870
849
839
Mazda6 FL 2.0L Premium
919
899
879
Mazda6 FL 2.5L Premium
1,019
999
999
Mazda BT-50 2.2L MT
640
640
620
Mazda BT-50 2.2L AT
670
670
650
Trí Dũng