Doanh nghiệp Việt Nam với 'chữ E' trong ESG: Khi biến đổi khí hậu không còn là câu chuyện xa xôi
Biến đổi khí hậu buộc doanh nghiệp Việt Nam phải nhìn lại chiến lược phát triển, đưa yếu tố môi trường – chữ E trong ESG – trở thành trụ cột sống còn.

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã và đang chứng minh vai trò tiên phong trong thích ứng khí hậu.
Báo cáo khảo sát “Tình hình khu vực Đông Nam Á năm 2025” của Viện Nghiên cứu Đông Nam Á mới đây cho thấy hơn 70% người Việt coi biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn hơn cả suy thoái kinh tế. Các đợt nắng nóng kỷ lục, mưa cực đoan, lũ quét ở miền núi phía Bắc hay hạn hán khốc liệt tại Tây Nguyên khiến khái niệm “biến đổi khí hậu” không còn là câu chuyện ở đâu đó xa xôi. Không chỉ người dân chịu tác động, các doanh nghiệp Việt Nam – đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu – cũng đang đứng trước yêu cầu cấp bách: thay đổi mô hình quản trị để tồn tại trong kỷ nguyên khí hậu khắc nghiệt.
Nhận thức về rủi ro môi trường trong giới kinh doanh đã rõ hơn bao giờ hết. Những cơn mưa cực đoan làm gián đoạn chuỗi cung ứng, xâm nhập mặn khiến hàng nghìn hecta vùng nguyên liệu bị ảnh hưởng, hay việc đối tác quốc tế siết chặt tiêu chuẩn “xanh” là những ví dụ cụ thể. Doanh nghiệp Việt Nam dần nhận ra rằng, nếu không hành động, cái giá phải trả không chỉ là chi phí sản xuất tăng, mà còn là nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. “Chữ E” – Environment (môi trường) – trong bộ tiêu chuẩn ESG giờ đây đã trở thành điều kiện bắt buộc để duy trì năng lực cạnh tranh.
Ông Đinh Hồng Kỳ - chủ tịch Hội Doanh nghiệp xanh TP.HCM - nhận định biến đổi khí hậu không còn là câu chuyện của tương lai. Với doanh nghiệp, đây là bài toán sống còn. Không chỉ dừng lại ở việc thích ứng, doanh nghiệp Việt còn phải tái cấu trúc, tư duy chiến lược và hệ thống, liên kết chặt chẽ các yếu tố ESG: môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp. Trong đó, chữ E đầu tiên cũng là điểm mấu chốt đối với doanh nghiệp để có thể phát triển bền vững.
Thực tế, nhiều tập đoàn lớn trong nước như Vinamilk, Dệt may Việt Nam, Bia Sài Gòn hay Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã khởi động các kế hoạch giảm phát thải, tối ưu năng lượng và đầu tư công nghệ sạch. Tập đoàn Vingroup phát triển hệ sinh thái năng lượng tái tạo và phương tiện giao thông điện VinFast, góp phần giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực giao thông – vận tải; Công ty Cổ phần Nhựa Á Đông giới thiệu sản phẩm nhựa sinh thái từ bột đá, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch và cắt giảm phát thải trong chuỗi sản xuất; GreenFeed Việt Nam áp dụng mô hình nông nghiệp chính xác, sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa thức ăn chăn nuôi, qua đó giảm khí metan, một loại khí nhà kính có tác động mạnh gấp nhiều lần CO₂.
Cùng với các sáng kiến từ doanh nghiệp, nhiều công cụ tài chính mới cũng đang được thúc đẩy để khuyến khích khu vực tư nhân tham gia sâu hơn vào quá trình thích ứng. Tài chính hỗn hợp, trái phiếu xanh, quỹ tác động hay bảo hiểm rủi ro thiên tai được xem là những giải pháp mở rộng cánh cửa cho doanh nghiệp. Các tổ chức quốc tế như Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) cũng đang hỗ trợ Việt Nam triển khai hệ thống cảnh báo sớm và nền tảng dữ liệu trực tuyến, nhằm chuẩn hóa thông tin và nâng cao khả năng tiếp cận các quỹ khí hậu toàn cầu.
Tuy nhiên, theo các chuyên gia, phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ – chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp – vẫn còn lúng túng trong việc cụ thể hóa các cam kết ESG do thiếu thông tin, vốn và hướng dẫn kỹ thuật.

Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp chỉ dừng lại ở mức “nhận thức” mà chưa thực sự có hành động mang tính chiến lược. Nghĩa là doanh nghiệp đều "biết" nhưng vì các lý do khác nhau nên việc triển khai còn gặp khó khăn. Một khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) nêu rõ: gần 60% doanh nghiệp được hỏi cho rằng họ “biết” về ESG nhưng chỉ 17% thực sự triển khai kế hoạch cụ thể. Nguyên nhân chính là do chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu khung pháp lý hướng dẫn, và tâm lý coi đây là “gánh nặng” chứ chưa thấy cơ hội.
Song biến đổi khí hậu đang buộc các doanh nghiệp phải tính toán lại toàn bộ hệ sinh thái sản xuất. Hạn hán kéo dài, mưa lớn bất thường hay nước biển dâng không chỉ là rủi ro thiên nhiên, mà đã trở thành rủi ro kinh tế – rủi ro tồn tại. Các nhà nhập khẩu lớn từ Mỹ và châu Âu hiện yêu cầu báo cáo phát thải carbon rõ ràng, chứng nhận nguồn gốc bền vững cho từng sản phẩm. Một lô hàng nông sản không đạt chuẩn khí thải có thể bị trả về, gây thiệt hại hàng tỷ đồng. Vì vậy, câu chuyện ESG không còn là khẩu hiệu, mà là “tấm hộ chiếu xanh” bắt buộc để doanh nghiệp bước ra thế giới.
Từ góc độ chính sách, Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi đáng chú ý: cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh, ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng điều quan trọng hơn là biến các cam kết đó thành công cụ cụ thể cho doanh nghiệp – từ ưu đãi tín dụng xanh, khấu trừ thuế cho đầu tư sạch, đến cơ chế hỗ trợ chuyển giao công nghệ. Khi “chữ E” được đưa vào trung tâm chính sách kinh tế, doanh nghiệp sẽ có thêm động lực để thay đổi.
Những tín hiệu tích cực đã bắt đầu xuất hiện. Một số doanh nghiệp Việt đã tự xây dựng khung ESG nội bộ, đưa chỉ tiêu giảm phát thải vào KPI của lãnh đạo. Các tổ chức tài chính trong nước cũng bắt đầu xem yếu tố môi trường như một tiêu chí bắt buộc khi thẩm định tín dụng. Điều này cho thấy nhận thức đang dần chuyển hóa thành hành động. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng ở mức tự nguyện, hiệu quả vẫn sẽ hạn chế. Việt Nam cần khung tiêu chuẩn ESG thống nhất và hệ thống giám sát minh bạch để biến nỗ lực riêng lẻ thành phong trào có sức lan tỏa.
Chuyên gia kinh tế Nguyễn Minh Phong nhận định: “Quản trị môi trường không còn là chi phí, mà là khoản đầu tư cho tương lai”. Doanh nghiệp nào sớm thích ứng với xu hướng xanh sẽ chiếm lợi thế về thương hiệu, nguồn vốn và thị trường. Ở chiều ngược lại, những doanh nghiệp phớt lờ yêu cầu về phát thải và bền vững có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế chỉ trong vài năm tới.
Biến đổi khí hậu là thử thách, nhưng cũng mở ra cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững hơn. Với doanh nghiệp Việt Nam, đó là cơ hội để nhìn lại mô hình tăng trưởng, tìm cách sản xuất sạch, tiêu thụ tiết kiệm, đầu tư có trách nhiệm. Khi “chữ E” trong ESG được hiểu đúng và làm thật, đó không chỉ là sự thích ứng, mà còn là bước tiến quan trọng để kinh tế Việt Nam phát triển vững vàng trong thời đại khí hậu đầy biến động.