Hiểu đúng lỗi 'không mang theo' và 'không có' Bảo hiểm TNDS đối với chủ xe cơ giới
Quy định pháp luật hiện hành đã tách bạch rõ hai hành vi vi phạm liên quan đến Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự (TNDS) của chủ xe cơ giới. Việc hiểu đúng sự khác biệt giữa 'không mang theo' và 'không có' chứng nhận Bảo hiểm bắt buộc TNDS là cơ sở quan trọng để xác định chính xác trách nhiệm pháp lý của người điều khiển phương tiện khi tham gia giao thông.

Quy định pháp luật hiện hành đã tách bạch rõ các hành vi vi phạm liên quan đến Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới.
Nghĩa vụ pháp lý
Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm. Đồng thời, đây cũng là một trong các loại giấy tờ mà người điều khiển xe cơ giới, trong đó có ô tô và xe mô tô, xe gắn máy, phải có và mang theo khi tham gia giao thông. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít người vẫn chưa phân biệt rõ hai hành vi vi phạm phổ biến là “không mang theo” và “không có” chứng nhận bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 và Nghị định 67/2023/NĐ-CP của Chính phủ quy định về Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới, bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc, bảo hiểm bắt buộc trong hoạt động đầu tư xây dựng (Nghị định 67, hiệu lực từ 6/9/2023), chủ xe cơ giới có nghĩa vụ tham gia Bảo hiểm bắt buộc TNDS khi xe tham gia giao thông trên lãnh thổ Việt Nam.
Quy định này nhằm thiết lập cơ chế bảo đảm trách nhiệm bồi thường đối với thiệt hại phát sinh trong quá trình sử dụng xe cơ giới, đồng thời tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực giao thông đường bộ.
Pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ đã phân định rõ hai hành vi vi phạm liên quan đến Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới, bao gồm: Không mang theo chứng nhận bảo hiểm và không có chứng nhận bảo hiểm còn hiệu lực khi phương tiện tham gia giao thông.
Theo khoản 2 Điều 18 Nghị định 168/2024/NĐ-CP ngày 26/12/2024 của Chính phủ, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự sẽ bị xử phạt tiền từ 200.000 đồng đến 300.000 đồng nếu thực hiện một trong hai hành vi vi phạm nêu trên.
Đối với xe ô tô, khoản 4 Điều 18 Nghị định này quy định mức xử phạt cao hơn, với tiền phạt từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng đối với người điều khiển phương tiện khi không mang theo hoặc không có chứng nhận Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
Về mặt pháp lý, hành vi “không mang theo” chứng nhận Bảo hiểm bắt buộc TNDS được hiểu là trường hợp chủ xe đã thực hiện nghĩa vụ tham gia bảo hiểm theo đúng quy định, song tại thời điểm kiểm tra, người điều khiển phương tiện không xuất trình được giấy chứng nhận bảo hiểm theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
Trong khi đó, hành vi “không có” chứng nhận Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực thể hiện mức độ vi phạm nghiêm trọng hơn, bao gồm các trường hợp chủ xe không tham gia bảo hiểm bắt buộc hoặc để bảo hiểm hết hạn mà không gia hạn, dẫn đến việc phương tiện lưu thông khi chưa đáp ứng đầy đủ nghĩa vụ pháp lý bắt buộc theo quy định của pháp luật về bảo hiểm.
Cùng khung xử phạt, khác về mức độ rủi ro pháp lý
Mặc dù cùng bị áp dụng mức phạt tiền trong khung quy định, song hai hành vi nêu trên có sự khác biệt rõ rệt về mức độ rủi ro pháp lý và hệ quả phát sinh.
Đối với trường hợp không mang theo chứng nhận bảo hiểm bắt buộc TNDS, về bản chất, nghĩa vụ tham gia bảo hiểm đã được thực hiện. Việc vi phạm chủ yếu nằm ở khâu tuân thủ quy định về giấy tờ khi tham gia giao thông. Trong trường hợp xảy ra tai nạn, quyền và nghĩa vụ bảo hiểm của các bên vẫn được xác lập trên cơ sở hợp đồng bảo hiểm còn hiệu lực.
Ngược lại, đối với trường hợp không có chứng nhận Bảo hiểm bắt buộc TNDS còn hiệu lực, chủ xe không chỉ vi phạm quy định về xử phạt hành chính mà còn đứng trước nguy cơ phải trực tiếp thực hiện nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật, do không có cơ chế bảo hiểm bắt buộc hỗ trợ. Khi đó, vai trò bảo vệ bên thứ ba và hỗ trợ chủ xe của Bảo hiểm bắt buộc TNDS không thể được phát huy.
Việc pháp luật tách bạch rõ hai hành vi “không mang theo” và “không có” chứng nhận Bảo hiểm bắt buộc TNDS cho thấy cách tiếp cận chặt chẽ trong quản lý nghĩa vụ pháp lý của chủ xe và người điều khiển phương tiện. Quy định này giúp cơ quan chức năng xác định đúng bản chất vi phạm, đồng thời góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của người tham gia giao thông.
Từ góc độ người tham gia giao thông, việc hiểu đúng và tuân thủ quy định không chỉ giúp tránh bị xử phạt mà còn góp phần hạn chế các rủi ro pháp lý, tài chính có thể phát sinh khi tai nạn giao thông xảy ra.











