Cần một hành lang pháp lý toàn diện, đủ mạnh để quản lý M&A

Cùng với sự sôi động của thị trường, hoạt động mua bán - sáp nhập (M&A) doanh nghiệp (DN) đang phải đối mặt với không ít rào cản pháp lý. Những vướng mắc này chủ yếu xuất phát từ khung pháp luật điều chỉnh còn phân tán, thiếu tính thống nhất và chưa theo kịp thực tiễn giao dịch. Do đó, cần một hành lang pháp lý toàn diện, đủ mạnh để quản lý lĩnh vực này.

Những “khoảng trống” pháp lý...

Theo Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TNHH TGS (Đoàn Luật sư TP Hà Nội), hành lang pháp lý điều chỉnh M&A hiện nay trải rộng ở nhiều đạo luật khác nhau. Trong thực tiễn áp dụng, không ít trường hợp cùng một giao dịch M&A nhưng phải đồng thời tuân thủ nhiều quy trình, thủ tục khác nhau, thậm chí có sự chồng chéo hoặc cách hiểu chưa thống nhất giữa các cơ quan quản lý nhà nước, gây kéo dài thời gian và gia tăng chi phí cho DN.

Bên cạnh đó, các quy định về điều kiện đầu tư và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư (NĐT) nước ngoài theo Luật Đầu tư và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên vẫn tồn tại nhiều “khoảng trống” trong hướng dẫn thực hiện. Đặc biệt, đối với những ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện hoặc các lĩnh vực đặc thù như bất động sản, giáo dục, y tế, năng lượng, việc xác định chính xác điều kiện tiếp cận thị trường, thủ tục chấp thuận mua vốn, góp vốn hay nhận chuyển nhượng cổ phần theo quy định tại Điều 26 Luật Đầu tư vẫn là một thách thức lớn trong thực tiễn M&A.

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TNHH TGS.

Một vướng mắc đáng kể khác đến từ rủi ro pháp lý tiềm ẩn sau giao dịch M&A. Mặc dù Luật DN năm 2020 đã có những quy định khá rõ về quyền, nghĩa vụ của DN sau sáp nhập, hợp nhất hoặc mua lại, song trên thực tế, quá trình thẩm định pháp lý vẫn gặp nhiều hạn chế do tính minh bạch của thông tin DN chưa cao. Nhiều nghĩa vụ pháp lý liên quan đến thuế, đất đai, lao động, bảo hiểm xã hội hoặc môi trường chỉ bộc lộ sau khi giao dịch hoàn tất, khiến NĐT đối mặt với rủi ro ngoài dự liệu.

Ngoài ra, các quy định về kiểm soát tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh cũng đặt ra không ít thách thức cho các thương vụ M&A có quy mô lớn. Việc xác định ngưỡng thông báo tập trung kinh tế, nghĩa vụ thông báo và thời hạn xem xét của cơ quan cạnh tranh trong một số trường hợp chưa thực sự rõ ràng, dễ dẫn đến tâm lý e ngại hoặc trì hoãn giao dịch của DN.

Cơ chế bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, cũng như việc giải quyết tranh chấp phát sinh sau M&A, dù đã có nền tảng từ Bộ luật Dân sự, Luật Trọng tài thương mại và các quy định tố tụng liên quan, nhưng hiệu quả thực thi trên thực tế vẫn còn hạn chế. Thời gian giải quyết tranh chấp kéo dài, cách áp dụng pháp luật chưa đồng đều giữa các cơ quan tài phán, đặc biệt đối với các giao dịch có yếu tố nước ngoài, tiếp tục là mối quan ngại của NĐT...

Thực tế tư vấn cho các thương vụ M&A, Luật sư Hà Đăng Luyện - Giám đốc Công ty TNHH Luật sư Hà (Đoàn Luật sư TP Hồ Chí Minh) cũng phản ánh, việc thẩm định pháp lý M&A luôn là giai đoạn nhạy cảm nhất và đầy áp lực. Áp lực đến từ thời gian ngắn, khối lượng tài liệu lớn và sự khác biệt giữa thông tin DN cung cấp và thực trạng pháp lý. Các “điểm nghẽn” phổ biến nhất gồm: Vướng mắc liên quan đến đất đai và tài sản (TS). Đây là nhóm rủi ro chiếm tỷ lệ cao nhất. DN thường gặp các vấn đề như: Tình trạng pháp lý đất đai chưa đầy đủ, đất đang vướng đền bù, giải phóng mặt bằng, chưa hoàn thành nghĩa vụ tài chính, mục đích sử dụng đất không phù hợp quy hoạch, hồ sơ TS hình thành trong tương lai không minh bạch. Đặc biệt đối với DN bất động sản hoặc DN sản xuất có quỹ đất lớn, đây là “điểm nghẽn” ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng ra quyết định của bên mua.

Cùng với đó, báo cáo tài chính và nghĩa vụ thuế cũng là một rào cản lớn vì nó không phản ánh đúng thực trạng của một DN. Một số DN chưa được kiểm toán đầy đủ, hoặc có sự chênh lệch đáng kể giữa báo cáo nội bộ và báo cáo kiểm toán. Các vấn đề thường thấy như: Việc ghi nhận doanh thu - chi phí chưa chuẩn; Công nợ nội bộ hoặc công nợ khó đòi không được trình bày rõ; Các khoản thuế tiềm ẩn chưa được kê khai, giao dịch liên kết có nguy cơ bị ấn định thuế. Những việc này, nếu không được phát hiện trong quá trình thẩm định, bên mua có thể phải gánh nghĩa vụ tài chính rất lớn sau hậu giao dịch.

Ngoài ra, giấy phép kinh doanh, điều kiện kinh doanh chưa đầy đủ. Nhiều DN hoạt động trong ngành nghề có điều kiện nhưng giấy phép hoặc hồ sơ tuân thủ chưa đạt yêu cầu pháp luật. Đây là rủi ro khiến thương vụ bị kéo dài và ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của bên mua...

Cần cơ chế quản lý minh bạch, hiệu quả

Từ những vướng mắc này, Luật sư Hà Đăng Luyện khuyến nghị, khi thực hiện các thương vụ M&A, DN cần: Xác định đúng ngành nghề kinh doanh có điều kiện và các hạn chế sở hữu theo Luật Đầu tư, WTO, CPTPP hoặc các điều ước liên quan; Lựa chọn mô hình giao dịch phù hợp: Mua cổ phần trực tiếp, mua qua công ty trung gian, mua TS, hay hợp đồng hợp tác kinh doanh; Dự liệu thời gian thực hiện các thủ tục với cơ quan nhà nước để tránh kéo dài tiến độ dự án.

Luật sư Hà Đăng Luyện - Giám đốc Công ty TNHH Luật sư Hà.

Đối với TS, cần kiểm tra pháp lý đất đai, TS bảo đảm, tình trạng đăng ký và quyền sở hữu; Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các vụ kiện, khiếu nại, tranh chấp lao động; Xây dựng điều khoản bảo đảm và bồi thường; Thiết lập bộ cam kết và bảo đảm rõ ràng về tình trạng pháp lý, tài chính, TS và nghĩa vụ của DN; Quy định cơ chế bồi thường thiệt hại, thời hạn bồi thường, phương thức giải quyết tranh chấp; Xác lập giới hạn trách nhiệm và các trường hợp miễn trừ hợp lý.

Theo Giám đốc Công ty Luật TNHH TGS Nguyễn Văn Tuấn, để hạn chế các vướng mắc pháp lý trong quá trình thực hiện M&A tại Việt Nam, DN và NĐT cần tiếp cận hoạt động này một cách bài bản, thận trọng và dài hạn, thay vì chỉ tập trung vào giá trị thương mại của giao dịch.

Trước hết, cần chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ giai đoạn tiền M&A. DN mục tiêu nên chủ động rà soát, chuẩn hóa hồ sơ pháp lý, đặc biệt là hồ sơ về vốn góp, cổ phần, đất đai, dự án đầu tư, nghĩa vụ thuế và lao động. Về phía NĐT, việc xây dựng chiến lược M&A phù hợp với quy định của Luật DN, Luật Đầu tư và pháp luật chuyên ngành có ý nghĩa quyết định trong việc lựa chọn cấu trúc giao dịch tối ưu, hạn chế rủi ro pháp lý ngay từ đầu.

Thứ hai, thẩm định pháp lý cần được thực hiện toàn diện, thực chất và có chiều sâu, không mang tính hình thức. DN không nên chỉ dừng lại ở việc “kiểm tra hồ sơ”, mà cần đánh giá đầy đủ tính tuân thủ pháp luật, các rủi ro tiềm ẩn và khả năng phát sinh nghĩa vụ trong tương lai, đặc biệt đối với các vấn đề về đất đai, thuế, môi trường, lao động và cạnh tranh. Trên cơ sở đó, các rủi ro cần được lượng hóa và phản ánh trực tiếp trong cấu trúc giá, điều kiện thanh toán hoặc các điều khoản bảo đảm trong hợp đồng M&A.

Thứ ba, hợp đồng M&A cần được soạn thảo chặt chẽ, dự liệu đầy đủ các tình huống phát sinh. Các điều khoản về cam kết, bảo đảm, bồi thường thiệt hại, điều kiện tiên quyết, điều khoản chấm dứt, cũng như cơ chế giải quyết tranh chấp cần được xây dựng rõ ràng, phù hợp với Bộ luật Dân sự và thông lệ M&A quốc tế, đồng thời có khả năng thực thi cao trong bối cảnh pháp lý tại Việt Nam.

Thứ tư, không được xem nhẹ giai đoạn hậu M&A. Nhiều rủi ro pháp lý chỉ thực sự bộc lộ sau khi giao dịch hoàn tất, do đó DN cần có kế hoạch tích hợp pháp lý và quản trị ngay từ đầu, bao gồm việc rà soát, sửa đổi điều lệ, quy chế nội bộ, cơ cấu tổ chức, cũng như kiểm soát việc thực hiện các cam kết sau giao dịch theo đúng quy định của Luật DN và pháp luật liên quan.

Việc có luật sư đồng hành xuyên suốt từ khâu chuẩn bị, đàm phán, ký kết đến giai đoạn hậu M&A không chỉ giúp DN tuân thủ đúng quy định pháp luật, mà còn góp phần bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, qua đó nâng cao tính an toàn và bền vững của các thương vụ M&A tại Việt Nam”.

Đoan Trang

Nguồn Pháp Luật VN: https://baophapluat.vn/can-mot-hanh-lang-phap-ly-toan-dien-du-manh-de-quan-ly-m-a.html