Đừng chỉ dừng lại ở 'tấm giấy thông hành'

Giấy chứng nhận xuất xứ từ Việt Nam từng được xem như 'tấm giấy thông hành' giúp hàng hóa được an toàn vào thị trường Mỹ, nhưng nay đây chỉ mới là điểm khởi đầu hành trình.

Các rào cản về thuế quan và phi thuế quan là điều doanh nghiệp không thể thay đổi. Ảnh: TEKCOM

Các rào cản về thuế quan và phi thuế quan là điều doanh nghiệp không thể thay đổi. Ảnh: TEKCOM

Các yêu cầu thực sự của câu chuyện chứng nhận xuất xứ nằm ở phía sau tờ giấy - sản phẩm được thiết kế ở đâu, nguyên liệu đến từ nước nào, công đoạn nào thực sự diễn ra tại Việt Nam và giá trị gia tăng nội địa là bao nhiêu.

Tại buổi tọa đàm trong khuôn khổ Triển lãm quốc tế về máy móc và thiết bị ngành chế biến gỗ hôm 19-11, bà Hoàng Thị Huệ - nhà quản lý cấp cao về nhập khẩu - xuất khẩu Công ty Á Châu (ASIA) - cho hay phía Mỹ “không còn chấp nhận cách tiếp cận “giấy tờ là đủ” đối với xuất xứ hàng hóa”.

Đủ thủ tục mới chỉ là bước đầu

Nếu trước đây, doanh nghiệp gần như chỉ cần xuất trình Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) ghi “Việt Nam” là có thể thông quan, thì nay hải quan Mỹ muốn “nhìn xuyên” câu chuyện phía sau. Họ xem xét sản phẩm được thiết kế ở đâu, nguyên liệu mua từ quốc gia nào, nhà máy tại Việt Nam thực hiện những công đoạn gì và mức tỷ lệ giá trị gia tăng tại chỗ là bao nhiêu.

Trong bối cảnh 60-70% số doanh nghiệp ngành gỗ thuộc khối FDI, nhiều nhà máy ở Việt Nam chỉ đảm nhận khâu gia công, sử dụng nguyên liệu và thiết kế từ nước ngoài. Trên tờ khai, xuất xứ là Việt Nam, nhưng phía Mỹ sẽ kiểm tra lại từ đầu - nhà máy có triển khai đủ công đoạn theo quy định hay không, công nhân trong nước tham gia những khâu nào, nguyên liệu được mua ở đâu, hóa đơn đầu vào - đầu ra có thực sự chứng minh được quá trình sản xuất tại Việt Nam hay không. Toàn bộ chuỗi này đều có thể bị rà soát và sắp xếp lại trước khi đưa ra đánh giá cuối cùng về mức độ phù hợp và tính hợp lệ của xuất xứ.

Ở góc nhìn này, việc có C/O chỉ là bước đầu. Điều quan trọng hơn là khả năng kể lại - bằng dữ liệu, không phải lời nói - câu chuyện của từng sản phẩm từ rừng trồng, nhà máy đến cảng xuất hàng.

Rủi ro mã HS. Cũng theo bà Huệ, hệ thống thuế của Mỹ đã được chi tiết hóa hơn bằng cách bổ sung bốn số cuối cho từng dòng sản phẩm. Điều đó khiến mọi sai lệch trong khai báo - dù vô ý hay cố ý - đều có thể mang lại hậu quả lớn.

Một số doanh nghiệp chọn khai mã ván ép thay vì mã đồ nội thất cho các bộ tủ bếp làm từ ván ép, với kỳ vọng được áp mức thuế thấp hơn so với mặt hàng nội thất. Tuy nhiên, nếu cách khai báo này bị phát hiện, hệ quả không chỉ dừng ở việc yêu cầu khai lại mã số. Doanh nghiệp có thể bị quy kết cố tình trốn thuế, hàng bị giữ tại cảng trong thời gian dài, đối mặt nguy cơ bị phạt từ 100-300% số thuế phải nộp và bị “soi ngược” hồ sơ 3-5 năm trước đó.

Trong bối cảnh các biện pháp phòng vệ thương mại liên quan đến gỗ và đồ nội thất giăng như mắc cửi - từ điều tra chống lẩn tránh thuế với tủ bếp, tủ phòng tắm đến nghi ngờ về linh kiện có nguồn gốc Trung Quốc - sai sót về mã HS không còn là câu chuyện “kỹ thuật hải quan” nữa. Nó trở thành rủi ro sống còn với những doanh nghiệp từng có lịch sử khai báo thiếu chuẩn mực.

Song song đó, một loạt dòng sản phẩm gỗ cũng đã bị “định danh lại” về thuế. Theo hệ thống phân loại mới, gỗ xẻ và một số sản phẩm gỗ nguyên liệu chịu thuế 10%, trong khi ván ép, đồ gỗ bọc nệm và tủ bếp có thể chịu 20-25% tùy mã HS và nguồn gốc linh kiện. Đáng lo hơn, các kịch bản được nhắc tới cho năm 2026 cho thấy một số mặt hàng gỗ nội thất như tủ bếp và bàn trang điểm có nguy cơ bị đẩy lên mức thuế 50%. Mỗi sai sót trong định danh sản phẩm, vì vậy, đều có thể chuyển hóa thành một “cú sốc” tài chính với doanh nghiệp.

Hàng chuyển tải và hiệu ứng “vạ lây”. Chưa hết, khi thuế suất với một số nước tăng mạnh, không ít công ty quốc tế tìm cách đưa hàng qua các điểm trung gian như Đài Loan, Hồng Kông hoặc Trung Quốc, rồi thay đổi chứng từ để thể hiện xuất xứ mới. Chỉ cần một vài vụ việc bị phanh phui là đủ khiến cả ngành rơi vào vòng kiểm tra gắt gao hơn. Khi đó, tất cả các lô hàng cùng mã hoặc cùng tuyến vận tải đều dễ bị soi kỹ hơn, kéo theo chi phí lưu container, lưu bãi, bảo quản tăng mạnh. Với các doanh nghiệp nhỏ, chỉ một vài lô hàng bị ách tắc kéo dài cũng có thể khiến dòng tiền đứt gãy, dẫn tới nguy cơ bị đóng cửa.

Nói cách khác, rủi ro không chỉ đến từ sai sót của chính doanh nghiệp, mà còn từ những “con sâu làm rầu nồi canh” trong chuỗi cung ứng, khiến cả ngành bị đặt dưới lăng kính nghi ngờ.

Từ C/O đến “hộ chiếu sản phẩm”

Trước các sức ép nói trên, yêu cầu “nhìn xuyên” toàn bộ vòng đời của một sản phẩm đang trở thành chuẩn mực bắt buộc. Thế nhưng, theo ông Tô Thanh Sơn - Giám đốc phát triển bền vững SGS Việt Nam - năng lực truy xuất nguồn gốc của nhiều doanh nghiệp Việt vẫn còn rất hạn chế.

Ông gợi ý một phép thử đơn giản, nếu cầm lên một sản phẩm bất kỳ, doanh nghiệp có đủ bằng chứng và dữ liệu để truy ngược lại nó được sản xuất vào thời điểm nào, qua những công đoạn nào, từ nguồn nguyên liệu của nhà cung cấp nào hay không. Đó cũng là tinh thần của khái niệm “hộ chiếu sản phẩm” đang được nhắc đến nhiều trên thế giới. Giống như mỗi công dân có mã định danh để truy xuất thông tin cá nhân, mỗi sản phẩm trong tương lai được kỳ vọng mang theo một “hồ sơ nhận diện” cho phép biết rõ nó được sản xuất ở quốc gia nào, bởi doanh nghiệp nào và theo quy trình ra sao.

Trong thực tế, ở không ít doanh nghiệp, dữ liệu sản xuất vẫn được ghi tay, nằm rải rác trong sổ sách hoặc các tệp tin rời rạc, không kết nối với hệ thống quản lý kho, tài chính, xuất nhập khẩu. Khi xảy ra tranh chấp hoặc bị yêu cầu cung cấp hồ sơ, chuỗi thông tin dễ bị “gãy khúc”. Hậu quả là doanh nghiệp yếu thế hơn khi tự vệ trước các cuộc điều tra thuế, đồng thời gặp khó trong việc đáp ứng các chuẩn mực mới về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) mà bên nhập khẩu ngày càng dùng để sàng lọc nhà cung cấp.

Ông Nguyễn Hữu Nam, Phó giám đốc Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) - khu vực TPHCM, nhận xét: “Nếu một doanh nghiệp không truy xuất được nguồn gốc hàng hóa của mình, họ sẽ rất khó có cơ hội bán ở thị trường Việt Nam chứ chưa nói đến chuyện xuất khẩu sang nước ngoài”. Ông cho biết VCCI đã tiếp xúc với nhiều đoàn kiểm tra từ Liên minh châu Âu, Mỹ và cơ quan quản lý trong nước; không ít doanh nghiệp đã đi đến phá sản “chỉ vì các ghi chép liên quan đến truy xuất nguồn gốc không đảm bảo”.

Theo ông Nam, truy xuất nguồn gốc không chỉ để “giải trình” với hải quan hay cơ quan thuế, mà còn là công cụ quản trị giúp doanh nghiệp nắm rõ giá thành, dòng dịch chuyển đầu vào - đầu ra và chi phí thực của từng đơn hàng. Nhất là những ngành liên quan đến sức khỏe con người, khả năng truy ngược đến lô sản xuất, ca làm việc, nhóm lao động và nguồn nguyên liệu đầu vào là nền tảng quan trọng khi xử lý sự cố. Minh bạch dữ liệu và truy xuất nguồn gốc vì thế cần được làm một cách bài bản, gắn với chuyển đổi số.

Ông Vũ Quang Huy, Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc TEKCOM - doanh nghiệp 20 năm chuyên sản xuất và xuất khẩu ván ép và tủ bếp - cho rằng các rào cản về thuế quan và phi thuế quan là điều doanh nghiệp không thể thay đổi. Điều có thể làm là tìm giải pháp thích ứng, thay đổi chính mình để đáp ứng các chuẩn mực mới. Nói cách khác, thay vì dừng lại ở việc “chứng minh đủ hồ sơ”, doanh nghiệp buộc phải xây dựng hệ thống để mỗi tấm ván ép đều có thể “kể” được câu chuyện về nguồn gốc, quy trình và tác động môi trường của mình.

Thực tế cho thấy, trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu được soi kỹ hơn về thuế, về nguồn gốc và về ESG, C/O không còn là “tấm vé thông hành” - chỉ cần qua cửa là an toàn, bởi đối tác có thể kiểm tra ngược trở lại bất kỳ lúc nào. Vì thế, doanh nghiệp cần một hệ thống dữ liệu thống nhất, có khả năng truy xuất; một quy trình sản xuất đáp ứng chuẩn mực môi trường - xã hội - quản trị và một tư duy chấp nhận chơi theo luật chơi mới thay vì tìm đường lách. Những đơn vị lựa chọn đi trước, coi truy xuất nguồn gốc và ESG là nền tảng quản trị, sẽ có nhiều cơ hội hơn để đứng vững và nâng tầm vị thế trong chuỗi cung ứng.

Hoàng Minh

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/dung-chi-dung-lai-o-tam-giay-thong-hanh/