Pháp đóng tàu sân bay mới và bài toán tự chủ chiến lược của châu Âu
Pháp vừa chính thức quyết định đóng tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân thế hệ mới, được kỳ vọng trở thành tàu chiến lớn nhất từng được chế tạo tại châu Âu. Đây không chỉ là bước ngoặt trong chiến lược quốc phòng của Paris, mà còn cho thấy xu hướng tự chủ chiến lược của châu Âu.
Chiến lược dài hạn của Pháp
Việc Pháp quyết định triển khai đóng tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân thế hệ mới đánh dấu một bước đi chiến lược quan trọng, vượt ra ngoài khuôn khổ hiện đại hóa lực lượng vũ trang. Trong bối cảnh môi trường an ninh quốc tế ngày càng nhiều biến động, sự cạnh tranh giữa các cường quốc lớn không ngừng gia tăng và trật tự thế giới đang thay đổi, dự án này thể hiện rõ tham vọng của Paris trong việc duy trì vai trò là một cường quốc quân sự toàn cầu cũng như giữ vững vị thế chiến lược riêng biệt.

Dự án tàu sân bay hạt nhân thế hệ mới của Pháp phản ánh rõ lựa chọn chiến lược “ít nhưng tinh”. Ảnh: 20 Minutes
Tàu sân bay từ lâu là trụ cột trong học thuyết quốc phòng của Pháp, cho phép triển khai sức mạnh quân sự độc lập, linh hoạt và không phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống căn cứ trên bộ hay sự hỗ trợ trực tiếp của đồng minh. Việc phát triển tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân thế hệ mới giúp Pháp tránh nguy cơ “khoảng trống năng lực” trong tác chiến biển xa, đồng thời duy trì khả năng can dự quân sự trên phạm vi toàn cầu.
Do đó, việc Pháp xây dựng tàu sân bay thế hệ mới sử dụng năng lượng hạt nhân không chỉ để thay thế tàu Charles de Gaulle dự kiến ngừng hoạt động vào khoảng năm 2038–2040, mà còn thể hiện chiến lược dài hạn của Paris nhằm khẳng định vị thế quốc gia trong bối cảnh trật tự an ninh toàn cầu đang có nhiều biến động lớn.
Ở bình diện chiến lược, Pháp hiện là quốc gia châu Âu duy nhất sở hữu tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân và thuộc nhóm rất ít nước có thể tự thiết kế, đóng mới và vận hành trọn vẹn loại khí tài này. Vì vậy, qua dự án tàu sân bay hạt nhân thế hệ mới, Pháp tiếp tục củng cố vị thế như một cường quốc quân sự toàn cầu, có tiếng nói riêng trong các hồ sơ an ninh quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Mỹ ngày càng dồn trọng tâm chiến lược sang khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Đáng chú ý, dự án này cũng gắn liền với tham vọng “tự chủ chiến lược châu Âu” mà Paris theo đuổi. Khi NATO đối mặt với những bất định về mức độ cam kết dài hạn của Washington, năng lực tàu sân bay hạt nhân mang lại cho Pháp một lợi thế đặc biệt, giúp gia tăng trọng lượng của nước này trong cấu trúc an ninh châu Âu và góp phần hiện thực hóa khả năng can dự độc lập của EU trong các kịch bản khủng hoảng.
Về mặt tác chiến, dự án tàu sân bay hạt nhân thế hệ mới được thiết kế để thích ứng với môi trường xung đột cường độ cao, nơi các mối đe dọa như tên lửa tầm xa, chiến tranh điện tử và các hệ thống chống tiếp cận ngày càng phổ biến. Động cơ hạt nhân cho phép tàu hoạt động bền bỉ, duy trì hiện diện dài ngày tại các khu vực chiến lược xa châu Âu, đặc biệt là khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi Pháp có lợi ích trực tiếp.
Bên cạnh ý nghĩa quân sự, dự án tàu sân bay hạt nhân thế hệ mới còn là đòn bẩy quan trọng đối với công nghiệp quốc phòng và chủ quyền công nghệ của Pháp. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược toàn cầu gia tăng, dự án này gửi đi thông điệp chính trị rõ ràng rằng Pháp quyết tâm duy trì vai trò cường quốc quân sự toàn cầu, trụ cột an ninh châu Âu và chủ thể chiến lược độc lập trong trật tự quốc tế đang phân mảnh.
Tự chủ chiến lược trong lĩnh vực quốc phòng
Thông qua dự án tàu sân bay hạt nhân thế hệ mới, có thể thấy rõ những nét cốt lõi trong tư duy và chính sách tự chủ chiến lược mà Pháp đang theo đuổi, đặc biệt trong lĩnh vực quốc phòng. Trước hết, Paris quan niệm rằng tự chủ chiến lược không thể chỉ dừng ở tuyên bố chính trị, mà phải được bảo đảm bằng các năng lực quân sự then chốt do chính mình kiểm soát. Việc tự thiết kế, đóng mới và vận hành tàu sân bay hạt nhân – một trong những khí tài phức tạp và tốn kém nhất – cho thấy Pháp ưu tiên tuyệt đối những năng lực không thể vay mượn hay phụ thuộc vào đồng minh trong tình huống khủng hoảng.
Bên cạnh đó, dự án tàu sân bay hạt nhân thế hệ mới phản ánh rõ lựa chọn chiến lược “ít nhưng tinh”, tức là Pháp chủ trương tập trung đầu tư vào một số năng lực then chốt, có khả năng răn đe lớn, thay vì dàn trải nguồn lực. Cách tiếp cận này gắn chặt với yêu cầu bảo đảm chủ quyền công nghệ và công nghiệp quốc phòng, nhằm tránh tình trạng tự chủ chính trị nhưng lệ thuộc về kỹ thuật và chuỗi cung ứng từ các đối tác.
Đáng chú ý, tự chủ chiến lược theo cách tiếp cận của Pháp không đồng nghĩa với việc tách rời khỏi các liên minh hiện có. Ngược lại, Paris theo đuổi mô hình “tự chủ trong liên kết”, trong đó Pháp tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ với NATO và các đối tác, nhưng vẫn bảo đảm quyền quyết định tối hậu đối với những năng lực quân sự then chốt. Cuối cùng, dự án tàu sân bay hạt nhân thế hệ mới cũng phản ánh rõ tư duy chiến lược dài hạn, vượt qua các chu kỳ chính trị. Quốc phòng được xác định là trụ cột không thể đánh đổi nếu Pháp muốn duy trì vị thế cường quốc quân sự toàn cầu và vai trò chủ thể chiến lược độc lập.
Xu hướng tự chủ ở châu Âu
Năm 2025, Pháp không còn là quốc gia đơn lẻ theo đuổi tư duy tự chủ chiến lược trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng. Các biến động địa chính trị những năm gần đây, từ cuộc xung đột tại Ucraina hay những bất định xoay quanh cam kết an ninh của Mỹ, đang buộc nhiều quốc gia EU rà soát lại các tính toán chiến lược hậu Chiến tranh Lạnh. Việc dựa gần như hoàn toàn vào NATO và năng lực quân sự của Washington từng mang lại cảm giác an toàn, nhưng nay được nhìn nhận là chưa đủ để bảo đảm lợi ích dài hạn của châu Âu trong một trật tự quốc tế ngày càng khó lường.
Ở cấp độ thể chế, EU đã có những bước đi nhằm cụ thể hóa khái niệm tự chủ chiến lược. Việc thông qua “Chiến lược La bàn” đã tạo ra khung định hướng chung về an ninh – quốc phòng đến năm 2030, cùng các công cụ như Quỹ Quốc phòng châu Âu (EDF) hay cơ chế hợp tác PESCO nhằm tăng cường phối hợp và phát triển năng lực nội khối.
Tuy nhiên, theo giới quan sát, mức độ tự chủ chiến lược của châu Âu hiện vẫn chưa đồng đều. Trong khi Pháp thúc đẩy mạnh mẽ các năng lực quân sự then chốt và khả năng can dự độc lập, thì nhiều quốc gia Trung và Đông Âu tiếp tục ưu tiên dựa vào sự bảo bọc an ninh của Mỹ hay NATO trước các mối đe dọa trực tiếp. Sự khác biệt về địa chính trị và nhận thức an ninh khiến tiến trình xây dựng năng lực chung của EU diễn ra một cách thận trọng và theo từng bước.
Đáng chú ý, tự chủ chiến lược ngày càng được châu Âu hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm cả an ninh kinh tế, công nghệ, năng lượng và chuỗi cung ứng chiến lược. Giảm phụ thuộc không đồng nghĩa với tách rời, mà nhằm tăng khả năng chống chịu và quyền lựa chọn trong khủng hoảng.
Nhìn tổng thể, tiến trình tự chủ chiến lược của châu Âu đang dần chuyển từ khẩu hiệu chính trị sang các lựa chọn chính sách cụ thể, dù vẫn được triển khai một cách thận trọng. Giới phân tích cho rằng châu Âu đang hướng tới mô hình “tự chủ có điều kiện”, kết hợp tăng cường năng lực nội khối với duy trì liên kết xuyên Đại Tây Dương trong bối cảnh trật tự quốc tế phân hóa sâu sắc.














