Tìm hiểu tên lửa đạn đạo Scud-B xuất hiện trong đại lễ 2.9
Tại lễ kỷ niệm 30 năm Ngày hội Quốc phòng toàn dân, 75 năm Ngày thành lập QĐND Việt Nam, lần đầu tiên hệ thống tên lửa đạn đạo Scud-B của Việt Nam đã được công khai ra mắt công chúng. Sau 6 năm, hệ thống này tái xuất tại đại lễ 2.9.

Binh chủng Pháo binh với tổ hợp tên lửa Scud-B trên xe đặc chủng - Ảnh: Báo QĐND
Trong kho vũ khí khổng lồ của thế kỷ 20, ít có loại vũ khí nào mang tính biểu tượng và ảnh hưởng lâu dài như tên lửa Scud-B.
Từ những căn cứ quân sự ở Siberia băng giá đến những sa mạc nóng bỏng của Trung Đông, từ những năm căng thẳng của Chiến tranh Lạnh đến các cuộc xung đột hiện đại, Scud-B đã trở thành một trong những vũ khí được sử dụng rộng rãi và gây tranh cãi nhất trong lịch sử quân sự.
Vũ khí răn đe có sức công phá đáng sợ
Câu chuyện của Scud-B bắt đầu từ những đống tro tàn của Berlin năm 1945, khi các kỹ sư Liên Xô tỉ mỉ nghiên cứu từng mảnh vỡ của tên lửa V-2 Nazi.
Nhưng điều làm nên sự khác biệt của dòng tên lửa Scud không phải là sự sao chép máy móc, mà là khả năng cải tiến và thích ứng với triết lý quân sự độc đáo của Liên Xô.
R-17 Elbrus, tên định danh của quả đạn tên lửa thuộc tổ hợp hệ thống tên lửa đạn đạo chiến dịch – chiến thuật 9K72 Elbrus, ra đời năm 1962.
Khác với những người tiền nhiệm cồng kềnh và phức tạp Scud-A ra đời 5 năm trước, Scud-B được thiết kế với triết lý đơn giản nhưng hiệu quả: một vũ khí có thể được sản xuất hàng loạt, dễ vận hành và đủ đáng sợ để tạo ra sức răn đe chiến lược.

Đạn tên lửa R-17E được đặt trên bệ phóng di động 9P117 Uragan dựa trên khung gầm cơ sở xe vận tải hạng nặng MAZ-543.

Khi phóng, tên lửa sẽ được khung nâng đạn dựng thẳng đứng và bắn đi (trước đó tên lửa cần khoảng thời gian để nạp nhiên liệu phóng, nạp thông số mục tiêu).
Trong thế giới công nghệ quân sự, nơi mà sự phức tạp thường được coi là dấu hiệu của sự tiến tiến, Scud-B lại chứng minh rằng đôi khi sự đơn giản mới là chìa khóa của thành công. Với "thân hình" khiêm tốn dài 11,25 mét và nặng gần 6 tấn, Scud-B không hề có vẻ ngoài đáng sợ như những "quái vật" tên lửa liên lục địa khác.
Nhưng đằng sau vẻ ngoài bình thường ấy là một kiệt tác kỹ thuật của thời đại. Động cơ nhiên liệu lỏng Isayev RD-21 là một bước tiến vượt bậc. Mặc dù tên lửa nhiên liệu lỏng thường yêu cầu nạp nhiên liệu ngay trước khi phóng do tính ăn mòn, khả năng chuẩn bị và phóng tương đối nhanh chóng trên bệ phóng di động đã khiến Scud trở nên đáng gờm.
Hệ thống dẫn đường quán tính với 3 con quay hồi chuyển, tuy không thể so sánh với độ chính xác của GPS hiện đại, nhưng đủ đáng tin cậy để đưa đầu đạn đến gần mục tiêu.
Con số về bán kính lệch mục tiêu (CEP) được Liên Xô công bố là khoảng 450 mét (mặc dù các ước tính phương Tây có thể lên tới 900 mét). Con số này có thể nghe có vẻ thô sơ theo tiêu chuẩn hiện tại, nhưng khi đầu đạn chứa 1 tấn thuốc nổ hoặc một đầu đạn hạt nhân mạnh tới 70 kiloton, độ chính xác "tương đối" như vậy đã đủ để biến bất kỳ khu vực quân sự lớn nào thành mục tiêu dễ tổn thương.
Trải qua những lò lửa chiến tranh
Nếu Scud-B chỉ tồn tại trong các buổi diễu hành quân sự trên Quảng trường Đỏ, có lẽ nó sẽ chỉ là một chú thích nhỏ trong lịch sử vũ khí. Nhưng số phận đã đưa nó đến những chiến trường khốc liệt nhất thế giới, nơi nó không chỉ chứng minh hiệu quả quân sự mà còn để lại những tác động tâm lý sâu sắc.
Cuộc chiến giữa Iran và Iraq (1980-1988) đã biến Scud-B thành biểu tượng của kinh hoàng. Những quả tên lửa Scud được cả 2 nước sử dụng không chỉ gây thiệt hại vật chất mà còn tạo ra nỗi lo sợ về mối nguy hiểm từ trên cao, không thể dự đoán và không thể ngăn chặn.
Đến năm 1991, trong Chiến tranh Vùng Vịnh, Scud-B một lần nữa chứng minh sức mạnh tâm lý của mình. Mặc dù Iraq chỉ phóng được vài chục quả tên lửa, nhưng mối đe dọa Scud đã buộc Israel phải cân nhắc việc tham gia chiến tranh và khiến liên quân phải dành nguồn lực khổng lồ để "săn Scud" trong sa mạc.
Việc truy lùng các bệ phóng di động MAZ-543 trở thành ưu tiên hàng đầu, cho thấy sự khó khăn trong việc đối phó với một vũ khí đơn giản nhưng dễ ẩn mình.
Điều đáng chú ý nhất về Scud-B không phải là những thành tựu kỹ thuật ban đầu, mà là khả năng sống sót và thích ứng qua các thời đại. Trong khi hàng trăm loại vũ khí khác đã trở thành đồ cổ trong bảo tàng, Scud-B vẫn tiếp tục xuất hiện trên các chiến trường hiện đại.
Vũ khí đắc dụng trong nhiều quân đội
Từ Yemen đến Libya, từ Syria đến các cuộc khủng hoảng khác, những biến thể của Scud vẫn đang được sử dụng. Điều này không chỉ phản ánh độ bền bỉ của thiết kế gốc mà còn cho thấy một thực tế đáng suy ngẫm: trong nhiều bối cảnh xung đột, một vũ khí "đủ tốt" có thể có giá trị hơn một vũ khí "hoàn hảo".
Khả năng sản xuất và cải tiến của Scud cũng đã truyền cảm hứng cho nhiều quốc gia phát triển các chương trình tên lửa riêng. Từ Triều Tiên đến Iran, từ Pakistan đến nhiều quốc gia khác, công nghệ Scud đã trở thành nền tảng cho những tham vọng tên lửa quốc gia. Điều này tạo ra một hiện tượng "lan truyền công nghệ" vừa đáng lo ngại vừa khó kiểm soát.
Scud-B thể hiện một nghịch lý thú vị của vũ khí hiện đại: một hệ thống với độ chính xác hạn chế lại có thể tạo ra tác động chiến lược sâu rộng. Không giống như những "siêu vũ khí" với độ chính xác mét, Scud-B thành công bằng cách tạo ra sự bất định và khủng hoảng.
Khi một quả Scud được phóng đi, không ai có thể biết chính xác nó sẽ rơi ở đâu trong bán kính hàng trăm mét. Chính sự bất định này lại tạo ra một loại sức mạnh tâm lý độc đáo – khiến cả khu vực phải đặt trong cảnh báo thay vì chỉ một mục tiêu cụ thể. Đây là một bài học sâu sắc về mối quan hệ giữa độ chính xác kỹ thuật và hiệu quả tâm lý trong chiến tranh.
Hơn 60 năm sau khi ra đời, Scud-B vẫn tiếp tục đặt ra những câu hỏi căn bản về bản chất của sức mạnh quân sự và an ninh quốc tế. Liệu một vũ khí được thiết kế trong thời Chiến tranh Lạnh có thể tiếp tục có ý nghĩa trong kỷ nguyên chiến tranh mạng và trí tuệ nhân tạo?
Câu trả lời có vẻ là có. Trong một thế giới ngày càng phức tạp với những hệ thống phòng thủ tinh vi, Scud-B vẫn đại diện cho một mối đe dọa thực tế bởi sự đơn giản và khả năng cơ động của nó. Việc phát hiện và tiêu diệt một bệ phóng Scud di động vẫn là thách thức lớn ngay cả đối với các quân đội hiện đại nhất.