Di tích lịch sử Nước Mặn (Tuy Phước - Bình Định): Nơi phôi thai chữ Quốc ngữ

Khi nhắc đến lịch sử chữ viết Việt Nam, phần đông công chúng thường chỉ nhớ đến Alexandre de Rhodes như là người khai sinh chữ Quốc ngữ. Thế nhưng, đằng sau ánh hào quang ấy là cả một hành trình âm thầm và bền bỉ của những giáo sĩ Dòng Tên đi trước, đặc biệt là linh mục Francisco de Pina – người đặt nền móng đầu tiên cho việc Latin hóa tiếng Việt. Và nơi chứng kiến những nỗ lực khai mở đó chính là cảng thị Nước Mặn – một di tích lịch sử đang dần bị quên lãng, nhưng mang giá trị to lớn đối với văn hóa dân tộc.

Di tích cây đa 16 nhánh tại Tuy Phước

Di tích cây đa 16 nhánh tại Tuy Phước

Từ bước chân truyền giáo đến sứ mệnh ngôn ngữ

Trở lại bối cảnh thế giới vào cuối thế kỷ XV - đầu thế kỷ XVII, Hiệp ước Tordesillas (1494) giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đã phân chia quyền thám hiểm và truyền giáo: Tây Ban Nha phụ trách phía Tây bán cầu, còn Bồ Đào Nha kiểm soát phía Đông, bao gồm cả Việt Nam. Dưới sự phân công này, Việt Nam trở thành vùng truyền giáo của các thừa sai Bồ Đào Nha, mở ra hành trình truyền đạo kéo dài hàng thế kỷ.

Năm 1612, Nhật Bản cấm đạo, buộc các giáo sĩ Dòng Tên phải rút về Ma Cao. Trong lúc chờ đợi nhiệm vụ mới, ba giáo sĩ gồm linh mục Francesco Buzomi (người Ý), Diego de Carvalho và tu huynh Antonio Diaz (cùng người Bồ Đào Nha) được cử đến Đàng Trong. Ngày 18/01/1615, họ cập bến cửa Hàn rồi đến Hội An để truyền đạo. Năm 1617, giáo sĩ Francisco de Pina - một nhân vật có ảnh hưởng lớn đến chữ Quốc ngữ cũng đến Hội An.

Việc truyền đạo gặp thuận lợi ban đầu, nhưng không lâu sau, nạn hạn hán, đói kém ở Quảng Nam khiến dân chúng quy kết nguyên nhân cho việc “phạm thánh”, từ bỏ thần linh bản địa. Trước áp lực quần chúng, chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên buộc phải yêu cầu các giáo sĩ rời khỏi vùng đất này. Thuyền rời bến nhưng ngược gió không thể đi xa, các giáo sĩ phải quay lại bờ, sống lẩn trốn ở những khu vực hoang vắng ven biển.

Trong hoàn cảnh ngặt nghèo đó, Khám lý Tuần phủ Quy Nhơn - Cống Quận Công Trần Đức Hòa - người từng là nghĩa đệ của chúa Sãi, đã ra tay giúp đỡ. Năm 1618, ông đưa các giáo sĩ về cảng thị Nước Mặn - một thương cảng quan trọng bấy giờ của Đàng Trong để tiếp tục công việc truyền giáo.

Nước Mặn - mảnh đất khai mở tinh thần khai phóng

Tại đây, dưới sự bảo trợ của Khám lý Trần Đức Hòa, cư sở truyền giáo đầu tiên ở Đàng Trong được thành lập. Địa điểm này thuộc thôn An Hòa, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định ngày nay. Nhờ được cấp đất và dựng cư sở ổn định, các giáo sĩ có điều kiện học tiếng Việt để thuận lợi trong việc truyền đạo. Chính tại nơi này, một hành trình mới đã âm thầm bắt đầu - hành trình sáng tạo một hệ thống chữ viết mới cho tiếng Việt.

Francisco de Pina - người được xem là giáo sĩ phương Tây giỏi tiếng Việt nhất thời bấy giờ đã dành trọn tâm huyết học tiếng bản địa, thậm chí giảng đạo không cần phiên dịch. Ông, cùng với các giáo sĩ Francesco Buzomi, Cristoforo Borri và Antonio Diaz, đã dùng chữ cái Latin để ghi âm tiếng Việt, từ đó hình thành hệ thống chữ viết sơ khai - tiền thân của chữ Quốc ngữ.

Linh mục Buzomi đảm nhiệm các công việc tổ chức và điều hành cư sở, tạo điều kiện để Pina và cộng sự toàn tâm nghiên cứu ngôn ngữ bản địa. Đặc biệt, năm 1618, tại chính cư sở Nước Mặn, các giáo sĩ đã biên soạn sách giáo lý đầu tiên bằng chữ Quốc ngữ sơ khai, truyền bá đức tin Công giáo bằng tiếng Việt. Năm 1619, Francisco de Pina đã hoàn tất bản từ vựng tiếng Việt đầu tiên - một cột mốc khẳng định tính khả thi và tính khoa học của chữ Quốc ngữ.

Bảng Di tích lịch sử Nước Mặn - Nơi phôi thai chữ Quốc ngữ. Ảnh: Xuân Hiền

Bảng Di tích lịch sử Nước Mặn - Nơi phôi thai chữ Quốc ngữ. Ảnh: Xuân Hiền

Chữ Quốc ngữ - sản phẩm của một cộng đồng trí tuệ

Không thể phủ nhận, Alexandre de Rhodes - học trò của Francisco de Pina đã có công lớn trong việc hoàn thiện và phổ biến chữ Quốc ngữ, đặc biệt là khi ông mang những tài liệu thừa kế từ thầy mình về Ma Cao, phối hợp cùng các giáo sĩ Gaspar de Amaral và Antonio Barbosa để biên soạn cuốn từ điển Việt - Bồ - La (1651). Trong lời tựa, ông trân trọng ghi nhận công lao của những người đi trước: “Ngay từ đầu tôi đã học với Cha Francisco de Pina... tôi cũng sử dụng những công trình của nhiều Cha khác cùng một Hội Dòng...”

Tuy vậy, do Alexandre de Rhodes là người Pháp, nên trong thời kỳ Pháp thuộc, chính quyền thực dân đã tuyên truyền một cách có chủ đích rằng ông là người khai sinh chữ Quốc ngữ, làm lu mờ vai trò tiên phong của Francisco de Pina và các giáo sĩ Dòng Tên khác tại Nước Mặn.

Thực tế lịch sử đã được nhiều học giả trong và ngoài nước làm rõ: chữ Quốc ngữ là kết quả của một quá trình hợp tác liên thế hệ, liên dân tộc, liên văn hóa - một quá trình không chỉ mang tính tôn giáo mà còn là sản phẩm của giao thoa trí tuệ giữa phương Đông và phương Tây.

Nước Mặn - thương cảng quốc tế, điểm giao lưu văn hóa

Theo tư liệu từ Dòng Tên và nghiên cứu của Viện Hán Nôm, Nước Mặn xưa từng được xem là một “thương cảng quốc tế”. Nơi đây hội tụ thương nhân đến từ Nhật Bản, Trung Quốc, Bồ Đào Nha và nhiều nước Đông Nam Á. Không gian đa văn hóa đó đã tạo điều kiện lý tưởng cho những giao lưu trí tuệ, từ thương mại đến ngôn ngữ, từ tôn giáo đến văn hóa. Chính sự cởi mở, khoan dung của vùng đất này đã góp phần thúc đẩy công cuộc hình thành chữ viết mới mang tính cách mạng.

Chữ Quốc ngữ không hình thành từ một ngày, cũng không từ một cá nhân, mà là thành quả của một hệ sinh thái văn hóa, xã hội, tôn giáo. Trong đó, Nước Mặn là nơi khởi đầu, là chiếc nôi ươm mầm cho những sáng tạo đầu tiên.

Di tích cần được hồi sinh từ nhận thức cộng đồng

Ngày nay, dấu tích của cư sở truyền giáo Nước Mặn chỉ còn là phế tích. Nhưng giá trị lịch sử, văn hóa của nó thì mãi mãi trường tồn. Đây không chỉ là nơi phôi thai chữ viết hiện đại của dân tộc, mà còn là minh chứng sống động cho tinh thần đối thoại văn hóa, giao lưu Đông - Tây trong tiến trình phát triển ngôn ngữ Việt.

Việc xếp hạng và tôn vinh Di tích lịch sử Nước Mặn không chỉ là một hành động mang tính bảo tồn, mà còn là cách thức khơi lại dòng chảy văn hóa - ngôn ngữ của dân tộc trong nhận thức cộng đồng. Bởi ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà là linh hồn của một dân tộc.

Khi hơn 100 triệu người Việt hôm nay đang sử dụng chữ Quốc ngữ để tư duy, để sáng tạo, để kết nối với thế giới, thì việc tri ân mảnh đất Nước Mặn – nơi tiếng Việt lần đầu tiên khoác lên mình bộ áo Latin – là một việc làm cần thiết và ý nghĩa.

Nước Mặn - từ cội nguồn đến di sản tinh thần

Trở về Nước Mặn là trở về với cội nguồn tinh thần khai phóng của dân tộc. Mảnh đất nhỏ bé ấy xứng đáng được nhìn nhận như một “dấu son” khởi đầu hành trình chữ Quốc ngữ – hành trình đã làm nên một phần bản sắc văn hóa Việt Nam hiện đại.

Giữa những biến thiên của thời cuộc, có những giá trị vẫn cần được nhắc lại, tôn vinh và tiếp nối. Chữ Quốc ngữ – từ sáng tạo ban đầu tại Nước Mặn – hôm nay không chỉ là ký tự, mà là hồn thiêng dân tộc. Và Nước Mặn - với vai trò là chiếc nôi đầu tiên - xứng đáng được khắc ghi sâu đậm trong lịch sử văn hóa Việt Nam.

Ngô Xuân Hiền

Nguồn VHPT: https://vanhoavaphattrien.vn/di-tich-lich-su-nuoc-man-tuy-phuoc-binh-dinh-noi-phoi-thai-chu-quoc-ngu-a28929.html