Bệnh giác mạc chóp: Nguyên nhân, biểu hiện, cách điều trị và phòng bệnh
Giác mạc chóp là một bệnh lý về mắt khiến cho giác mạc - bề mặt trước hình vòm rõ ràng của mắt trở nên méo mó và phồng lên. Giác mạc chóp thường xảy ra ở cả hai mắt và gây mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.
1. Nguyên nhân gây bệnh giác mạc chóp
Nội dung
1. Nguyên nhân gây bệnh giác mạc chóp
2. Dấu hiệu bệnh giác mạc chóp
3. Bệnh giác mạc chóp có lây không?
4. Cách phòng bệnh giác mạc chóp
5. Cách điều trị bệnh giác mạc chóp
Giác mạc nằm phía trước nhãn cầu có cấu tạo mỏng, trong suốt. Ở người bình thường, giác mạc có hình chỏm cầu - cong đều từ trung tâm ra ngoại vi mắt. Còn ở những người bị giác mạc chóp (Keratoconus), giác mạc phình ra ngoài thành hình dạng giống hình nón, từ đó làm chệch hướng ánh sáng đi vào võng mạc, khiến tầm nhìn bị thay đổi.
Hiện nay, nguyên nhân gây giác mạc chóp vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra được mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố dưới đây với bệnh và làm cho bệnh tiến triển nhanh.
Tuổi tác: Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi thiếu niên nhưng cũng có thể xuất hiện hơn trong thời thơ ấu. Ngoài ra, bệnh cũng có thể gặp ở người sau tuổi 40 nhưng ít phổ biến hơn.
Tiền sử bệnh: Những người từng bị viêm kết mạc dị ứng, viêm kết mạc mùa xuân hay day dụi mắt, hen suyễn, eczema,…
Di truyền: Một số người có khiếm khuyết di truyền khiến các sợi collagen trong giác mạc suy yếu. Lúc này, không giữ được cho giác mạc trong suốt và cũng không duy trì được cấu trúc mái vòm, làm cho giác mạc bắt đầu nhô ra phía trước.
Môi trường và sinh hoạt: Tiếp xúc quá nhiều với tia cực tím, môi trường ô nhiễm khói bụi gây ra các bệnh lý dị ứng ở mắt.
Mất cân bằng nội tiết tố: Nội tiết tố có thể đóng 1 vai trò khá lớn đến sự tiến triển của bệnh. Bệnh thường phát triển ở thanh thiếu niên (sau độ tuổi dậy thì) hoặc phụ nữ mang thai.
Giác mạc chóp là bệnh ở mắt tuy hiếm gặp nhưng lại gây biến chứng nguy hiểm về sau nếu không điều trị kịp thời. Những biến chứng đó phải kể đến:
Độ cận loạn thị tăng nhanh.
Sẹo giác mạc do giác mạc phồng lên nhanh.
Giảm thị lực không hồi phục kể cả khi chỉnh kính.
2. Dấu hiệu bệnh giác mạc chóp
Bệnh lý giác mạc chóp để khẳng định cần đánh giá đầy đủ các triệu chứng và đặc điểm của bệnh. Cụ thể:
Giác mạc chóp thường ảnh hưởng đến cả hai mắt và bắt đầu xuất hiện từ độ tuổi 10 đến 25. Tình trạng bệnh có thể tiến triển chậm trong 10 năm hoặc lâu hơn.
Khai thác tiền sử bệnh nhân thấy thường xuyên thay đổi số kính gọng, độ loạn thị tăng nhanh, giữa các lần đo trong độ tuổi 16-25, thị lực sau khi chỉnh kính không đạt tối đa. Kèm với đó là các biểu hiện:
- Suy giảm thị lực nhanh và mắt nhạy cảm với ánh sáng.
- Tình trạng nhìn đôi (song thị), nhìn 1 vật thành 2 khi nhìn bằng một hay cả 2 mắt.
- Cảm giác có quầng sáng xung quanh bóng đèn đang bật.
- Ở giai đoạn bệnh nặng hơn, người bệnh chỉ có thể nhìn rõ các vật thể khi chúng ở gần. Nhìn ra xa hơn, sẽ cảm thấy mọi thứ mờ ảo, méo mó.
Khi giác mạc thay đổi hình dạng từ hình cầu sang hình nón, bề mặt nhẵn sẽ trở nên gợn sóng, được gọi là loạn thị không đều. Ở giai đoạn muộn, giác mạc sẽ bị phù, mờ đục nhiều và có thể để lại sẹo giác mạc.
3. Bệnh giác mạc chóp có lây không?
Nguyên nhân chính xác gây giác mạc chóp đến nay vẫn còn chưa rõ. Tuy nhiên, các chuyên gia cũng đã chỉ ra một số nguyên nhân liên quan như: di truyền, tuổi tác, sinh hoạt, môi trường,... vì vậy không phải bệnh lây nhiễm nên không lây.
4. Cách phòng bệnh giác mạc chóp
Biện pháp phòng ngừa giác mạc chóp tuyệt đối vẫn chưa có, tuy nhiên những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến giác mạc chóp.
Kiểm tra thị lực định kỳ là cách quan trọng nhất để phát hiện sớm bệnh giác mạc chóp và các bệnh về mắt khác. Bạn nên đi khám mắt ít nhất một lần mỗi năm hoặc khi có dấu hiệu bất thường về thị lực như mờ, nhòe, đổi màu, nhìn kép, khô, đỏ, ngứa, chảy nước, nhạy cảm với ánh sáng, đau, căng thẳng hoặc mệt mỏi khi nhìn xa hoặc gần. Bác sĩ sẽ kiểm tra độ cận, độ cong và độ dày của giác mạc, cũng như các bộ phận khác của mắt, để chẩn đoán, điều trị phù hợp.
Bảo vệ mắt tránh khỏi các tác nhân gây hại như: bụi bẩn, khói công nghiệp, hóa chất độc hại, chất phóng xạ hay tia UV từ ánh nắng mặt trời. Cần đeo kính râm, đội nón rộng vành, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc ánh sáng chói, giữ môi trường sống và làm việc sạch sẽ và thông thoáng. Cũng tránh dụi mắt bằng tay bẩn hoặc vật sắc nhọn, để tránh gây xước, rách hoặc nhiễm trùng giác mạc.
Ngoài ra, cần chăm sóc sức khỏe toàn diện bằng cách duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng giác mạc.
Nên tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, hạn chế stress, không hút thuốc, không uống rượu, không lạm dụng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc điều trị bệnh khác mà không có chỉ định của bác sĩ.
Nếu bị cận thị, viễn thị, loạn thị hoặc bệnh giác mạc chóp ở mức độ nhẹ, có thể đeo kính hoặc kính áp tròng để cải thiện thị lực và giảm các triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên, cần đeo kính hoặc kính áp tròng đúng cách, không quá lâu, không vệ sinh hoặc không thay đổi thường xuyên, để tránh gây kích ứng, viêm nhiễm và tổn thương giác mạc. Nên chọn loại kính hoặc kính áp tròng phù hợp với độ cong và độ dày của giác mạc theo sự tư vấn của bác sĩ.
5. Cách điều trị bệnh giác mạc chóp
Giác mạc chóp là bệnh về mắt tuy tiến triển chậm nhưng hậu quả nghiêm trọng là mất thị lực vĩnh viễn. Vì vậy khi phát hiện các dấu hiệu của bệnh cần đến các cơ sở y tế chuyên khoa về mắt để tiến hành thăm khám và điều trị kịp thời.
Điều trị giác mạc chóp tập trung vào việc điều chỉnh thị lực và phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh.
Đeo kính áp tròng cứng hoặc kính áp tròng mềm.
Đeo kính áp tròng củng mạc.
Đặt vòng trong giác mạc.
Điều trị bằng phương pháp Cross linking.
Ghép giác mạc khi bệnh ở giai đoạn muộn.
Tóm lại: Giác mạc chóp thường không có dấu hiệu rõ ràng ở giai đoạn khởi phát mà chỉ có thể phát hiện thông qua các kiểm tra chuyên sâu về giác mạc. Việc thăm khám mắt định kỳ là quan trọng để giúp tầm soát nguy cơ mắc bệnh.
Bên cạnh đó, ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ như giảm thị lực đột ngột, nhạy cảm với ánh sáng, hình ảnh méo mó, người bệnh cần tới các cơ sở y tế để thăm khám kịp thời để kiểm tra và nắm bắt thời điểm vàng trong điều trị.