Thực thi ESG: Yếu tố quyết định để doanh nghiệp Việt đi xa, bền vững hơn

CBAM 2026, EUDR và EPR 2024 đang khiến doanh nghiệp Việt Nam phải chuyển từ cam kết sang thực thi ESG nghiêm túc. Tuy nhiên, thực tế vẫn còn nhiều khó khăn.

Một mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ từ nguồn vốn đầu tư của Agribank. Ảnh: Agribank

Một mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ từ nguồn vốn đầu tư của Agribank. Ảnh: Agribank

Ngay sau các cam kết phát thải ròng bằng 0 đến năm 2050, khung chính sách ở Việt Nam được dựng khá nhanh: Luật Bảo vệ môi trường 2020, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) áp dụng từ 2024, chiến lược tăng trưởng xanh, định hướng công bố thông tin bền vững theo thông lệ quốc tế. Nhưng ở phân xưởng, nông trại và chuỗi cung ứng, khoảng cách giữa chính sách và thực tế vẫn hiện rõ. Doanh nghiệp, đặc biệt là khối vừa và nhỏ, vướng cùng lúc ba bài toán: vốn cho đổi mới thiết bị, dữ liệu chuẩn để đo lường – kiểm chứng, và tiêu chuẩn đủ rõ để thị trường chấp nhận.

Áp lực từ bên ngoài càng lớn khi cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của châu Âu sẽ tính chi phí carbon từ năm 2026 đối với các mặt hàng như thép, xi măng, nhôm, phân bón; còn Quy định chống phá rừng (EUDR) buộc mỗi lô hàng vào EU phải truy xuất nguồn gốc đến tọa độ địa lý nơi sản xuất, chứng minh không phá rừng sau mốc 31/12/2020. Với nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đó đã không còn là câu chuyện “hình ảnh”, mà là điều kiện thương mại gắn trực tiếp đến đơn hàng và biên lợi nhuận.

Một chỉ báo quan trọng là dòng vốn cho chuyển đổi. Tính đến cuối quý I/2025, dư nợ tín dụng xanh của hệ thống ngân hàng đạt khoảng 704 nghìn tỷ đồng, tương đương xấp xỉ 4,3% tổng dư nợ. Con số này cho thấy “vốn xanh” đã hình thành, nhưng vẫn còn mỏng so với nhu cầu đầu tư thay thế công nghệ, nâng cấp thiết bị, xây dựng hệ thống dữ liệu và kiểm chứng độc lập.

Ở góc nhìn cơ quan quản lý, bà Hà Thu Giang (Vụ trưởng Vụ Tín dụng các ngành kinh tế, Ngân hàng Nhà nước) thẳng thắn: “Các danh mục phân loại xanh quốc gia chưa được ban hành khiến ngân hàng khó xác định dự án đủ tiêu chuẩn để cấp tín dụng xanh”.

Từ câu chuyện vốn có thể thấy, khi tiêu chuẩn và dữ liệu còn rời rạc, lãi suất ưu đãi khó đi đúng chỗ, tốc độ đầu tư vào công nghệ ít phát thải khó bứt lên.

Ở trụ cột môi trường, EPR trở thành phép thử thực thi ngay trong nước. Từ ngày 1/1/2024, nhà sản xuất và nhập khẩu phải tự tổ chức hoặc ủy quyền thu gom, tái chế bao bì theo chỉ tiêu hằng năm, hoặc nộp kinh phí để cơ quan chức năng thực hiện. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp đồ uống và hàng tiêu dùng nhanh đã thiết kế lại bao bì để tăng khả năng tái chế, cắt trọng lượng vật liệu nhằm giảm chi phí logistics và phát thải. Liên minh Tái chế bao bì Việt Nam (PRO Việt Nam) báo cáo đã thu gom, tái chế hơn 17.000 tấn bao bì trong giai đoạn thí điểm 2022–2023, đồng thời cam kết quy mô thu gom – tái chế khoảng 64.000 tấn trong năm 2024. Các mô hình liên kết với địa phương, đơn vị tái chế giúp hình thành dòng vật liệu ổn định, giảm chi phí “đi ngược” và tạo dữ liệu cho quản lý. Tuy vậy, EPR vẫn bộc lộ nhiều vướng mắc: hướng dẫn kỹ thuật chưa đồng bộ, nền tảng dữ liệu chưa thông suốt, phần lớn doanh nghiệp nhỏ phải chọn phương án đóng quỹ vì thiếu hạ tầng thu gom – tái chế tại chỗ. Nghĩa là, để EPR thật sự trở thành động lực đổi mới bao bì tuần hoàn, cần dữ liệu minh bạch, một nền tảng số dùng chung và cơ chế kiểm định độc lập để thị trường “thưởng – phạt” rõ ràng hơn.

Ở chiều xuất khẩu, EUDR đặt ra yêu cầu chưa từng có về truy xuất. Báo chí chính thống nhấn mạnh, mỗi lô hàng cà phê, gỗ, cao su… vào EU phải có hồ sơ với tọa độ địa lý cụ thể của vùng sản xuất, tình trạng che phủ rừng và thông tin pháp lý quyền sử dụng đất; nếu không đáp ứng, hàng sẽ bị từ chối tại biên giới. Với cấu trúc sản xuất dựa nhiều vào nông hộ, bài toán của doanh nghiệp Việt Nam là số hóa nhật ký canh tác, gắn tọa độ lô trồng, thiết lập cơ chế giám sát rủi ro phá rừng và chuẩn hóa hợp đồng lao động mùa vụ. Điều này kéo theo chi phí trước mắt, nhưng đổi lại là “giấy thông hành” để duy trì thị phần và mức định giá. Ở vật liệu xây dựng, CBAM khiến công nghệ tiết kiệm năng lượng, nhiên liệu thay thế, thu hồi nhiệt thải phát điện không còn là “tùy chọn”, mà là cấu phần của giá thành. Với giá chứng chỉ CBAM tham chiếu quanh 75 euro/tấn CO₂, doanh nghiệp chậm chuyển đổi có thể đội chi phí xuất khẩu từ 5–30% tùy cường độ phát thải và cấu trúc chi phí.

Một chuyển động đáng chú ý là thái độ của cộng đồng doanh nghiệp. Theo khảo sát do PwC Việt Nam công bố cuối tháng 9/2025, 89% đại diện doanh nghiệp tại Việt Nam đã hoặc có kế hoạch cam kết ESG trong vòng 2–4 năm tới; tỷ lệ đơn vị lập báo cáo ESG, áp dụng khung GRI/ISSB tăng đáng kể so với vài năm trước.

Từ các mảnh ghép nêu trên, có ba điều kiện then chốt để thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và thực tế. Thứ nhất là tiêu chuẩn. Việt Nam cần sớm ban hành danh mục phân loại xanh tương thích thông lệ quốc tế nhưng phù hợp bối cảnh trong nước, để ngân hàng, nhà đầu tư và doanh nghiệp dùng chung một “từ điển”. Khi tiêu chuẩn rõ, ngân hàng mới định giá rủi ro chính xác, lãi suất ưu đãi mới gắn chặt với kết quả môi trường – xã hội, còn doanh nghiệp dễ chứng minh dự án thuộc “danh mục xanh”.

Thứ hai là dữ liệu. Không thể có tín dụng xanh quy mô lớn hay chuỗi cung ứng bền vững đáng tin nếu dữ liệu vẫn rời rạc. Nền tảng báo cáo số dùng chung cho EPR, phát thải khí nhà kính và các chỉ tiêu lao động – an toàn là chìa khóa để giảm chi phí tuân thủ; dữ liệu cần được chuẩn hóa theo ngành, kết nối với tổ chức kiểm định độc lập và mở ở mức phù hợp để người mua quốc tế kiểm tra nhanh. Khi một doanh nghiệp trả lời được năm câu hỏi ngắn gọn - hiện phát thải bao nhiêu và vì sao; kế hoạch giảm thế nào; kết quả năm nay ra sao; ai kiểm chứng; tác động đến giá thành là gì - họ sẽ đứng ở vị thế khác trong đàm phán đơn hàng.

Thứ ba là vốn. Các cơ chế bảo lãnh, đồng tài trợ, hỗ trợ lãi suất nên gắn chặt với kết quả đo đếm được: mỗi đồng vốn giúp giảm bao nhiêu tấn CO₂e, tiết kiệm bao nhiêu kWh, nâng tỷ lệ vật liệu tái chế thêm bao nhiêu phần trăm. Khi ngân hàng “trả công” cho kết quả, vốn xanh sẽ chảy nhanh hơn và đúng chỗ.

Cũng cần thẳng thắn rằng chuyển đổi này không thể một sớm một chiều. Nhưng khoảng cách chính sách – thực tế sẽ thu hẹp mỗi khi một nhà máy lắp thêm đồng hồ đo ở phân xưởng, một hợp tác xã số hóa thêm mắt xích truy xuất, một doanh nghiệp thay vật liệu bao bì khó tái chế bằng phương án thân thiện hơn, hay chốt được khoản vay ưu đãi nhờ chỉ số phát thải giảm. Khi những bước nhỏ ấy cùng tiêu chuẩn rõ, dữ liệu chuẩn và vốn rẻ hơn, ESG sẽ hiện diện đúng nơi, thay vì nằm yên trên trang văn bản. Khi đó, doanh nghiệp Việt sẽ có cơ hội đi xa hơn, bền vững hơn trên thị trường toàn cầu.

Minh Thành

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/thuc-thi-esg-yeu-to-quyet-dinh-de-doanh-nghiep-viet-di-xa-ben-vung-hon-102881.html