Chiến lược khoáng sản quan trọng của ASEAN
Việc điều hướng nỗ lực hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 đòi hỏi khả năng lắp đặt và triển khai các công nghệ sạch, cũng như quá trình khử carbon trong các lĩnh vực phát thải lớn.
Theo báo Jakarta Post số ra mới đây, các quốc gia trên toàn cầu đang hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Quá trình chuyển đổi năng lượng cần thiết để hỗ trợ mục tiêu này phụ thuộc vào ý chí chính trị mạnh mẽ và sự ủng hộ của các nhà hoạch định chính sách. Nhưng vấn đề là các chính trị gia thường phải đối mặt với thách thức kép, bao gồm cân bằng các mục tiêu về môi trường và tăng trưởng kinh tế.
Việc điều hướng nỗ lực hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 đòi hỏi khả năng lắp đặt và triển khai các công nghệ sạch, cũng như quá trình khử carbon trong các lĩnh vực phát thải lớn, đặc biệt là năng lượng. Một thách thức chính của quá trình chuyển đổi này là nhu cầu đáng kể về "khoáng sản quan trọng".
Quá trình chuyển đổi năng lượng sạch đang thúc đẩy nhu cầu chưa từng có đối với các khoáng sản quan trọng, với giá trị thị trường dự kiến sẽ vượt 770 tỷ USD vào năm 2040. Tuy nhiên, sự tăng trưởng nhanh chóng này đặt ra những thách thức đáng kể vì sản xuất khoáng sản quan trọng chỉ tập trung ở một số khu vực, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung.
Các khoản đầu tư hiện tại vào khai thác và chế biến không đáp ứng được nhu cầu trong tương lai. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) ước tính, chỉ có 70% nhu cầu đồng và 50% nhu cầu lithium sẽ được đáp ứng vào năm 2035. Những gián đoạn về địa chính trị, như xung đột Nga - Ukraine, đã làm căng thẳng thêm chuỗi cung ứng.
Hơn nữa, khả năng xảy ra xung đột thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc dưới thời chính quyền của Tổng thống đắc cử Donald Trump sẽ mang theo một rủi ro địa chính trị khác. Giải quyết những thách thức này đòi hỏi một nỗ lực toàn cầu phối hợp, để đa dạng hóa nguồn cung, tăng cường công nghệ tái chế và thúc đẩy hợp tác quốc tế, từ đó đảm bảo chuỗi cung ứng khoáng sản an toàn và bền vững.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thiên nhiên ưu đãi với các nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng. Theo số liệu năm 2023 của Cục Khảo sát Địa chất Mỹ (USGS), khu vực này sở hữu 46% trữ lượng nickel của thế giới, 22,7% bô-xít, 20% nguyên tố đất hiếm (REE) và 6,9% cobalt.
ASEAN cũng dẫn đầu về sản lượng nickel (63%) và thiếc (42%) toàn cầu. Các khoáng sản khác như mangan (3%), REE (8%) và đồng (4%) cũng đã được khai thác và sản xuất dưới dạng quặng trong khu vực. Các khoáng sản này đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các công nghệ sạch như pin và quang điện Mặt trời (PV).
Tuy nhiên, Trung Quốc đang tiếp nhận và xử lý hạ nguồn hầu hết các nguồn tài nguyên này. Dữ liệu từ Giải pháp thương mại tích hợp thế giới của Ngân hàng Thế giới (WB) cho thấy, vào năm 2022, hơn 95% nickel (cả dạng quặng và dạng tinh chế) đã được xuất khẩu từ Indonesia và Philippines sang Trung Quốc. Myanmar cũng đã xuất khẩu gần như toàn bộ quặng mangan, REE và thiếc sang Trung Quốc trong cùng năm.
Một số nước ASEAN có năng lực chế biến khoáng sản phục vụ sản xuất pin Mặt trời, pin và xe điện (EV). Ví dụ, Indonesia đã công bố kế hoạch phát triển ngành công nghiệp pin tích hợp theo chiều dọc, tận dụng nguồn nickel dồi dào của mình. Việt Nam và Malaysia đang thúc đẩy ngành công nghiệp xe điện trong nước.
Bằng cách tận dụng các nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng, ASEAN có thể trở thành cường quốc công nghệ sạch và ủng hộ mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Việc củng cố các ngành công nghiệp địa phương cũng sẽ mang lại tăng trưởng kinh tế tích cực và tăng việc làm xanh trên toàn khu vực.
Mỗi quốc gia ASEAN đều có chiến lược khai thác khoáng sản quan trọng và hạ nguồn riêng, nhưng những chiến lược này đã làm gia tăng cạnh tranh thay vì thúc đẩy hợp tác. Ví dụ, Indonesia đã tái áp dụng lệnh cấm xuất khẩu quặng nickel chưa qua chế biến vào năm 2020, nhằm thúc đẩy các ngành công nghiệp chế biến trong nước và thu hút thêm đầu tư vào các ngành công nghiệp hạ nguồn. Chiến lược này được coi là thành công trong việc tăng sản lượng nickel và giá trị gia tăng từ các sản phẩm tinh chế.
Để giảm thiểu những rủi ro, một nỗ lực đồng bộ sẽ rất quan trọng, với mỗi quốc gia tận dụng thế mạnh của mình trong các khoáng sản quan trọng và quản lý chuỗi cung ứng. Thái Lan, Indonesia, Malaysia và Việt Nam, với ngành công nghiệp thượng nguồn đã phát triển hơn, có thể tập trung vào lĩnh vực này, trong khi các quốc gia khác như Philippines, Myanmar và Campuchia ưu tiên các vai trò thượng nguồn và trung nguồn. Hơn nữa, cần đầu tư nhiều hơn vào các biện pháp quan trọng khác như tái chế pin và khai thác, chế biến bền vững để tăng cường an ninh và tính bền vững của nguồn cung khoáng sản.
Để khai thác đầy đủ nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng của mình, ASEAN có thể áp dụng khuôn khổ hợp tác khu vực tương tự như Đạo luật Nguyên liệu thô quan trọng của Liên minh châu Âu (EU). Khuôn khổ này sẽ bao gồm một chiến lược phối hợp để chia sẻ tài nguyên, tích hợp chuỗi giá trị và hài hòa hóa chính sách giữa các quốc gia thành viên.
Các quốc gia ASEAN có thể thành lập Liên minh Khoáng sản quan trọng để tập trung nỗ lực vào hoạt động thăm dò khoáng sản, hoạt động khai thác bền vững và phát triển các cơ sở tinh chế và tái chế. Bằng cách tập hợp các nguồn lực và chuyên môn, khu vực có thể cùng nhau vượt qua các nút thắt trong chế biến và giảm sự phụ thuộc vào các tác nhân bên ngoài.
Sự hợp tác như vậy cũng sẽ cho phép thiết lập các tiêu chuẩn khu vực, thu hút đầu tư đa quốc gia và tạo ra mạng lưới chuỗi cung ứng mạnh mẽ cho các công nghệ sạch, đưa ASEAN dẫn đầu toàn cầu về nền kinh tế xanh.
Cuối cùng, chìa khóa là thúc đẩy hợp tác hơn là cạnh tranh ở cấp độ khu vực, đặc biệt là trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng và cải thiện năng lực sản xuất trên toàn ASEAN.
Nguồn Bnews: https://bnews.vn/chien-luoc-khoang-san-quan-trong-cua-asean/360383.html