Đã đến lúc Luật đầu tư phải được 'thay máu' thực sự

Gần 40 năm kể từ khi Luật Đầu tư nước ngoài đầu tiên ra đời, Việt Nam đã hình thành một hệ thống pháp luật về đầu tư tương đối toàn diện. Tuy nhiên, hệ thống ấy đang đến lúc phải 'thay máu' thực sự để thoát khỏi tình trạng chồng chéo, thiếu ổn định và khơi thông nguồn lực phát triển quốc gia.

Từ năm 1987 đến nay, Luật Đầu tư đã qua 7 lần sửa đổi (1990, 1992, 1996, 2000, 2005, 2014, 2020), phản ánh nỗ lực không ngừng của Đảng và Nhà nước trong việc hoàn thiện thể chế, mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế thị trường. Luật năm 1987 là sản phẩm đầu tiên của công cuộc Đổi mới, đánh dấu bước chuyển từ cơ chế bao cấp sang kinh tế mở, lấy đầu tư nước ngoài làm một động lực phát triển.

Không để Luật Đầu tư trở thành “ma trận pháp lý”

Từ chỗ điều chỉnh những vấn đề cơ bản như hình thức đầu tư, lĩnh vực ưu đãi, đến việc hợp nhất Luật Đầu tư nước ngoài và Luật Doanh nghiệp năm 2005, khung pháp lý đầu tư của Việt Nam từng bước được mở rộng và tiệm cận chuẩn mực quốc tế. Tuy nhiên, sau gần bốn thập kỷ, vẫn còn đó những “điểm nghẽn pháp lý” chưa được xử lý triệt để. Những hạn chế này đang trở thành lực cản lớn đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư.

“Chúng ta có nhiều luật, nhiều nghị định, nhưng lại như một ‘ma trận pháp lý’ khiến nhà đầu tư lúng túng. Đã đến lúc phải đại phẫu toàn bộ hệ thống này.”

- TS. Phan Hữu Thắng

Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị là định hướng chiến lược cho hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030, xác định kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là bộ phận hợp thành quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, khuyến khích phát triển lâu dài; ưu tiên dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường; và nhấn mạnh đa phương hóa, đa dạng hóa đối tác, bảo đảm an ninh kinh tế quốc gia.

Tuy nhiên, trong thực tế, các văn bản pháp luật liên quan đến đầu tư vẫn thiếu sự thống nhất và đồng bộ. Những quy định chồng chéo giữa Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Xây dựng, Luật Đầu tư công, Luật Quản lý và sử dụng vốn nhà nước… chưa được thống nhất, dẫn đến sự thiếu minh bạch trong hướng dẫn và áp dụng. Đặc biệt, sự thay đổi liên tục của các ưu đãi thuế và thủ tục hành chính khiến doanh nghiệp không thể dự đoán được chi phí và hiệu quả dài hạn.

“Doanh nghiệp cần sự ổn định, không phải những điều chỉnh bất ngờ”, đây chính là thông điệp cốt lõi mà nhà đầu tư nước ngoài thường gửi đến Việt Nam trong các cuộc đối thoại chính sách.

Luật Đầu tư năm 2020 được đánh giá là bước tiến quan trọng trong thu hút FDI, mở rộng danh mục ngành nghề ưu đãi như sản xuất thiết bị y tế, công nghệ cao, giáo dục đại học, dự án khởi nghiệp sáng tạo. Tuy nhiên, “độ mở” này lại bị giới hạn bởi chính sự thiếu đồng bộ của hệ thống pháp luật.

Một số quy định chưa sát thực tiễn, còn mâu thuẫn với các luật chuyên ngành, làm triệt tiêu hiệu lực lẫn nhau. Đặc biệt, việc thiếu tính ổn định chính sách và sự thay đổi đột ngột trong các quy định về ưu đãi, thủ tục hành chính khiến nhà đầu tư mất niềm tin. Nhiều văn bản dưới luật ban hành không đảm bảo chất lượng, thiếu tính khả thi, dẫn đến tình trạng “luật một đường, thực thi một nẻo.”

Việt Nam phải “đi bằng hai chân”: Thu hút FDI và đầu tư ra nước ngoài.

Việt Nam phải “đi bằng hai chân”: Thu hút FDI và đầu tư ra nước ngoài.

Nếu Luật Đầu tư sửa đổi không đủ mạnh để cắt đứt mạch chồng chéo, Việt Nam có thể bỏ lỡ cơ hội thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao, nhất là trong giai đoạn kinh tế xanh và chuyển đổi số đang tăng tốc toàn cầu.

Một điểm đáng chú ý là cơ cấu vốn FDI tại Việt Nam. Hiện hình thức đầu tư 100% vốn nước ngoài chiếm hơn 70% số dự án, một tỷ lệ quá cao, dẫn đến hạn chế trong việc tiếp nhận công nghệ, kinh nghiệm quản trị và lan tỏa giá trị cho doanh nghiệp Việt.

Việt Nam đã mở cửa gần 40 năm, không thể mãi chỉ đứng ở vai trò ‘nước tiếp nhận’ thụ động. Cần khuyến khích hình thức liên doanh, hợp tác kinh doanh (BCC) để tạo cơ hội tiếp thu công nghệ, nâng cao năng lực nội sinh và giảm rủi ro phụ thuộc.

"Đã đến lúc Việt Nam phải chuyển từ ‘tiếp nhận thụ động’ sang ‘hợp tác chủ động’. Luật Đầu tư phải khuyến khích mạnh mẽ mô hình liên doanh, hợp tác kinh doanh (BCC), thay vì để FDI 100% thống lĩnh.”

- TS. Phan Hữu Thắng

Việc mở rộng các hình thức liên doanh sẽ giúp doanh nghiệp Việt học hỏi công nghệ, quản trị, và từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Luật Đầu tư (sửa đổi) phải là cuộc “đại phẫu toàn diện”

Dự án Luật Đầu tư (sửa đổi) cần hướng đến ba mục tiêu lớn: Một là, hoàn thiện quy định về chấp thuận chủ trương đầu tư và phân cấp, phân quyền. Cần chuyển mạnh từ cơ chế “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, đồng thời tăng cường giám sát để đảm bảo hiệu lực quản lý.

Hai là, làm rõ lại hình thức đầu tư, khuyến khích mạnh mẽ mô hình "Công ty liên doanh" hoặc “ Hợp đồng hợp tác kinh doanh” để bảo đảm yếu tố chuyển giao công nghệ, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong bối cảnh chuyển đổi số, đầu tư xanh đã là xu hướng phát triển tất yếu của kinh tế toàn cầu.

Ba là, đẩy mạnh đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài, song song với thu hút FDI vào trong nước. Việt Nam cần hoàn thiện thủ tục, giảm chi phí tuân thủ, tạo cơ chế báo cáo minh bạch và ổn định chính sách để doanh nghiệp yên tâm mở rộng đầu tư.

Đầu tư ra nước ngoài (OFDI) là hướng đi mà nhiều nền kinh tế thành công đã áp dụng, từ Hàn Quốc đến Singapore. Đầu tư ra nước ngoài không chỉ là mở rộng thị trường mà còn là cách để doanh nghiệp Việt khẳng định vị thế toàn cầu, học hỏi công nghệ và quản trị quốc tế.

Các tập đoàn như Viettel, PVEP thuộc Tập đoàn dầu khí Việt Nam hay Tập đoàn Cao su Việt Nam đã chứng minh năng lực của doanh nghiệp Việt khi đầu tư tại châu Phi, Mỹ Latin, Lào, Campuchia..., mang lại giá trị kinh tế và vị thế quốc tế cho Việt Nam. Đây là hướng đi cần được luật hóa rõ ràng hơn trong Luật Đầu tư sửa đổi, với các cơ chế thông thoáng, minh bạch và chính sách khuyến khích cụ thể.

Một nội dung quan trọng khác là nguyên tắc “không hồi tố” nhằm bảo đảm niềm tin pháp lý cho nhà đầu tư. Nếu vì lý do bất khả kháng, Chính phủ buộc phải thay đổi chính sách, thì cần có cơ chế bồi thường hoặc hỗ trợ phù hợp, tránh tạo tâm lý hoài nghi về sự thiếu ổn định của pháp luật Việt Nam.

Việc tăng phí thuê đất hoặc thay đổi ưu đãi đối với các dự án đã được cấp phép trước đây có thể gây tổn hại niềm tin của nhà đầu tư, làm mất đi hình ảnh Việt Nam là điểm đến ổn định, đáng tin cậy.

Việc duy trì ổn định chính sách FDI không chỉ là nghĩa vụ của Nhà nước mà còn là cam kết danh dự với nhà đầu tư quốc tế, những người đang góp phần tạo nên hơn 20% GDP và hàng triệu việc làm cho nền kinh tế Việt Nam.

Việt Nam đang ở thời điểm bản lề, với quy mô kinh tế dự kiến đạt 506 tỷ USD vào năm 2025, đứng thứ 33 toàn cầu (theo IMF). Nhưng để đạt được khát vọng trở thành nền kinh tế phát triển vào giữa thế kỷ XXI, hệ thống pháp luật, đặc biệt là Luật Đầu tư phải thực sự thay đổi.

Lần sửa đổi Luật Đầu tư này không chỉ sửa đổi kỹ thuật, mà phải tạo bước ngoặt thể chế. Đây phải là cuộc ‘đại phẫu’ toàn diện, cắt bỏ những phần chồng chéo, mở khóa nguồn lực và củng cố niềm tin của nhà đầu tư. Khi luật pháp đủ mạnh, minh bạch và tiên phong, dòng vốn đầu tư chất lượng cao sẽ tự nhiên tìm đến Việt Nam.

TS Phan Hữu Thắng - Viện nghiên cứu Đầu tư Quốc tế ISC

Nguyên Cục trưởng Cục ĐTNN

Nguồn Vnbusiness: https://vnbusiness.vn/viet-nam/da-den-luc-luat-dau-tu-phai-duoc-thay-mau-thuc-su-1110588.html