Tergiversation dùng để chỉ hành vi nào của con người?
Tergiversation lần đầu được sử dụng vào năm 1570, bắt nguồn từ tergiversari trong ngôn ngữ Latin.

Tergiversation /ˌtɜː.dʒɪ.vəˈseɪ.ʃən/ (danh từ): Lời nói quanh co, né tránh sự thật.
Định nghĩa:
Tergiversation lần đầu được sử dụng vào năm 1570, bắt nguồn từ tergiversari trong ngôn ngữ Latin, nghĩa là sự miễn cưỡng. Cambridge Dictionary định nghĩa tergiversation là hành động đưa ra những lời nói khác nhau nhưng không lời nào chính xác.
Trong khi đó, Merriam-Webster Dictionary đưa ra hai định nghĩa cho từ này như sau:
1. Trốn tránh những hành động thẳng thắn hoặc lời tuyên bố rõ ràng.
2. Rời bỏ chức vụ, đảng phái hoặc đức tin.
Ứng dụng của từ tergiversation trong tiếng Anh:
- Despised by all for his tergiversations, he nevertheless was sought by all on account of his cleverness.
Dịch: Bị coi thường vì những lời nói quanh co, anh ta vẫn được tìm kiếm vì sự thông minh, khôn khéo của mình.
- I can only describe the speech as being circumlocutory, peripatetic, and a gross piece of tergiversation.
Dịch: Tôi chỉ có thể mô tả bài phát biểu bằng những từ như dài dòng, triết lý và là một mớ vòng vo lươn lẹo.